Thực Hiện Chính Sách Huy Động Doanh Nghiệp Tham Gia Phát Triển Giáo Dục Nghề Nghiệp

Trường đại học

Học viện Khoa học Xã hội

Chuyên ngành

Chính sách công

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

228
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Chính Sách Huy Động DN Phát Triển GDNN Việt Nam

Phát triển Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) được xác định là quốc sách hàng đầu, nhằm nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực, bồi dưỡng nhân tài. Luật Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) năm 2014 khẳng định GDNN là một bậc học của hệ thống giáo dục quốc dân. Mục tiêu là đào tạo trình độ sơ cấp, trung cấp, cao đẳng và các chương trình đào tạo nghề nghiệp khác, đáp ứng nhu cầu nhân lực trực tiếp trong sản xuất, kinh doanh và dịch vụ. Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách, trong đó chính sách huy động doanh nghiệp (DN) tham gia phát triển GDNN là then chốt. Chính sách này nhằm huy động tối đa nguồn lực từ DN, tăng cường hợp tác giữa nhà trường, nhà nước và DN. Nghị quyết 29/NQ-TW nhấn mạnh sự tham gia của DN trong xây dựng, điều chỉnh chương trình đào tạo và đánh giá năng lực người học. Bản chất của GDNN là gắn liền với DN.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Doanh Nghiệp Trong Giáo Dục Nghề Nghiệp

Doanh nghiệp là chủ thể không thể thiếu trong GDNN. DN đặt ra nhu cầu, tuyển dụng và sử dụng lao động qua đào tạo nghề. Họ cũng là khách hàng quan trọng nhất, sử dụng sản phẩm là người học do các cơ sở GDNN đào tạo. Doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo nghề đảm bảo lợi ích của chính họ và đồng thời là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của GDNN. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự tham gia tích cực của doanh nghiệp là yếu tố then chốt cho sự thành công của hệ thống GDNN.

1.2. Mục Tiêu Và Phạm Vi Nghiên Cứu Chính Sách Huy Động DN GDNN

Nghiên cứu này tập trung vào quá trình thực hiện chính sách huy động doanh nghiệp tham gia phát triển GDNN ở Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm chủ trương của Đảng và chính sách pháp luật của nhà nước về vấn đề này. Luận án xem xét việc thực hiện chính sách bởi các chủ thể như cơ quan quản lý nhà nước ở cấp trung ương, địa phương, doanh nghiệp và cơ sở GDNN, triển khai theo chu trình 5 bước. Nghiên cứu tập trung vào các tỉnh, thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đồng Nai, từ năm 2012 đến 2022.

II. Thách Thức Hạn Chế Trong Thực Hiện Chính Sách GDNN Hiện Tại

Việc thực hiện chính sách huy động doanh nghiệp tham gia phát triển GDNN đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận. Trung bình mỗi năm, khoảng 2 triệu người được đào tạo, đáp ứng nhu cầu nhân lực có kỹ năng của DN và thị trường lao động. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về mức độ tham gia và đóng góp của DN. Theo nghiên cứu, tỷ lệ DN hợp tác với cơ sở GDNN còn thấp, chỉ đạt khoảng 9,15%. Tỷ lệ DN có đào tạo nghề cho lao động cũng không cao, với tỷ lệ chung là 36,29%.

2.1. Các Rào Cản Ngăn Chặn Sự Tham Gia Của Doanh Nghiệp

Chỉ có các DN lớn (chiếm 3% tổng số DN) mới đủ khả năng tổ chức đào tạo tại DN hoặc cơ sở GDNN do mình quản lý. Kinh phí cho đào tạo nghề của DN còn rất thấp, trung bình chiếm khoảng 4% tổng quỹ lương. Đây là những rào cản lớn, đòi hỏi cần có những giải pháp đột phá. Cần phân tích sâu hơn các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, cũng như các yếu tố bên ngoài như chính sách hỗ trợ, thủ tục hành chính để tìm ra giải pháp hiệu quả.

2.2. Ảnh Hưởng Của Thiếu Hợp Tác Đến Chất Lượng Nguồn Nhân Lực

Sự thiếu hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ sở GDNN ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực. Chương trình đào tạo có thể không sát với thực tế sản xuất, kinh doanh, dẫn đến sinh viên tốt nghiệp thiếu kỹ năng cần thiết. Việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ ảnh hưởng đến năng suất lao động và năng lực cạnh tranh của quốc gia. Do đó, cần có những biện pháp mạnh mẽ để thúc đẩy sự hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ sở GDNN, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.

III. Giải Pháp Khuyến Khích Đầu Tư GDNN Bằng Ưu Đãi Thuế

Một trong những giải pháp quan trọng để thúc đẩy huy động doanh nghiệp tham gia phát triển GDNN là chính sách ưu đãi thuế. Chính sách này tạo động lực tài chính, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào hoạt động đào tạo nghề. Các hình thức ưu đãi có thể bao gồm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế nhập khẩu thiết bị đào tạo, hoặc hỗ trợ chi phí đào tạo cho nhân viên. Chính sách cần được thiết kế rõ ràng, minh bạch, dễ thực hiện và có tính khả thi cao.

3.1. Cụ Thể Hóa Các Ưu Đãi Thuế Cho Hoạt Động Đào Tạo Nghề

Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào GDNN, cần có những ưu đãi thuế cụ thể và hấp dẫn. Ví dụ, doanh nghiệp có thể được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp khi chi cho hoạt động đào tạo nghề, mua sắm trang thiết bị phục vụ đào tạo, hoặc hỗ trợ học bổng cho học sinh, sinh viên. Các ưu đãi này cần được quy định rõ ràng trong luật và các văn bản hướng dẫn thi hành, đảm bảo tính minh bạch và dễ thực hiện. Cần nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về các chính sách ưu đãi thuế trong lĩnh vực GDNN để áp dụng phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

3.2. Rà Soát Và Đơn Giản Hóa Thủ Tục Hành Chính Về Thuế

Bên cạnh việc đưa ra các ưu đãi thuế hấp dẫn, cần rà soát và đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến thuế. Thủ tục phức tạp và rườm rà có thể làm giảm động lực của doanh nghiệp trong việc tham gia vào hoạt động GDNN. Cần xây dựng quy trình một cửa, giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục về thuế. Đồng thời, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

IV. Cách Thức Hợp Tác GDNN Giữa DN Và Cơ Sở Đào Tạo

Hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng GDNN. Hợp tác giúp đảm bảo chương trình đào tạo sát với thực tế sản xuất, kinh doanh, và sinh viên tốt nghiệp có kỹ năng đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp. Các hình thức hợp tác có thể bao gồm: doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp giảng viên, trang thiết bị, hoặc tiếp nhận sinh viên thực tập. Cần có cơ chế khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động này. Cần xây dựng mô hình hợp tác hiệu quả, dựa trên lợi ích chung của cả hai bên.

4.1. Xây Dựng Chương Trình Đào Tạo Phối Hợp Giữa DN Và Trường

Để đảm bảo chương trình đào tạo sát với thực tế sản xuất, kinh doanh, cần có sự tham gia tích cực của doanh nghiệp trong quá trình xây dựng. Doanh nghiệp có thể cung cấp thông tin về nhu cầu nhân lực, yêu cầu kỹ năng, và công nghệ mới. Cơ sở đào tạo có thể dựa trên những thông tin này để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp. Cần có cơ chế để doanh nghiệp và cơ sở đào tạo thường xuyên trao đổi, cập nhật chương trình đào tạo, đảm bảo đáp ứng kịp thời những thay đổi của thị trường lao động. Chương trình đào tạo nên kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, chú trọng rèn luyện kỹ năng thực tế cho sinh viên.

4.2. Tạo Điều Kiện Cho Sinh Viên Thực Tập Tại Doanh Nghiệp

Thực tập tại doanh nghiệp là cơ hội quý báu để sinh viên làm quen với môi trường làm việc thực tế, áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn, và rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp. Doanh nghiệp cần tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên thực tập, cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết. Cơ sở đào tạo cần phối hợp với doanh nghiệp để xây dựng chương trình thực tập hiệu quả, đảm bảo sinh viên được tiếp cận với những công việc phù hợp với chuyên ngành đào tạo. Thời gian thực tập nên đủ dài để sinh viên có thể tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết.

V. Nghiên Cứu Đánh Giá Hiệu Quả Chính Sách Huy Động DN Hiện Tại

Để cải thiện chính sách huy động doanh nghiệp, cần có đánh giá khách quan và toàn diện về hiệu quả của các chính sách hiện hành. Đánh giá cần dựa trên các tiêu chí cụ thể, đo lường được, và có thể so sánh được. Kết quả đánh giá sẽ là cơ sở để điều chỉnh, bổ sung chính sách, đảm bảo phù hợp với thực tế và đạt được mục tiêu đề ra. Đánh giá cần xem xét cả tác động tích cực và tiêu cực của chính sách.

5.1. Xác Định Các Tiêu Chí Đánh Giá Chính Xác Và Khách Quan

Để đánh giá hiệu quả của chính sách một cách chính xác và khách quan, cần xác định các tiêu chí đánh giá phù hợp. Các tiêu chí này cần đo lường được, có thể so sánh được, và phản ánh được các mục tiêu của chính sách. Ví dụ, có thể sử dụng các tiêu chí như số lượng doanh nghiệp tham gia vào hoạt động GDNN, số lượng sinh viên được thực tập tại doanh nghiệp, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành, hoặc mức độ hài lòng của doanh nghiệp với chất lượng đào tạo. Cần có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, và đại diện doanh nghiệp trong quá trình xây dựng các tiêu chí đánh giá.

5.2. Thu Thập Và Phân Tích Dữ Liệu Đánh Giá Một Cách Khoa Học

Sau khi xác định các tiêu chí đánh giá, cần thu thập dữ liệu một cách đầy đủ, chính xác và khoa học. Dữ liệu có thể được thu thập thông qua các cuộc khảo sát, phỏng vấn, hoặc từ các báo cáo thống kê. Sau khi thu thập được dữ liệu, cần phân tích một cách kỹ lưỡng để rút ra những kết luận có giá trị. Cần sử dụng các phương pháp thống kê phù hợp để phân tích dữ liệu, đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kết quả. Kết quả phân tích dữ liệu sẽ là cơ sở để đưa ra những khuyến nghị cải thiện chính sách.

VI. Tương Lai Hoàn Thiện Chính Sách Phát Triển Nguồn Nhân Lực Chất Lượng

Để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và hội nhập quốc tế, cần tiếp tục hoàn thiện chính sách huy động doanh nghiệp tham gia phát triển GDNN. Chính sách cần được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản như: khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành phần kinh tế, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng, đảm bảo chất lượng đào tạo, và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách.

6.1. Đẩy Mạnh Chuyển Đổi Số Trong Giáo Dục Nghề Nghiệp

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, đòi hỏi GDNN phải chuyển đổi số để đáp ứng yêu cầu mới. Cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin, phát triển các chương trình đào tạo trực tuyến, và trang bị cho giảng viên và sinh viên những kỹ năng số cần thiết. Chuyển đổi số không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt của hệ thống GDNN.

6.2. Tập Trung Phát Triển Kỹ Năng Mềm Cho Người Lao Động

Bên cạnh kỹ năng cứng, kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Kỹ năng mềm bao gồm kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo, và khả năng thích ứng. GDNN cần chú trọng phát triển kỹ năng mềm cho người lao động, giúp họ trở thành những nhân viên toàn diện, có khả năng đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp và xã hội. Cần có sự phối hợp giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng mềm phù hợp với yêu cầu thực tế.

25/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Thực hiện chính sách huy động doanh nghiệp tham gia phát triển giáo dục nghề nghiệp
Bạn đang xem trước tài liệu : Thực hiện chính sách huy động doanh nghiệp tham gia phát triển giáo dục nghề nghiệp

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Chính Sách Huy Động Doanh Nghiệp Tham Gia Phát Triển Giáo Dục Nghề Nghiệp Tại Việt Nam" trình bày những chính sách quan trọng nhằm khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp. Tài liệu nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các chính sách này, bao gồm việc cải thiện kỹ năng lao động, tăng cường sự hợp tác giữa doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục, cũng như tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.

Để mở rộng hiểu biết về các khía cạnh liên quan đến phát triển nguồn nhân lực và quản lý trong doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu như Luận văn thạc sỹ nâng cao năng lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại công ty TNHH chứng khoán Yuanta Việt Nam, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc nâng cao năng lực nhân viên trong môi trường kinh doanh. Bên cạnh đó, Luận văn giải pháp nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước về kinh tế của huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của cán bộ quản lý trong việc phát triển kinh tế địa phương. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ kinh tế chính trị phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ ở Việt Nam hiện nay sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về sự phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực khoa học công nghệ, một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế hiện đại. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các vấn đề liên quan đến phát triển nguồn nhân lực và giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam.