Thực Hiện Chính Sách Giảm Nghèo Bền Vững Tại Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Trường đại học

Học viện Khoa học Xã hội

Chuyên ngành

Chính sách công

Người đăng

Ẩn danh

2019

112
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Chính Sách Giảm Nghèo Bền Vững ở Núi Thành

Giảm nghèo luôn là mục tiêu chiến lược của Đảng và Nhà nước, hướng tới phát triển bền vững. Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách giảm nghèo, cải thiện đời sống người nghèo, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo. Huyện Núi Thành, Quảng Nam cũng không nằm ngoài nỗ lực này. Những năm qua, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và các chương trình giảm nghèo đã giúp người nghèo tiếp cận tốt hơn các dịch vụ xã hội cơ bản, cơ sở hạ tầng được tăng cường, đời sống được cải thiện. Tuy nhiên, kết quả giảm nghèo chưa thực sự bền vững, số hộ thoát nghèo có thu nhập sát chuẩn nghèo còn nhiều, tỷ lệ tái nghèo còn cao, chênh lệch giàu nghèo còn lớn, đặc biệt ở khu vực miền núi, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và các xã vùng bãi ngang ven biển. Quá trình thực hiện còn nhiều tồn tại, cơ chế quản lý chưa hợp lý, tính đồng bộ của chính sách chưa cao, nhiều chính sách còn ngắn hạn, thiếu gắn kết. Một bộ phận người nghèo còn ỷ lại, chưa chủ động vươn lên. Vì vậy, cần có những giải pháp hiệu quả hơn để giảm nghèo bền vữngNúi Thành.

1.1. Khái niệm giảm nghèo bền vững và chính sách giảm nghèo

Hiện nay có nhiều khái niệm về nghèo, mỗi quan niệm dựa trên những nguyên tắc và cách tiếp cận riêng. Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của giảm nghèo bền vững. Chính phủ đã nỗ lực trong hoạt động giảm nghèo bền vững cả về lý luận và thực tiễn. Ngày 19/11/2015, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 59/QĐ-TTg về chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều giai đoạn 2016-2020. Chuẩn nghèo được xác định theo tiêu chí thu nhập và mức độ thiếu hụt tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản. Giảm nghèo là làm cho bộ phận dân cư nghèo nâng cao mức sống, từng bước thoát khỏi tình trạng nghèo. Giảm nghèo bền vững là hệ thống các giải pháp và công cụ đồng bộ xác định rõ vai trò của Nhà nước, của các tổ chức trong xã hội trong việc phân phối hợp lý các hành động của mình để nâng cao mức sống cho người dân nghèo, tạo cho họ những cơ hội phát triển trong đời sống cộng đồng bằng chính lao động của bản thân họ, vươn lên thoát khỏi cảnh nghèo đói, không làm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, không bị nguy cơ tái nghèo đe dọa, không rời vào cảnh tái nghèo đói.

1.2. Vai trò của giảm nghèo bền vững trong phát triển kinh tế xã hội

Thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững là toàn bộ quá trình đưa chính sách vào đời sống xã hội theo một quy trình, thủ tục chặt chẽ và thống nhất nhằm giải quyết vấn đề nghèo đang diễn ra đối với những đối tượng cụ thể trong một phạm vi không gian và thời gian nhất định. Chính sách giảm nghèo bền vững được thể hiện trong các văn bản quy phạm pháp luật của nhà nước về giảm nghèo bền vững bao gồm những nội dung (hợp phần) liên quan mật thiết đến các lĩnh vực: kinh tế, văn hóa – xã hội, giáo dục, y tế. Chính sách giảm nghèo bền vững được thiết kế với nhiều hợp phần quan trọng như: hỗ trợ giáo dục, đào tạo cho người nghèo; y tế cho người nghèo; tín dụng ưu đãi đối với người nghèo; hỗ trợ pháp lý nhằm nâng cao nhận thức, hiểu biết pháp luật của người nghèo; xây dựng cơ sở hạ tầng cho vùng nghèo. Những hợp phần này là những hợp phần chủ yếu của chính sách giảm nghèo bền vững nhằm thay đổi căn bản tình trạng đói nghèo của quốc gia hoặc của một địa phương nhất định.

II. Thách Thức và Vấn Đề Trong Chính Sách Giảm Nghèo ở Quảng Nam

Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, công tác giảm nghèoQuảng Nam, đặc biệt là tại huyện Núi Thành, vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tỷ lệ hộ nghèo tuy giảm nhưng vẫn còn cao so với bình quân chung của cả nước, đặc biệt là ở các vùng đồng bào dân tộc thiểu số và vùng sâu vùng xa. Chất lượng cuộc sống của người nghèo còn thấp, khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản còn hạn chế. Bên cạnh đó, nguồn lực đầu tư cho công tác giảm nghèo còn hạn hẹp, cơ chế chính sách chưa thực sự phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương. Sự phối hợp giữa các cấp, các ngành trong triển khai chính sách giảm nghèo còn chưa chặt chẽ, hiệu quả. Ý thức tự lực vươn lên của một bộ phận người nghèo còn hạn chế, vẫn còn tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước.

2.1. Thực trạng nghèo đói và nguyên nhân ở huyện Núi Thành

Tỷ lệ hộ nghèo ở huyện Núi Thành tuy đã giảm nhưng vẫn còn cao so với bình quân chung của tỉnh Quảng Nam. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ hộ nghèo năm 2018 là 2.72%. Nguyên nhân nghèo đói ở Núi Thành rất đa dạng, bao gồm: thiếu vốn sản xuất, thiếu kiến thức kỹ năng, thiếu đất sản xuất, thiên tai dịch bệnh, ốm đau bệnh tật, đông con, trình độ học vấn thấp, thiếu việc làm, thiếu thông tin thị trường, v.v. Bên cạnh đó, còn có những nguyên nhân mang tính chủ quan như: tư tưởng trông chờ ỷ lại, thiếu ý chí vươn lên, ngại khó ngại khổ.

2.2. Hạn chế trong thực hiện chính sách hỗ trợ giảm nghèo

Việc thực hiện chính sách hỗ trợ giảm nghèohuyện Núi Thành còn gặp nhiều hạn chế. Nguồn lực đầu tư còn hạn hẹp, chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Cơ chế chính sách còn nhiều bất cập, chưa phù hợp với điều kiện của từng vùng, từng nhóm đối tượng. Công tác tuyên truyền vận động chưa hiệu quả, người dân chưa hiểu rõ về chính sách giảm nghèo. Sự phối hợp giữa các cấp, các ngành còn chưa chặt chẽ, hiệu quả. Công tác kiểm tra giám sát chưa thường xuyên, kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm.

III. Giải Pháp Giảm Nghèo Bền Vững Hiệu Quả Tại Núi Thành

Để giảm nghèo bền vững tại huyện Núi Thành, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, cần tăng cường đầu tư nguồn lực cho công tác giảm nghèo, đặc biệt là đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, đào tạo nghề. Cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các cơ chế chính sách cho phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền vận động, nâng cao nhận thức của người dân về chính sách giảm nghèo. Tăng cường sự phối hợp giữa các cấp, các ngành trong triển khai chính sách giảm nghèo. Phát huy vai trò của cộng đồng trong công tác giảm nghèo. Khuyến khích người nghèo chủ động vươn lên thoát nghèo.

3.1. Nâng cao hiệu quả hỗ trợ sản xuất và tạo việc làm

Cần có những giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả hỗ trợ sản xuất cho người nghèo. Cung cấp vốn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật, giống cây trồng vật nuôi, giúp người nghèo phát triển sản xuất, tăng thu nhập. Đồng thời, cần tạo điều kiện để người nghèo tiếp cận với thị trường lao động, tạo việc làm mới, nâng cao thu nhập. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào khu vực nông thôn, tạo việc làm cho người lao động địa phương. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động, giúp người lao động có cơ hội làm việc ở nước ngoài, nâng cao thu nhập.

3.2. Tăng cường tiếp cận dịch vụ xã hội và an sinh xã hội

Cần đảm bảo người nghèo được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ xã hội cơ bản như: y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh môi trường. Miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập cho con em hộ nghèo. Cung cấp bảo hiểm y tế miễn phí cho người nghèo. Xây dựng nhà ở cho người nghèo. Cung cấp nước sạch và nhà vệ sinh cho các hộ gia đình. Bên cạnh đó, cần tăng cường an sinh xã hội, đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người nghèo. Trợ cấp thường xuyên cho các đối tượng bảo trợ xã hội. Hỗ trợ đột xuất cho các hộ gia đình gặp khó khăn do thiên tai, dịch bệnh.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn và Đánh Giá Chính Sách Giảm Nghèo

Việc đánh giá chính sách giảm nghèo là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của chương trình. Cần có những tiêu chí đánh giá cụ thể, khách quan, phản ánh đúng thực tế. Đánh giá tác động của chính sách giảm nghèo đến đời sống của người dân, đến sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Đồng thời, cần rút ra những bài học kinh nghiệm, từ đó điều chỉnh, bổ sung chính sách giảm nghèo cho phù hợp với điều kiện thực tế. Cần có sự tham gia của cộng đồng trong quá trình đánh giá chính sách giảm nghèo.

4.1. Mô hình giảm nghèo hiệu quả và kinh nghiệm thực tiễn

Cần nghiên cứu, xây dựng và nhân rộng các mô hình giảm nghèo hiệu quả, phù hợp với điều kiện của từng vùng, từng nhóm đối tượng. Các mô hình này cần tập trung vào việc phát triển sản xuất, tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người nghèo. Đồng thời, cần học hỏi kinh nghiệm giảm nghèo của các địa phương khác, áp dụng vào thực tế của huyện Núi Thành. Cần có sự sáng tạo, linh hoạt trong việc triển khai chính sách giảm nghèo.

4.2. Đo lường nghèo đa chiều và tác động của chính sách

Cần đo lường nghèo đa chiều, không chỉ dựa vào thu nhập mà còn phải xem xét đến các yếu tố khác như: y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh môi trường. Điều này giúp đánh giá chính xác hơn về tình trạng nghèo đói và có những giải pháp phù hợp. Đồng thời, cần đánh giá tác động của chính sách đến các khía cạnh khác nhau của đời sống người nghèo. Cần có những nghiên cứu khoa học, khảo sát thực tế để thu thập thông tin, đánh giá tác động của chính sách.

V. Chính Sách Giảm Nghèo Bền Vững Giai Đoạn 2021 2025 ở Quảng Nam

Giai đoạn 2021-2025, Quảng Nam tiếp tục triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững với mục tiêu giảm nghèo đa chiều, bao trùm, bền vững, góp phần thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng, các nhóm dân cư. Chương trình tập trung vào các giải pháp hỗ trợ sản xuất, tạo việc làm, nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người nghèo. Đồng thời, chú trọng đến việc nâng cao năng lực cho cán bộ làm công tác giảm nghèo, tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình thực hiện chương trình.

5.1. Kế hoạch giảm nghèo và nguồn lực thực hiện

Cần xây dựng kế hoạch giảm nghèo cụ thể, chi tiết cho từng giai đoạn, từng địa phương. Kế hoạch này cần xác định rõ mục tiêu, chỉ tiêu, nhiệm vụ, giải pháp và nguồn lực thực hiện. Nguồn lực thực hiện chương trình bao gồm: ngân sách nhà nước, vốn vay ưu đãi, vốn huy động từ cộng đồng, vốn tài trợ của các tổ chức quốc tế. Cần có cơ chế quản lý, sử dụng nguồn lực hiệu quả, tránh thất thoát, lãng phí.

5.2. Cơ chế chính sách và vai trò của UBND huyện Núi Thành

Cần hoàn thiện cơ chế chính sách về giảm nghèo, đảm bảo tính đồng bộ, khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế. Các chính sách cần tập trung vào việc hỗ trợ sản xuất, tạo việc làm, nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống cho người nghèo. UBND huyện Núi Thành đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai chính sách giảm nghèo trên địa bàn. UBND huyện cần chủ động xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra giám sát, đánh giá hiệu quả chương trình.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Về Chính Sách Giảm Nghèo ở Quảng Nam

Công tác giảm nghèoQuảng Nam, đặc biệt là tại huyện Núi Thành, đã đạt được những thành tựu đáng kể, góp phần cải thiện đời sống của người dân, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức đặt ra, đòi hỏi cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả hơn. Cần tăng cường đầu tư nguồn lực, hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực cho cán bộ, tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong công tác giảm nghèo. Có như vậy, mới có thể đạt được mục tiêu giảm nghèo bền vững, góp phần xây dựng Quảng Nam ngày càng giàu đẹp, văn minh.

6.1. Bài học kinh nghiệm và giải pháp khắc phục

Cần rút ra những bài học kinh nghiệm từ thực tiễn công tác giảm nghèo trong thời gian qua. Những bài học này sẽ giúp chúng ta có những giải pháp phù hợp hơn trong thời gian tới. Cần khắc phục những hạn chế, bất cập trong cơ chế chính sách, trong công tác tổ chức thực hiện, trong công tác tuyên truyền vận động. Cần có sự sáng tạo, linh hoạt trong việc triển khai chính sách giảm nghèo.

6.2. Kiến nghị và đề xuất để giảm nghèo bền vững

Đề xuất với các cấp lãnh đạo, các ngành chức năng tiếp tục quan tâm, đầu tư nguồn lực cho công tác giảm nghèo. Đề xuất hoàn thiện cơ chế chính sách, tạo điều kiện thuận lợi cho người nghèo phát triển sản xuất, nâng cao thu nhập. Đề xuất tăng cường sự phối hợp giữa các cấp, các ngành trong triển khai chính sách giảm nghèo. Đề xuất phát huy vai trò của cộng đồng trong công tác giảm nghèo. Đề xuất khuyến khích người nghèo chủ động vươn lên thoát nghèo.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện núi thành tỉnh quảng nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện núi thành tỉnh quảng nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Chính Sách Giảm Nghèo Bền Vững Tại Huyện Núi Thành, Quảng Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chính sách và biện pháp nhằm giảm nghèo bền vững tại huyện Núi Thành. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế địa phương, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân và tạo ra các cơ hội việc làm. Những chính sách này không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.

Để mở rộng hiểu biết về các chính sách giảm nghèo và phát triển kinh tế tại các khu vực khác, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ quản lý công quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị, nơi trình bày các giải pháp cụ thể cho một huyện khác. Ngoài ra, tài liệu Luận văn phát triển kinh tế huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre hiện trạng và giải pháp cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các chiến lược phát triển kinh tế tương tự. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn phát triển kinh tế huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2010-2021, để có cái nhìn tổng quát hơn về sự phát triển kinh tế tại các huyện khác nhau.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về chính sách giảm nghèo mà còn mở ra nhiều cơ hội để nghiên cứu sâu hơn về các vấn đề kinh tế và xã hội tại Việt Nam.