Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch, việc thu hút khách du lịch quốc tế trở thành một trong những mục tiêu chiến lược của nhiều địa phương. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (BR-VT), với lợi thế đường bờ biển dài hơn 300 km, nhiều danh lam thắng cảnh và vị trí địa lý thuận lợi trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với khách du lịch trong và ngoài nước. Giai đoạn 2013 – 2018, tổng lượt khách đến BR-VT tăng trưởng bình quân 9% mỗi năm, đạt khoảng 13,5 triệu lượt khách năm 2018, trong đó khách quốc tế chiếm khoảng 4%, tương đương 425.000 lượt. Tuy nhiên, số lượng khách quốc tế còn thấp so với tiềm năng, thời gian lưu trú ngắn (bình quân khoảng 2,48 ngày) và mức chi tiêu bình quân chỉ đạt khoảng 1,22 triệu đồng/ngày, thấp hơn nhiều so với các điểm đến du lịch nổi bật khác tại Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng thu hút khách du lịch quốc tế đến BR-VT trong giai đoạn 2013 – 2018, nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tăng cường thu hút khách quốc tế đến tỉnh trong giai đoạn đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh BR-VT, sử dụng số liệu thống kê từ Sở Du lịch tỉnh và khảo sát thực tế 200 khách du lịch quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phát triển du lịch quốc tế, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống xã hội và bảo vệ môi trường tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về thu hút khách du lịch quốc tế, tập trung vào năm yếu tố đảm bảo thu hút khách: tài nguyên du lịch tự nhiên, tài nguyên du lịch văn hóa, cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất – kỹ thuật phục vụ du lịch, nguồn nhân lực phục vụ du lịch, và công tác tổ chức quảng bá, xúc tiến du lịch.

  • Lý thuyết về tài nguyên du lịch: Tài nguyên du lịch được phân thành tự nhiên (địa hình, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái) và văn hóa (di tích lịch sử, lễ hội, phong tục truyền thống). Sự phong phú và đa dạng của tài nguyên là yếu tố cơ bản tạo nên sức hấp dẫn đối với khách quốc tế.
  • Mô hình phát triển cơ sở hạ tầng du lịch: Cơ sở hạ tầng giao thông, lưu trú, dịch vụ công cộng và kỹ thuật là điều kiện cần thiết để nâng cao trải nghiệm du lịch, tăng thời gian lưu trú và mức chi tiêu của khách.
  • Lý thuyết về nguồn nhân lực du lịch: Chất lượng nhân lực, kỹ năng nghề nghiệp và thái độ phục vụ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và quyết định quay lại của khách du lịch quốc tế.
  • Lý thuyết marketing và xúc tiến du lịch: Quảng bá, xúc tiến du lịch chuyên nghiệp và bài bản giúp nâng cao nhận diện thương hiệu điểm đến, mở rộng thị trường khách quốc tế và tăng cường cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu thống kê từ Sở Du lịch tỉnh BR-VT, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các báo cáo kinh tế xã hội của tỉnh, cùng các tài liệu chuyên ngành, sách báo và nghiên cứu quốc tế liên quan.
  • Khảo sát thực tế: Tiến hành khảo sát 200 khách du lịch quốc tế đến BR-VT năm 2018 nhằm thu thập thông tin về mục đích du lịch, mức chi tiêu, thời gian lưu trú và đánh giá các yếu tố thu hút.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh và đánh giá các chỉ tiêu như số lượt khách, cơ cấu khách, mức chi tiêu, thời gian lưu trú. Phân tích định tính dựa trên kết quả khảo sát và các nghiên cứu trước đó để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu giai đoạn 2013 – 2018, khảo sát thực địa năm 2018, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019 – 2025 và tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch tổng thể và quốc tế: Tổng lượt khách đến BR-VT tăng bình quân 9%/năm trong giai đoạn 2013 – 2018, đạt 13,5 triệu lượt năm 2018. Tuy nhiên, khách quốc tế chiếm tỷ lệ thấp, chỉ khoảng 3-4% tổng lượt khách, với 425.000 lượt năm 2018, tăng 17,08% so với năm trước.

  2. Cơ cấu khách quốc tế đa dạng nhưng tập trung: Khách Nga chiếm khoảng 31% trong cơ cấu khách quốc tế, là thị trường truyền thống với thời gian lưu trú dài (10-14 ngày) và mức chi tiêu cao. Khách Hàn Quốc chiếm 20%, chủ yếu du lịch nghỉ dưỡng và MICE với thời gian lưu trú 3-5 ngày. Các thị trường châu Âu chiếm 24%, tập trung vào nghỉ dưỡng cao cấp và du lịch văn hóa. Khách Trung Quốc và Nhật Bản chiếm tỷ lệ thấp, lần lượt 5% và 1%.

  3. Mục đích du lịch chủ yếu là nghỉ dưỡng và MICE: Khảo sát 200 khách quốc tế cho thấy 64% đi du lịch nghỉ dưỡng, 14,5% tham gia du lịch MICE, còn lại là khám phá, thăm thân và các mục đích khác. Điều này phản ánh nhu cầu đa dạng nhưng tập trung vào nghỉ dưỡng và công tác.

  4. Mức chi tiêu và thời gian lưu trú còn hạn chế: Mức chi tiêu bình quân của khách quốc tế tại BR-VT khoảng 1,22 triệu đồng/ngày, thấp hơn 1,6 lần so với các điểm đến nổi bật khác tại Việt Nam. Thời gian lưu trú bình quân khoảng 2,48 ngày, trong đó 58,5% khách lưu trú 1-2 ngày, chỉ 29,5% lưu trú từ 3 ngày trở lên. Nguyên nhân chính là do sản phẩm du lịch còn đơn điệu, thiếu các dịch vụ vui chơi giải trí cao cấp và điểm mua sắm đặc trưng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng khách du lịch tổng thể cho thấy BR-VT đã phát huy được lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, cùng với các sự kiện văn hóa – du lịch được tổ chức thường niên. Tuy nhiên, tỷ lệ khách quốc tế còn thấp và biến động mạnh, đặc biệt giai đoạn 2015 – 2016 giảm 43,27% do tác động suy thoái kinh tế toàn cầu và mất giá đồng Rúp, ảnh hưởng đến thị trường Nga truyền thống.

Cơ cấu khách quốc tế phản ánh sự phụ thuộc vào một số thị trường chính, trong khi các thị trường tiềm năng như ASEAN, Trung Quốc chưa được khai thác hiệu quả. Mục đích du lịch chủ yếu là nghỉ dưỡng và MICE, phù hợp với xu hướng phát triển du lịch cao cấp nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm.

Mức chi tiêu và thời gian lưu trú thấp cho thấy BR-VT chưa tận dụng hết tiềm năng kinh tế từ khách quốc tế. Thiếu các điểm vui chơi giải trí, trung tâm thương mại, sản phẩm lưu niệm đặc trưng và các dịch vụ giải trí cao cấp khiến khách quốc tế không có nhiều lựa chọn để chi tiêu và lưu trú lâu dài. Kết quả khảo sát cũng cho thấy nhiều khách quốc tế chỉ lưu trú ngắn ngày hoặc không lưu trú mà di chuyển về TP.HCM hoặc các địa phương khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, bảng cơ cấu khách quốc tế theo quốc gia, biểu đồ phân bố mục đích du lịch và bảng so sánh mức chi tiêu, thời gian lưu trú qua các năm để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch đặc thù: Phát triển các sản phẩm du lịch mới như du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch thể thao biển, du lịch MICE chuyên nghiệp nhằm kéo dài thời gian lưu trú và tăng mức chi tiêu. Thời gian thực hiện: 2020 – 2025. Chủ thể: Sở Du lịch phối hợp doanh nghiệp du lịch.

  2. Nâng cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ vui chơi giải trí cao cấp: Đầu tư xây dựng các khu vui chơi giải trí, trung tâm thương mại, khu nghỉ dưỡng cao cấp, casino và sân golf đạt chuẩn quốc tế để thu hút khách quốc tế có mức chi tiêu cao. Thời gian: 2019 – 2025. Chủ thể: Nhà đầu tư, chính quyền địa phương.

  3. Tăng cường công tác quảng bá, xúc tiến du lịch quốc tế: Mở rộng thị trường khách quốc tế, đặc biệt là các nước ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản; tổ chức các sự kiện văn hóa – thể thao quốc tế quy mô lớn; sử dụng đa dạng kênh truyền thông hiện đại. Thời gian: liên tục từ 2019. Chủ thể: Sở Du lịch, các doanh nghiệp lữ hành.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, chuyên môn và thái độ phục vụ cho nhân viên ngành du lịch; xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về du lịch quốc tế. Thời gian: 2019 – 2023. Chủ thể: Trường đào tạo nghề, doanh nghiệp du lịch.

  5. Bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững: Thực hiện các chương trình bảo vệ môi trường, giữ gìn cảnh quan thiên nhiên, nâng cao ý thức cộng đồng về du lịch xanh để tạo hình ảnh điểm đến thân thiện, an toàn. Thời gian: 2019 – 2025. Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng giúp xây dựng chính sách phát triển du lịch quốc tế hiệu quả, phù hợp với tiềm năng và đặc điểm địa phương.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch: Thông tin về nhu cầu, hành vi và thị trường khách quốc tế giúp doanh nghiệp thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các tổ chức xúc tiến và quảng bá du lịch: Cơ sở để xây dựng chiến lược quảng bá, xúc tiến du lịch quốc tế bài bản, mở rộng thị trường khách và tăng cường thương hiệu điểm đến.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Tài liệu tham khảo có giá trị về phương pháp nghiên cứu, phân tích thị trường du lịch quốc tế và đề xuất giải pháp phát triển du lịch bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao số lượng khách du lịch quốc tế đến BR-VT còn thấp so với tiềm năng?
    Nguyên nhân chính là do sản phẩm du lịch còn đơn điệu, thiếu các dịch vụ vui chơi giải trí cao cấp và điểm mua sắm đặc trưng, cùng với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các điểm đến khác trong khu vực.

  2. Khách quốc tế đến BR-VT chủ yếu đến từ những quốc gia nào?
    Thị trường khách quốc tế chính gồm Nga (31%), Hàn Quốc (20%), các nước châu Âu (24%), trong khi khách Trung Quốc và Nhật Bản chiếm tỷ lệ thấp.

  3. Mức chi tiêu bình quân của khách quốc tế tại BR-VT như thế nào so với các điểm đến khác?
    Mức chi tiêu bình quân khoảng 1,22 triệu đồng/ngày, thấp hơn 1,6 lần so với các điểm đến nổi bật như Huế, Đà Nẵng, Hội An, Hạ Long, Sa Pa.

  4. Thời gian lưu trú bình quân của khách quốc tế tại BR-VT là bao lâu?
    Bình quân khoảng 2,48 ngày, trong đó phần lớn khách lưu trú 1-2 ngày, chỉ khoảng 29,5% lưu trú từ 3 ngày trở lên.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để tăng thời gian lưu trú và mức chi tiêu của khách quốc tế?
    Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cấp cơ sở hạ tầng vui chơi giải trí cao cấp, tăng cường quảng bá xúc tiến, phát triển nguồn nhân lực chất lượng và bảo vệ môi trường du lịch.

Kết luận

  • Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có tiềm năng lớn về tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa, vị trí địa lý thuận lợi trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
  • Giai đoạn 2013 – 2018, tổng lượt khách du lịch tăng trưởng ổn định, nhưng tỷ lệ khách quốc tế còn thấp, thời gian lưu trú và mức chi tiêu chưa tương xứng với tiềm năng.
  • Cơ cấu khách quốc tế chủ yếu từ Nga, Hàn Quốc và châu Âu, với mục đích nghỉ dưỡng và MICE chiếm ưu thế.
  • Các hạn chế chính gồm sản phẩm du lịch đơn điệu, thiếu dịch vụ vui chơi giải trí cao cấp, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cấp cơ sở hạ tầng, tăng cường quảng bá, phát triển nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường nhằm tăng cường thu hút khách quốc tế đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp. Để góp phần phát triển du lịch BR-VT bền vững, mời các nhà đầu tư, chuyên gia và cộng đồng cùng tham gia xây dựng và quảng bá hình ảnh điểm đến.