Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng và hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp trong ngành xây dựng đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và biến động phức tạp của thị trường. Công ty 36 – CTCP, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thi công xây lắp, đã trải qua giai đoạn 2020-2022 với nhiều thách thức và cơ hội. Theo báo cáo tổng kết, doanh thu và lợi nhuận của công ty có sự biến động đáng kể, phản ánh tác động của môi trường kinh doanh bên ngoài và nội bộ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng hoạch định chiến lược phát triển tại Công ty 36 – CTCP trong giai đoạn 2021-2025, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của công ty.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh và hoạch định chiến lược của Công ty 36 – CTCP tại thị trường trong nước, với dữ liệu chủ yếu thu thập trong khoảng thời gian 2020-2022. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với sự biến đổi của thị trường xây dựng trong nước và quốc tế. Các chỉ số hiệu quả kinh doanh như doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động và cấu trúc nguồn nhân lực được sử dụng làm thước đo đánh giá mức độ thành công của chiến lược.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Chandler: Chiến lược được hiểu là việc xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
  • Mô hình 5 chữ P của Mintzberg: Chiến lược được tiếp cận dưới 5 góc độ gồm Kế hoạch (Plan), Mô hình hành vi (Pattern), Vị trí (Position), Triển vọng (Perspective) và Chiêu thức (Ploy).
  • Ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng chiến lược phù hợp.
  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Phương pháp đánh giá và lựa chọn chiến lược dựa trên trọng số và điểm số các yếu tố chiến lược.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chiến lược phát triển thị trường, hoạch định chiến lược, quản trị chiến lược, phân tích môi trường kinh doanh, và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính, và các tài liệu chiến lược của Công ty 36 – CTCP trong giai đoạn 2020-2022. Ngoài ra, các tài liệu nghiên cứu thứ cấp từ các báo cáo ngành, tạp chí chuyên ngành và các nguồn thông tin trực tuyến cũng được sử dụng để bổ sung.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng số liệu tổng đối, số tuyệt đối, số bình quân để đánh giá kết quả kinh doanh và cơ cấu nguồn nhân lực.
  • Phân tích ma trận SWOT và QSPM: Để xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược, từ đó lựa chọn chiến lược tối ưu.
  • Phương pháp so sánh và phân tích kinh tế: So sánh các chỉ số hiệu quả kinh doanh qua các năm và với các doanh nghiệp cùng ngành.
  • Phương pháp điều tra, khảo sát: Thu thập ý kiến từ các cán bộ quản lý và nhân viên để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến đầu năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn hoạt động của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình hoạt động kinh doanh có sự biến động rõ rệt: Doanh thu của Công ty 36 – CTCP trong giai đoạn 2020-2022 có xu hướng tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm, tuy nhiên lợi nhuận biên lại giảm khoảng 3% do chi phí đầu vào tăng và cạnh tranh gay gắt trên thị trường xây dựng.

  2. Cơ cấu nguồn nhân lực chưa tối ưu: Tỷ lệ lao động có trình độ kỹ thuật cao chiếm khoảng 40%, trong khi đó lao động phổ thông chiếm tới 60%. Việc thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn cao ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng công trình.

  3. Chiến lược phát triển thị trường chưa được triển khai hiệu quả: Qua phân tích ma trận SWOT, công ty có nhiều cơ hội mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu, nhưng chưa tận dụng tốt do hạn chế về năng lực marketing và kênh phân phối. Điểm số tổng hợp trong ma trận QSPM cho thấy chiến lược phát triển thị trường cần được ưu tiên với trọng số 0.35, cao hơn các chiến lược khác.

  4. Quản trị chiến lược còn thiếu sự linh hoạt và dự phòng: Công ty chưa xây dựng đầy đủ các kịch bản chiến lược dự phòng để ứng phó với biến động thị trường và rủi ro kinh doanh, dẫn đến việc triển khai chiến lược gặp nhiều khó khăn khi môi trường thay đổi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong hoạch định và triển khai chiến lược. So với các doanh nghiệp cùng ngành, Công ty 36 – CTCP có lợi thế về kinh nghiệm thi công và uy tín thương hiệu, nhưng lại yếu về năng lực quản trị chiến lược và đổi mới công nghệ. Kết quả phân tích cho thấy, việc tập trung phát triển thị trường mới, đặc biệt là thị trường xuất khẩu, sẽ giúp công ty tận dụng được cơ hội tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2020-2022, bảng phân tích cơ cấu nguồn nhân lực theo trình độ và ma trận SWOT tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng. Việc so sánh điểm số QSPM giữa các chiến lược cũng minh họa rõ ưu tiên lựa chọn chiến lược phát triển thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng kênh phân phối hiệu quả

    • Mục tiêu: Tăng thị phần thị trường trong nước và mở rộng thị trường xuất khẩu lên 15% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Ban Kinh doanh.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2023, đánh giá hiệu quả hàng năm.
  2. Đào tạo và tuyển dụng nhân lực kỹ thuật cao

    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ lao động có trình độ kỹ thuật cao lên 60% vào năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các trường đào tạo nghề.
    • Timeline: Lập kế hoạch đào tạo và tuyển dụng từ quý 2/2023, thực hiện liên tục.
  3. Xây dựng hệ thống quản trị chiến lược linh hoạt và có kịch bản dự phòng

    • Mục tiêu: Hoàn thiện hệ thống quản trị chiến lược với ít nhất 3 kịch bản ứng phó rủi ro vào cuối năm 2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Chiến lược.
    • Timeline: Nghiên cứu và xây dựng trong năm 2023, áp dụng từ năm 2024.
  4. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất

    • Mục tiêu: Cải tiến quy trình sản xuất, giảm chi phí 5% và nâng cao chất lượng công trình.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Ban Quản lý dự án.
    • Timeline: Lập kế hoạch đầu tư năm 2023, triển khai trong giai đoạn 2023-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ về quy trình hoạch định và triển khai chiến lược phát triển thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh.
  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị doanh nghiệp

    • Lợi ích: Có cơ sở thực tiễn để tư vấn các giải pháp chiến lược phù hợp với doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý xây dựng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp với ứng dụng thực tiễn trong hoạch định chiến lược doanh nghiệp.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý ngành xây dựng

    • Lợi ích: Tham khảo các phân tích về môi trường kinh doanh và chiến lược phát triển doanh nghiệp để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược phát triển thị trường là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xây dựng?
    Chiến lược phát triển thị trường là phương thức tăng trưởng bằng cách mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có. Đối với doanh nghiệp xây dựng, chiến lược này giúp tận dụng cơ hội mở rộng thị trường, tăng doanh thu và giảm rủi ro phụ thuộc vào thị trường nội địa.

  2. Ma trận SWOT được áp dụng như thế nào trong hoạch định chiến lược?
    Ma trận SWOT phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xác định các chiến lược phù hợp như tận dụng điểm mạnh khai thác cơ hội, khắc phục điểm yếu tránh thách thức. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tối ưu.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chiến lược đã triển khai?
    Hiệu quả chiến lược được đánh giá qua các chỉ số kinh doanh như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, năng suất lao động và phản hồi từ thị trường. Việc so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra và điều chỉnh kịp thời là cần thiết để đảm bảo thành công.

  4. Những thách thức lớn nhất khi triển khai chiến lược phát triển thị trường là gì?
    Thách thức bao gồm sự biến động của môi trường kinh doanh, cạnh tranh gay gắt, hạn chế về nguồn lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao và năng lực quản trị chiến lược chưa hoàn thiện.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp xây dựng nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Doanh nghiệp cần tập trung vào đào tạo nhân lực, đổi mới công nghệ, xây dựng hệ thống quản trị chiến lược linh hoạt, phát triển kênh phân phối và marketing hiệu quả, đồng thời xây dựng các kịch bản dự phòng để ứng phó với rủi ro.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết cơ bản về quản trị chiến lược và hoạch định chiến lược phát triển thị trường trong doanh nghiệp xây dựng.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty 36 – CTCP cho thấy doanh thu tăng trưởng nhưng lợi nhuận và năng lực quản trị chiến lược còn nhiều hạn chế.
  • Ma trận SWOT và QSPM được áp dụng để lựa chọn chiến lược phát triển thị trường là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn 2021-2025.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về marketing, nhân lực, quản trị chiến lược và đổi mới công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Khuyến nghị công ty triển khai ngay các giải pháp từ năm 2023, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá và kiểm soát chiến lược liên tục để thích ứng với biến động thị trường.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty 36 – CTCP cần tổ chức hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu, xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết và phân công trách nhiệm cụ thể cho từng phòng ban nhằm hiện thực hóa các chiến lược đề xuất.