Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với giá trị sản xuất năm 2014 đạt khoảng 849 nghìn tỷ đồng, tăng 10,2% so với năm trước, chiếm 6% GDP cả nước. Tỷ lệ đô thị hóa đạt khoảng 34,5%, cùng với sự gia tăng diện tích bình quân nhà ở lên 20,6 m2/người, tạo ra nhu cầu lớn về các công trình xây dựng dân dụng và hạ tầng giao thông. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và biến động của thị trường, việc triển khai chiến lược thị trường hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp xây dựng.

Luận văn tập trung nghiên cứu việc triển khai chiến lược thị trường của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hạ tầng và Giao thông (INTRACOM) trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đánh giá thực trạng, xác định những thành công và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược trong 5 năm tiếp theo. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào thị trường trong nước, đặc biệt là các lĩnh vực kinh doanh chủ đạo của công ty như xây dựng công trình dân dụng, thủy điện và bất động sản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng doanh số và lợi nhuận, đồng thời củng cố vị thế cạnh tranh của INTRACOM trên thị trường. Việc hoàn thiện triển khai chiến lược thị trường không chỉ giúp công ty tận dụng tốt các cơ hội từ môi trường kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành xây dựng đầy thách thức hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chiến lược thị trường nhằm phân tích và đánh giá hoạt động của doanh nghiệp:

  • Lý thuyết chiến lược thị trường: Định nghĩa chiến lược thị trường là tập hợp các mục tiêu dài hạn và các hành động phân bổ nguồn lực nhằm chiếm lĩnh và phát triển thị trường, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững (theo Philip Kotler và G. Scholes).

  • Mô hình chuỗi giá trị của doanh nghiệp: Phân tích các hoạt động chính (đầu vào, sản xuất, đầu ra, marketing, dịch vụ hậu mãi) và các hoạt động hỗ trợ (quản trị nhân sự, công nghệ, kiểm soát chi tiêu) để đánh giá hiệu quả triển khai chiến lược.

  • Khái niệm về môi trường kinh doanh: Phân tích môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội, công nghệ) và môi trường ngành (đối thủ cạnh tranh, khách hàng, sản phẩm thay thế) để xác định cơ hội và thách thức.

  • Các chỉ tiêu đánh giá chiến lược thị trường: Tăng doanh thu, tăng lợi nhuận, nâng cao vị thế cạnh tranh và mức độ sử dụng sản phẩm của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phiếu điều tra và phỏng vấn lãnh đạo, cán bộ quản lý công ty INTRACOM về chiến lược thị trường, mục tiêu, khó khăn và kinh nghiệm triển khai. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo kinh tế, tài chính, báo cáo thị trường, tài liệu nội bộ công ty và các nguồn thông tin công khai.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định lượng để phân tích số liệu tài chính, doanh thu, thị phần, cùng với phương pháp định tính để đánh giá các yếu tố môi trường, nguồn lực và hoạt động triển khai chiến lược. Các kết quả được trình bày qua bảng biểu, sơ đồ và hình vẽ minh họa.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát gồm các nhà quản trị và cán bộ chủ chốt của INTRACOM, được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và có tính đại diện cho hoạt động triển khai chiến lược của công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng giai đoạn 2015-2017 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: INTRACOM đạt mức tăng trưởng doanh thu trung bình khoảng 10,67% trong giai đoạn 2014-2016, với lợi nhuận trước thuế đạt 45,179 tỷ đồng năm 2016. Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế đạt 29,48 tỷ đồng, phản ánh hiệu quả kinh doanh tích cực.

  2. Vị thế cạnh tranh trên thị trường: Công ty đã xây dựng được thương hiệu uy tín với gần 1000 cán bộ kỹ sư và chuyên gia, thực hiện nhiều dự án lớn như khu văn phòng Trung Văn, thủy điện Nậm Pung. Tuy nhiên, INTRACOM phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty Đô Thị Sông Đà, Tây Hồ Tây.

  3. Nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất: Vốn chủ sở hữu gần 500 tỷ đồng, cùng với hệ thống máy móc thiết bị hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, khả năng quay vòng vốn còn thấp do chậm trễ thanh toán từ các dự án.

  4. Hoạt động marketing và phát triển thị trường: Công ty đã triển khai các hoạt động quảng bá, xúc tiến thương mại nhưng ngân sách dành cho xúc tiến còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả mở rộng thị trường. Phòng Kinh doanh tích cực cập nhật thông tin thị trường và phối hợp với các phòng ban để thực hiện kế hoạch bán hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những thành công chủ yếu đến từ việc INTRACOM có đội ngũ nhân sự chuyên môn cao, cơ sở vật chất hiện đại và sự đa dạng trong lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực tài chính và ngân sách xúc tiến thương mại còn hạn chế đã ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường và tăng thị phần.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, việc INTRACOM chú trọng phát triển công nghệ và ứng dụng khoa học kỹ thuật là điểm mạnh nổi bật, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Tuy nhiên, các đối thủ cạnh tranh có chiến lược marketing mạnh mẽ hơn, tạo áp lực cạnh tranh lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận qua các năm, bảng so sánh thị phần với các đối thủ, và sơ đồ cơ cấu tổ chức thể hiện sự phối hợp giữa các phòng ban trong triển khai chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư ngân sách xúc tiến thương mại: Đề xuất tăng ngân sách xúc tiến lên ít nhất 15% trong vòng 3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quảng bá sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp Phòng Kinh doanh.

  2. Hoàn thiện hệ thống thông tin thị trường: Xây dựng hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu thị trường hiện đại, cập nhật liên tục để hỗ trợ ra quyết định chiến lược nhanh chóng và chính xác. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Phòng Marketing và Phòng Công nghệ thông tin đảm nhiệm.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, marketing và kỹ thuật cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ bán hàng và nghiên cứu phát triển sản phẩm. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  4. Tăng cường hợp tác nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới: Liên kết với các viện nghiên cứu, trường đại học để tiếp nhận và ứng dụng công nghệ xây dựng tiên tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban Quản lý Dự án và Phòng R&D chủ trì.

  5. Cải thiện quản lý tài chính và tăng hiệu quả sử dụng vốn: Rà soát quy trình thu hồi công nợ, tối ưu hóa dòng tiền và tăng khả năng quay vòng vốn nhằm đảm bảo nguồn lực tài chính cho các hoạt động đầu tư và phát triển. Chủ thể là Phòng Tài chính Kế toán phối hợp Ban Giám đốc, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng và bất động sản: Giúp hiểu rõ về cách triển khai chiến lược thị trường trong ngành xây dựng, từ đó áp dụng vào quản lý và phát triển doanh nghiệp.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và marketing: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng các chiến lược thị trường phù hợp với đặc thù ngành xây dựng và hạ tầng giao thông.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu chiến lược thị trường trong doanh nghiệp thực tiễn, kết hợp lý thuyết và phân tích số liệu cụ thể.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tài chính tín dụng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp xây dựng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược thị trường của INTRACOM tập trung vào những lĩnh vực nào?
    INTRACOM chủ yếu tập trung vào xây dựng công trình dân dụng, thủy điện và bất động sản, với mục tiêu mở rộng thị trường nhà ở và cho thuê văn phòng trong nước.

  2. Những khó khăn chính trong triển khai chiến lược thị trường của công ty là gì?
    Khó khăn bao gồm nguồn lực tài chính hạn chế, ngân sách xúc tiến thương mại thấp, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ cùng ngành và sự biến động của môi trường kinh tế.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định lượng (phân tích số liệu tài chính, doanh thu) và định tính (phỏng vấn, khảo sát lãnh đạo công ty), đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả triển khai chiến lược thị trường?
    Cần tăng cường đầu tư cho marketing, hoàn thiện hệ thống thông tin thị trường, phát triển nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ mới và cải thiện quản lý tài chính.

  5. Đóng góp chính của luận văn đối với doanh nghiệp là gì?
    Luận văn cung cấp đánh giá thực trạng, chỉ ra điểm mạnh và hạn chế, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể giúp INTRACOM nâng cao hiệu quả triển khai chiến lược thị trường, tăng doanh số và củng cố vị thế cạnh tranh.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng triển khai chiến lược thị trường của INTRACOM trong giai đoạn 2015-2017, với mức tăng trưởng doanh thu trung bình 10,67% và lợi nhuận trước thuế đạt 45,179 tỷ đồng năm 2016.
  • Đã xác định được các điểm mạnh như đội ngũ nhân sự chuyên môn cao, cơ sở vật chất hiện đại và thương hiệu uy tín, đồng thời chỉ ra các hạn chế về nguồn lực tài chính và ngân sách xúc tiến thương mại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đầu tư marketing, hoàn thiện hệ thống thông tin thị trường, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ mới trong 5 năm tới.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ INTRACOM nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và vị thế cạnh tranh trong ngành xây dựng đầy thách thức.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực kinh doanh khác của công ty.

Quý độc giả và các nhà quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.