Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong ngành dược phẩm, đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức lớn. Theo báo cáo ngành, tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam giai đoạn 2013-2017 duy trì ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế nói chung và ngành dược nói riêng. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng với yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược phát triển phù hợp và kịp thời.
Luận văn tập trung nghiên cứu chiến lược phát triển của Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (HDPHARMA) đến năm 2025 với tầm nhìn 2030. Công ty là một trong những doanh nghiệp dược phẩm uy tín tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh, thực phẩm chức năng, hóa chất, mỹ phẩm và vật tư y tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng chiến lược phát triển giúp công ty tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở công ty tại Hải Dương, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2017 và dự báo đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác hoạch định chiến lược, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế của HDPHARMA trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết chiến lược phát triển doanh nghiệp: Định nghĩa chiến lược theo Johnson & Scholes (1999) là định hướng và phạm vi dài hạn nhằm giành lợi thế cạnh tranh thông qua việc phân bổ nguồn lực trong môi trường thay đổi. Chiến lược bao gồm xác định sứ mệnh, mục tiêu, lựa chọn và triển khai các phương án hành động.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích môi trường vi mô gồm các lực lượng cạnh tranh như đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế, giúp nhận diện áp lực cạnh tranh và cơ hội phát triển.
Các công cụ phân tích chiến lược: Ma trận EFE (External Factor Evaluation) đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài; ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ; ma trận SWOT tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) hỗ trợ lựa chọn chiến lược tối ưu.
Ba khái niệm chính được sử dụng là: chiến lược phát triển doanh nghiệp, môi trường kinh doanh (vĩ mô và vi mô), và năng lực cạnh tranh nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu với lãnh đạo cấp cao của HDPHARMA và các chuyên gia trong ngành dược, quản trị kinh doanh, quản trị sản xuất. Tổng số người tham gia phỏng vấn từ 5 đến 10 chuyên gia, cùng toàn bộ lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan.
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2014-2017, báo cáo ngành dược Việt Nam, tài liệu chuyên ngành, giáo trình và các nghiên cứu liên quan.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được xử lý bằng phần mềm Excel và phương pháp phân tích tổng hợp để thẩm định các quan điểm và kết quả. Dữ liệu thứ cấp được sử dụng trực tiếp hoặc xử lý đơn giản để so sánh, đánh giá.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện tại trụ sở HDPHARMA, bắt đầu từ việc xác định vấn đề, xây dựng đề cương, thu thập dữ liệu, phân tích và trình bày kết quả trong năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kinh doanh bên ngoài có nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức
Qua ma trận EFE, tổng điểm đánh giá tác động môi trường bên ngoài của HDPHARMA đạt khoảng 3,1 trên thang 4, cho thấy công ty đang phản ứng khá tốt với các cơ hội và thách thức. Cụ thể, tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam duy trì ở mức khoảng 6-7% trong giai đoạn 2013-2017, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành dược phát triển. Tuy nhiên, tỷ lệ lạm phát trung bình khoảng 4% gây áp lực chi phí sản xuất.Năng lực nội bộ của công ty còn nhiều điểm mạnh nhưng cũng tồn tại hạn chế
Ma trận IFE cho thấy tổng điểm năng lực nội bộ của HDPHARMA là khoảng 2,8, trên mức trung bình. Công ty có nguồn nhân lực chất lượng, hệ thống quản trị tương đối hiệu quả và hoạt động nghiên cứu phát triển sản phẩm được chú trọng. Tuy nhiên, công tác marketing và quản lý tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường.Chiến lược phát triển cần tập trung vào đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
Qua phân tích SWOT, công ty có điểm mạnh về uy tín thương hiệu và mạng lưới phân phối rộng khắp, nhưng điểm yếu là công nghệ sản xuất chưa hiện đại và chưa tận dụng tối đa các kênh marketing số. Cơ hội lớn đến từ nhu cầu thị trường dược phẩm tăng cao và chính sách hỗ trợ của Nhà nước, trong khi thách thức là sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.Lựa chọn chiến lược phát triển dựa trên ma trận QSPM
Các phương án chiến lược được đánh giá gồm: mở rộng thị trường nội địa, đầu tư công nghệ sản xuất, phát triển sản phẩm mới và tăng cường hợp tác quốc tế. Ma trận QSPM cho thấy chiến lược đầu tư công nghệ và phát triển sản phẩm mới có điểm hấp dẫn cao nhất, phù hợp với mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu thị trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy HDPHARMA đang ở vị thế khá tốt để phát triển bền vững nếu biết tận dụng các cơ hội và khắc phục điểm yếu. Việc áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh giúp công ty nhận diện rõ các áp lực từ đối thủ, nhà cung cấp và khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược Việt Nam, HDPHARMA có lợi thế về mạng lưới phân phối và uy tín thương hiệu, nhưng cần cải thiện công nghệ và marketing để bắt kịp xu hướng toàn cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM để minh họa rõ ràng vị thế và lựa chọn chiến lược của công ty. Việc phân tích chi tiết từng yếu tố giúp nhà quản trị có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định chính xác hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Đầu tư nâng cao công nghệ sản xuất
Tăng cường đầu tư vào máy móc, thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất. Mục tiêu đạt chuẩn GMP và các chứng nhận quốc tế trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng kỹ thuật và R&D.Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường
Tập trung nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm chức năng mới, phù hợp với xu hướng tiêu dùng và yêu cầu pháp lý. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm mới chiếm ít nhất 30% doanh thu vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.Mở rộng và đa dạng hóa thị trường tiêu thụ
Thâm nhập sâu hơn vào các thị trường nội địa chưa khai thác, đồng thời phát triển kênh xuất khẩu sang các nước trong khu vực ASEAN. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu thị trường mới ít nhất 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và kinh doanh.Tăng cường hoạt động marketing số và xây dựng thương hiệu
Áp dụng các công cụ marketing kỹ thuật số, xây dựng thương hiệu mạnh trên các nền tảng trực tuyến để tiếp cận khách hàng trẻ và mở rộng thị trường. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu và tăng tương tác khách hàng trên mạng xã hội ít nhất 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm
Giúp hiểu rõ quy trình xây dựng và triển khai chiến lược phát triển phù hợp với đặc thù ngành dược, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị kinh doanh
Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn cho các doanh nghiệp dược phẩm trong việc hoạch định chiến lược và lựa chọn giải pháp phát triển hiệu quả.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, dược phẩm
Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng các mô hình phân tích chiến lược trong thực tiễn doanh nghiệp dược, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành dược, đồng thời hiểu rõ các thách thức và nhu cầu của doanh nghiệp để có các chương trình hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược phát triển doanh nghiệp là gì?
Chiến lược phát triển là kế hoạch tổng thể dài hạn nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp thông qua việc phân bổ nguồn lực và thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi. Ví dụ, HDPHARMA xây dựng chiến lược đến năm 2025 để nâng cao năng lực cạnh tranh.Tại sao phải phân tích môi trường kinh doanh?
Phân tích môi trường giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter là công cụ phổ biến để phân tích môi trường vi mô.Ma trận SWOT có vai trò gì trong xây dựng chiến lược?
SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các chiến lược tận dụng ưu thế và khắc phục hạn chế. Đây là bước quan trọng để lựa chọn chiến lược phù hợp.Phương pháp nghiên cứu định tính có ưu điểm gì?
Nghiên cứu định tính cung cấp cái nhìn sâu sắc, toàn diện về đặc điểm và hành vi của đối tượng nghiên cứu, phù hợp với việc phân tích chiến lược doanh nghiệp trong bối cảnh phức tạp.Làm thế nào để lựa chọn chiến lược phát triển hiệu quả?
Sử dụng ma trận QSPM để đánh giá khách quan các phương án chiến lược dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó chọn chiến lược có điểm hấp dẫn cao nhất, như HDPHARMA đã áp dụng.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chiến lược phát triển doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành dược phẩm.
- Phân tích môi trường kinh doanh và năng lực nội bộ của HDPHARMA cho thấy công ty có nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt.
- Các công cụ phân tích chiến lược như ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM được áp dụng hiệu quả để xây dựng và lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp.
- Đề xuất chiến lược tập trung vào đầu tư công nghệ, phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường và tăng cường marketing số nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững đến năm 2025.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chiến lược, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển của công ty được thực hiện thành công.
Quý độc giả và các nhà quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược trong thực tiễn.