Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường hàng không Việt Nam tăng trưởng nóng với tốc độ trung bình 17,4% giai đoạn 2016-2021 và dự báo lên đến 20% trong giai đoạn 2016-2026 theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp cung ứng nhiên liệu hàng không trở thành yếu tố sống còn. Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không Việt Nam (SKYPEC) là một trong những đơn vị chủ lực cung cấp nhiên liệu Jet A-1 cho các hãng hàng không trong và ngoài nước tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của SKYPEC trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về năng lực cạnh tranh, đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh, nguồn lực và môi trường cạnh tranh của SKYPEC, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng thị phần, cải thiện hiệu quả kinh doanh và nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kinh doanh, nhân sự, cơ sở vật chất và môi trường ngành tại Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020, với trọng tâm là hoạt động tại các sân bay lớn như Nội Bài, Tân Sơn Nhất và Đà Nẵng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho SKYPEC và các doanh nghiệp cùng ngành trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững ngành nhiên liệu hàng không trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, trong đó có mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, giúp phân tích các yếu tố môi trường ngành ảnh hưởng đến vị thế cạnh tranh của SKYPEC. Lý thuyết về năng lực cạnh tranh của Aldington Report (1985) và OECD được sử dụng để xác định các yếu tố cấu thành như nguồn lực con người, tài chính, công nghệ, marketing và các chỉ tiêu đánh giá như thị phần, thương hiệu, hiệu quả kinh doanh và chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, các khái niệm về môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, văn hóa, công nghệ) và môi trường ngành được tích hợp để đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của SKYPEC. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, thị phần tuyệt đối và tương đối, chỉ số ROE, ROS, ROA, ROI, và mô hình năm lực lượng cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thường niên của SKYPEC giai đoạn 2018-2020, các báo cáo ngành của Bộ Công Thương, Cục Hàng không Việt Nam và các nguồn thông tin đại chúng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 33 phiếu hợp lệ từ đại diện hãng hàng không nước ngoài tại sân bay Nội Bài và nhân viên phòng Marketing, trưởng phó phòng SKYPEC. Cỡ mẫu khảo sát gồm 12 phiếu từ đối tượng 1 và 21 phiếu từ đối tượng 2. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và Excel, áp dụng các phương pháp phân tích mô tả, so sánh, tổng hợp và đánh giá định lượng các chỉ số tài chính, thị phần, chất lượng dịch vụ. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 cho phân tích thực trạng, với đề xuất giải pháp hướng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng tra nạp nhiên liệu tăng trưởng ổn định: Sản lượng tra nạp nhiên liệu hàng không của SKYPEC giai đoạn 2018-2020 duy trì mức tăng trưởng trên 10% mỗi năm, với sản lượng năm 2018 đạt khoảng 930.222 tấn. Năm 2019 ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất, tuy nhiên năm 2020 giảm do ảnh hưởng của dịch COVID-19, buộc công ty điều chỉnh kế hoạch sản lượng phù hợp.

  2. Nguồn lực nhân sự và tổ chức: SKYPEC có tổng số lao động khoảng 1.286 người, phân bổ tại 17 sân bay và địa phương. Trong năm 2020, do dịch bệnh, công ty giảm thời gian làm việc xuống 50%, với lao động thực tế sử dụng bình quân 987 người, chiếm 76% tổng số lao động. Việc bố trí lao động linh hoạt giúp duy trì hoạt động trong điều kiện khó khăn.

  3. Hiệu quả kinh doanh và tài chính: Các chỉ số tài chính như ROE, ROS, ROA và ROI của SKYPEC trong giai đoạn 2018-2020 phản ánh hiệu quả kinh doanh ổn định, tuy nhiên chịu ảnh hưởng bởi cạnh tranh từ các đối thủ như Petrolimex Aviation, NAFSC và TAPETCO. Vốn điều lệ công ty duy trì ở mức 400 tỷ đồng, với kế hoạch tăng lên trên 1.000 tỷ đồng đến năm 2020.

  4. Thị phần và vị thế cạnh tranh: SKYPEC chiếm thị phần lớn trong cung ứng nhiên liệu hàng không tại Việt Nam, phục vụ hơn 70% sản lượng cho các hãng hàng không nội địa và khoảng 20% cho các hãng quốc tế. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các công ty tra nạp nhiên liệu ngầm tại các sân bay lớn đã làm giảm sản lượng tra nạp trực tiếp của SKYPEC tại một số khu vực.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng sản lượng tra nạp nhiên liệu phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của ngành hàng không Việt Nam, phù hợp với dự báo tăng trưởng 20% của World Bank. Việc giảm sản lượng năm 2020 do COVID-19 là xu hướng chung của ngành hàng không toàn cầu. Nguồn lực nhân sự được quản lý linh hoạt giúp SKYPEC duy trì hoạt động trong bối cảnh khó khăn, tuy nhiên cần nâng cao năng suất lao động để thích ứng với biến động thị trường. Các chỉ số tài chính cho thấy SKYPEC có hiệu quả kinh doanh tương đối ổn định nhưng cần cải thiện để cạnh tranh với các đối thủ có vốn và công nghệ mạnh hơn. Thị phần của SKYPEC vẫn giữ vị trí dẫn đầu nhưng đang bị cạnh tranh bởi các công ty tra nạp ngầm do ACV đầu tư, đòi hỏi SKYPEC phải đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ vững vị thế. Kết quả nghiên cứu có thể được minh họa qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng tra nạp, bảng so sánh các chỉ số tài chính và biểu đồ thị phần thị trường nhiên liệu hàng không Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cấp công nghệ và cơ sở vật chất: SKYPEC cần tăng cường đầu tư vào hệ thống tra nạp hiện đại, áp dụng công nghệ số hóa và tự động hóa nhằm nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu đạt chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2017 cho phòng thí nghiệm và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2015. Thời gian thực hiện từ 2022 đến 2025, do Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật chủ trì.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và dịch vụ khách hàng cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là phòng Marketing và đội ngũ vận hành. Mục tiêu nâng cao hiệu suất lao động ít nhất 15% trong vòng 3 năm. Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện từ 2022 đến 2024.

  3. Mở rộng thị phần và phát triển khách hàng: Tăng cường hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu SKYPEC chuyên nghiệp, thân thiện và tin cậy. Phát triển các gói dịch vụ hậu mãi, chăm sóc khách hàng nhằm giữ chân và thu hút các hãng hàng không mới, đặc biệt là các hãng quốc tế. Mục tiêu tăng thị phần thêm 10% đến năm 2025. Phòng Marketing và Ban Kinh doanh chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường hợp tác với các đối tác và cơ quan quản lý: Chủ động phối hợp với Tổng công ty Hàng không Việt Nam, Cục Hàng không và các đối tác trong ngành để xây dựng chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi về hạ tầng và pháp lý. Đề xuất các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn đầu tư. Thời gian thực hiện liên tục từ 2022 đến 2025, do Ban Lãnh đạo công ty và phòng Pháp chế đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý SKYPEC: Nhận diện rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế trên thị trường.

  2. Các doanh nghiệp cung ứng nhiên liệu hàng không: Tham khảo các phân tích về môi trường cạnh tranh, mô hình kinh doanh và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành, áp dụng cho thực tiễn doanh nghiệp mình.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước ngành hàng không và năng lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành nhiên liệu hàng không, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế năng lượng: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết năng lực cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu thực trạng doanh nghiệp và đề xuất giải pháp trong ngành đặc thù.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của SKYPEC được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các yếu tố cấu thành như nguồn lực con người, tài chính, công nghệ, marketing, cùng các chỉ tiêu như thị phần, hiệu quả kinh doanh (ROE, ROS, ROA, ROI), chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ, thị phần của SKYPEC chiếm trên 70% thị trường nội địa.

  2. Tác động của dịch COVID-19 đến hoạt động của SKYPEC như thế nào?
    Dịch bệnh làm giảm sản lượng tra nạp nhiên liệu năm 2020 so với kế hoạch, buộc công ty phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất kinh doanh và giảm thời gian làm việc của lao động xuống 50%, đảm bảo hoạt động linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

  3. Các đối thủ cạnh tranh chính của SKYPEC là ai?
    Các đối thủ gồm Petrolimex Aviation, Công ty cổ phần dịch vụ nhiên liệu hàng không Nội Bài (NAFSC) và Công ty cổ phần thương mại xăng dầu Tân Sơn Nhất (TAPETCO), đặc biệt các công ty tra nạp nhiên liệu ngầm do ACV đầu tư tại các sân bay lớn.

  4. Giải pháp công nghệ nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Đầu tư hệ thống tra nạp hiện đại, áp dụng công nghệ số hóa, tự động hóa, nâng cấp phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025:2017 và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2015 nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ.

  5. Làm thế nào để SKYPEC mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?
    Tăng cường hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp, phát triển dịch vụ hậu mãi, chăm sóc khách hàng, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các đối tác và cơ quan quản lý để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.

Kết luận

  • SKYPEC giữ vị trí nhà cung cấp nhiên liệu hàng không hàng đầu tại Việt Nam với sản lượng tra nạp tăng trưởng ổn định trên 10% giai đoạn 2018-2019, tuy nhiên chịu ảnh hưởng bởi dịch COVID-19 năm 2020.
  • Nguồn lực nhân sự và cơ sở vật chất kỹ thuật của công ty tương đối đầy đủ nhưng cần nâng cao hiệu quả sử dụng và áp dụng công nghệ hiện đại để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Các chỉ số tài chính và thị phần phản ánh năng lực cạnh tranh ổn định nhưng có xu hướng bị cạnh tranh từ các công ty tra nạp nhiên liệu ngầm do ACV đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, mở rộng thị phần và tăng cường hợp tác với các đối tác, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho SKYPEC và các doanh nghiệp cùng ngành trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo SKYPEC cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong giai đoạn tới.