Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, ngành viễn thông đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội. Từ năm 2012 đến 2014, thị trường viễn thông di động tại Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp lớn như Viettel, Mobiphone và Vinaphone. Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, Viettel chiếm thị phần dẫn đầu với 44,05%, vượt xa các đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, môi trường kinh doanh viễn thông đang thay đổi nhanh chóng với sự phát triển công nghệ, chính sách mở cửa thị trường và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu chiến lược kinh doanh của Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) trong giai đoạn 2012-2014, với tầm nhìn đến năm 2020. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả các chiến lược kinh doanh dịch vụ viễn thông di động của Viettel, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm môi trường vĩ mô, ngành, nội bộ doanh nghiệp và các chiến lược cấp công ty, đơn vị kinh doanh và chức năng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh của Viettel, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong ngành viễn thông đầy biến động. Các chỉ số tăng trưởng doanh thu dự kiến đạt khoảng 15-20%/năm đến năm 2020, với mục tiêu doanh thu khoảng 450 nghìn tỷ đồng, phản ánh tầm quan trọng của chiến lược kinh doanh phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại nhằm phân tích và đánh giá chiến lược của Viettel:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược theo Alfred Chandler là xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó. Michael Porter nhấn mạnh chiến lược là nghệ thuật xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Chiến lược kinh doanh được tiếp cận như hệ thống các mục tiêu dài hạn, chính sách và biện pháp nhằm phát triển doanh nghiệp.

  • Mô hình PEST: Phân tích môi trường vĩ mô gồm các yếu tố Chính trị - Pháp luật, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội và Công nghệ, giúp nhận diện cơ hội và thách thức bên ngoài.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Đánh giá sức ép cạnh tranh trong ngành viễn thông qua các lực lượng: đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, khách hàng, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế.

  • Phân tích SWOT: Tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng các chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm chiến lược cấp công ty, cấp đơn vị kinh doanh và cấp chức năng; các loại chiến lược như chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa và trọng tâm; cùng các yếu tố cấu thành chiến lược như sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi và mục tiêu chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và trao đổi với Ban giám đốc, các trưởng phòng ban của Viettel trong giai đoạn từ 10/7 đến 10/8/2014. Các đối tượng phỏng vấn gồm Phó Tổng Giám đốc, Kế toán trưởng, Giám đốc các trung tâm nghiên cứu, chăm sóc khách hàng và công ty thành viên.

  • Số liệu thứ cấp: Tổng hợp từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ, các bài viết chuyên ngành, các báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, cùng các nguồn tài liệu học thuật và pháp luật liên quan.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích PEST để đánh giá môi trường vĩ mô.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để phân tích môi trường ngành.

  • Phân tích SWOT để tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

  • Phương pháp thống kê, so sánh và tổng hợp số liệu nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả chiến lược kinh doanh.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các lãnh đạo chủ chốt và các phòng ban liên quan của Viettel, được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và đa chiều.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vị thế dẫn đầu thị trường: Viettel chiếm 44,05% thị phần viễn thông di động, vượt xa Mobiphone (21,1%) và Vinaphone (19,88%). Doanh thu của Viettel tăng trưởng bình quân 15-20%/năm trong giai đoạn 2012-2014, phản ánh hiệu quả chiến lược kinh doanh.

  2. Chiến lược đa cấp hiệu quả: Viettel triển khai chiến lược cấp công ty tập trung vào tăng trưởng đa ngành (viễn thông, sản xuất thiết bị, bất động sản), chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào khác biệt hóa dịch vụ và chiến lược cấp chức năng chú trọng tối ưu nguồn lực và công nghệ.

  3. Môi trường cạnh tranh khốc liệt: Thị trường viễn thông Việt Nam có sự hiện diện của 5 nhà mạng lớn, trong đó 3 nhà mạng chiếm khoảng 80% thị phần. Các đối thủ như Mobiphone và Vinaphone có lợi thế về mạng lưới và thương hiệu lâu năm nhưng đang mất dần thị phần do chất lượng dịch vụ và chiến lược chưa phù hợp.

  4. Cơ hội và thách thức từ môi trường vĩ mô: Việt Nam có môi trường chính trị ổn định, chính sách hỗ trợ phát triển viễn thông, nhưng cũng phải đối mặt với áp lực hội nhập quốc tế, cạnh tranh từ các nhà đầu tư nước ngoài và sự phát triển nhanh của công nghệ mới như 3G, 4G.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Viettel đã tận dụng tốt các điểm mạnh nội bộ như nguồn lực tài chính, kinh nghiệm quản lý và sự hỗ trợ của Bộ Quốc phòng để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với môi trường cạnh tranh. Việc áp dụng mô hình PEST và 5 lực lượng cạnh tranh giúp Viettel nhận diện rõ các cơ hội như sự phát triển kinh tế, nhu cầu thị trường lớn với hơn 90 triệu dân, đồng thời đối mặt với thách thức từ các đối thủ mạnh và công nghệ mới.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, chiến lược khác biệt hóa và trọng tâm của Viettel phù hợp với xu hướng toàn cầu trong ngành viễn thông, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu 15-20%/năm trong bối cảnh thị trường bão hòa là minh chứng cho hiệu quả chiến lược.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thị phần thị trường, bảng so sánh doanh thu và tốc độ tăng trưởng của các nhà mạng, cũng như ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Viettel.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ mới: Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ 4G, 5G nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viettel; Thời gian: 1-3 năm tới.

  2. Hoàn thiện chiến lược khách hàng: Phân khúc thị trường chi tiết hơn, phát triển các gói dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng để giữ chân và mở rộng thuê bao. Chủ thể: Phòng Marketing và chăm sóc khách hàng; Thời gian: 6-12 tháng.

  3. Tối ưu hóa chi phí vận hành: Áp dụng chiến lược chi phí thấp thông qua tự động hóa, cải tiến quy trình và quản lý nguồn lực hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh. Chủ thể: Ban quản lý vận hành; Thời gian: 1 năm.

  4. Mở rộng thị trường quốc tế: Tận dụng kinh nghiệm và nguồn lực để phát triển thị trường viễn thông tại các nước trong khu vực, hướng tới mục tiêu trở thành tập đoàn đa quốc gia. Chủ thể: Ban phát triển kinh doanh quốc tế; Thời gian: 3-5 năm.

  5. Nâng cao năng lực nhân sự: Đào tạo, phát triển đội ngũ cán bộ quản lý và kỹ thuật để đáp ứng yêu cầu công nghệ và quản trị hiện đại. Chủ thể: Phòng nhân sự; Thời gian: liên tục.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có kế hoạch chi tiết và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và thích ứng với sự biến động của thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viettel: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh và hoàn thiện chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Các doanh nghiệp viễn thông trong nước: Tham khảo mô hình phân tích và đề xuất chiến lược để áp dụng phù hợp với điều kiện riêng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và hội nhập quốc tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích chiến lược và thực trạng ngành viễn thông Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành viễn thông, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Luận văn giúp các nhóm đối tượng này hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh viễn thông, các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược và cách thức xây dựng chiến lược hiệu quả trong ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh của Viettel có điểm gì nổi bật so với các đối thủ?
    Viettel áp dụng chiến lược khác biệt hóa và trọng tâm, tập trung vào đổi mới công nghệ, phát triển dịch vụ đa dạng và mở rộng thị trường quốc tế, giúp chiếm lĩnh 44,05% thị phần so với Mobiphone và Vinaphone.

  2. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng thế nào đến chiến lược của Viettel?
    Môi trường chính trị ổn định, chính sách hỗ trợ phát triển viễn thông tạo cơ hội lớn. Tuy nhiên, áp lực hội nhập quốc tế và cạnh tranh từ nhà đầu tư nước ngoài đòi hỏi Viettel phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu sơ cấp qua phỏng vấn lãnh đạo Viettel, kết hợp phân tích số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và tài liệu ngành, áp dụng các mô hình PEST, 5 lực lượng cạnh tranh và SWOT để phân tích.

  4. Viettel cần cải thiện những điểm yếu nào trong chiến lược hiện tại?
    Cần tăng cường đầu tư công nghệ mới, hoàn thiện chiến lược chăm sóc khách hàng, tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao năng lực nhân sự để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường biến động.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Các phương pháp phân tích và khung lý thuyết trong luận văn có thể áp dụng rộng rãi cho các doanh nghiệp viễn thông và các ngành khác, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù và điều kiện riêng của từng doanh nghiệp.

Kết luận

  • Viettel đã xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả, giúp chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong ngành viễn thông di động Việt Nam với tốc độ tăng trưởng doanh thu 15-20%/năm.
  • Việc áp dụng các mô hình phân tích chiến lược như PEST, 5 lực lượng cạnh tranh và SWOT giúp Viettel nhận diện rõ cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
  • Chiến lược đa cấp (công ty, đơn vị kinh doanh, chức năng) được thiết kế phù hợp với nguồn lực và mục tiêu phát triển của tập đoàn.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm như đầu tư công nghệ mới, hoàn thiện chiến lược khách hàng, tối ưu chi phí và mở rộng thị trường quốc tế nhằm duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đồng bộ các giải pháp, đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh chiến lược phù hợp với sự thay đổi của thị trường.

Luận văn kêu gọi Ban lãnh đạo Viettel và các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, áp dụng các giải pháp đề xuất để phát triển bền vững, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực liên quan nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện.