Tổng quan nghiên cứu
Ngành chăn nuôi Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển đổi quan trọng với sự tăng trưởng ổn định của sản lượng thức ăn chăn nuôi, đạt khoảng 19 triệu tấn năm 2017 theo Tổng cục Thống kê. Tuy nhiên, việc hạn chế sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi theo chính sách của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn từ năm 2018 đến 2020 đã tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong ngành, đồng thời mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc hữu cơ, sinh học. Công ty Cổ phần Thành Nhơn, với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải mở rộng danh mục sản phẩm, đặc biệt là phụ gia thức ăn chăn nuôi, nhằm đạt mục tiêu doanh số 1000 tỷ đồng đến năm 2025.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng kinh doanh sản phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi của công ty Thành Nhơn, đánh giá các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động phát triển sản phẩm, từ đó hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp cho giai đoạn 2019-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm ngành chăn nuôi Việt Nam, tập trung vào phân khúc nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian 2013-2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ban lãnh đạo công ty có cái nhìn tổng thể, cụ thể về hoạt động kinh doanh phụ gia, đồng thời đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược và kinh doanh sản phẩm, trong đó:
Quản trị chiến lược: Được hiểu là quá trình thiết lập, thực hiện và đánh giá các quyết định nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, tận dụng cơ hội và hạn chế rủi ro từ môi trường kinh doanh biến động.
Chiến lược kinh doanh sản phẩm: Bao gồm các cấp độ chiến lược từ cấp công ty, cấp đơn vị kinh doanh đến cấp bộ phận chức năng, tập trung vào việc xác định ngành nghề, vị trí cạnh tranh và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Mô hình vòng đời sản phẩm: Sản phẩm trải qua các giai đoạn giới thiệu, phát triển, bão hòa và suy thoái, mỗi giai đoạn đòi hỏi chiến lược quản lý và marketing phù hợp.
Các công cụ phân tích chiến lược: Ma trận EFE (External Factor Evaluation) và IFE (Internal Factor Evaluation) giúp đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến doanh nghiệp; ma trận hình ảnh cạnh tranh so sánh năng lực công ty với đối thủ; ma trận SWOT tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng các chiến lược SO, WO, ST, WT.
Khái niệm sản phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi: Là các thành phần chiếm tỷ lệ nhỏ trong thức ăn nhưng có vai trò quan trọng trong tăng trưởng, nâng cao khả năng hấp thu và điều hòa trao đổi chất của vật nuôi. Phân loại phụ gia gồm chất kết dính, chất chống oxy hóa, chất kháng nấm, chất tạo mùi, tạo màu, premix vitamin-khoáng, enzyme tiêu hóa và acid amin tổng hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ công ty Thành Nhơn trong giai đoạn 2013-2017, khảo sát ý kiến chuyên gia (20 người), khảo sát khách hàng tại các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, cùng các báo cáo ngành và tài liệu học thuật liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu phi xác suất theo phương pháp chuyên gia và khảo sát trực tiếp các nhà quản lý, nhân viên kinh doanh, khách hàng đại diện cho thị trường mục tiêu.
Phân tích dữ liệu: Áp dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, sử dụng ma trận EFE, IFE, ma trận hình ảnh cạnh tranh và SWOT để phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp chuyên gia được dùng để đánh giá mức độ quan trọng và hiệu quả của các yếu tố, dựa trên thang đo Likert 5 bậc.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, với thu thập dữ liệu từ 2013-2017, phân tích và đề xuất chiến lược cho giai đoạn đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình kinh doanh và thị trường: Doanh thu và lợi nhuận của công ty Thành Nhơn trong năm 2017 không tăng trưởng, thậm chí có sự sụt giảm nhẹ so với năm 2016, phản ánh khó khăn chung của ngành chăn nuôi do giá heo hơi, gà, vịt giảm và sự biến động của thị trường thủy sản. Tốc độ tăng trưởng ngành thức ăn chăn nuôi trung bình khoảng 15% trước năm 2016 đã chậm lại đáng kể.
Hoạt động phát triển sản phẩm phụ gia: Công ty chưa có phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm chuyên biệt, hoạt động nghiên cứu sản phẩm mới chủ yếu dựa vào phản hồi từ đội ngũ kinh doanh và khách hàng. Khảo sát ý kiến khách hàng cho thấy mức độ sẵn sàng sử dụng sản phẩm phụ gia mới chỉ đạt khoảng 2.16 trên thang 5, cho thấy thách thức lớn trong việc tiếp cận thị trường mới.
Phân tích SWOT: Công ty có điểm mạnh về kinh nghiệm nhập khẩu, mạng lưới phân phối và kho bãi đạt chuẩn GSP. Tuy nhiên, điểm yếu là thiếu bộ phận nghiên cứu phát triển sản phẩm, nhân sự kinh doanh giảm sút (từ 17 xuống còn 9 người), và quản lý chồng chéo trong thủ tục nhập khẩu. Cơ hội lớn đến từ chính sách cấm kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi, thúc đẩy nhu cầu phụ gia hữu cơ và sinh học tăng trưởng với tốc độ 16,12%/năm dự kiến đến 2022. Thách thức là sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các tập đoàn nước ngoài chiếm 70% thị phần và sự biến động giá nguyên liệu.
Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng: Khách hàng ưu tiên các sản phẩm có công dụng rõ ràng, chất lượng ổn định, dễ phối trộn, thân thiện môi trường và được kiểm chứng bởi các nhà máy lớn. Thời gian và hạn mức công nợ cũng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua hàng, với điểm đồng thuận lần lượt là 3.59 và 2.5.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty Thành Nhơn đang đứng trước áp lực phải đổi mới chiến lược kinh doanh sản phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi để thích ứng với xu hướng thị trường và chính sách quản lý mới. Việc thiếu bộ phận nghiên cứu phát triển sản phẩm làm giảm khả năng chủ động trong việc giới thiệu sản phẩm mới, trong khi sự giảm sút nhân sự kinh doanh ảnh hưởng đến năng lực tiếp cận khách hàng.
So sánh với các nghiên cứu ngành, tốc độ tăng trưởng thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi Việt Nam dự kiến đạt 16,12% giai đoạn 2015-2022, cao hơn mức tăng trưởng chung của ngành thức ăn chăn nuôi, cho thấy tiềm năng phát triển lớn. Tuy nhiên, sự thống trị của các tập đoàn nước ngoài và các rào cản về thủ tục nhập khẩu là những thách thức cần được giải quyết.
Dữ liệu khảo sát khách hàng được trình bày qua bảng khảo sát ý kiến với các chỉ số trung bình và độ lệch chuẩn, giúp công ty xác định các yếu tố ưu tiên trong phát triển sản phẩm và dịch vụ. Biểu đồ ma trận SWOT minh họa rõ các chiến lược SO, WO, ST, WT để tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó thách thức.
Đề xuất và khuyến nghị
Thành lập phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm chuyên biệt
- Mục tiêu: Tăng cường năng lực nghiên cứu, phát triển sản phẩm phụ gia mới phù hợp với thị trường Việt Nam.
- Timeline: Triển khai trong năm 2019-2020.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng nhân sự và tài chính.
Tăng cường đội ngũ kinh doanh và đào tạo chuyên sâu
- Mục tiêu: Bổ sung nhân sự kinh doanh từ 9 lên ít nhất 15 người, nâng cao kỹ năng tư vấn và tiếp cận khách hàng.
- Timeline: Hoàn thành trong năm 2019.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng kinh doanh.
Mở rộng kho bãi và cải thiện quy trình vận chuyển
- Mục tiêu: Xây dựng kho chuyên biệt cho sản phẩm phụ gia, đảm bảo chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn GSP. Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển để giảm chi phí.
- Timeline: 2019-2021.
- Chủ thể thực hiện: Phòng kho, phòng vận chuyển và ban quản lý dự án.
Phát triển sản phẩm mới và đẩy mạnh marketing
- Mục tiêu: Tung ra thị trường các sản phẩm phụ gia có công dụng khác biệt, thân thiện môi trường, được kiểm chứng bởi các nhà máy lớn. Tăng cường hoạt động chăm sóc khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật.
- Timeline: 2019-2025.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu phát triển, phòng kinh doanh và marketing.
Thành lập ban thu hồi công nợ và quản lý công nợ hiệu quả
- Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo dòng tiền ổn định cho hoạt động kinh doanh.
- Timeline: 2019.
- Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty Thành Nhơn
- Lợi ích: Có cái nhìn tổng thể về thực trạng và chiến lược phát triển sản phẩm phụ gia, từ đó ra quyết định chính sách phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Nhân viên kinh doanh và marketing trong ngành thức ăn chăn nuôi
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu khách hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, từ đó nâng cao hiệu quả tư vấn và bán hàng.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và chiến dịch marketing.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế nông nghiệp
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn trong ngành chăn nuôi.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chiến lược kinh doanh sản phẩm.
Các doanh nghiệp trong ngành thức ăn chăn nuôi và phụ gia
- Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm hoạch định chiến lược, phân tích thị trường và các giải pháp phát triển sản phẩm mới.
- Use case: Điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với xu hướng thị trường và chính sách quản lý.
Câu hỏi thường gặp
Phụ gia thức ăn chăn nuôi là gì và vai trò của nó trong ngành chăn nuôi?
Phụ gia thức ăn chăn nuôi là các thành phần bổ sung trong thức ăn với hàm lượng nhỏ nhưng có tác dụng tăng trưởng, cải thiện tiêu hóa và sức khỏe vật nuôi. Ví dụ, enzyme tiêu hóa giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng, góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi.Tại sao công ty Thành Nhơn cần mở rộng kinh doanh sản phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi?
Do chính sách cấm sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi và sự thu hẹp thị trường kháng sinh, công ty cần đa dạng hóa sản phẩm để duy trì tăng trưởng doanh thu và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng về phụ gia hữu cơ, sinh học.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm phụ gia của khách hàng?
Khách hàng ưu tiên sản phẩm có công dụng rõ ràng, chất lượng ổn định, dễ phối trộn, thân thiện môi trường và được kiểm chứng bởi các nhà máy lớn. Thời gian và hạn mức công nợ cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích dữ liệu định lượng và định tính, kết hợp với phương pháp chuyên gia để đánh giá các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài, áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, EFE, IFE.Chiến lược đề xuất giúp công ty Thành Nhơn phát triển sản phẩm phụ gia như thế nào?
Chiến lược tập trung vào việc thành lập phòng nghiên cứu phát triển sản phẩm, tăng cường đội ngũ kinh doanh, mở rộng kho bãi, phát triển sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao và quản lý công nợ hiệu quả, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường đến năm 2025.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng kinh doanh sản phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi của công ty Thành Nhơn, xác định các điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố môi trường tác động.
- Đã áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, EFE, IFE để xây dựng các giải pháp phù hợp.
- Đề xuất thành lập phòng nghiên cứu phát triển sản phẩm, tăng cường đội ngũ kinh doanh, mở rộng kho bãi và phát triển sản phẩm mới nhằm tận dụng cơ hội thị trường.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn giúp ban lãnh đạo công ty hoạch định chiến lược kinh doanh rõ ràng, cụ thể đến năm 2025.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành phụ gia thức ăn chăn nuôi!