Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi khi phải nhập khẩu với kim ngạch gần 3,2 tỉ USD trong năm 2017, chiếm tỷ lệ cao trong tổng chi phí sản xuất. Việt Nam có sản lượng nông sản lớn như lúa đạt 45 triệu tấn/năm, ngô khoảng 5 triệu tấn/năm, đậu tương 160 nghìn tấn/năm, tuy nhiên phần lớn chưa được tận dụng triệt để cho sản xuất thức ăn chăn nuôi. Việc phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu không chỉ làm tăng chi phí mà còn gây rủi ro về nguồn cung, chất lượng và biến động giá cả trên thị trường quốc tế. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Công ty Ngũ Cốc Long Vân KS, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2013-2018, với phạm vi khảo sát tại công ty và tham chiếu dữ liệu ngành trên toàn quốc. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc hệ thống hóa lý luận quản trị rủi ro và đề xuất các giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp giảm thiểu tổn thất, tối ưu hóa hoạt động nhập khẩu nguyên liệu trong bối cảnh thị trường biến động phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị rủi ro và chuỗi cung ứng, trong đó:

  • Khái niệm rủi ro: Rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn có thể đo lường được, khả năng xảy ra kết quả không mong muốn gây tổn thất (Frank H. Knight). Rủi ro được phân loại thành rủi ro thuần túy và rủi ro suy tính, rủi ro nội sinh và ngoại sinh, cũng như rủi ro có thể tính được và không thể tính được.

  • Quản trị rủi ro: Là quá trình nhận dạng, phân tích, kiểm soát, phòng ngừa và tài trợ rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất và biến rủi ro thành cơ hội. Các yếu tố cơ bản gồm nhận dạng rủi ro, kiểm soát và phòng ngừa, tài trợ rủi ro (chấp nhận, chuyển giao).

  • Chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu: Tập trung vào các rủi ro đặc thù trong nhập khẩu nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi như rủi ro về nguồn lực, tài chính, chất lượng, vận chuyển, pháp lý, cung cầu và cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro tài chính (dòng tiền, thị trường, thanh khoản, lãi suất), rủi ro vận chuyển (mắc cạn, cướp biển), rủi ro chất lượng (kiểm định, hao hụt), rủi ro pháp lý (hợp đồng, tranh chấp), và rủi ro thiên tai, dịch bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp dựa trên dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế tại Công ty Ngũ Cốc Long Vân KS. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu nhập khẩu nguyên liệu từ năm 2013 đến 2018, dữ liệu thị trường, báo cáo tài chính khách hàng, và thông tin từ các cơ quan chuyên ngành trong nước và quốc tế. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các dữ liệu đại diện cho chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu chính, tập trung vào các mặt hàng ngô, bã đậu nành và lúa mì. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh số liệu nhập khẩu, đánh giá rủi ro nội sinh và ngoại sinh, phân tích thị phần đối thủ cạnh tranh, và đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro hiện tại. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2018 cho khảo sát thực trạng, và đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2019-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhập khẩu nguyên liệu: Số liệu nhập khẩu ngô, bã đậu nành và lúa mì dùng cho chăn nuôi tại Việt Nam tăng đều qua các năm 2013-2018, với kim ngạch nhập khẩu năm 2017 đạt gần 3,2 tỉ USD. Argentina chiếm 46,3% thị phần nhập khẩu nguyên liệu, tiếp theo là Mỹ (264 triệu USD) và Trung Quốc (163 triệu USD).

  2. Rủi ro nội sinh về nguồn lực và tài chính: Công ty Long Vân gặp khó khăn trong giữ chân nhân sự chuyên môn cao, mất 1,5-2 năm đào tạo nhân viên thành thạo nghiệp vụ. Rủi ro tài chính gồm mất cân đối dòng tiền, biến động lãi suất và tỷ giá, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ, dịch tả Châu Phi làm giảm nhu cầu thức ăn chăn nuôi, ảnh hưởng đến doanh thu và dòng tiền.

  3. Rủi ro bên ngoài từ cạnh tranh và thị trường: Thị trường thức ăn chăn nuôi Việt Nam có sự tham gia của nhiều tập đoàn đa quốc gia như ADM, Bunge, Cargill, Marubeni với thị phần lớn. Các doanh nghiệp này có lợi thế về quy mô, công nghệ và chi phí vận hành, tạo áp lực cạnh tranh lớn. Thị phần các nhà cung cấp chính cho bã đậu nành là Marubeni (32%), Bunge (17%), CJ (13%). Giá cả biến động do cung cầu toàn cầu, chính sách thuế và dịch bệnh.

  4. Rủi ro vận chuyển và chất lượng: Vận chuyển bằng tàu rời lớn (50.000 tấn) giúp giảm chi phí nhưng tiềm ẩn rủi ro mắc cạn, chậm trễ do đình công cảng, thời tiết xấu. Chất lượng nguyên liệu giảm do thời gian vận chuyển dài (30-40 ngày), kiểm định chất lượng tại cảng xuất hàng do bên bán chỉ định gây khó khăn khi khiếu nại. Công ty sử dụng dịch vụ giám định độc lập để giảm thiểu rủi ro này.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi là yếu tố sống còn để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả trong bối cảnh thị trường biến động mạnh. Rủi ro nội sinh như thiếu hụt nhân sự chuyên môn và rủi ro tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và thanh toán của công ty. Rủi ro bên ngoài từ cạnh tranh và biến động thị trường đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược linh hoạt và cập nhật thông tin kịp thời. Việc vận chuyển nguyên liệu bằng tàu lớn tuy tiết kiệm chi phí nhưng cần quản lý chặt chẽ để tránh thiệt hại do chậm trễ và hao hụt chất lượng. So với các doanh nghiệp lớn như New Hope hay Tân Long, công ty Long Vân cần nâng cao năng lực dự báo thị trường và quản lý rủi ro tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhập khẩu, bảng phân tích thị phần đối thủ và biểu đồ chuỗi cung ứng minh họa các điểm rủi ro chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và giữ chân nhân sự chuyên môn: Xây dựng chương trình đào tạo bài bản, chính sách đãi ngộ cạnh tranh, tạo môi trường làm việc gắn kết nhằm giảm tỷ lệ nhân sự chuyển ngành. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 10% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty.

  2. Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu thị trường: Sử dụng phần mềm dự báo và phân tích thị trường nguyên liệu, cập nhật thông tin thời tiết, dịch bệnh, biến động giá cả để hoạch định mua hàng và bán hàng chính xác hơn. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự báo trên 85% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kinh doanh quốc tế phối hợp với đối tác tư vấn.

  3. Đa dạng hóa nguồn cung và hợp đồng dài hạn: Ký kết hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp uy tín, kết hợp mua hàng trong nước và nhập khẩu để giảm rủi ro biến động giá và nguồn cung. Mục tiêu giảm chi phí nguyên liệu đầu vào 5-7% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận mua hàng và xuất nhập khẩu.

  4. Tăng cường kiểm soát chất lượng và quản lý vận chuyển: Hợp tác với các công ty giám định độc lập uy tín, lựa chọn cảng và tàu vận chuyển hiện đại, theo dõi sát chỉ số Baltic Dry Index để tối ưu chi phí vận chuyển. Mục tiêu giảm thiểu tổn thất do hao hụt và chậm trễ dưới 3% tổng lượng hàng nhập. Chủ thể thực hiện: Bộ phận xuất nhập khẩu và quản lý chất lượng.

  5. Xây dựng quỹ dự phòng và chuyển giao rủi ro tài chính: Thiết lập quỹ dự phòng rủi ro tài chính, sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa biến động tỷ giá và lãi suất. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro tài chính lên đến 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi: Nắm bắt các rủi ro trong chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu, áp dụng giải pháp quản trị rủi ro để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Nhà quản lý chuỗi cung ứng và mua hàng: Hiểu rõ các yếu tố rủi ro nội sinh và ngoại sinh, từ đó xây dựng chiến lược mua hàng, lựa chọn nhà cung cấp và quản lý vận chuyển hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành chăn nuôi, kiểm soát nhập khẩu nguyên liệu, bảo vệ thị trường nội địa và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng trong ngành nông nghiệp, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là gì?
    Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là quá trình nhận diện, phân tích và kiểm soát các rủi ro phát sinh trong quá trình nhập khẩu nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi nhằm giảm thiểu tổn thất và đảm bảo nguồn cung ổn định. Ví dụ như quản lý rủi ro biến động giá, chất lượng hàng hóa, vận chuyển.

  2. Những rủi ro chính trong chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là gì?
    Bao gồm rủi ro nội sinh như thiếu hụt nhân sự, rủi ro tài chính, rủi ro chất lượng nguyên liệu; và rủi ro ngoại sinh như biến động thị trường, cạnh tranh, thiên tai, dịch bệnh, rủi ro pháp lý. Mỗi loại rủi ro đều ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và cần được quản lý phù hợp.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro vận chuyển nguyên liệu?
    Có thể giảm thiểu bằng cách lựa chọn tàu vận chuyển hiện đại, hợp đồng thuê tàu rõ ràng, theo dõi chỉ số Baltic Dry Index để chọn thời điểm thuê tàu hợp lý, lựa chọn cảng có trang thiết bị hiện đại, và sử dụng bảo hiểm phù hợp. Ví dụ, công ty Long Vân chọn cảng Cái Mép và Cái Lân để giảm thời gian lưu tàu.

  4. Tại sao việc đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu quan trọng?
    Đa dạng hóa nguồn cung giúp giảm sự phụ thuộc vào một thị trường hoặc nhà cung cấp duy nhất, từ đó giảm thiểu rủi ro về biến động giá, gián đoạn nguồn cung do chính sách hoặc thiên tai. Ví dụ, công ty New Hope nhập khẩu 2/3 nguyên liệu từ nước ngoài và 1/3 từ trong nước để cân bằng rủi ro.

  5. Các công cụ tài chính nào hỗ trợ quản trị rủi ro tài chính trong nhập khẩu?
    Các công cụ như hợp đồng phái sinh, hợp đồng ngoại tệ kỳ hạn, quỹ dự phòng tài chính giúp doanh nghiệp phòng ngừa biến động tỷ giá, lãi suất và đảm bảo dòng tiền ổn định. Ví dụ, công ty Long Vân đánh giá hạng mức tín dụng khách hàng để giảm rủi ro thanh toán.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu nguyên liệu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi duy trì hoạt động ổn định và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Rủi ro nội sinh và ngoại sinh đều tác động mạnh đến chuỗi cung ứng, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý toàn diện và linh hoạt.
  • Công ty Ngũ Cốc Long Vân KS cần tập trung nâng cao năng lực nhân sự, áp dụng công nghệ phân tích thị trường và đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu rủi ro.
  • Việc lựa chọn cảng, tàu vận chuyển và kiểm soát chất lượng nguyên liệu là các biện pháp thiết thực giúp giảm thiểu tổn thất và chi phí.
  • Giai đoạn 2019-2025 là thời kỳ quan trọng để triển khai các giải pháp quản trị rủi ro nhằm thích ứng với biến động thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục cập nhật thông tin thị trường và hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro để đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành thức ăn chăn nuôi.