Tổng quan nghiên cứu

Ngành bưu chính viễn thông tại Việt Nam là một trong ba ngành mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội. Năm 2021, ngành này tăng trưởng khoảng 9% so với năm 2020, gấp 3,6-4,5 lần mức dự báo GDP quốc gia, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp (DN) trong ngành đang phải đối mặt với sức ép cạnh tranh gay gắt do sự mở cửa thị trường, tự do hóa thương mại, hội nhập kinh tế và đổi mới công nghệ nhanh chóng. Công ty Cổ phần Thiết bị Viễn thông Sao Phương Nam (SPN) hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, đầu tư và triển khai hạ tầng viễn thông trong tòa nhà cao tầng, cũng không nằm ngoài xu thế này. SPN đang chịu ảnh hưởng bởi sự bão hòa thị trường viễn thông, đóng băng thị trường bất động sản và sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, khiến khách hàng chuyển sang sử dụng mạng internet và dữ liệu di động thay cho dịch vụ cố định.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng chiến lược kinh doanh hiện tại của SPN và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh đến năm 2025 nhằm mở rộng quy mô, phát triển thị trường và tạo thế chủ động cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hai thị trường trọng điểm là TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, dựa trên số liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp SPN thích nghi với môi trường kinh doanh biến động, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình SWOT làm công cụ phân tích chiến lược kinh doanh, tập trung vào bốn yếu tố chính: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats). Mô hình này giúp nhận diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của SPN. Bên cạnh đó, ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (QSPM) được áp dụng để đánh giá và lựa chọn các chiến lược thay thế dựa trên điểm hấp dẫn (Attractive Score), giúp đưa ra quyết định chiến lược khách quan và khoa học.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết quản trị chiến lược của Alfred Chandler, Michael Porter và Fred R. David, trong đó nhấn mạnh vai trò của quản trị chiến lược trong việc xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và thực thi chiến lược nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, mô hình SWOT, ma trận IFE (đánh giá yếu tố nội bộ), ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), và ma trận QSPM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát 10 đối tác chiến lược nhằm thu thập ý kiến về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của SPN. Kết quả này giúp điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế công ty.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 150 phiếu, trong đó 90 phiếu hợp lệ được sử dụng để kiểm định thang đo và phân tích dữ liệu. Cỡ mẫu được xác định theo công thức Yamane với sai số 10%, đảm bảo độ tin cậy nghiên cứu. Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả, tính giá trị trung bình, phân tích ma trận IFE, EFE, SWOT và QSPM bằng phần mềm Excel. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 5 năm (2017-2021), tập trung tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm mạnh của SPN: Công ty có lợi thế về nguồn nhân lực có khả năng thương lượng hợp đồng, kinh nghiệm triển khai hơn 224 dự án tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Nha Trang, Hải Phòng, Vũng Tàu. Vốn chủ sở hữu lên đến 34 tỷ đồng, chủ yếu từ nguồn vốn tự lực, giúp SPN có nguồn tài chính ổn định để đầu tư phát triển. Ma trận IFE cho thấy điểm mạnh lớn với điểm trọng số trên 2,5.

  2. Điểm yếu: SPN đang thiếu hụt nhân lực có tay nghề cao, đặc biệt trong bối cảnh chuẩn bị nâng cấp công nghệ 5G. Việc tuyển dụng nhân sự chất lượng cao gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mới. Điểm yếu này được thể hiện qua ma trận IFE với điểm trọng số dưới 2,5.

  3. Cơ hội: Ngành viễn thông phát triển nhanh, đặc biệt với sự bùng nổ của công nghệ 5G và nhu cầu mở rộng hạ tầng phủ sóng trong nhà. SPN có khả năng ký kết hợp đồng với nhiều đối tác lớn như Viettel, Vinaphone, Mobifone, tạo điều kiện mở rộng quy mô kinh doanh. Ma trận EFE cho thấy cơ hội lớn với điểm trọng số trên 3,0.

  4. Thách thức: Cạnh tranh trong ngành viễn thông ngày càng gay gắt, thị trường bất động sản đóng băng ảnh hưởng đến đầu tư hệ thống IBS. Dịch bệnh Covid-19 gây sức ép giảm giá và thay đổi hành vi khách hàng chuyển sang sử dụng mạng internet và data di động. Ma trận EFE phản ánh thách thức với điểm trọng số dưới 2,5.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích SWOT và QSPM cho thấy SPN đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức nội tại và bên ngoài. Điểm mạnh về tài chính và kinh nghiệm dự án giúp SPN có nền tảng vững chắc để mở rộng quy mô và phát triển thị trường. Tuy nhiên, điểm yếu về nguồn nhân lực chất lượng cao là rào cản lớn cần khắc phục để đáp ứng yêu cầu công nghệ mới, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và 5G.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, việc áp dụng mô hình SWOT kết hợp QSPM giúp SPN lựa chọn chiến lược phù hợp, đồng thời tăng tính khách quan trong quyết định. Việc hợp tác với các đối tác chiến lược và đầu tư đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ là hướng đi đúng đắn nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận SWOT và bảng điểm QSPM để minh họa mức độ hấp dẫn của từng chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ 5G và kỹ thuật viễn thông hiện đại, nhằm nâng cao tay nghề nhân viên hiện tại và thu hút nhân sự chất lượng cao. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên có chứng chỉ chuyên môn lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Mở rộng quy mô và phát triển thị trường: Tăng cường hợp tác với các nhà mạng lớn và chủ đầu tư bất động sản tại các thành phố lớn, đặc biệt là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nhằm mở rộng hệ thống phủ sóng trong nhà. Mục tiêu tăng số dự án lên 300 dự án vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban kinh doanh và phát triển thị trường.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Phát triển thêm các dịch vụ công nghệ thông tin tích hợp như hệ thống camera giám sát, quản lý bãi đỗ xe thông minh, hệ thống mạng LAN và phần mềm quản lý tòa nhà. Mục tiêu tăng doanh thu từ dịch vụ mới lên 25% tổng doanh thu trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và phòng kinh doanh.

  4. Cải tiến chiến lược giá và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chính sách giá cạnh tranh, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng thông qua các chương trình hậu mãi, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý SPN: Giúp hiểu rõ thực trạng chiến lược kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hoạch định và hoàn thiện chiến lược kinh doanh trong ngành viễn thông.

  3. Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình phân tích SWOT, QSPM và các giải pháp chiến lược để áp dụng vào quản trị và phát triển doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh và đổi mới công nghệ.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của DN viễn thông, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao SPN cần hoàn thiện chiến lược kinh doanh đến năm 2025?
    Do môi trường kinh doanh viễn thông thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ 5G, cạnh tranh gay gắt và biến động thị trường bất động sản, SPN cần điều chỉnh chiến lược để duy trì và phát triển vị thế trên thị trường.

  2. Mô hình SWOT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình SWOT giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài của SPN, từ đó hình thành các nhóm chiến lược SO, ST, WO, WT để lựa chọn giải pháp phù hợp.

  3. Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện ra sao?
    Nghiên cứu khảo sát 150 phiếu, thu về 90 phiếu hợp lệ, sử dụng công thức Yamane để xác định cỡ mẫu, phân tích dữ liệu bằng thống kê mô tả và ma trận QSPM nhằm đánh giá và lựa chọn chiến lược.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể giúp SPN đạt được mục tiêu gì?
    Các giải pháp nhằm nâng cao năng lực nhân sự, mở rộng quy mô, đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến dịch vụ khách hàng, giúp SPN tăng thị phần, doanh thu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững đến năm 2025.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp khác áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình SWOT kết hợp QSPM để phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá chiến lược hiện tại và lựa chọn giải pháp phù hợp với đặc thù ngành và thị trường của mình.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết và phương pháp luận về hoạch định và hoàn thiện chiến lược kinh doanh, áp dụng thành công cho SPN.
  • Phân tích SWOT và QSPM giúp nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về phát triển nguồn nhân lực, mở rộng quy mô, đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến dịch vụ khách hàng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Nghiên cứu có phạm vi thời gian 2017-2021, định hướng chiến lược đến năm 2025, phù hợp với bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam.
  • Khuyến nghị SPN triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, đánh giá và điều chỉnh chiến lược để thích ứng với biến động thị trường.

Hành động tiếp theo là SPN cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, phân bổ nguồn lực và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả nhằm đảm bảo thực hiện thành công chiến lược kinh doanh đến năm 2025.