Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 từ năm 2019 đã làm thay đổi sâu sắc thói quen tiêu dùng của người dân Việt Nam, đặc biệt là xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng. Theo báo cáo của Chi hội Thẻ, tổng số lượng thẻ phát hành và đang lưu hành tại Việt Nam đến giữa năm 2021 đạt khoảng 110 triệu thẻ, trong đó thẻ nội địa chiếm 82%. VietinBank hiện là ngân hàng dẫn đầu với 18% thị phần thẻ ATM nội địa, tương đương hơn 15 triệu thẻ đang hoạt động. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đặt ra nhiều thách thức về chất lượng dịch vụ, an toàn bảo mật và trải nghiệm khách hàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) trong giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao nhằm tăng cường sự hài lòng và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại VietinBank với dữ liệu thu thập từ 160 khách hàng và 10 chuyên gia trong lĩnh vực thẻ ngân hàng. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh thẻ, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ, đặc biệt là mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988, 1991), tập trung vào 5 thành phần chính: sự tin cậy, tính đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:
- Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa: Khả năng cung cấp dịch vụ thẻ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng về tính tiện ích, an toàn và trải nghiệm.
- Sự hài lòng khách hàng: Mức độ khách hàng cảm nhận dịch vụ thỏa mãn nhu cầu và mong đợi, là kết quả trực tiếp của chất lượng dịch vụ.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: Bao gồm yếu tố khách quan như trình độ dân trí, môi trường pháp lý, công nghệ và cạnh tranh; yếu tố chủ quan như công nghệ ngân hàng, nguồn vốn, nguồn nhân lực, mạng lưới ngân hàng và uy tín.
- Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ: Kết hợp các chỉ tiêu định tính (đánh giá cảm nhận khách hàng) và định lượng (số lượng thẻ phát hành, doanh số giao dịch, mạng lưới ATM/POS).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm:
- Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo thường niên VietinBank giai đoạn 2019-2021, số liệu từ Chi hội Thẻ và Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam.
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tuyến 160 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa VietinBank, trong đó 150 mẫu hợp lệ; phỏng vấn chuyên sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực thẻ ngân hàng.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm nhân khẩu học và mức độ hài lòng khách hàng.
- Phân tích so sánh các chỉ tiêu định tính và định lượng về chất lượng dịch vụ qua các năm.
- Sử dụng bảng câu hỏi dựa trên mô hình SERVQUAL để đo lường các thành phần chất lượng dịch vụ.
- Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, phù hợp với bối cảnh đại dịch và sự phát triển công nghệ thanh toán.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng thẻ và mạng lưới giao dịch: Số lượng thẻ ATM VietinBank tăng từ khoảng 15 triệu thẻ năm 2019 lên hơn 15,6 triệu thẻ năm 2021, chiếm 18% thị phần thẻ ATM nội địa. Mạng lưới máy ATM và POS cũng tăng lần lượt 5% và 10% trong giai đoạn này, với hơn 82.900 máy POS và 2.710 máy ATM được triển khai trên toàn quốc.
Doanh số giao dịch thẻ ghi nợ nội địa: Năm 2021, tổng doanh số thanh toán thẻ nội địa đạt 142.174 tỷ đồng, trong đó doanh số rút tiền mặt tại ATM là 29.290 tỷ đồng. Mặc dù doanh số sử dụng thẻ giảm 11% so với năm 2019 do ảnh hưởng của Covid-19, tỷ trọng chi tiêu qua thẻ trong tổng giao dịch tăng từ 15% lên 22%, cho thấy xu hướng chuyển dịch sang thanh toán không dùng tiền mặt.
Đánh giá chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVQUAL: Khảo sát 150 khách hàng cho thấy mức độ hài lòng cao với các yếu tố như sự tin cậy (70,67% đồng ý các quy định rõ ràng, 74% tin tưởng bảo mật thông tin), tính đáp ứng (60% hài lòng thái độ phục vụ), sự đảm bảo (65% đánh giá sự cố được xử lý nhanh), sự đồng cảm (62% cảm nhận nhân viên quan tâm) và tính hữu hình (58% hài lòng về cơ sở vật chất và mạng lưới).
Yếu tố khách hàng quan tâm nhất: Phỏng vấn 10 chuyên gia cho thấy khách hàng đặc biệt quan tâm đến tính bảo mật của thẻ (80%), phí dịch vụ (60%), sự thuận tiện khi sử dụng thẻ (60%) và thái độ phục vụ của nhân viên (60%). Các yếu tố như chất lượng in ấn thẻ và chương trình khuyến mại được đánh giá thấp hơn về mức độ quan tâm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VietinBank đã đạt được nhiều thành tựu trong việc phát triển dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa, thể hiện qua tăng trưởng số lượng thẻ, mạng lưới giao dịch và doanh số sử dụng. Việc áp dụng công nghệ hiện đại như thẻ chip EMV, thanh toán QRPay và đa dạng hóa sản phẩm thẻ đã góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường an toàn bảo mật.
Tuy nhiên, sự giảm sút doanh số trong giai đoạn đại dịch phản ánh tác động của yếu tố khách quan đến hành vi tiêu dùng. Mức độ hài lòng khách hàng với các yếu tố dịch vụ vẫn còn khoảng cách so với kỳ vọng, đặc biệt là về tốc độ xử lý sự cố và mở rộng mạng lưới ATM/POS tại các vùng nông thôn. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của ngành ngân hàng Việt Nam trong việc chuyển đổi số và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, biểu đồ phân bố mức độ hài lòng theo từng yếu tố SERVQUAL và bảng so sánh doanh số giao dịch qua các năm để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư mở rộng mạng lưới ATM/POS và điểm chấp nhận thanh toán QRPay nhằm nâng cao tính tiện lợi và đáp ứng nhu cầu giao dịch tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Mục tiêu tăng 10% số lượng điểm giao dịch trong vòng 12 tháng, do Ban Quản lý Mạng lưới VietinBank thực hiện.
Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tập trung vào kỹ năng phục vụ khách hàng, xử lý sự cố và tư vấn sản phẩm thẻ. Đề xuất tổ chức các khóa đào tạo định kỳ 6 tháng/lần cho cán bộ trực tiếp phục vụ thẻ, do Phòng Đào tạo phối hợp Trung tâm Thẻ triển khai.
Đổi mới công nghệ bảo mật và phòng chống gian lận thẻ bằng cách áp dụng các giải pháp xác thực đa yếu tố, nâng cấp hệ thống giám sát giao dịch và cảnh báo sớm. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro mất tiền do gian lận xuống dưới 0,5% tổng giao dịch trong 1 năm, do Ban Công nghệ và An ninh thông tin chịu trách nhiệm.
Phát triển các chương trình khuyến mại và dịch vụ gia tăng nhằm thu hút và giữ chân khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ và khách hàng ưu tiên. Triển khai ít nhất 3 chương trình khuyến mại lớn trong năm, do Ban Marketing phối hợp Trung tâm Thẻ thực hiện.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức khách hàng về lợi ích, cách sử dụng và bảo mật thẻ ghi nợ nội địa thông qua các kênh online và offline. Mục tiêu nâng tỷ lệ khách hàng hiểu biết về dịch vụ thẻ lên 85% trong 18 tháng, do Ban Truyền thông và Chăm sóc khách hàng đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ thẻ, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
Nhân viên và cán bộ phụ trách dịch vụ thẻ: Áp dụng các kiến thức và giải pháp đề xuất để cải thiện kỹ năng phục vụ, xử lý sự cố và tư vấn khách hàng hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa tại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Dùng làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hỗ trợ phát triển hệ sinh thái thanh toán không dùng tiền mặt an toàn, hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 tiêu chí chính theo mô hình SERVQUAL: sự tin cậy, tính đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình. Ví dụ, sự tin cậy thể hiện qua việc giao dịch chính xác và bảo mật thông tin khách hàng.Tại sao VietinBank cần nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa?
Do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường và thay đổi thói quen tiêu dùng sau đại dịch, nâng cao chất lượng dịch vụ giúp VietinBank giữ vững thị phần, tăng sự hài lòng và thu hút khách hàng mới.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ thẻ?
Khảo sát cho thấy khách hàng quan tâm nhất đến tính bảo mật thẻ, phí dịch vụ, sự thuận tiện khi sử dụng và thái độ phục vụ của nhân viên. Đây là những điểm cần ưu tiên cải thiện.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro gian lận thẻ?
Ngân hàng cần áp dụng công nghệ bảo mật hiện đại như thẻ chip EMV, xác thực đa yếu tố, giám sát giao dịch tự động và cảnh báo sớm. Đồng thời, nâng cao nhận thức khách hàng về bảo mật thông tin thẻ.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và khảo sát sơ cấp qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát trực tuyến 160 khách hàng, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết luận
- VietinBank giữ vị trí dẫn đầu thị trường thẻ ghi nợ nội địa với hơn 15 triệu thẻ ATM và 18% thị phần, đồng thời có mạng lưới ATM/POS phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2019-2021.
- Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa được khách hàng đánh giá tích cực về sự tin cậy, tính đáp ứng và bảo mật, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện về tốc độ xử lý sự cố và mở rộng mạng lưới.
- Các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng là tính bảo mật, phí dịch vụ, sự thuận tiện và thái độ phục vụ của nhân viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về mở rộng mạng lưới, nâng cao đào tạo nhân lực, đổi mới công nghệ bảo mật và phát triển chương trình khuyến mại nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng với dữ liệu cập nhật sau năm 2021 và áp dụng các công nghệ mới trong lĩnh vực thanh toán điện tử để đáp ứng xu hướng chuyển đổi số.
Luận văn kêu gọi các bên liên quan tại VietinBank và ngành ngân hàng Việt Nam chú trọng đầu tư, đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần phát triển kinh tế số bền vững.