Tổng quan nghiên cứu
Quản lý tài chính kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn ngân sách nhà nước và nâng cao chất lượng hoạt động của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Tại Trường Trung cấp nghề Thạch Thành, giai đoạn 2015-2017, công tác quản lý tài chính kế toán đã được triển khai trong bối cảnh thực hiện các chính sách mới của Nhà nước về tự chủ tài chính và đổi mới cơ chế quản lý tài chính. Theo báo cáo, nguồn kinh phí hoạt động của trường chủ yếu bao gồm ngân sách nhà nước cấp, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp và các khoản thu hợp pháp khác, với tỷ trọng ngân sách nhà nước chiếm khoảng 70% tổng nguồn thu. Tuy nhiên, việc quản lý và sử dụng nguồn kinh phí này còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của nhà trường.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính kế toán tại Trường Trung cấp nghề Thạch Thành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sử dụng nguồn kinh phí tiết kiệm, đúng mục đích và minh bạch. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 tại trường, dựa trên các số liệu thu chi, dự toán ngân sách và các báo cáo tài chính liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường thực hiện tốt hơn nhiệm vụ đào tạo nghề, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý tài chính theo chu trình. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh vai trò của việc cân đối nguồn lực tài chính, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong quản lý ngân sách nhà nước tại các đơn vị sự nghiệp công lập. Mô hình quản lý tài chính theo chu trình bao gồm các bước: lập dự toán thu chi, tổ chức chấp hành dự toán, theo dõi và kiểm tra, quyết toán thu chi, giúp đảm bảo quá trình quản lý tài chính được thực hiện một cách hệ thống và liên tục.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đơn vị sự nghiệp công lập có thu, cơ chế tự chủ tài chính, dự toán ngân sách, chi thường xuyên và chi không thường xuyên, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi. Ngoài ra, các văn bản pháp luật như Nghị định số 16/2015/NĐ-CP, Thông tư số 107/2017/TT-BTC và Luật Ngân sách Nhà nước cũng là cơ sở pháp lý quan trọng cho nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thu chi, dự toán ngân sách, báo cáo quyết toán của Trường Trung cấp nghề Thạch Thành giai đoạn 2015-2017, cùng các văn bản pháp luật và quy định liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các báo cáo tài chính và hồ sơ quản lý tài chính của trường trong giai đoạn này.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả để đánh giá thực trạng thu chi, so sánh dự toán và quyết toán, phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tài chính. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả với các đơn vị sự nghiệp tương tự trong khu vực. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chênh lệch giữa dự toán và quyết toán ngân sách: Qua phân tích số liệu giai đoạn 2015-2017, tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và quyết toán nguồn tài chính của trường dao động khoảng 10-15%, cho thấy công tác lập dự toán còn chưa sát với thực tế hoạt động. Ví dụ, năm 2016, dự toán chi ngân sách là 5 tỷ đồng nhưng quyết toán chỉ đạt 4,3 tỷ đồng, tương đương 86% kế hoạch.
Tỷ trọng chi thường xuyên cao: Chi thường xuyên chiếm khoảng 75% tổng chi ngân sách, chủ yếu dành cho tiền lương, phụ cấp và chi phí hoạt động nghiệp vụ. Chi không thường xuyên như đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm trang thiết bị chỉ chiếm khoảng 25%, hạn chế khả năng nâng cấp cơ sở vật chất.
Quản lý quỹ chưa hiệu quả: Việc trích lập và sử dụng các quỹ như quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi chưa được thực hiện đầy đủ và minh bạch. Tỷ lệ trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp chỉ đạt khoảng 20% so với quy định tối thiểu 25%.
Kiểm tra, tự kiểm tra nội bộ còn hạn chế: Công tác kiểm tra, tự kiểm tra tài chính kế toán tại trường chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống, dẫn đến một số sai sót trong quản lý chi tiêu và báo cáo tài chính.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc áp dụng phương pháp lập dự toán chủ yếu dựa trên cơ sở quá khứ, chưa linh hoạt điều chỉnh theo biến động thực tế. So với một số đơn vị sự nghiệp giáo dục trong tỉnh, tỷ lệ chênh lệch dự toán và quyết toán của trường cao hơn khoảng 5%, cho thấy cần cải tiến công tác dự toán.
Tỷ trọng chi thường xuyên cao phản ánh đặc điểm hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập, tuy nhiên cũng làm giảm nguồn lực cho đầu tư phát triển, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo. Việc quản lý quỹ chưa hiệu quả có thể do thiếu quy chế chi tiêu nội bộ rõ ràng và chưa có sự giám sát chặt chẽ từ các cấp quản lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh dự toán và quyết toán từng năm, biểu đồ tỷ trọng chi thường xuyên và không thường xuyên, cũng như bảng tổng hợp các quỹ trích lập và sử dụng. Những kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, nhấn mạnh vai trò của việc nâng cao năng lực quản lý và áp dụng công nghệ thông tin trong kế toán.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến phương pháp lập dự toán: Áp dụng kết hợp phương pháp lập dự toán trên cơ sở quá khứ và phương pháp cấp không để tăng tính chính xác và phù hợp với điều kiện thực tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ chênh lệch dự toán và quyết toán xuống dưới 5% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và phòng Tài chính kế toán.
Tăng cường quản lý chi thường xuyên và đầu tư phát triển: Rà soát, điều chỉnh tỷ trọng chi thường xuyên không vượt quá 70%, đồng thời ưu tiên tăng chi cho đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm trang thiết bị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu phối hợp với các phòng ban liên quan.
Xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch: Ban hành quy chế chi tiêu nội bộ chi tiết, rõ ràng về việc trích lập và sử dụng các quỹ, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tăng cường giám sát nội bộ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán và Ban Kiểm tra nội bộ.
Nâng cao năng lực kiểm tra, tự kiểm tra tài chính kế toán: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kế toán, xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Mục tiêu tăng tần suất kiểm tra lên ít nhất 2 lần/năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng Tài chính kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu các trường trung cấp nghề và cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực tài chính.
Phòng Tài chính kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Áp dụng các phương pháp lập dự toán, quản lý chi tiêu và kiểm tra nội bộ phù hợp với đặc thù đơn vị.
Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác quản lý tài chính tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực quản lý tài chính công.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài chính kế toán tại đơn vị sự nghiệp công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
Đơn vị sự nghiệp công lập phải tuân thủ các quy định của Nhà nước về ngân sách, chi tiêu công và không nhằm mục tiêu lợi nhuận, trong khi doanh nghiệp hoạt động theo cơ chế thị trường và tập trung vào lợi nhuận.Tại sao tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và quyết toán lại quan trọng?
Tỷ lệ này phản ánh độ chính xác trong lập kế hoạch tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực và khả năng điều chỉnh kịp thời các hoạt động tài chính.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp?
Cần xây dựng quy chế chi tiêu rõ ràng, minh bạch, tăng cường giám sát và ưu tiên sử dụng quỹ cho các hoạt động đầu tư phát triển, nâng cao chất lượng dịch vụ.Kiểm tra, tự kiểm tra nội bộ có vai trò gì trong quản lý tài chính?
Giúp phát hiện sai sót, gian lận, đảm bảo tuân thủ quy định, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính kế toán.Phương pháp lập dự toán cấp không có ưu điểm gì?
Phương pháp này giúp đánh giá chi tiết hiệu quả chi phí dựa trên nhiệm vụ và điều kiện thực tế, tránh tình trạng dự toán dựa trên số liệu quá khứ không còn phù hợp.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng quản lý tài chính kế toán tại Trường Trung cấp nghề Thạch Thành giai đoạn 2015-2017, chỉ ra các tồn tại như chênh lệch dự toán và quyết toán, tỷ trọng chi thường xuyên cao, quản lý quỹ chưa hiệu quả và kiểm tra nội bộ còn hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến phương pháp lập dự toán, tăng cường quản lý chi tiêu, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch và nâng cao năng lực kiểm tra tài chính.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
- Khuyến nghị nhà trường và các cơ quan quản lý áp dụng các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới để đạt được hiệu quả quản lý tài chính bền vững.
- Mời các đối tượng liên quan tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp và quản lý tài chính công hiệu quả hơn.