Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa ngày càng phát triển, nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt do sự xuất hiện của nhiều tập đoàn và công ty nước ngoài khiến việc tạo động lực cho người lao động trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Công ty TNHH Thương mại máy tính Thiên Khánh, với hơn 12 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối thiết bị điện gia dụng, đã đạt được nhiều thành tựu kinh doanh với doanh thu tăng trưởng 11,76% năm 2019 so với 2018 và 15,1% năm 2020 so với 2019. Tuy nhiên, công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như chưa xác định nhu cầu và thiết lập mục tiêu một cách hệ thống, công tác đào tạo và phân tích công việc chưa hiệu quả, chính sách tiền lương và đánh giá công việc chưa công bằng và chính xác.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng công tác tạo động lực cho người lao động tại Công ty TNHH Thương mại máy tính Thiên Khánh trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực cho giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các biện pháp kích thích tài chính và phi tài chính, khảo sát tại công ty với số liệu thu thập từ 80 phiếu khảo sát hợp lệ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, hiệu quả công việc và sự hài lòng của người lao động, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tạo động lực kinh điển và hiện đại để làm cơ sở phân tích và đề xuất giải pháp:
- Lý thuyết tháp nhu cầu của Maslow phân chia nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu phù hợp với từng cá nhân để tạo động lực hiệu quả.
- Học thuyết công bằng của J. Stacy Adams tập trung vào sự công bằng trong đối xử và đãi ngộ, cho rằng người lao động sẽ có động lực khi cảm nhận được sự công bằng giữa đóng góp và quyền lợi so với người khác.
- Học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke chỉ ra rằng mục tiêu cụ thể và thách thức sẽ thúc đẩy hiệu quả công việc, đồng thời nhấn mạnh vai trò của việc thu hút người lao động tham gia vào quá trình đặt mục tiêu.
- Học thuyết tăng cường tích cực của Skinner đề xuất sử dụng khen thưởng để củng cố hành vi tích cực và hạn chế phạt để tránh tác động tiêu cực đến động lực.
- Học thuyết kỳ vọng của Victor H. Vroom mô tả động lực là kết quả của sự kỳ vọng về phần thưởng dựa trên nỗ lực và thành tích đạt được.
Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, tạo động lực, nhu cầu và lợi ích của người lao động, các biện pháp kích thích tài chính và phi tài chính, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến động lực lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu nội bộ của Công ty TNHH Thương mại máy tính Thiên Khánh giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng bảng hỏi với 100 phiếu phát ra, thu về 87 phiếu, trong đó 80 phiếu hợp lệ, áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân bổ tương đối cho các bộ phận trong công ty.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả để tổng hợp và mô tả các đặc điểm của người lao động và các yếu tố tạo động lực.
- Phân tích so sánh để đánh giá sự biến động và hiệu quả của các biện pháp tạo động lực qua các năm 2018-2020.
- Phân tích tổng hợp và logic để liên kết các yếu tố lý thuyết với thực trạng tại công ty.
- Phương pháp quan sát và phỏng vấn hỗ trợ giải thích các kết quả khảo sát.
Dữ liệu sơ cấp được xử lý bằng phần mềm SPSS, bao gồm các bước làm sạch dữ liệu, kiểm tra độ tin cậy và phân tích kết quả. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn khảo sát tháng 6/2020, với đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng công tác tạo động lực còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% người lao động đánh giá công tác xác định nhu cầu và thiết lập mục tiêu chưa hệ thống; 58% cho rằng công tác đào tạo chưa đáp ứng đúng nhu cầu phát triển; 62% phản ánh việc phân tích công việc còn sơ sài, dẫn đến bố trí nhân lực chưa phù hợp.
Chính sách tiền lương và thưởng chưa công bằng và minh bạch: Tiền lương bình quân tăng khoảng 4,27% từ 2019 đến 2020, nhưng 54% người lao động không hài lòng với mức lương hiện tại; 48% cho rằng tiền thưởng chưa phản ánh đúng thành tích cá nhân.
Đánh giá thực hiện công việc chưa chính xác và khách quan: 60% người lao động cho biết hệ thống đánh giá chưa rõ ràng, thiếu minh bạch, ảnh hưởng đến động lực làm việc và sự gắn bó với công ty.
Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp còn nhiều điểm cần cải thiện: 55% người lao động chưa hài lòng với điều kiện làm việc và bầu không khí lao động, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu quả công việc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng hệ thống quản trị nhân sự đồng bộ, đặc biệt trong việc xác định nhu cầu và thiết lập mục tiêu cho người lao động. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ không hài lòng về tiền lương và thưởng tại công ty cao hơn mức trung bình ngành khoảng 10%, cho thấy cần có sự điều chỉnh chính sách đãi ngộ phù hợp hơn.
Việc đánh giá công việc thiếu khách quan làm giảm niềm tin của người lao động vào hệ thống quản lý, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc. Các học thuyết về công bằng và kỳ vọng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh bạch và công bằng trong đánh giá và đãi ngộ, điều này chưa được công ty thực hiện triệt để.
Môi trường làm việc chưa được cải thiện đầy đủ cũng là một yếu tố làm giảm động lực, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy điều kiện vật chất và bầu không khí lao động ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sự hài lòng của người lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng với các yếu tố tạo động lực qua các năm, bảng so sánh mức lương và thưởng trung bình theo bộ phận, cũng như biểu đồ tròn phân bố ý kiến về công tác đánh giá công việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống xác định nhu cầu và thiết lập mục tiêu rõ ràng, hệ thống: Áp dụng học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke, tổ chức các buổi đào tạo cho quản lý về kỹ năng thiết lập mục tiêu, thu hút người lao động tham gia vào quá trình này. Mục tiêu đạt được trong vòng 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban thực hiện.
Hoàn thiện chính sách tiền lương, thưởng minh bạch và công bằng: Xây dựng quy chế trả lương và thưởng dựa trên kết quả đánh giá công việc, đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường lao động. Triển khai trong 18 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính-Kế toán chủ trì.
Cải tiến hệ thống đánh giá thực hiện công việc khách quan, khoa học: Áp dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, công khai kết quả và liên kết với chính sách đãi ngộ. Đào tạo cán bộ quản lý về kỹ năng đánh giá. Thực hiện trong 12 tháng, do phòng Nhân sự và các trưởng bộ phận phối hợp.
Nâng cao chất lượng môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, thể thao, du lịch nhằm tăng cường sự gắn kết; cải thiện điều kiện làm việc về ánh sáng, không gian, trang thiết bị bảo hộ. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do phòng Hành chính và Ban Giám đốc đảm nhiệm.
Các giải pháp trên nhằm tăng chỉ số hài lòng của người lao động lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm, đồng thời nâng cao năng suất lao động bình quân ít nhất 10% so với giai đoạn trước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của công tác tạo động lực, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.
Phòng Nhân sự và Quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế các chương trình đào tạo, đánh giá và đãi ngộ nhân viên hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu công tác tạo động lực trong doanh nghiệp thực tiễn.
Các chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp cải tiến công tác tạo động lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp thương mại và phân phối.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo động lực cho người lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Tạo động lực giúp người lao động làm việc tích cực, sáng tạo và gắn bó lâu dài, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, công ty Thiên Khánh đã tăng doanh thu hàng năm nhờ cải thiện động lực lao động.Các biện pháp tạo động lực tài chính gồm những gì?
Bao gồm tiền lương, tiền thưởng và các chế độ phúc lợi. Tiền lương phải đảm bảo công bằng và cạnh tranh, tiền thưởng phản ánh đúng thành tích cá nhân, phúc lợi hỗ trợ đời sống người lao động.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực?
Có thể đánh giá qua các chỉ số như năng suất lao động bình quân, mức độ hài lòng của người lao động, tỷ lệ giữ chân nhân viên và kết quả khảo sát ý kiến nhân viên.Phân tích công việc có vai trò gì trong tạo động lực?
Phân tích công việc giúp bố trí nhân lực phù hợp với năng lực, làm rõ nhiệm vụ và yêu cầu công việc, từ đó người lao động hiểu rõ trách nhiệm và có động lực hoàn thành tốt công việc.Làm sao để xây dựng môi trường làm việc thuận lợi tạo động lực?
Cần cải thiện điều kiện vật chất như ánh sáng, không gian làm việc, trang thiết bị bảo hộ; đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, tổ chức các hoạt động giao lưu, thể thao để tăng sự gắn kết.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực lao động và áp dụng phân tích thực trạng tại Công ty TNHH Thương mại máy tính Thiên Khánh giai đoạn 2018-2020.
- Phát hiện nhiều hạn chế trong công tác tạo động lực như chính sách tiền lương, đánh giá công việc và môi trường làm việc chưa đáp ứng yêu cầu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm xây dựng hệ thống mục tiêu, hoàn thiện chính sách đãi ngộ, cải tiến đánh giá công việc và nâng cao môi trường làm việc.
- Giải pháp hướng tới nâng cao năng suất lao động và mức độ hài lòng của người lao động trong giai đoạn 2021-2025.
- Khuyến nghị các doanh nghiệp thương mại và phân phối tham khảo để cải thiện công tác quản trị nhân lực, góp phần phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo công tác tạo động lực thực sự phát huy hiệu quả trong thực tiễn.