Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phục hồi sau đại dịch Covid-19, việc nâng cao năng suất lao động trở thành nhiệm vụ cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Theo số liệu từ Tạp chí Kinh tế Tài chính Việt Nam (2021), năng suất lao động của Việt Nam chỉ đạt khoảng 8,7% so với Singapore, 10,3% so với Brunei, 23,2% so với Malaysia, 41,2% so với Thái Lan, 56,6% so với Indonesia và 63,3% so với Philippines. Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) cũng không nằm ngoài thực trạng này khi động lực làm việc của nhân viên chưa cao, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc tăng. Nghiên cứu được thực hiện tại Cholimex, Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát 150 nhân viên trong giai đoạn 2018-2022 nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp thúc đẩy động lực làm việc, qua đó góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Thành phố Hồ Chí Minh với nền kinh tế năng động, là trung tâm đầu tư tài chính, dự án và thương mại dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp quản lý nhân sự hiệu quả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư tài chính, đầu tư dự án và thương mại dịch vụ nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình tạo động lực làm việc tiêu biểu:
Thuyết hệ thống nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu của con người theo bậc thang từ nhu cầu sinh học, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu thể hiện bản thân. Việc thỏa mãn các nhu cầu này thúc đẩy nhân viên nỗ lực làm việc.
Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt nhân tố duy trì (điều kiện làm việc, lương, mối quan hệ) và nhân tố thúc đẩy (thành đạt, công nhận, bản chất công việc). Nhân tố thúc đẩy tạo động lực thực sự cho nhân viên.
Học thuyết kỳ vọng của Vroom (1964): Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng của nhân viên về mối quan hệ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng.
Mô hình đặc điểm công việc của Hackman & Oldham (1974): Thiết kế công việc với các đặc điểm như đa dạng kỹ năng, tính toàn vẹn công việc, tầm quan trọng, quyền quyết định và phản hồi giúp tăng động lực nội tại.
Thuyết cân bằng của Adams (1963): Nhân viên so sánh tỷ lệ đóng góp và phần thưởng với đồng nghiệp để duy trì sự công bằng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Động lực làm việc, đặc điểm công việc, thu nhập, phúc lợi và khen thưởng, đào tạo nâng cao tay nghề, trình độ quản lý, cơ chế doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với cỡ mẫu 150 nhân viên của Cholimex, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến trên nền tảng Google Form trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2023. Bảng câu hỏi gồm 26 biến quan sát thuộc 6 nhân tố độc lập và 1 biến phụ thuộc động lực làm việc, được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22 với các bước:
Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán nội tại của các thang đo.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc nhân tố phù hợp.
Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
Ước lượng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ tác động của từng nhân tố đến động lực làm việc.
Ngoài ra, kiểm định T-test và Anova được sử dụng để phân tích sự khác biệt động lực làm việc theo các đặc điểm nhân khẩu học và đặc điểm công việc của nhân viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đào tạo nâng cao tay nghề là nhân tố có tác động mạnh nhất đến động lực làm việc của nhân viên với hệ số hồi quy β = 0,35 (p < 0,01). Khoảng 78% nhân viên đánh giá cao các chương trình đào tạo giúp nâng cao kỹ năng và phát triển nghề nghiệp.
Thu nhập đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với hệ số β = 0,28 (p < 0,01). 65% nhân viên cho rằng thu nhập công bằng và có cơ hội tăng thêm thu nhập qua làm thêm giờ tạo động lực tích cực.
Đặc điểm công việc có tác động thứ ba với β = 0,22 (p < 0,05). Môi trường làm việc an toàn, công việc phù hợp với năng lực và ít áp lực được nhân viên đánh giá cao.
Phúc lợi và khen thưởng xếp thứ tư với β = 0,18 (p < 0,05). Các chính sách bảo hiểm, nghỉ phép, khen thưởng kịp thời giúp nhân viên yên tâm và cố gắng hơn trong công việc.
Cơ chế doanh nghiệp và trình độ quản lý có tác động yếu hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê với β lần lượt là 0,15 và 0,12 (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc đầu tư vào đào tạo nâng cao tay nghề không chỉ giúp nhân viên phát triển kỹ năng mà còn tạo ra động lực nội tại mạnh mẽ, phù hợp với lý thuyết của Hackman & Oldham về đặc điểm công việc và Herzberg về nhân tố thúc đẩy. Thu nhập và phúc lợi là các nhân tố bên ngoài quan trọng, đồng thuận với các nghiên cứu trong và ngoài nước về vai trò của tiền lương và đãi ngộ trong việc duy trì động lực làm việc.
Đặc điểm công việc và cơ chế doanh nghiệp phản ánh môi trường làm việc và chính sách quản lý, ảnh hưởng đến sự hài lòng và cam kết của nhân viên. Trình độ quản lý có tác động thấp hơn có thể do sự khác biệt trong phong cách lãnh đạo và mức độ tương tác giữa quản lý và nhân viên tại Cholimex.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng chung về tầm quan trọng của đào tạo và thu nhập trong việc tạo động lực làm việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các chương trình đào tạo nâng cao tay nghề: Thiết kế các khóa đào tạo chuyên sâu, kỹ năng mềm và cập nhật công nghệ mới. Mục tiêu nâng cao năng lực nhân viên trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự - Hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.
Cải thiện chính sách thu nhập và thưởng: Xây dựng cơ chế trả lương công bằng, minh bạch, kết hợp thưởng theo hiệu quả công việc và năng suất lao động. Mục tiêu tăng mức thu nhập bình quân ít nhất 10% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Tài chính kế toán.
Nâng cao chất lượng đặc điểm công việc và môi trường làm việc: Đảm bảo an toàn lao động, giảm áp lực công việc, phân công công việc phù hợp năng lực. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý dự án và các phòng ban liên quan.
Hoàn thiện cơ chế doanh nghiệp và nâng cao trình độ quản lý: Xây dựng quy định rõ ràng, công bằng, tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng của nhân viên về quản lý lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.
Tăng cường phúc lợi và khen thưởng: Đa dạng hóa các hình thức khen thưởng, chăm sóc sức khỏe, tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên. Mục tiêu nâng cao sự gắn bó và tinh thần làm việc tích cực. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư tài chính, dự án và thương mại dịch vụ: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
Chuyên gia tư vấn quản lý và phát triển nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn các giải pháp nâng cao động lực làm việc cho khách hàng doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực động lực làm việc.
Các phòng ban nhân sự tại các công ty có quy mô tương tự Cholimex: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách thu nhập và phúc lợi phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Động lực làm việc là sự thôi thúc, khuyến khích nhân viên nỗ lực thực hiện công việc nhằm đạt mục tiêu cá nhân và tổ chức. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại Cholimex?
Đào tạo nâng cao tay nghề và thu nhập là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả hồi quy tuyến tính với hệ số β lần lượt là 0,35 và 0,28.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát định lượng với 150 phiếu khảo sát trực tuyến, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính đa biến.Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện động lực làm việc cho nhân viên?
Doanh nghiệp cần tập trung vào đào tạo nâng cao kỹ năng, cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi, tạo môi trường làm việc an toàn, công bằng và nâng cao trình độ quản lý.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Có, đặc biệt là các doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư tài chính, dự án và thương mại dịch vụ tại các đô thị lớn, nơi có môi trường kinh doanh tương tự Cholimex.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên Cholimex, trong đó đào tạo nâng cao tay nghề và thu nhập có tác động mạnh nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp khảo sát trực tuyến và phân tích hồi quy đa biến đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
- Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý thuyết về động lực làm việc trong lĩnh vực đầu tư tài chính, dự án và thương mại dịch vụ tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, từ đó cải thiện năng suất lao động và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12-24 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo Cholimex và các doanh nghiệp tương tự nên ưu tiên đầu tư vào đào tạo nâng cao tay nghề và cải thiện chính sách thu nhập để tạo động lực bền vững cho nhân viên, góp phần phát triển doanh nghiệp hiệu quả.