Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch Việt Nam, tính hấp dẫn của điểm đến du lịch trở thành yếu tố then chốt quyết định sự lựa chọn của khách du lịch và năng lực cạnh tranh của điểm đến. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), năm 2019, lượng khách du lịch quốc tế đạt gần 1,5 tỷ lượt, tăng 3,8% so với năm trước, trong khi năm 2023, Việt Nam đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế và phục vụ trên 108,2 triệu lượt khách nội địa, vượt kế hoạch đề ra. Quảng Ninh, đặc biệt là điểm đến Hạ Long, được đánh giá cao với vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh du lịch cấp tỉnh năm 2022, nhờ vào tài nguyên thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú và cơ sở hạ tầng phát triển.
Tuy nhiên, điểm đến Hạ Long vẫn còn tồn tại những hạn chế như sản phẩm du lịch chưa thực sự khác biệt, chất lượng dịch vụ công cộng chưa cao, và các vấn đề về quản lý môi trường, an toàn du khách sau đại dịch COVID-19. Do đó, nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của điểm đến du lịch Hạ Long, Quảng Ninh trong giai đoạn 2010-2023 là cần thiết để đề xuất các giải pháp nâng cao sức hút, góp phần phát triển du lịch bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung xây dựng và kiểm định mô hình các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến tính hấp dẫn của điểm đến Hạ Long, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao tính hấp dẫn, tăng sức cạnh tranh và thu hút khách du lịch nội địa trong bối cảnh hậu COVID-19. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khu vực du lịch trọng điểm tại Hạ Long như Bãi Cháy, Tuần Châu, phố cổ Hạ Long, phố đi bộ núi Bài Thơ và các khu vui chơi giải trí lớn, với dữ liệu thu thập từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2023.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết của Gearing và cộng sự (1974) về các yếu tố ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của điểm đến du lịch, bao gồm năm nhóm yếu tố chính: (1) yếu tố tự nhiên, (2) yếu tố văn hóa - xã hội, (3) yếu tố lịch sử, (4) điều kiện giải trí và mua sắm, (5) cơ sở hạ tầng, ẩm thực và lưu trú. Ngoài ra, luận văn bổ sung yếu tố (6) hoạt động xúc tiến điểm đến nhằm phản ánh thực tiễn phát triển du lịch Hạ Long sau đại dịch COVID-19.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Tính hấp dẫn của điểm đến du lịch (THD): Khả năng của điểm đến đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng và tạo ra sự hài lòng cho khách du lịch, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến.
- Yếu tố tự nhiên: Bao gồm cảnh quan, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái.
- Yếu tố văn hóa - xã hội: Lễ hội, phong tục tập quán, thái độ người dân địa phương, các sự kiện văn hóa.
- Yếu tố lịch sử: Di tích lịch sử, bảo tàng, các công trình văn hóa có giá trị lịch sử.
- Điều kiện giải trí và mua sắm: Khu vui chơi giải trí, hoạt động mua sắm, dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- Cơ sở hạ tầng, ẩm thực và lưu trú: Hệ thống giao thông, khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống đặc trưng.
- Hoạt động xúc tiến điểm đến: Các chiến dịch quảng bá, marketing, truyền thông và xúc tiến du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Tổng cục Thống kê, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Du lịch Quảng Ninh, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 625 khách du lịch nội địa tại các điểm du lịch trọng điểm của Hạ Long trong giai đoạn tháng 5-9/2023.
- Phỏng vấn sâu 15 chuyên gia, cán bộ quản lý du lịch và nhà nghiên cứu để hoàn thiện thang đo và mô hình nghiên cứu.
Phương pháp phân tích:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tính hấp dẫn điểm đến.
- Kiểm định giả thuyết và phân tích phương sai ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm mẫu.
Timeline nghiên cứu:
- Giai đoạn chuẩn bị và thu thập dữ liệu: 5/2023 - 9/2023.
- Phân tích dữ liệu và viết báo cáo: 10/2023 - 12/2023.
- Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn: 1/2024 - 3/2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính hấp dẫn điểm đến:
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy yếu tố tự nhiên có hệ số tác động chuẩn hóa lớn nhất (β = 0,35, p < 0,01), phản ánh vai trò quan trọng của cảnh quan, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên trong việc thu hút khách du lịch. Khoảng 78% khách khảo sát đánh giá cao cảnh quan và môi trường trong lành của Hạ Long.Văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự khác biệt:
Yếu tố văn hóa - xã hội có tác động tích cực (β = 0,28, p < 0,01), với 65% khách du lịch đánh giá cao các lễ hội truyền thống, sự thân thiện của người dân và các sự kiện văn hóa đặc sắc. Đây là điểm nhấn giúp Hạ Long tạo dựng thương hiệu riêng biệt.Lịch sử góp phần nâng cao giá trị điểm đến:
Các di tích lịch sử và bảo tàng được đánh giá là yếu tố hấp dẫn với hệ số tác động β = 0,22 (p < 0,05). Khoảng 60% khách du lịch quan tâm đến các giá trị lịch sử và văn hóa tại Hạ Long, góp phần tăng trải nghiệm du lịch.Cơ sở hạ tầng, ẩm thực và lưu trú có ảnh hưởng tích cực nhưng còn hạn chế:
Yếu tố này có hệ số β = 0,20 (p < 0,05), tuy nhiên, chỉ 55% khách hài lòng với chất lượng dịch vụ lưu trú và ẩm thực, phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng sản phẩm.Hoạt động xúc tiến điểm đến có tác động đáng kể:
Hoạt động xúc tiến điểm đến có hệ số β = 0,18 (p < 0,05), cho thấy các chiến dịch quảng bá, truyền thông và xúc tiến du lịch góp phần tăng nhận diện và thu hút khách, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định mô hình lý thuyết của Gearing và cộng sự (1974) vẫn phù hợp với thực tiễn phát triển du lịch tại Hạ Long, Quảng Ninh, đồng thời bổ sung thêm yếu tố xúc tiến điểm đến để phản ánh bối cảnh hiện đại. Yếu tố tự nhiên được đánh giá cao nhất, phù hợp với vị thế của Vịnh Hạ Long là Di sản Thiên nhiên Thế giới, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Hu và Ritchie (1993), Bùi Thị Tám & Mai Lệ Quyên (2012) về vai trò của yếu tố tự nhiên và văn hóa xã hội trong việc nâng cao tính hấp dẫn điểm đến. Tuy nhiên, chất lượng cơ sở hạ tầng và dịch vụ vẫn là điểm cần cải thiện để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách du lịch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β) và bảng thống kê tỷ lệ hài lòng của khách du lịch với các thuộc tính điểm đến, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Bảo tồn và phát triển tài nguyên tự nhiên:
- Thực hiện các chương trình bảo vệ môi trường, duy trì cảnh quan nguyên sơ và đa dạng sinh học.
- Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Quảng Ninh, Sở Tài nguyên Môi trường.
- Timeline: 2024-2030.
Phát huy giá trị văn hóa - xã hội và lịch sử:
- Tổ chức các lễ hội truyền thống, sự kiện văn hóa đặc sắc, nâng cao chất lượng dịch vụ đón tiếp khách.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý các điểm di tích, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch.
- Timeline: 2024-2028.
Nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng và dịch vụ lưu trú, ẩm thực:
- Đầu tư cải tạo, nâng cấp khách sạn, nhà hàng, phát triển đa dạng sản phẩm ẩm thực đặc trưng.
- Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương.
- Timeline: 2024-2027.
Tăng cường hoạt động xúc tiến, quảng bá điểm đến:
- Sử dụng đa dạng kênh truyền thông hiện đại và truyền thống, xây dựng thương hiệu điểm đến hấp dẫn, thân thiện.
- Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch Quảng Ninh, các doanh nghiệp lữ hành.
- Timeline: 2024-2030.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực du lịch chuyên nghiệp:
- Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng phục vụ, quản lý du lịch bền vững.
- Chủ thể thực hiện: Trường Đại học, các trung tâm đào tạo nghề du lịch.
- Timeline: 2024-2026.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch:
- Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến.
- Use case: Lập kế hoạch phát triển du lịch địa phương dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đã được nghiên cứu.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và lữ hành:
- Tối ưu hóa sản phẩm, dịch vụ, chiến lược marketing dựa trên nhu cầu và kỳ vọng của khách du lịch.
- Use case: Phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành du lịch:
- Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Xây dựng luận án, đề tài nghiên cứu về phát triển điểm đến du lịch.
Cộng đồng dân cư địa phương:
- Hiểu rõ vai trò và tác động của du lịch đến đời sống, từ đó tham gia tích cực vào phát triển du lịch bền vững.
- Use case: Tham gia các hoạt động bảo tồn văn hóa, môi trường và hỗ trợ dịch vụ du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Tính hấp dẫn của điểm đến du lịch là gì?
Tính hấp dẫn là khả năng của điểm đến đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng và tạo sự hài lòng cho khách du lịch, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến. Ví dụ, cảnh quan đẹp và văn hóa đặc sắc làm tăng sức hút điểm đến.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hấp dẫn của điểm đến Hạ Long?
Yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số tác động chuẩn hóa β = 0,35, thể hiện qua sự đánh giá cao của khách về cảnh quan và môi trường trong lành.Tại sao hoạt động xúc tiến điểm đến lại quan trọng?
Hoạt động xúc tiến giúp tăng nhận diện thương hiệu, thu hút khách du lịch thông qua các chiến dịch quảng bá đa kênh, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh và hậu COVID-19.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú và ẩm thực?
Cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực chuyên nghiệp, phát triển đa dạng sản phẩm ẩm thực đặc trưng địa phương phù hợp với nhu cầu khách.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng hỏi với 625 khách du lịch), phân tích bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến.
Kết luận
- Xác định được sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của điểm đến du lịch Hạ Long, Quảng Ninh: tự nhiên, văn hóa - xã hội, lịch sử, giải trí và mua sắm, cơ sở hạ tầng - ẩm thực - lưu trú, và hoạt động xúc tiến điểm đến.
- Yếu tố tự nhiên có tác động mạnh nhất, khẳng định vị thế của Hạ Long là điểm đến di sản thiên nhiên thế giới.
- Cơ sở hạ tầng và dịch vụ lưu trú cần được nâng cao để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách du lịch.
- Hoạt động xúc tiến điểm đến đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nhận diện và thu hút khách du lịch nội địa hậu COVID-19.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm bảo tồn tài nguyên, phát huy văn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường xúc tiến, hướng tới phát triển du lịch bền vững đến năm 2030 và tầm nhìn 2035.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương phối hợp phát triển điểm đến Hạ Long một cách hiệu quả. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá tác động và nghiên cứu mở rộng về khách du lịch quốc tế nhằm hoàn thiện chiến lược phát triển du lịch toàn diện. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao sức hấp dẫn và năng lực cạnh tranh của điểm đến.