Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành ngân hàng Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng nước ngoài. Theo báo cáo của ngành, nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo sự phát triển nhanh chóng của các phương tiện thanh toán hiện đại, trong đó thẻ tín dụng đóng vai trò quan trọng. Tại thành phố Cần Thơ, với dân số trẻ và thu nhập ngày càng tăng, việc sử dụng thẻ tín dụng ngày càng phổ biến, góp phần nâng cao doanh thu và lợi nhuận từ hoạt động bán lẻ của các ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của Ngân hàng Thương mại cổ phần Xăng dầu Petrolimex (PGBank) – Chi nhánh thành phố Cần Thơ, nhằm đề xuất các chính sách thúc đẩy phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại địa phương. Nghiên cứu sử dụng mẫu gồm 155 khách hàng tại ba quận Ninh Kiều, Bình Thủy và Cái Răng, với số liệu sơ cấp thu thập trong năm 2018-2019 và số liệu thứ cấp giai đoạn 2015-2018.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho PGBank trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị, nâng cao tiện ích thẻ và mở rộng thị phần thẻ tín dụng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường thẻ tín dụng tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
Lý thuyết về cầu đối với dịch vụ: Giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng dịch vụ, bao gồm thu nhập, giá cả, thị hiếu, dân số và kỳ vọng của người tiêu dùng. Lượng cầu được xác định bởi khả năng và ý muốn mua hàng hóa hoặc dịch vụ ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Mô hình này cho rằng thái độ và chuẩn chủ quan (ảnh hưởng từ người thân, bạn bè) quyết định ý định hành vi, từ đó ảnh hưởng đến hành vi thực tế. Thái độ được hình thành dựa trên nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm, còn chuẩn chủ quan phản ánh sự ủng hộ hoặc phản đối từ những người có ảnh hưởng.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Mô hình này tập trung vào nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng của công nghệ, từ đó hình thành thái độ và ý định sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong trường hợp thẻ tín dụng, nhận thức về tiện ích và sự thuận tiện là yếu tố quyết định việc chấp nhận sử dụng thẻ.
Các khái niệm chính bao gồm: thẻ tín dụng, tiện ích thẻ, quyết định sử dụng thẻ, các yếu tố nhân khẩu học (giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn), kiến thức về thẻ, người giới thiệu và thu nhập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phân tích hồi quy nhị phân để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng PGBank tại Cần Thơ.
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp: Thống kê hoạt động kinh doanh của PGBank giai đoạn 2015-2018.
- Số liệu sơ cấp: Khảo sát 170 khách hàng tại ba quận Ninh Kiều, Bình Thủy, Cái Răng trong năm 2018-2019, thu về 155 phiếu hợp lệ.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu phi ngẫu nhiên thuận tiện, phù hợp với điều kiện khảo sát thực tế.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu.
- Kiểm định T-test và Anova để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học.
- Hồi quy nhị phân (Binary Logistic Regression) để xác định mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2018-2019, phân tích số liệu thứ cấp giai đoạn 2015-2018, xử lý và báo cáo kết quả trong năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng: Trong 155 khách hàng khảo sát, 38,7% (60 khách hàng) sử dụng thẻ tín dụng của PGBank, còn lại 61,3% chưa sử dụng.
Ảnh hưởng của giới tính: Khách hàng nữ có tỷ lệ sử dụng thẻ cao hơn nam giới (47,5% so với 29%). Kết quả kiểm định cho thấy mối quan hệ giữa giới tính và quyết định sử dụng thẻ có ý nghĩa thống kê (p-value = 0,022).
Ảnh hưởng của độ tuổi: Nhóm tuổi 26-35 chiếm tỷ lệ sử dụng thẻ cao nhất (43,3% trong số người sử dụng thẻ). Đặc biệt, nhóm trên 46 tuổi có tỷ lệ sử dụng thẻ 100%. Mối quan hệ giữa độ tuổi và quyết định sử dụng thẻ rất rõ ràng (p-value = 0,000).
Ảnh hưởng của kiến thức về thẻ: 90,9% khách hàng có kiến thức về thẻ tín dụng, và tất cả khách hàng sử dụng thẻ đều có kiến thức này. Mối quan hệ giữa kiến thức và quyết định sử dụng thẻ có ý nghĩa (p-value = 0,002).
Ảnh hưởng của người giới thiệu: 75,5% khách hàng được bạn bè hoặc nhân viên ngân hàng giới thiệu về thẻ tín dụng. Khách hàng được giới thiệu có xu hướng sử dụng thẻ cao hơn (p-value = 0,000).
Ảnh hưởng của thu nhập: Nhóm thu nhập 5-10 triệu đồng/tháng chiếm tỷ lệ sử dụng thẻ cao nhất (21,3%). Mối quan hệ giữa thu nhập và quyết định sử dụng thẻ có ý nghĩa (p-value = 0,007).
Ảnh hưởng của trình độ học vấn: Không có mối quan hệ đáng kể giữa trình độ học vấn và quyết định sử dụng thẻ (p-value = 0,061).
Tiện ích thẻ tín dụng: Khách hàng đánh giá cao tiện ích thanh toán linh hoạt (23,4%), bảo mật thông tin (21,9%) và khả năng sử dụng tại nhiều điểm giao dịch. Đây là các yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định sử dụng thẻ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, thu nhập cùng với kiến thức về thẻ và sự giới thiệu đóng vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại PGBank Cần Thơ. Khách hàng nữ và nhóm tuổi trung niên trở lên có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy phụ nữ và người trưởng thành có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng cao hơn do nhu cầu chi tiêu và quản lý tài chính.
Việc kiến thức về thẻ và người giới thiệu ảnh hưởng tích cực cho thấy vai trò của công tác tư vấn, truyền thông và marketing trong việc nâng cao nhận thức và khuyến khích sử dụng thẻ. Thu nhập là yếu tố quan trọng, nhóm có thu nhập trung bình có khả năng tiếp cận và sử dụng thẻ nhiều hơn, phản ánh thực tế chi tiêu và khả năng tài chính của khách hàng.
Mặc dù trình độ học vấn không ảnh hưởng rõ ràng, nhưng sự tiện lợi và an toàn của thẻ tín dụng được khách hàng đánh giá cao, góp phần tạo niềm tin và thúc đẩy sử dụng thẻ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng thẻ theo giới tính, độ tuổi, thu nhập và bảng phân tích hồi quy nhị phân thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và tư vấn về thẻ tín dụng
- Chủ động tổ chức các chương trình giới thiệu, đào tạo kiến thức thẻ cho khách hàng tại các chi nhánh và qua kênh trực tuyến.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ khách hàng có kiến thức về thẻ lên 95% trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Dịch vụ khách hàng PGBank Cần Thơ.
Phát triển chính sách ưu đãi và tiện ích thẻ linh hoạt
- Cải tiến các tiện ích như giảm giá, hoàn tiền, miễn phí thường niên để thu hút khách hàng trẻ và nhóm thu nhập trung bình.
- Mục tiêu: Tăng số lượng thẻ phát hành thêm 20% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý sản phẩm thẻ và Phòng Kinh doanh.
Tăng cường vai trò của người giới thiệu và nhân viên tư vấn
- Đào tạo nhân viên tư vấn chuyên sâu, xây dựng chương trình khuyến khích khách hàng giới thiệu thẻ cho bạn bè, người thân.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ khách hàng được giới thiệu lên 85% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Phòng Marketing.
Phân khúc khách hàng theo độ tuổi và thu nhập để thiết kế sản phẩm phù hợp
- Tập trung phát triển sản phẩm thẻ dành cho nhóm tuổi 26-35 và trên 46 tuổi với hạn mức và tiện ích phù hợp.
- Mục tiêu: Nâng cao tỷ lệ sử dụng thẻ trong các nhóm này lên 50% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Chiến lược và Phòng Phát triển sản phẩm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý PGBank
- Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Use case: Định hướng chính sách ưu đãi, marketing và phân khúc khách hàng.
Phòng Marketing và Dịch vụ khách hàng các ngân hàng thương mại
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thẻ tín dụng, từ đó thiết kế chương trình truyền thông hiệu quả.
- Use case: Xây dựng kế hoạch truyền thông, tư vấn khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn tại thị trường Việt Nam.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng tài chính.
Các tổ chức phát hành thẻ và công ty tài chính
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng sử dụng thẻ tín dụng, các nhân tố ảnh hưởng để cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
- Use case: Thiết kế sản phẩm thẻ phù hợp với nhu cầu khách hàng địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại PGBank Cần Thơ?
Các nhân tố chính gồm giới tính, độ tuổi, người giới thiệu, thu nhập và kiến thức về thẻ. Ví dụ, khách hàng nữ và nhóm tuổi 26-35 có tỷ lệ sử dụng thẻ cao hơn.Tại sao trình độ học vấn không ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng?
Kết quả nghiên cứu cho thấy trình độ học vấn không có mối quan hệ thống kê đáng kể với việc sử dụng thẻ, có thể do kiến thức về thẻ được phổ biến rộng rãi qua nhiều kênh khác nhau, không phụ thuộc vào trình độ học vấn.Làm thế nào để tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng thẻ tín dụng?
Tăng cường truyền thông, tư vấn kiến thức thẻ, phát triển tiện ích và ưu đãi hấp dẫn, đồng thời khuyến khích khách hàng giới thiệu thẻ cho người thân, bạn bè.Thu nhập ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng thẻ tín dụng?
Khách hàng có thu nhập trung bình (5-10 triệu đồng/tháng) có tỷ lệ sử dụng thẻ cao nhất, phản ánh khả năng chi tiêu và tiếp cận dịch vụ tài chính phù hợp với mức thu nhập này.Tiện ích nào của thẻ tín dụng được khách hàng đánh giá cao nhất?
Tiện ích thanh toán linh hoạt, bảo mật thông tin và khả năng sử dụng tại nhiều điểm giao dịch là những yếu tố được khách hàng đánh giá cao, góp phần thúc đẩy quyết định sử dụng thẻ.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng PGBank Cần Thơ: giới tính, độ tuổi, người giới thiệu, thu nhập và tiện ích thẻ.
- Khách hàng nữ và nhóm tuổi 26-35 chiếm tỷ lệ sử dụng thẻ cao nhất, trong khi nhóm trên 46 tuổi có tỷ lệ sử dụng thẻ đạt 100%.
- Kiến thức về thẻ và sự giới thiệu từ bạn bè, nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sử dụng thẻ.
- Thu nhập trung bình là nhóm có khả năng sử dụng thẻ nhiều nhất, trong khi trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể.
- Các đề xuất tập trung vào nâng cao truyền thông, phát triển tiện ích, khuyến khích giới thiệu và phân khúc khách hàng nhằm tăng trưởng thị phần thẻ tín dụng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời tiếp tục thu thập và phân tích dữ liệu để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Call-to-action: Ban lãnh đạo PGBank và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các chính sách phát triển thẻ tín dụng, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên và nâng cao trải nghiệm khách hàng nhằm giữ vững và mở rộng thị phần trong tương lai.