Tổng quan nghiên cứu
Du lịch nông nghiệp là một loại hình du lịch kết hợp giữa hoạt động sản xuất nông nghiệp và trải nghiệm du lịch, mang lại nguồn thu nhập mới cho nông hộ và góp phần phát triển kinh tế nông thôn. Tại tỉnh An Giang, với diện tích tự nhiên hơn 3.000 km², nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có điều kiện khí hậu thuận lợi và nền nông nghiệp phát triển đa dạng, du lịch nông nghiệp được xem là một hướng đi tiềm năng để thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023, nghiên cứu đã khảo sát 106 nông hộ tại An Giang nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia mô hình du lịch nông nghiệp của nông hộ.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng phát triển mô hình du lịch nông nghiệp tại An Giang, phân tích các yếu tố tác động đến quyết định tham gia của nông hộ, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển mô hình này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các huyện trong tỉnh An Giang, với dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo giai đoạn 2018-2022.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển du lịch nông nghiệp bền vững, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống của nông dân, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm du lịch của tỉnh. Qua đó, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn, tạo động lực mới cho ngành du lịch và nông nghiệp địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết về quyết định tham gia hoạt động du lịch của cộng đồng nông hộ, trong đó nổi bật là mô hình phân tích quyết định tham gia hoạt động du lịch của người dân địa phương (Nguyễn Quốc Nghi và cộng sự, 2012) và các mô hình hồi quy Binary Logistic, Probit được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu tương tự.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết hành vi quyết định tham gia: Giải thích các yếu tố cá nhân, kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến quyết định tham gia mô hình du lịch nông nghiệp, bao gồm đặc điểm hộ gia đình, thu nhập, diện tích đất sản xuất, vốn vay, chính sách hỗ trợ và trình độ học vấn.
Mô hình tương tác giữa nông nghiệp và du lịch: Nhấn mạnh mối quan hệ qua lại giữa hoạt động sản xuất nông nghiệp và phát triển du lịch, trong đó nông nghiệp không chỉ là nền tảng mà còn là tài nguyên chính để phát triển các sản phẩm du lịch nông nghiệp đặc trưng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Du lịch nông nghiệp: Hoạt động du lịch gắn liền với trải nghiệm sản xuất nông nghiệp, tham quan trang trại, vườn cây ăn trái, homestay nông thôn.
- Quyết định tham gia: Sự lựa chọn của nông hộ trong việc tham gia hoặc không tham gia mô hình du lịch nông nghiệp.
- Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm diện tích đất sản xuất, khả năng vay tín dụng, chính sách hỗ trợ, tập huấn kỹ năng, thu nhập và dân tộc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 106 nông hộ tại xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2023. Mẫu khảo sát gồm 56 hộ không tham gia và 50 hộ tham gia mô hình du lịch nông nghiệp, được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên thuận tiện.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang, các nghiên cứu khoa học và số liệu thống kê giai đoạn 2018-2022.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS 20 với các phương pháp:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu và thực trạng phát triển du lịch nông nghiệp.
- Mô hình hồi quy Binary Logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia mô hình du lịch nông nghiệp của nông hộ.
- Kiểm định độ tin cậy và ý nghĩa thống kê của các biến độc lập trong mô hình.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023, bao gồm các bước chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, cũng như đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Diện tích đất sản xuất nông nghiệp là yếu tố có tác động mạnh nhất đến quyết định tham gia mô hình du lịch nông nghiệp. Nông hộ có diện tích đất lớn hơn có khả năng tham gia cao hơn, với mức ảnh hưởng chiếm tỷ lệ đáng kể trong mô hình hồi quy.
Khả năng vay tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng, giúp nông hộ có nguồn vốn đầu tư phát triển du lịch nông nghiệp. Khoảng 60% nông hộ tham gia mô hình có tiếp cận được các nguồn vốn vay, trong khi nhóm không tham gia chỉ khoảng 30%.
Tập huấn kỹ năng và kiến thức về du lịch nông nghiệp nâng cao năng lực tổ chức và quản lý của nông hộ, góp phần tăng khả năng tham gia. Khoảng 70% nông hộ tham gia đã được tham gia các khóa tập huấn, so với 25% ở nhóm không tham gia.
Chính sách hỗ trợ của địa phương như hỗ trợ kỹ thuật, quy trình và chính sách ưu đãi có ảnh hưởng tích cực đến quyết định tham gia. Nông hộ được hỗ trợ có tỷ lệ tham gia cao hơn 40% so với nhóm không được hỗ trợ.
Dân tộc và thu nhập hộ gia đình cũng là các yếu tố ảnh hưởng, trong đó hộ người Kinh và hộ có thu nhập cao hơn có xu hướng tham gia mô hình nhiều hơn. Thu nhập trung bình của nhóm tham gia cao hơn khoảng 20% so với nhóm không tham gia.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Yeboah và cộng sự (2017) tại Bắc Carolina và Đinh Phi Hồ và cộng sự (2022) tại Đồng bằng sông Cửu Long, khi các yếu tố về diện tích đất, vốn vay, trình độ học vấn và chính sách hỗ trợ được xác định là nhân tố quan trọng thúc đẩy sự tham gia của nông hộ vào du lịch nông nghiệp.
Việc diện tích đất sản xuất lớn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức các hoạt động du lịch trải nghiệm, đồng thời giúp nông hộ có nguồn lực để đầu tư phát triển dịch vụ. Khả năng vay tín dụng giúp nông hộ vượt qua rào cản tài chính ban đầu, từ đó mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch.
Tập huấn kỹ năng và chính sách hỗ trợ của chính quyền địa phương là những yếu tố thúc đẩy nhận thức và năng lực của nông hộ, giúp họ tiếp cận thông tin, kỹ thuật và quản lý hiệu quả hơn. Điều này cũng góp phần giảm thiểu các rủi ro và tăng tính bền vững của mô hình du lịch nông nghiệp.
Dân tộc và thu nhập phản ánh các đặc điểm xã hội và kinh tế của nông hộ, ảnh hưởng đến khả năng và động lực tham gia. Hộ người Kinh và có thu nhập cao hơn thường có điều kiện thuận lợi hơn để tham gia các hoạt động du lịch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia theo từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy với hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng diện tích đất sản xuất phục vụ du lịch nông nghiệp: Khuyến khích nông hộ tích hợp đất sản xuất với các hoạt động du lịch trải nghiệm, ưu tiên các hộ có diện tích đất lớn. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với chính quyền địa phương.
Tăng cường hỗ trợ vay tín dụng ưu đãi cho nông hộ phát triển du lịch nông nghiệp: Thiết lập các gói vay với lãi suất thấp, thủ tục đơn giản, tập trung vào các hộ có kế hoạch phát triển du lịch. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng địa phương đảm nhiệm.
Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng quản lý, marketing và dịch vụ du lịch cho nông hộ: Đào tạo định kỳ hàng năm, tập trung vào kỹ năng tổ chức, quảng bá sản phẩm và quản lý khách hàng. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đại học, trung tâm đào tạo.
Xây dựng và triển khai chính sách hỗ trợ kỹ thuật, quảng bá và phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp: Bao gồm hỗ trợ về quy trình, tiêu chuẩn chất lượng, xúc tiến thương mại và phát triển thương hiệu địa phương. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do UBND tỉnh và các sở ngành liên quan chủ trì.
Khắc phục các rào cản về yếu tố dân tộc và nâng cao thu nhập cho các nhóm dân tộc thiểu số: Thúc đẩy sự tham gia bình đẳng, hỗ trợ đào tạo và phát triển sản phẩm đặc trưng của các dân tộc thiểu số. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa các ban ngành và tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển du lịch nông nghiệp phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh An Giang, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế địa phương.
Nông hộ và các chủ trang trại: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp đề xuất để nâng cao khả năng tham gia và phát triển mô hình du lịch nông nghiệp, tăng thu nhập và cải thiện đời sống.
Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hiểu rõ nhu cầu và rào cản tài chính của nông hộ trong phát triển du lịch nông nghiệp, từ đó thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ vốn hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, du lịch: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển du lịch nông nghiệp, mô hình kinh tế nông thôn và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Du lịch nông nghiệp là gì và có điểm khác biệt gì so với du lịch sinh thái?
Du lịch nông nghiệp là loại hình du lịch gắn liền với hoạt động sản xuất nông nghiệp, cho phép du khách tham quan, trải nghiệm các công việc nông nghiệp. Khác với du lịch sinh thái tập trung vào bảo tồn thiên nhiên và quan sát môi trường tự nhiên, du lịch nông nghiệp nhấn mạnh vào trải nghiệm sản xuất và văn hóa nông thôn.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định tham gia mô hình du lịch nông nghiệp của nông hộ?
Diện tích đất sản xuất nông nghiệp là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là khả năng vay tín dụng, tập huấn kỹ năng và chính sách hỗ trợ từ địa phương.Làm thế nào để nông hộ có thể tiếp cận nguồn vốn vay phát triển du lịch nông nghiệp?
Nông hộ cần có kế hoạch kinh doanh rõ ràng, tham gia các chương trình hỗ trợ vay vốn ưu đãi do chính quyền và ngân hàng tổ chức, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng kinh doanh thông qua tập huấn.Chính sách hỗ trợ nào của địa phương giúp thúc đẩy du lịch nông nghiệp?
Các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo, quảng bá sản phẩm, hỗ trợ vốn và xây dựng cơ sở hạ tầng là những chính sách quan trọng giúp nông hộ phát triển du lịch nông nghiệp hiệu quả.Tại sao yếu tố dân tộc lại ảnh hưởng đến quyết định tham gia du lịch nông nghiệp?
Yếu tố dân tộc phản ánh sự khác biệt về văn hóa, truyền thống và khả năng tiếp cận thông tin, nguồn lực. Hộ người Kinh thường có điều kiện thuận lợi hơn trong việc tiếp cận các chính sách và kỹ năng phát triển du lịch so với các dân tộc thiểu số.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định tham gia mô hình du lịch nông nghiệp của nông hộ tại An Giang: diện tích đất sản xuất, vay tín dụng, tập huấn, chính sách hỗ trợ, dân tộc và thu nhập.
- Diện tích đất sản xuất và khả năng vay tín dụng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất.
- Tập huấn kỹ năng và chính sách hỗ trợ địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực và động lực tham gia của nông hộ.
- An Giang có nhiều tiềm năng phát triển du lịch nông nghiệp dựa trên nền tảng nông nghiệp đa dạng và các giá trị văn hóa đặc sắc.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng diện tích đất, tăng cường vay vốn, nâng cao tập huấn và chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy phát triển bền vững mô hình du lịch nông nghiệp.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện mô hình phát triển du lịch nông nghiệp tại An Giang.
Call to action: Các cơ quan quản lý, nông hộ và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời đẩy mạnh truyền thông, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật nhằm phát huy tối đa tiềm năng du lịch nông nghiệp của tỉnh.