Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và sự gia tăng số lượng doanh nghiệp mới thành lập, ngành kế toán trở thành một trong những vị trí quan trọng trong bộ máy quản lý doanh nghiệp. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2016, Việt Nam có khoảng 553 cơ sở đào tạo, trong đó có 203 trường đại học và viện, 208 trường cao đẳng và 142 trường trung cấp chuyên nghiệp. Mặc dù nhu cầu nhân lực kế toán rất lớn, ngành này vẫn đang đối mặt với nghịch lý "thừa mà thiếu" khi tỷ lệ thất nghiệp cao do chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu thực tế. Khoảng 80-90% sinh viên được tuyển dụng không có khả năng tiếp cận công việc kế toán ngay lập tức.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành kế toán của sinh viên, từ đó đề xuất các chính sách phù hợp nhằm thu hút sinh viên lựa chọn ngành kế toán, nâng cao chất lượng đào tạo và cân bằng tỷ lệ sinh viên giữa các ngành học. Nghiên cứu được thực hiện tại các trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh trong năm 2024, với mẫu khảo sát gồm 400 sinh viên đã chọn ngành học.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu định lượng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành trong thời đại số, góp phần giúp các cơ sở đào tạo xây dựng chiến lược tuyển sinh hiệu quả, đồng thời hỗ trợ giảm tỷ lệ sinh viên kém chất lượng và thất nghiệp trong ngành kế toán.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu gồm:
Lý thuyết Hành động Lý trí (TRA): Giải thích hành vi dựa trên ý định hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn mực xã hội. Thái độ bao gồm động lực nội tại và ngoại tại, trong khi chuẩn mực xã hội phản ánh ảnh hưởng của người thân, bạn bè và chuyên gia.
Lý thuyết Hành vi Kế hoạch (TPB): Mở rộng từ TRA, bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, thể hiện khả năng và khó khăn trong việc thực hiện hành vi, ảnh hưởng đến ý định chọn ngành.
Lý thuyết Nghề nghiệp Nhận thức Xã hội (SCCT): Tập trung vào các yếu tố tự hiệu quả (self-efficacy), kỳ vọng kết quả và mục tiêu cá nhân trong việc lựa chọn nghề nghiệp. Người có tự tin cao thường kiên trì và có xu hướng chọn ngành phù hợp với năng lực.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: động lực nội tại, động lực ngoại tại, ảnh hưởng của bên thứ ba (gia đình, bạn bè, thầy cô), cảm nhận về tỷ lệ lợi ích - chi phí, ảnh hưởng của thời đại số và nhận thức về chương trình ngành học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 400 sinh viên đã chọn ngành tại các trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu không xác suất được áp dụng do không xác định được danh sách sinh viên chính xác. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến với thang đo Likert 5 mức độ.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm IBM SPSS 27, bao gồm:
Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt >0.6, đảm bảo độ tin cậy).
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố (KMO = 0.5, Bartlett’s Test sig = 0.00, tổng phương sai giải thích > 63%).
Phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập.
Phân tích hồi quy Logistic nhị phân để đánh giá tác động của các yếu tố đến quyết định chọn ngành kế toán (biến phụ thuộc nhị phân: 1 - chọn ngành kế toán, 0 - không chọn).
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023-2024, tập trung khảo sát sinh viên các khóa từ năm nhất đến năm cuối.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực ngoại tại có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn ngành kế toán với điểm trung bình 3.985 trên thang 5, thể hiện qua các yếu tố như cơ hội việc làm, thu nhập, uy tín nghề nghiệp.
Động lực nội tại cũng đóng vai trò quan trọng với điểm trung bình 3.082, phản ánh niềm đam mê, hứng thú và mong muốn phát triển bản thân trong ngành.
Ảnh hưởng của bên thứ ba (gia đình, bạn bè, thầy cô) có mức độ tác động trung bình 3.306, thấp hơn so với động lực ngoại tại nhưng vẫn có ý nghĩa trong việc định hướng lựa chọn ngành.
Cảm nhận về tỷ lệ lợi ích - chi phí và nhận thức về chương trình ngành học có điểm trung bình lần lượt là 3.013 và 3.089, cho thấy sinh viên cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích kinh tế và nội dung học tập khi quyết định.
Ảnh hưởng của thời đại số được đánh giá ở mức 3.109, cho thấy công nghệ và môi trường làm việc linh hoạt trong thời đại số là yếu tố mới tác động đến quyết định chọn ngành.
Phân tích hồi quy Logistic cho thấy các yếu tố động lực nội tại, ngoại tại, ảnh hưởng bên thứ ba, cảm nhận lợi ích - chi phí và nhận thức chương trình ngành đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định chọn ngành kế toán (p < 0.05). Mô hình có khả năng giải thích khoảng 60% biến thiên quyết định chọn ngành.
Thảo luận kết quả
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của động lực ngoại tại như thu nhập và cơ hội việc làm trong việc thu hút sinh viên chọn ngành kế toán. Động lực nội tại cũng không thể xem nhẹ, bởi niềm đam mê và sự tự tin vào năng lực giúp sinh viên kiên trì theo đuổi ngành học.
Ảnh hưởng của bên thứ ba như gia đình và thầy cô góp phần định hướng lựa chọn, nhất là trong văn hóa Việt Nam coi trọng sự tư vấn và hỗ trợ từ người thân. Cảm nhận về tỷ lệ lợi ích - chi phí phản ánh sự cân nhắc thực tế của sinh viên trước khi quyết định, phù hợp với lý thuyết hành vi có kế hoạch.
Ảnh hưởng của thời đại số là điểm mới trong nghiên cứu, cho thấy sinh viên ngày nay quan tâm đến môi trường làm việc linh hoạt, ứng dụng công nghệ và khả năng học tập trực tuyến, điều này mở ra cơ hội cải tiến chương trình đào tạo kế toán phù hợp với xu thế công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố và bảng hồi quy Logistic thể hiện hệ số tác động và mức ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông về cơ hội nghề nghiệp và thu nhập ngành kế toán nhằm nâng cao động lực ngoại tại, qua các hội thảo nghề nghiệp, ngày hội việc làm, và các kênh truyền thông xã hội. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: các trường đại học và các tổ chức nghề nghiệp.
Phát triển chương trình đào tạo linh hoạt, tích hợp công nghệ số để đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong thời đại số, bao gồm học trực tuyến, ứng dụng phần mềm kế toán hiện đại. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: khoa kế toán, phòng đào tạo.
Tổ chức các hoạt động tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho sinh viên và gia đình nhằm tăng cường ảnh hưởng tích cực của bên thứ ba, giúp sinh viên có quyết định chọn ngành phù hợp với năng lực và sở thích. Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng công tác sinh viên, các cố vấn học tập.
Xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh viên phát triển động lực nội tại, như câu lạc bộ nghề nghiệp, các dự án thực tế, cơ hội thực tập tại doanh nghiệp để tăng sự hứng thú và tự tin trong ngành kế toán. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: khoa kế toán, doanh nghiệp đối tác.
Đánh giá và điều chỉnh chính sách tuyển sinh dựa trên phân tích tỷ lệ lợi ích - chi phí để cân bằng số lượng và chất lượng sinh viên giữa các ngành, tránh tình trạng thừa nhân lực kém chất lượng. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: ban tuyển sinh, phòng kế hoạch đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý giáo dục đại học: Giúp xây dựng chiến lược tuyển sinh và phát triển chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng và nhu cầu thị trường lao động.
Giảng viên và cán bộ tư vấn học đường: Cung cấp cơ sở khoa học để tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho sinh viên và phụ huynh hiệu quả hơn.
Sinh viên và người học: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành, từ đó có lựa chọn phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.
Các tổ chức, doanh nghiệp trong lĩnh vực kế toán và tài chính: Nắm bắt xu hướng nguồn nhân lực, phối hợp với các trường đại học để đào tạo và tuyển dụng hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn ngành kế toán?
Động lực ngoại tại như cơ hội việc làm và thu nhập được đánh giá cao nhất, chiếm điểm trung bình gần 4 trên thang 5, cho thấy sinh viên rất quan tâm đến triển vọng nghề nghiệp.Thời đại số ảnh hưởng thế nào đến quyết định chọn ngành?
Ảnh hưởng của thời đại số được đánh giá ở mức trung bình 3.1, sinh viên mong muốn môi trường học tập và làm việc linh hoạt, ứng dụng công nghệ hiện đại.Ảnh hưởng của gia đình và bạn bè có quan trọng không?
Ảnh hưởng bên thứ ba có tác động tích cực với điểm trung bình 3.3, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, sự tư vấn của người thân và thầy cô rất quan trọng.Làm thế nào để tăng động lực nội tại của sinh viên?
Thông qua các hoạt động thực tế, câu lạc bộ nghề nghiệp, cơ hội thực tập giúp sinh viên phát triển đam mê và tự tin với ngành học.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các ngành kinh tế khác, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp đặc thù từng ngành.
Kết luận
Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành kế toán và không kế toán: động lực nội tại, động lực ngoại tại, ảnh hưởng bên thứ ba, cảm nhận lợi ích - chi phí, thời đại số và nhận thức chương trình ngành.
Động lực ngoại tại và nội tại là hai yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất, trong khi ảnh hưởng của thời đại số là yếu tố mới nổi bật trong bối cảnh hiện nay.
Mô hình nghiên cứu sử dụng kết hợp ba lý thuyết TRA, TPB và SCCT, góp phần bổ sung bằng chứng thực nghiệm trong lĩnh vực lựa chọn ngành học tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học xây dựng chính sách tuyển sinh và đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kế toán.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và các ngành học liên quan nhằm hoàn thiện mô hình và chính sách đào tạo.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình đào tạo và tư vấn nghề nghiệp, đồng thời sinh viên cần cân nhắc kỹ các yếu tố ảnh hưởng để lựa chọn ngành học phù hợp với xu thế phát triển và năng lực bản thân.