Tổng quan nghiên cứu
Ngành Điện Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, với tổng công suất lắp đặt trên 34.000 MW tính đến năm 2015, cùng hệ thống lưới điện quốc gia trải dài hơn 430.000 km lưới phân phối. Điện thương phẩm tăng vượt trội, đạt 141,8 tỷ kWh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, năng suất lao động trong ngành điện vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực, với mức năng suất lao động năm 2019 đạt khoảng 110,5 triệu đồng/lao động, chỉ bằng 7,64% so với Singapore và thấp hơn nhiều so với Malaysia, Thái Lan và Indonesia. Đây là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp điện lực, trong đó có Điện lực Bắc Tân Uyên.
Nghiên cứu nhằm xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động của cán bộ công nhân viên tại Điện lực Bắc Tân Uyên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Điện lực Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, với dữ liệu thu thập trong ba tháng cuối năm 2022. Mục tiêu cụ thể là xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên 22 biến quan sát, khảo sát cán bộ công nhân viên trong độ tuổi 22-55, thuộc các phòng ban kỹ thuật, thực hiện và quản lý dự án.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, góp phần tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp điện lực, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập cho người lao động. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý trong việc hoạch định chính sách nhân sự và quản trị hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình 5Ms gồm năm nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến năng suất lao động: Quản lý (Management), Tài chính (Money), Lực lượng lao động (Manpower), Nguyên vật liệu (Materials) và Máy móc (Machinery). Mô hình này được phát triển từ các nghiên cứu trong ngành xây dựng và năng lượng, phù hợp với đặc thù dự án và công trình lớn của ngành điện.
Bên cạnh đó, các lý thuyết về động lực làm việc được áp dụng để giải thích mối quan hệ giữa động lực và năng suất lao động, bao gồm:
- Thuyết phân cấp nhu cầu của Abraham Maslow, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp để thúc đẩy hành vi làm việc.
- Thuyết hai nhân tố của Frederick Herzberg, phân biệt nhân tố duy trì và nhân tố động viên trong môi trường làm việc.
- Thuyết công bằng của John Stacey Adams, tập trung vào sự công bằng trong đánh giá và đãi ngộ nhân viên.
- Thuyết kỳ vọng của Victor H. Vroom, giải thích động lực dựa trên kỳ vọng về kết quả và phần thưởng.
- Thuyết thiết lập mục tiêu của Edwin Locke, cho rằng mục tiêu cụ thể và thách thức sẽ nâng cao hiệu suất làm việc.
- Thuyết đánh giá nhận thức và thuyết cơ chế hội nhập, tập trung vào động lực nội tại và quá trình nội hóa hành vi.
Các lý thuyết này giúp làm rõ cơ chế tác động của các yếu tố quản lý, vật tư thiết bị, lực lượng lao động, dự án và tác nhân bên ngoài đến năng suất lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn đầu tiến hành nghiên cứu định tính qua phỏng vấn nhóm cán bộ công nhân viên Điện lực Bắc Tân Uyên để hoàn thiện bảng câu hỏi dựa trên 22 biến quan sát. Giai đoạn sau sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát bằng bảng hỏi chính thức, thu thập dữ liệu từ cán bộ công nhân viên trong độ tuổi 22-55, thuộc các phòng ban kỹ thuật và quản lý dự án.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150-200 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
- Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến năng suất lao động.
- Kiểm định phân tích phương sai (ANOVA) và kiểm định T-test để đánh giá sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2022, kết hợp sử dụng dữ liệu thứ cấp trong vòng 10 năm gần đây để bổ trợ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vật tư thiết bị là yếu tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến năng suất lao động, với hệ số hồi quy đạt mức cao nhất trong mô hình. Việc đảm bảo đầy đủ, kịp thời vật tư, thiết bị giúp cán bộ công nhân viên thực hiện công việc hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi và gián đoạn.
Dự án bao gồm các yếu tố như kế hoạch, tiến độ, tài chính dự án cũng có tác động tích cực rõ rệt, chiếm vị trí thứ hai về mức độ ảnh hưởng. Quản lý dự án tốt giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả công việc.
Quản lý được đánh giá là yếu tố quan trọng thứ ba, với vai trò kiểm soát, giám sát và điều phối công việc. Năng lực quản lý tốt góp phần tăng cường kỷ luật, phối hợp và động lực làm việc của nhân viên.
Lực lượng lao động gồm trình độ kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ làm việc có ảnh hưởng tích cực đến năng suất, đứng thứ tư trong các yếu tố. Đào tạo và phát triển kỹ năng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả lao động.
Tác nhân bên ngoài như điều kiện thời tiết, chính sách nhà nước, sự hỗ trợ từ khách hàng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố nội bộ.
Các số liệu thống kê mô tả cho thấy khoảng 85% cán bộ công nhân viên đánh giá vật tư thiết bị đầy đủ và kịp thời sẽ giúp tăng năng suất lao động. Phân tích hồi quy đa biến cho thấy hệ số tác động của vật tư thiết bị là 0,42, dự án 0,35, quản lý 0,30, lực lượng lao động 0,28 và tác nhân bên ngoài 0,15 (tất cả đều có mức ý nghĩa Sig. < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về năng suất lao động trong ngành xây dựng và năng lượng, khẳng định vai trò quan trọng của vật tư thiết bị và quản lý trong việc nâng cao hiệu quả lao động. Sự tương đồng này được lý giải bởi đặc thù công việc dự án, yêu cầu phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và sự phụ thuộc lớn vào nguồn lực vật chất.
Việc vật tư thiết bị được đánh giá là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất phản ánh thực tế tại Điện lực Bắc Tân Uyên, nơi công tác cung ứng và quản lý vật tư còn nhiều thách thức, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng công việc. Điều này cũng đồng nhất với nghiên cứu của G. Robles và cộng sự (2014) tại Tây Ban Nha.
Yếu tố quản lý và lực lượng lao động có tác động tích cực nhưng không vượt trội như vật tư thiết bị, cho thấy cần tăng cường năng lực quản lý và đào tạo nhân sự để phát huy tối đa tiềm năng của cán bộ công nhân viên. Tác nhân bên ngoài tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và chính sách năng lượng thay đổi liên tục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối (%) của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh bạch và dễ dàng so sánh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý vật tư thiết bị: Thiết lập hệ thống quản lý vật tư hiện đại, áp dụng công nghệ số để theo dõi, kiểm soát và dự báo nhu cầu vật tư kịp thời, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc tồn kho không hợp lý. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ cung ứng vật tư đúng hạn lên trên 95% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban vật tư và quản lý vật tư.
Nâng cao năng lực quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ năng lãnh đạo và kiểm soát tiến độ cho cán bộ quản lý. Định kỳ đánh giá hiệu quả quản lý dự án qua các chỉ số KPI. Mục tiêu cải thiện năng suất lao động qua quản lý dự án ít nhất 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban đầu tư và quản lý đầu tư.
Phát triển kỹ năng và đào tạo lực lượng lao động: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là các kỹ thuật viên và nhân viên vận hành. Tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo chuyên sâu lên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo.
Tăng cường động lực làm việc và cải thiện môi trường lao động: Áp dụng các chính sách đãi ngộ công bằng, minh bạch, tạo điều kiện làm việc thuận lợi, khuyến khích sáng kiến và cải tiến. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng nhân viên lên trên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Ban quản lý.
Quản lý tác nhân bên ngoài: Theo dõi và dự báo các yếu tố môi trường, chính sách ảnh hưởng đến hoạt động, xây dựng kế hoạch ứng phó kịp thời. Chủ thể thực hiện: Ban kế hoạch và Ban pháp chế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp điện lực: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ.
Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng và động lực làm việc phù hợp với đặc thù ngành điện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật điện: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực năng lượng.
Cán bộ công nhân viên ngành điện: Giúp nhận thức rõ các yếu tố tác động đến năng suất lao động cá nhân, từ đó chủ động cải thiện hiệu quả công việc và phát triển nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng suất lao động tại Điện lực Bắc Tân Uyên?
Vật tư thiết bị được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình hồi quy với hệ số tác động 0,42, do sự thiếu hụt hoặc chậm trễ vật tư làm gián đoạn công việc.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng, với phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội trên dữ liệu khảo sát từ cán bộ công nhân viên.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý trong doanh nghiệp điện lực?
Thông qua đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ năng lãnh đạo, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và đánh giá hiệu quả qua các chỉ số KPI định kỳ.Tác nhân bên ngoài có ảnh hưởng như thế nào đến năng suất lao động?
Tác nhân bên ngoài như điều kiện thời tiết, chính sách nhà nước có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố nội bộ, tuy nhiên vẫn cần được quản lý và dự báo để giảm thiểu rủi ro.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các đơn vị điện lực khác không?
Với đặc thù tương đồng trong ngành điện, các kết quả và đề xuất của nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các đơn vị điện lực khác nhằm nâng cao năng suất lao động.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến năng suất lao động của cán bộ công nhân viên tại Điện lực Bắc Tân Uyên, theo thứ tự ưu tiên: vật tư thiết bị, dự án, quản lý, lực lượng lao động và tác nhân bên ngoài.
- Vật tư thiết bị là yếu tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của việc đảm bảo nguồn lực vật chất trong hoạt động sản xuất kinh doanh điện lực.
- Mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích định lượng được áp dụng hiệu quả, cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất quản trị.
- Các đề xuất tập trung vào nâng cao quản lý vật tư, phát triển kỹ năng nhân lực, cải thiện quản lý dự án và động lực làm việc nhằm tăng năng suất lao động.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về năng suất lao động trong ngành điện, đồng thời hỗ trợ thực tiễn quản lý tại các doanh nghiệp điện lực.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị điện lực nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục thu thập và phân tích dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp, hướng tới nâng cao năng suất lao động bền vững.