Tổng quan nghiên cứu

Du lịch nội địa tại huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An đang trở thành lĩnh vực kinh tế có tiềm năng phát triển đáng kể. Theo số liệu thống kê giai đoạn 2020-2023, tổng lượt khách du lịch nội địa đến huyện tăng từ khoảng 53 nghìn lượt năm 2020 lên hơn 129 nghìn lượt năm 2023, chiếm gần 17,25% tổng lượng khách đến tỉnh Long An. Tuy nhiên, sự phát triển du lịch tại đây vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng vốn có, với doanh thu du lịch năm 2023 đạt khoảng 126 tỷ đồng, chỉ chiếm 17% giá trị sản xuất ngành du lịch toàn tỉnh. Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch nội địa đến huyện Vĩnh Hưng nhằm đề xuất các giải pháp phát triển du lịch bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Đánh giá thực trạng khách du lịch nội địa tại huyện Vĩnh Hưng; (2) Phân tích các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn điểm đến; (3) Đề xuất giải pháp thu hút khách du lịch nội địa. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An, với dữ liệu thu thập từ năm 2020 đến 2023, bao gồm khảo sát trực tiếp khách du lịch trong tháng 9-10/2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngành du lịch địa phương hoạch định chính sách phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và quảng bá hình ảnh điểm đến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính: Mô hình ra quyết định của người tiêu dùng (Gilbert, 1991), mô hình tiến trình ra quyết định lựa chọn điểm đến (Um và Crompton, 1991), và mô hình các thành tố thu hút du khách của điểm đến du lịch (Mike và Caster, 2007). Từ đó, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu gồm 7 nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch nội địa: (1) Mục tiêu du lịch; (2) Thông tin điểm đến; (3) Khả năng tiếp cận; (4) Sản phẩm du lịch; (5) Văn hóa, xã hội; (6) Giá cả dịch vụ; (7) Cơ sở hạ tầng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Mục tiêu du lịch: Động cơ và mục đích của khách khi lựa chọn điểm đến.
  • Thông tin điểm đến: Nguồn thông tin khách du lịch tiếp cận trước khi quyết định.
  • Khả năng tiếp cận: Mức độ thuận tiện trong di chuyển đến điểm đến.
  • Sản phẩm du lịch: Các dịch vụ và trải nghiệm tại điểm đến.
  • Văn hóa, xã hội: Các yếu tố văn hóa, lễ hội, ẩm thực đặc trưng.
  • Giá cả dịch vụ: Chi phí phù hợp với chất lượng dịch vụ.
  • Cơ sở hạ tầng: Hệ thống lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn 8 chuyên gia có kinh nghiệm trong quản lý và phát triển du lịch địa phương nhằm hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát 250 khách du lịch nội địa đến huyện Vĩnh Hưng trong tháng 9-10/2023, thu thập 231 mẫu hợp lệ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội và kiểm định sự khác biệt (T-test, ANOVA). Cỡ mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ quan sát/biến quan sát tối thiểu 5:1, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng tại các điểm du lịch chính của huyện như Khu di tích lịch sử quốc gia Đồn Long Khốt, Di tích quốc gia Gò Ô Chùa, Hợp tác xã Nông nghiệp Vĩnh Thuận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mục tiêu du lịch là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn điểm đến với hệ số hồi quy bội B = 0,502, cho thấy động cơ và mục đích du lịch đóng vai trò chủ đạo trong quyết định của khách nội địa.

  2. Sản phẩm du lịch đứng thứ hai với B = 0,363, phản ánh tầm quan trọng của các dịch vụ và trải nghiệm tại điểm đến trong việc thu hút khách.

  3. Văn hóa, xã hội có ảnh hưởng tích cực với B = 0,332, cho thấy các yếu tố văn hóa, lễ hội, ẩm thực địa phương góp phần tạo sức hút cho điểm đến.

  4. Các nhân tố Giá cả dịch vụ (B = 0,310), Cơ sở hạ tầng (B = 0,288), Khả năng tiếp cận (B = 0,254)Thông tin điểm đến (B = 0,126) cũng có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến quyết định lựa chọn điểm đến.

Mô hình hồi quy bội giải thích được 72,8% sự biến thiên trong quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch nội địa, cho thấy tính phù hợp và sức mạnh dự báo của mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mục tiêu du lịch là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi du lịch, khi động cơ cá nhân quyết định điểm đến. Sản phẩm du lịch và văn hóa xã hội cũng là những nhân tố then chốt, phản ánh nhu cầu trải nghiệm và khám phá của khách du lịch. Giá cả dịch vụ và cơ sở hạ tầng ảnh hưởng đến sự hài lòng và khả năng lựa chọn điểm đến, trong khi khả năng tiếp cận và thông tin điểm đến đóng vai trò hỗ trợ trong quá trình ra quyết định.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Cam Ranh, Mũi Né và Kedah, Malaysia, khẳng định tính khách quan và khả năng áp dụng rộng rãi của mô hình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự đóng góp của từng biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển mục tiêu du lịch đa dạng và hấp dẫn: Tăng cường xây dựng các sản phẩm du lịch mới, đa dạng hóa trải nghiệm nhằm đáp ứng nhu cầu khám phá và nghỉ dưỡng của khách nội địa. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Long An phối hợp UBND huyện Vĩnh Hưng.

  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch địa phương: Đầu tư cải tạo, nâng cấp các điểm di tích lịch sử, phát triển du lịch sinh thái mùa nước nổi, du lịch tâm linh và các dịch vụ đi kèm. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp du lịch, hợp tác xã nông nghiệp, chính quyền địa phương.

  3. Phát huy giá trị văn hóa xã hội đặc trưng: Tổ chức các lễ hội truyền thống, quảng bá ẩm thực, thủ công mỹ nghệ địa phương nhằm tạo điểm nhấn văn hóa thu hút khách. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban Quản lý di tích, các tổ chức văn hóa, cộng đồng dân cư.

  4. Chính sách giá cả dịch vụ hợp lý và cạnh tranh: Xây dựng khung giá dịch vụ phù hợp với chất lượng, đảm bảo tính cạnh tranh so với các điểm đến lân cận. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Sở Du lịch, các doanh nghiệp dịch vụ.

  5. Cải thiện cơ sở hạ tầng và khả năng tiếp cận: Nâng cấp hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú, nhà hàng, khu vui chơi giải trí; tăng cường kết nối giao thông với các tỉnh lân cận. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Giao thông Vận tải, các nhà đầu tư.

  6. Tăng cường quảng bá thông tin điểm đến: Sử dụng đa dạng kênh truyền thông, mạng xã hội, hợp tác với các công ty lữ hành để nâng cao nhận thức và hình ảnh điểm đến. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Xúc tiến Du lịch, các doanh nghiệp truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch địa phương dựa trên các nhân tố ảnh hưởng thực tiễn, nâng cao hiệu quả quản lý và xúc tiến du lịch.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và lữ hành: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích hành vi khách hàng để xây dựng sản phẩm phù hợp, tăng cường liên kết và phát triển thị trường khách nội địa.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Là tài liệu tham khảo khoa học về mô hình nghiên cứu hành vi khách du lịch, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phát triển du lịch: Hiểu rõ các yếu tố thu hút khách, từ đó tham gia tích cực vào phát triển sản phẩm du lịch, bảo tồn văn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch nội địa tại Vĩnh Hưng?
    Mục tiêu du lịch, sản phẩm du lịch và văn hóa xã hội là ba nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,502; 0,363 và 0,332, cho thấy động cơ cá nhân và trải nghiệm tại điểm đến là yếu tố quyết định.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, trong đó phân tích định lượng áp dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy bội và kiểm định sự khác biệt (T-test, ANOVA) trên phần mềm SPSS 22.0.

  3. Lượng khách du lịch nội địa đến huyện Vĩnh Hưng có xu hướng như thế nào trong giai đoạn 2020-2023?
    Lượng khách nội địa tăng từ khoảng 53 nghìn lượt năm 2020 lên 129 nghìn lượt năm 2023, thể hiện sự phục hồi và phát triển tích cực sau ảnh hưởng của dịch Covid-19.

  4. Các giải pháp đề xuất nhằm thu hút khách du lịch nội địa tập trung vào những lĩnh vực nào?
    Các giải pháp tập trung vào phát triển mục tiêu du lịch, nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch, phát huy văn hóa xã hội, chính sách giá cả hợp lý, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường quảng bá thông tin điểm đến.

  5. Tại sao khả năng tiếp cận và thông tin điểm đến lại có ảnh hưởng thấp hơn các nhân tố khác?
    Khả năng tiếp cận và thông tin điểm đến có hệ số hồi quy thấp hơn do hiện nay hạ tầng giao thông và kênh thông tin đã được cải thiện nhưng chưa thực sự đa dạng và thuận tiện tối đa, cần tiếp tục đầu tư và phát triển để nâng cao vai trò trong quyết định lựa chọn điểm đến.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch nội địa tại huyện Vĩnh Hưng, trong đó mục tiêu du lịch có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mô hình hồi quy bội giải thích được 72,8% sự biến thiên trong quyết định lựa chọn điểm đến, khẳng định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.
  • Lượng khách nội địa đến huyện Vĩnh Hưng tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2020-2023, tuy nhiên vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển du lịch toàn diện, tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, phát huy văn hóa, cải thiện hạ tầng và tăng cường quảng bá.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện chính sách phát triển du lịch bền vững.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển du lịch huyện Vĩnh Hưng – điểm đến hấp dẫn của du khách nội địa!