Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Hậu Giang, thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, được thành lập năm 2004, đã có sự phát triển kinh tế nhanh chóng với sự đóng góp quan trọng từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tính đến năm 2017, toàn tỉnh có 1.682 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó DNNVV chiếm tới 99%, với vốn sản xuất kinh doanh bình quân đạt khoảng 52.555 tỷ đồng, tăng 21% so với các năm trước. Các DNNVV này góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập cho người lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng tại Hậu Giang vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức như thiếu vốn, quy mô nhỏ, nguồn nhân lực yếu về trình độ chuyên môn và tay nghề, máy móc thiết bị lạc hậu, khoa học công nghệ chưa được quan tâm đúng mức, sản phẩm chủ yếu phục vụ thị trường nội địa và khả năng cạnh tranh còn thấp. Hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp này tuy có nhưng chưa tương xứng với nguồn vốn bỏ ra.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các DNNVV trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng tại tỉnh Hậu Giang giai đoạn 2015-2017. Nghiên cứu tập trung tại các địa bàn gồm thành phố Vị Thanh, thị xã Ngã Bảy, thị xã Long Mỹ và các huyện Vị Thủy, Phụng Hiệp, Châu Thành, Châu Thành A, Long Mỹ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh, đặc biệt tập trung vào các khái niệm về doanh nghiệp nhỏ và vừa, hiệu quả hoạt động kinh doanh và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả như tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).

  • Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Là các doanh nghiệp có quy mô nhỏ về vốn, lao động hoặc doanh thu, hoạt động đa ngành nghề nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Ở Việt Nam, DNNVV được phân loại dựa trên số lao động và tổng nguồn vốn theo quy định của Chính phủ.
  • Hiệu quả hoạt động kinh doanh: Được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả kinh doanh và chi phí hoặc nguồn lực bỏ ra để đạt được kết quả đó. Hiệu quả được đo lường qua các chỉ tiêu kinh tế đặc trưng như ROA, ROE, ROS.
  • Mô hình hồi quy đa biến: Được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, bao gồm các biến như tổng chi phí, tổng nguồn vốn, vòng quay tài sản, tổng lao động, kinh nghiệm lãnh đạo, thời gian hoạt động, trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp và loại hình doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý tỉnh Hậu Giang như Ủy ban Nhân dân tỉnh, Cục Thống kê, Cục Thuế, Sở Công Thương, Sở Lao động Thương binh và Xã hội. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 120 DNNVV trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng tại các địa bàn nghiên cứu.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 120 doanh nghiệp được chọn theo phương pháp phân tầng và thuận tiện, phân tầng theo lĩnh vực hoạt động (công nghiệp và xây dựng) và vùng địa lý. Mẫu được chọn ngẫu nhiên đơn giản trong từng nhóm.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh và các chỉ tiêu hiệu quả. Phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu ROA, ROE, ROS. Các biến độc lập bao gồm tổng chi phí, tổng nguồn vốn, vòng quay tài sản, tổng lao động, kinh nghiệm lãnh đạo, thời gian hoạt động, trình độ học vấn, loại hình doanh nghiệp và quy mô doanh nghiệp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017, phản ánh thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động kinh doanh của DNNVV lĩnh vực công nghiệp, xây dựng:

    • Trong 153 doanh nghiệp công nghiệp, 88% là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, chỉ 5% vừa và 7% lớn.
    • Doanh thu ngành công nghiệp năm 2017 đạt 16.818 tỷ đồng, tăng 16% so với năm 2016, nhưng lợi nhuận giảm 96% do đầu tư máy móc và nộp thuế tăng.
    • 80,95% doanh nghiệp công nghiệp vay vốn ngân hàng, nhưng chỉ 3,17% đáp ứng được trên 50% nhu cầu vốn.
    • Quy mô lao động bình quân là 96 người/ doanh nghiệp, trong đó lao động nữ chiếm 33,29%.
    • 77,41% lao động chưa qua đào tạo, chỉ 12,51% có trình độ trung cấp trở lên.
    • Chủ doanh nghiệp phần lớn là nam (86,35%), có trình độ đại học trở lên chiếm 58,73%, kinh nghiệm quản lý chủ yếu từ 6-10 năm (60,32%).
    • Máy móc thiết bị chủ yếu ở mức trung bình (76,19%), chỉ 22,22% máy móc hiện đại.
    • 92,06% doanh nghiệp không có hoạt động nghiên cứu và đổi mới công nghệ.
    • Thị trường tiêu thụ chủ yếu là nội địa (83%), xuất khẩu chỉ chiếm 4%.
  2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh:

    • Kinh nghiệm làm việc của lãnh đạo doanh nghiệp là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến các chỉ tiêu ROA, ROE, ROS.
    • Tổng nguồn vốn và vòng quay tài sản có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh.
    • Tổng chi phí có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và các chỉ tiêu hiệu quả.
    • Trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp và loại hình doanh nghiệp cũng tác động đến hiệu quả kinh doanh nhưng mức độ thấp hơn.
  3. Khó khăn trong tiếp cận vốn:

    • 96,83% doanh nghiệp cho biết lãi suất vay cao là rào cản lớn nhất.
    • 84,13% phản ánh thời gian chờ đợi vay vốn lâu.
    • 73,02% không có tài sản thế chấp phù hợp.
    • Thủ tục vay vốn phức tạp và thời hạn cho vay không phù hợp cũng là những khó khăn phổ biến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các DNNVV trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng tại Hậu Giang đang hoạt động trong điều kiện còn nhiều hạn chế về vốn, công nghệ và nguồn nhân lực. Việc lợi nhuận giảm dù doanh thu tăng phản ánh chi phí đầu tư và thuế tăng cao, đồng thời cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu. Kinh nghiệm lãnh đạo được xác định là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của năng lực quản lý trong thành công doanh nghiệp nhỏ.

Khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng là rào cản lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng và đổi mới công nghệ của doanh nghiệp. Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo cao cũng làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, các yếu tố như vốn, trình độ quản lý và công nghệ đều là những nhân tố quyết định hiệu quả kinh doanh của DNNVV. Việc thị trường chủ yếu là nội địa cũng hạn chế khả năng mở rộng và tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu lao động, trình độ chủ doanh nghiệp, cơ cấu vốn, tỷ lệ tiếp cận vốn vay và phân tích hồi quy đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý và kinh nghiệm lãnh đạo:

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản trị doanh nghiệp, kỹ năng lãnh đạo cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ chủ doanh nghiệp có trình độ quản lý cao lên 70% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các trường đại học, trung tâm đào tạo.
  2. Tăng cường hỗ trợ tài chính và cải thiện tiếp cận vốn:

    • Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, giảm lãi suất và đơn giản hóa thủ tục vay vốn cho DNNVV.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận được trên 50% nhu cầu vốn lên 30% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng, UBND tỉnh.
  3. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất:

    • Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ.
    • Mục tiêu: 50% doanh nghiệp có hoạt động đổi mới công nghệ trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp.
  4. Mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh:

    • Hỗ trợ doanh nghiệp nghiên cứu thị trường, phát triển thương hiệu và xúc tiến thương mại trong và ngoài nước.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp xuất khẩu lên 10% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, Hiệp hội doanh nghiệp, các tổ chức xúc tiến thương mại.
  5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:

    • Tăng cường đào tạo nghề, nâng cao trình độ kỹ thuật cho lao động, đặc biệt là lao động nữ và lao động trẻ.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo xuống dưới 50% trong 4 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, các trung tâm đào tạo nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng:

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó có chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng lực quản lý và tiếp cận vốn.
  2. Các cơ quan quản lý nhà nước địa phương:

    • Làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV, cải thiện môi trường kinh doanh.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và xúc tiến thương mại.
  3. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng:

    • Hiểu rõ khó khăn và nhu cầu vốn của DNNVV để thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp.
    • Use case: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, giảm lãi suất và tăng cường hỗ trợ tài chính.
  4. Các viện nghiên cứu, trường đại học và trung tâm đào tạo:

    • Nghiên cứu, phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu khoa học công nghệ phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp.
    • Use case: Tổ chức các khóa đào tạo, nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hậu Giang gặp khó khăn lớn nhất là gì?
    Khó khăn lớn nhất là thiếu vốn và khó tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng do lãi suất cao, thủ tục phức tạp và thiếu tài sản thế chấp. Ngoài ra, trình độ quản lý và công nghệ còn hạn chế cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả kinh doanh của DNNVV?
    Kinh nghiệm làm việc của lãnh đạo doanh nghiệp được xác định là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến các chỉ tiêu hiệu quả như ROA, ROE và ROS, vì kinh nghiệm giúp quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả hơn.

  3. Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo trong các DNNVV là bao nhiêu?
    Khoảng 77,41% lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa lĩnh vực công nghiệp tại Hậu Giang chưa qua đào tạo, điều này ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

  4. Các doanh nghiệp chủ yếu phục vụ thị trường nào?
    Phần lớn sản phẩm của các DNNVV phục vụ thị trường nội địa, chiếm 83% thị phần, trong khi thị trường xuất khẩu chỉ chiếm khoảng 4%, chủ yếu là các mặt hàng chế biến thủy sản và nông sản.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao năng lực quản lý, cải thiện tiếp cận vốn, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và mở rộng thị trường tiêu thụ. Ví dụ, đào tạo quản lý giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao năng suất lao động.

Kết luận

  • Các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng tại tỉnh Hậu Giang đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương nhưng còn nhiều hạn chế về vốn, công nghệ và nguồn nhân lực.
  • Kinh nghiệm lãnh đạo là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, trong khi vốn và vòng quay tài sản cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng do lãi suất cao, thủ tục phức tạp và thiếu tài sản thế chấp.
  • Phần lớn lao động chưa qua đào tạo, thị trường tiêu thụ chủ yếu là nội địa, hạn chế khả năng mở rộng và cạnh tranh quốc tế.
  • Các giải pháp nâng cao hiệu quả bao gồm đào tạo quản lý, hỗ trợ tài chính, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và mở rộng thị trường.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ tài chính trong vòng 3 năm tới, đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ và xúc tiến thương mại để nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV tại Hậu Giang.

Call to action: Các nhà quản lý, chủ doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần phát triển bền vững các doanh nghiệp nhỏ và vừa, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.