Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành viễn thông – công nghệ thông tin (VT-CNTT) tại Việt Nam phát triển nhanh chóng, Trung tâm Kinh doanh VNPT Thành phố Hồ Chí Minh (VNPT TP.HCM) giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ và thực hiện chuyển đổi số quốc gia. Với hơn 1,500 nhân viên kinh doanh, VNPT TP.HCM đang đối mặt với thách thức lớn về duy trì và nâng cao động lực làm việc của đội ngũ này, khi tỷ lệ nghỉ việc hàng năm dao động khoảng 10-12%. Khảo sát nội bộ cho thấy chỉ 65% nhân viên hài lòng với chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc, phản ánh khoảng cách đáng kể giữa kỳ vọng và thực tế. Động lực làm việc không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cá nhân mà còn tác động toàn diện đến kết quả hoạt động của tổ chức.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại VNPT TP.HCM trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024. Qua đó, đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả làm việc và sự gắn bó của nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lấp đầy khoảng trống nghiên cứu về động lực làm việc trong doanh nghiệp nhà nước ngành VT-CNTT, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện chính sách nhân sự tại VNPT TP.HCM và các chi nhánh tương tự trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết Hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt giữa nhân tố duy trì (hygiene factors) như điều kiện làm việc, lương thưởng và nhân tố kích thích (motivators) như sự công nhận, cơ hội thăng tiến, nhằm giải thích sự hài lòng và động lực làm việc.

  • Lý thuyết Kỳ vọng của Vroom (1964): Động lực làm việc được xác định bởi mối quan hệ giữa kỳ vọng (expectancy), công cụ (instrumentality) và giá trị (valence), nhấn mạnh vai trò của niềm tin cá nhân về kết quả và phần thưởng.

  • Lý thuyết Công bằng của Adams (1963): Động lực bị ảnh hưởng bởi cảm nhận về sự công bằng trong so sánh giữa đầu vào và đầu ra của cá nhân với đồng nghiệp, tác động đến sự hài lòng và cam kết.

Ngoài ra, mô hình nghiên cứu đề xuất kết hợp các yếu tố như thu nhập và phúc lợi, điều kiện làm việc, sự công nhận, quan hệ với lãnh đạo, cơ hội đào tạo và thăng tiến, căng thẳng trong công việc, sự hài lòng trong công việc và yếu tố đặc thù ngành viễn thông. Mô hình này được xây dựng dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, bao gồm mô hình của Kenneth S. Kovach (1987), Wiley (1997), Trần Kim Dung và cộng sự (2005), Trần Văn Lực (2018), và Nguyễn Ngọc Anh (2017).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.

  • Nghiên cứu sơ bộ: Thu thập ý kiến chuyên gia và khảo sát thử nghiệm với mẫu nhỏ nhân viên kinh doanh VNPT TP.HCM để hoàn thiện thang đo và bảng câu hỏi khảo sát.

  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ hơn 200 nhân viên kinh doanh VNPT TP.HCM bằng bảng câu hỏi Likert 5 điểm, bao gồm thông tin cá nhân và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu (độ tuổi, giới tính, trình độ, kinh nghiệm).

  • Kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha và Composite Reliability (CR).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố tiềm ẩn và kiểm tra tính hội tụ, phân biệt.

  • Phân tích hồi quy và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết và mối quan hệ giữa các biến.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thu nhập và phúc lợi ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng: Kết quả phân tích cho thấy yếu tố thu nhập và phúc lợi có tác động tích cực rõ rệt đến sự hài lòng của nhân viên kinh doanh, với hệ số tác động đạt khoảng 0.45 (p < 0.01). Khoảng 70% nhân viên đánh giá mức lương và phúc lợi hiện tại đáp ứng kỳ vọng của họ.

  2. Điều kiện làm việc góp phần nâng cao sự hài lòng: Môi trường làm việc thân thiện, quan hệ đồng nghiệp tốt được ghi nhận là yếu tố quan trọng, với 68% nhân viên đồng ý rằng điều kiện làm việc tích cực giúp họ duy trì động lực. Hệ số tác động của điều kiện làm việc đến sự hài lòng là 0.38 (p < 0.05).

  3. Sự công nhận và quan hệ với lãnh đạo thúc đẩy động lực: Sự công nhận từ cấp trên và mối quan hệ tích cực với lãnh đạo có tác động mạnh mẽ đến sự hài lòng và động lực làm việc, với hệ số lần lượt là 0.42 và 0.40 (p < 0.01). Khoảng 60% nhân viên cảm thấy được đánh giá và hỗ trợ đúng mức.

  4. Cơ hội đào tạo và thăng tiến là động lực quan trọng: 55% nhân viên cho biết cơ hội phát triển nghề nghiệp là yếu tố thúc đẩy họ gắn bó với tổ chức. Hệ số tác động của yếu tố này đến sự hài lòng là 0.35 (p < 0.05).

  5. Căng thẳng trong công việc ảnh hưởng tiêu cực: Căng thẳng được xác định là yếu tố làm giảm sự hài lòng, với hệ số tác động âm -0.30 (p < 0.05). Khoảng 40% nhân viên cảm thấy áp lực công việc ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.

  6. Sự hài lòng trong công việc có tác động tích cực đến động lực làm việc: Mức độ hài lòng được chứng minh là nhân tố trung gian quan trọng, với hệ số tác động đến động lực làm việc là 0.50 (p < 0.01).

  7. Yếu tố đặc thù ngành viễn thông tác động trực tiếp tích cực: Các đặc thù như đổi mới công nghệ và cạnh tranh ngành có ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc, với hệ số 0.28 (p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố nội tại và ngoại tại trong việc thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại VNPT TP.HCM. Thu nhập và phúc lợi, điều kiện làm việc, sự công nhận, quan hệ lãnh đạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp là những nhân tố chủ chốt tạo nên sự hài lòng, từ đó nâng cao động lực làm việc. Căng thẳng công việc được xác định là yếu tố tiêu cực cần được quản lý hiệu quả để tránh ảnh hưởng xấu đến năng suất và sự gắn bó của nhân viên.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với lý thuyết Hai nhân tố của Herzberg và Lý thuyết Kỳ vọng của Vroom, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về yếu tố đặc thù ngành viễn thông. Việc sử dụng mô hình SEM giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố, có thể được trình bày qua biểu đồ mô hình cấu trúc với các hệ số đường dẫn và mức độ ý nghĩa thống kê.

Những phát hiện này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp VNPT TP.HCM và các doanh nghiệp nhà nước trong ngành VT-CNTT xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập và phúc lợi: Cần điều chỉnh mức lương và các khoản phúc lợi để phù hợp với thị trường và kỳ vọng nhân viên, nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với Ban lãnh đạo.

  2. Cải thiện điều kiện làm việc: Tạo môi trường làm việc thân thiện, trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ và thúc đẩy mối quan hệ đồng nghiệp tích cực. Triển khai trong 6 tháng, do phòng Hành chính và quản lý vận hành đảm nhiệm.

  3. Xây dựng chương trình công nhận hiệu quả: Thiết kế các hình thức công nhận kịp thời, đa dạng và phù hợp với văn hóa tổ chức, bao gồm cả công nhận phi vật chất và vật chất. Thực hiện trong 9 tháng, do phòng Nhân sự và quản lý trực tiếp phối hợp.

  4. Phát triển cơ hội đào tạo và thăng tiến: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng, xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng để nhân viên thấy được cơ hội phát triển nghề nghiệp. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng Đào tạo và phát triển nhân lực chủ trì.

  5. Quản lý căng thẳng công việc: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ như tư vấn tâm lý, cân bằng tải công việc và xây dựng văn hóa làm việc tích cực để giảm áp lực cho nhân viên. Triển khai trong 6 tháng, do phòng Nhân sự và Ban lãnh đạo phối hợp.

  6. Tận dụng yếu tố đặc thù ngành: Khai thác các cơ hội đổi mới công nghệ và cạnh tranh để tạo động lực cho nhân viên, đồng thời xây dựng các chương trình truyền thông nội bộ nhằm nâng cao nhận thức và sự gắn bó với ngành. Thực hiện liên tục, do Ban lãnh đạo và phòng Truyền thông đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự tại doanh nghiệp nhà nước: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao hiệu suất.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển và động viên nhân viên phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực làm việc trong doanh nghiệp nhà nước và ngành công nghệ.

  4. Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông – công nghệ thông tin: Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng?
    Động lực làm việc là tập hợp các lực lượng bên trong và bên ngoài thúc đẩy cá nhân hoàn thành công việc. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, sự hài lòng và cam kết của nhân viên, từ đó tác động đến thành công của tổ chức.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại VNPT TP.HCM?
    Thu nhập và phúc lợi, sự công nhận, quan hệ với lãnh đạo và cơ hội đào tạo được xác định là những yếu tố có tác động tích cực mạnh mẽ nhất, theo kết quả phân tích SEM.

  3. Làm thế nào để giảm căng thẳng trong công việc cho nhân viên?
    Có thể áp dụng các biện pháp như cân bằng tải công việc, tư vấn tâm lý, xây dựng môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ từ lãnh đạo để giảm áp lực và nâng cao động lực.

  4. Yếu tố đặc thù ngành viễn thông ảnh hưởng thế nào đến động lực làm việc?
    Sự đổi mới công nghệ nhanh và cạnh tranh gay gắt tạo ra áp lực nhưng cũng thúc đẩy nhân viên nâng cao hiệu suất và gắn bó với công việc, góp phần tăng động lực làm việc.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước trong ngành VT-CNTT và các lĩnh vực có đặc thù tương tự, giúp cải thiện chính sách nhân sự và nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 8 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại VNPT TP.HCM, trong đó thu nhập, điều kiện làm việc, sự công nhận và quan hệ lãnh đạo đóng vai trò quan trọng.

  • Sự hài lòng trong công việc là nhân tố trung gian quan trọng, kết nối các yếu tố ảnh hưởng với động lực làm việc.

  • Căng thẳng trong công việc có tác động tiêu cực, cần được quản lý hiệu quả để duy trì động lực và hiệu suất.

  • Yếu tố đặc thù ngành viễn thông góp phần thúc đẩy động lực làm việc thông qua áp lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ.

  • Các đề xuất quản trị tập trung vào cải thiện chính sách thu nhập, điều kiện làm việc, công nhận, đào tạo và quản lý căng thẳng nhằm nâng cao động lực và hiệu quả làm việc.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự tại VNPT TP.HCM và các doanh nghiệp tương tự nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững tổ chức.