Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phong trào khởi nghiệp tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến ý định và hành vi khởi sự kinh doanh của các cá nhân trở nên cấp thiết. Năm 2016, cả nước ghi nhận 110.100 doanh nghiệp mới được thành lập, tăng 16,2% so với năm trước, trong đó TP.HCM có khoảng 36.000 doanh nghiệp mới với vốn đăng ký 292.610 tỷ đồng, tăng lần lượt 12,7% và 41,7% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp mới tồn tại sau 1 năm chỉ khoảng 75%, giảm còn 10% sau 5 năm và 2-6% sau 10 năm, cho thấy thách thức lớn trong phát triển bền vững khởi nghiệp.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh và hành vi khởi sự kinh doanh của các cá nhân khởi nghiệp tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017. Mục tiêu chính là xác định và đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố như thái độ, ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro, nhu cầu thành tựu và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi đối với ý định khởi sự kinh doanh, từ đó dẫn đến hành vi khởi sự kinh doanh thực tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách nhằm thúc đẩy phong trào khởi nghiệp tại TP.HCM và cả nước, đồng thời giúp các cá nhân hiểu rõ hơn về động lực và hành vi khởi nghiệp của bản thân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), cho rằng hành vi của con người được dự báo bởi ý định thực hiện hành vi, chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, ý kiến người xung quanh (quy chuẩn chủ quan), và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi.
Bên cạnh đó, nghiên cứu tích hợp các khái niệm chuyên ngành như:
- Thái độ đối với khởi sự kinh doanh: Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về việc khởi nghiệp.
- Ý kiến người xung quanh: Áp lực xã hội và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp.
- Khuynh hướng chấp nhận rủi ro: Mức độ sẵn sàng đối mặt và chấp nhận thất bại trong quá trình khởi nghiệp.
- Nhu cầu thành tựu: Động lực cá nhân hướng tới thành công, uy tín và vị thế xã hội.
- Cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi: Niềm tin về khả năng kiểm soát và thực hiện hành vi khởi nghiệp.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 biến chính, trong đó 5 biến độc lập tác động đến ý định khởi sự kinh doanh, và ý định này tác động đến hành vi khởi sự kinh doanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 cá nhân đã và đang khởi nghiệp, cùng các chuyên gia trong lĩnh vực để hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu, đảm bảo phù hợp với bối cảnh TP.HCM.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 320 cá nhân khởi nghiệp tại TP.HCM, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Số lượng mẫu đảm bảo cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các bước:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach Alpha (tất cả các khái niệm đều đạt trên mức 0.7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo và loại bỏ biến không phù hợp.
- Phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến ý định và hành vi khởi sự kinh doanh.
Thời gian nghiên cứu chính thức từ 15/05/2017 đến 05/10/2017 trên địa bàn TP.HCM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu thành tựu và thái độ đối với khởi sự kinh doanh là hai yếu tố tác động mạnh nhất đến ý định khởi sự kinh doanh, với hệ số Beta lần lượt khoảng 0.20 và 0.20, cho thấy cá nhân có nhu cầu thành tựu cao và thái độ tích cực sẽ có ý định khởi nghiệp mạnh mẽ hơn.
Ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi cũng có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi sự kinh doanh, với hệ số Beta dao động từ 0.10 đến 0.15, thể hiện vai trò hỗ trợ từ môi trường xã hội và tâm lý cá nhân trong việc hình thành ý định.
Ý định khởi sự kinh doanh có tác động rất mạnh đến hành vi khởi sự kinh doanh thực tế, với hệ số Beta đạt 0.787, khẳng định hành vi khởi nghiệp là kết quả của ý định có kế hoạch và chuẩn bị từ trước.
Tỷ lệ giải thích phương sai (R²) của mô hình hồi quy cho ý định khởi sự kinh doanh đạt khoảng 0.65, cho thấy các yếu tố nghiên cứu giải thích được 65% biến thiên của ý định khởi nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết hành vi có kế hoạch và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước. Nhu cầu thành tựu và thái độ tích cực là động lực mạnh mẽ thúc đẩy cá nhân hướng tới khởi nghiệp, phản ánh mong muốn khẳng định bản thân và nhận được sự công nhận xã hội. Ý kiến người xung quanh đóng vai trò như một nguồn động viên và hỗ trợ tinh thần, giúp cá nhân tự tin hơn trong quyết định khởi nghiệp.
Khuynh hướng chấp nhận rủi ro và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với thử thách và niềm tin vào năng lực bản thân, yếu tố quan trọng trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Mối quan hệ chặt chẽ giữa ý định và hành vi khởi nghiệp cho thấy việc xây dựng ý định rõ ràng và tích cực là bước đầu tiên và quyết định để hành vi khởi nghiệp được thực hiện thành công.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố lên ý định khởi nghiệp, cùng bảng hồi quy chi tiết các hệ số Beta và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng tầm quan trọng của từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các chương trình đào tạo và tư vấn nâng cao thái độ tích cực đối với khởi nghiệp: Các cơ quan quản lý và trường đại học nên tổ chức các khóa học, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về khởi nghiệp trong giới trẻ, đặc biệt là sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Giáo dục, các trường đại học.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và cộng đồng khởi nghiệp: Tạo môi trường hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng để tăng cường ý kiến người xung quanh tích cực, qua đó thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các tổ chức xã hội, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp.
Phát triển các chương trình hỗ trợ kỹ năng quản trị rủi ro và tăng cường khả năng kiểm soát hành vi: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý rủi ro, tư duy phản biện và tự tin trong kinh doanh nhằm giúp cá nhân nâng cao khả năng kiểm soát hành vi. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các trung tâm đào tạo, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.
Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho các dự án khởi nghiệp có nhu cầu thành tựu cao: Cung cấp các gói vay ưu đãi, quỹ đầu tư mạo hiểm nhằm khuyến khích cá nhân có nhu cầu thành tựu mạnh mẽ thực hiện ý định khởi nghiệp. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các quỹ đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và quỹ đầu tư: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi khởi nghiệp để thiết kế chương trình hỗ trợ hiệu quả, tập trung vào các nhóm cá nhân có tiềm năng.
Giảng viên và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế: Là tài liệu tham khảo học thuật giúp nâng cao kiến thức về khởi nghiệp và các yếu tố tâm lý, xã hội tác động đến quá trình này.
Các cá nhân có ý định khởi nghiệp: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn về mặt tâm lý và kỹ năng để tăng khả năng thành công.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi sự kinh doanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Ý định khởi sự kinh doanh là sự sẵn sàng và kế hoạch của cá nhân để bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là yếu tố dự báo chính cho hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp cá nhân chuẩn bị tốt hơn và tăng khả năng thành công.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp?
Nhu cầu thành tựu và thái độ tích cực đối với khởi nghiệp là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, theo sau là ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi.Làm thế nào để tăng cường thái độ tích cực đối với khởi nghiệp?
Thông qua giáo dục, đào tạo kỹ năng, truyền thông về lợi ích và cơ hội của khởi nghiệp, cũng như tạo môi trường hỗ trợ tích cực từ gia đình và xã hội.Tại sao ý kiến người xung quanh lại quan trọng trong khởi nghiệp?
Sự ủng hộ và động viên từ gia đình, bạn bè giúp cá nhân tự tin hơn, giảm bớt áp lực xã hội và tăng khả năng duy trì ý định khởi nghiệp.Khả năng kiểm soát hành vi ảnh hưởng thế nào đến hành vi khởi nghiệp?
Cảm nhận về khả năng kiểm soát giúp cá nhân tin tưởng vào năng lực và nguồn lực của mình, từ đó chủ động và quyết đoán hơn trong việc thực hiện hành vi khởi nghiệp.
Kết luận
- Luận văn xác định năm yếu tố chính tác động tích cực đến ý định khởi sự kinh doanh gồm: thái độ, ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro, nhu cầu thành tựu và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi.
- Nhu cầu thành tựu và thái độ là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
- Ý định khởi nghiệp có tác động rất lớn đến hành vi khởi nghiệp thực tế, khẳng định tính có kế hoạch của hành vi này.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và tổ chức hỗ trợ trong việc thiết kế chính sách và chương trình thúc đẩy khởi nghiệp tại TP.HCM và Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và theo dõi tác động chính sách trong thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và cá nhân quan tâm nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển phong trào khởi nghiệp bền vững, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và quốc gia.