Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa, với tốc độ phát triển nhanh và quy mô lớn. Trong giai đoạn 2020 – 2022, ngành xây dựng chịu ảnh hưởng đáng kể từ đại dịch Covid-19, với mức tăng trưởng chỉ đạt khoảng 4,37% năm 2020 và phục hồi lên 8-8,5% năm 2022 nhờ sự chỉ đạo đồng bộ của Bộ Xây dựng và đẩy mạnh giải ngân đầu tư công. Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt với nhiều thách thức như chi phí vật liệu tăng cao, ách tắc pháp lý và hạn chế về vốn tín dụng. Trong bối cảnh đó, hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp xây dựng trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển bền vững.
Công ty Cổ phần Xây dựng 47 là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thi công các công trình thủy lợi, thủy điện quy mô lớn tại Việt Nam. Từ năm 2020 đến 2022, công ty trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của dịch bệnh và các yếu tố khách quan khác, với doanh thu thuần giảm 10,54% năm 2022 so với năm trước, lợi nhuận sau thuế cũng giảm 63,79%. Nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Xây dựng 47 trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh, xác định và đánh giá mức độ tác động của các nhân tố như quy mô doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng, đầu tư tài sản cố định, cơ cấu vốn, rủi ro kinh doanh và thời gian hoạt động đến hiệu quả kinh doanh của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty Cổ phần Xây dựng 47, sử dụng số liệu từ năm 2020 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo công ty ra quyết định chiến lược, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp xây dựng khác trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hệ thống và lý thuyết quản trị tài nguyên. Lý thuyết hệ thống xem doanh nghiệp như một hệ thống mở gồm nhiều thành phần tương tác, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, từ đó giúp phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh một cách toàn diện. Lý thuyết quản trị tài nguyên tập trung vào việc xác định, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực hữu hình và vô hình của doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa kết quả hoạt động.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Hiệu quả kinh doanh: Được đo lường bằng sức sinh lợi của tài sản (ROA), phản ánh khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận trước thuế.
- Quy mô doanh nghiệp: Đo bằng tổng tài sản, thể hiện tiềm lực tài chính và khả năng huy động nguồn lực.
- Tốc độ tăng trưởng: Tăng trưởng doanh thu hoặc tài sản, biểu thị sự phát triển và mở rộng hoạt động.
- Đầu tư tài sản cố định: Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản, ảnh hưởng đến năng lực sản xuất và chi phí vận hành.
- Cơ cấu vốn: Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, phản ánh mức độ sử dụng vốn vay và rủi ro tài chính.
- Rủi ro kinh doanh: Đo bằng độ lệch chuẩn doanh thu thuần, biểu thị sự biến động và không chắc chắn trong hoạt động.
- Thời gian hoạt động: Số năm công ty đã hoạt động, liên quan đến kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính của Công ty Cổ phần Xây dựng 47 giai đoạn 2020 – 2022. Số liệu thu thập chủ yếu từ báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đã được kiểm toán. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong 3 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả: Tính toán các chỉ số trung bình, tỷ lệ tăng trưởng, biến động để đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh.
- Phân tích hồi quy đa biến: Kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc ROA.
- Phương pháp so sánh: Đánh giá sự biến động các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng và tác động của các nhân tố.
- Phỏng vấn chuyên gia: Thu thập ý kiến từ 10 chuyên gia gồm giảng viên, kế toán trưởng và chuyên gia phân tích kinh doanh nhằm bổ sung, xác thực kết quả phân tích và đề xuất giải pháp.
Quy trình nghiên cứu gồm 6 bước từ tổng hợp lý thuyết, xác định mô hình, thu thập và xử lý số liệu, phân tích kết quả đến đề xuất giải pháp và kết luận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kinh doanh giảm sút trong giai đoạn 2020 – 2022: Doanh thu thuần của công ty giảm 10,54% năm 2022 so với năm 2021, lợi nhuận sau thuế giảm 63,79%. Biên lợi nhuận gộp cũng giảm 19,42% năm 2021 so với 2020. Điều này phản ánh tác động tiêu cực của dịch Covid-19 và các yếu tố khách quan như chi phí vật liệu tăng cao, gián đoạn thi công.
Quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh: Tổng tài sản tăng trưởng ổn định giúp công ty duy trì khả năng huy động vốn và thực hiện các dự án lớn. Mối quan hệ cùng chiều giữa quy mô và ROA được xác nhận qua phân tích hồi quy.
Tốc độ tăng trưởng doanh thu có ảnh hưởng thuận chiều: Tăng trưởng doanh thu giúp công ty mở rộng thị trường và nâng cao uy tín, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh. Năm 2021, dù doanh thu giảm do dịch bệnh, công ty vẫn duy trì được lợi nhuận sau thuế tăng 135,62% so với năm 2020 nhờ quản lý chi phí hiệu quả.
Đầu tư tài sản cố định có tác động ngược chiều: Tỷ lệ tài sản cố định cao dẫn đến chi phí khấu hao và bảo trì tăng, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và lợi nhuận. Việc đầu tư quá mức vào tài sản cố định không phù hợp với nhu cầu thực tế gây lãng phí nguồn lực.
Cơ cấu vốn và rủi ro kinh doanh ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả: Tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Độ lệch chuẩn doanh thu thể hiện rủi ro biến động cao, làm giảm sự ổn định và hiệu quả kinh doanh.
Thời gian hoạt động có tác động tích cực: Công ty hoạt động lâu năm tích lũy kinh nghiệm, xây dựng uy tín và mạng lưới quan hệ, giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh. Mối quan hệ ngược chiều giữa đầu tư tài sản cố định và hiệu quả kinh doanh phản ánh thực trạng các doanh nghiệp xây dựng cần cân nhắc kỹ lưỡng trong đầu tư tài sản để tránh lãng phí và giảm lợi nhuận.
Cơ cấu vốn và rủi ro kinh doanh là những yếu tố cần được quản lý chặt chẽ để giảm thiểu chi phí tài chính và biến động thu nhập, từ đó nâng cao sự ổn định và bền vững của doanh nghiệp. Thời gian hoạt động lâu dài giúp doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm và uy tín, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và tỷ lệ các chỉ tiêu tài chính qua các năm, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và mở rộng quy mô doanh nghiệp: Ban lãnh đạo cần tập trung vào việc mở rộng quy mô tài sản và doanh thu thông qua việc nhận thầu các dự án lớn, đồng thời nâng cao năng lực quản trị để tận dụng lợi thế quy mô. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới.
Kiểm soát đầu tư tài sản cố định hợp lý: Xây dựng kế hoạch đầu tư tài sản cố định dựa trên nhu cầu thực tế và khả năng tài chính, tránh đầu tư dàn trải gây lãng phí. Thực hiện đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản định kỳ hàng năm để điều chỉnh kịp thời.
Cân đối cơ cấu vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính: Giảm tỷ lệ nợ vay xuống mức hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu để giảm chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản. Thiết lập hệ thống quản lý rủi ro tài chính và đánh giá định kỳ để đảm bảo sự ổn định.
Nâng cao năng lực quản lý rủi ro kinh doanh: Áp dụng các công cụ quản lý rủi ro dự án, tăng cường đào tạo nhân sự về quản lý rủi ro, xây dựng kế hoạch ứng phó với biến động thị trường và yếu tố khách quan. Mục tiêu giảm độ lệch chuẩn doanh thu xuống dưới mức hiện tại trong 2 năm tới.
Phát huy kinh nghiệm và uy tín từ thời gian hoạt động: Tăng cường xây dựng thương hiệu, mở rộng mạng lưới quan hệ đối tác và khách hàng, đồng thời đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ nhân viên. Đẩy mạnh truyền thông và marketing để nâng cao hình ảnh công ty trên thị trường.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi Ban lãnh đạo công ty, phòng Tài chính – Kế toán, phòng Quản lý dự án và các bộ phận liên quan, với kế hoạch triển khai cụ thể trong vòng 1-3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chuyên gia tài chính – kế toán doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về các chỉ tiêu tài chính, hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, quản lý rủi ro tài chính và lập kế hoạch tài chính hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo khoa học có hệ thống về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hiệu quả kinh doanh trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá thực trạng hoạt động của doanh nghiệp xây dựng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy phát triển ngành xây dựng bền vững và hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả kinh doanh được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
Hiệu quả kinh doanh được đo bằng chỉ số sức sinh lợi của tài sản (ROA), tính bằng lợi nhuận trước thuế chia cho tổng tài sản bình quân. Đây là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Xây dựng 47?
Quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực mạnh mẽ, trong khi đầu tư tài sản cố định, cơ cấu vốn và rủi ro kinh doanh có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.Tại sao đầu tư tài sản cố định lại có tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh?
Đầu tư tài sản cố định quá mức dẫn đến chi phí khấu hao và bảo trì tăng, gây lãng phí nguồn lực và giảm lợi nhuận. Việc quản lý không hiệu quả tài sản cố định cũng làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro kinh doanh trong ngành xây dựng?
Doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ quản lý rủi ro dự án, đào tạo nhân sự, xây dựng kế hoạch ứng phó biến động thị trường và tăng cường giám sát tiến độ thi công để giảm thiểu tổn thất và biến động thu nhập.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng khác không?
Mặc dù tập trung vào Công ty Cổ phần Xây dựng 47, các kết quả và giải pháp nghiên cứu có tính tham khảo cao cho các doanh nghiệp xây dựng khác trong nước, đặc biệt trong việc quản lý tài chính, đầu tư và rủi ro kinh doanh.
Kết luận
- Hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Xây dựng 47 giai đoạn 2020 – 2022 chịu ảnh hưởng rõ rệt bởi các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, đặc biệt là dịch Covid-19 và biến động chi phí đầu vào.
- Quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực, trong khi đầu tư tài sản cố định, cơ cấu vốn và rủi ro kinh doanh có tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
- Thời gian hoạt động lâu dài giúp công ty tích lũy kinh nghiệm và uy tín, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm mở rộng quy mô, kiểm soát đầu tư tài sản cố định, cân đối cơ cấu vốn, quản lý rủi ro và phát huy kinh nghiệm hoạt động.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho ban lãnh đạo công ty và các doanh nghiệp xây dựng khác trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch 1-3 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách quản lý dựa trên kết quả thực tế.
Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần phát triển bền vững cho Công ty Cổ phần Xây dựng 47.