Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là công cụ quản lý thiết yếu nhằm đảm bảo các đơn vị sự nghiệp công lập đạt được mục tiêu hoạt động với hiệu quả cao nhất. Tại Việt Nam, đặc biệt là các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, việc chuyển đổi phương thức quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính hoàn toàn đang diễn ra mạnh mẽ. Theo khảo sát năm 2016, các trường dạy nghề công lập đang trong giai đoạn nâng cấp cơ sở vật chất và cải tiến chất lượng đào tạo, đồng thời xây dựng hệ thống KSNB với đầy đủ năm bộ phận cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy một số hoạt động kiểm soát vẫn còn thiếu sót, ảnh hưởng đến hiệu quả hoàn thành mục tiêu của các đơn vị. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố tác động đến hệ thống KSNB tại các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống. Nghiên cứu tập trung khảo sát dữ liệu thu thập năm 2016, với phạm vi nghiên cứu giới hạn tại các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn thành phố.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập đang hướng tới tự chủ tài chính, giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến KSNB, từ đó xây dựng chính sách và phương pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ tài sản công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt là mô hình năm thành phần của INTOSAI và COSO, bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát (MT): Là nền tảng tạo ra ý thức kiểm soát trong toàn bộ tổ chức, bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, năng lực nhân viên, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro (ĐGRR): Quá trình nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của đơn vị.
  • Hoạt động kiểm soát (KS): Các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện, bao gồm phân quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm tra, đối chiếu và bảo vệ tài sản.
  • Thông tin và truyền thông (TT): Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác phục vụ cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ.
  • Giám sát (GS): Quá trình đánh giá chất lượng và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ thông qua giám sát thường xuyên và định kỳ.

Nghiên cứu cũng vận dụng mô hình hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố trên đến hiệu quả hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia, nhà quản lý, cán bộ viên chức tại các đơn vị dạy nghề công lập nhằm nhận diện và hiệu chỉnh các nhân tố tác động đến hệ thống KSNB. Tiêu chí lựa chọn chuyên gia bao gồm kinh nghiệm tối thiểu 5 năm trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ hoặc quản lý đơn vị, trình độ từ đại học trở lên.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát khoảng 150 cán bộ, nhân viên tại các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh năm 2016. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các hệ số đều trên 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hệ thống KSNB.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: xây dựng thang đo dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, khảo sát định tính để hiệu chỉnh thang đo, và khảo sát định lượng để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất đến hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0.403, cho thấy vai trò nền tảng của môi trường kiểm soát trong việc hình thành ý thức và văn hóa kiểm soát tại các đơn vị dạy nghề công lập.

  2. Hoạt động kiểm soát đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với β = 0.359, phản ánh tầm quan trọng của các chính sách, thủ tục kiểm soát như phân quyền, phân chia trách nhiệm và kiểm tra đối chiếu trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động.

  3. Đánh giá rủi ro có ảnh hưởng vừa phải với β = 0.116, cho thấy các đơn vị đã nhận diện và phân tích rủi ro nhưng chưa thực sự phát huy tối đa vai trò trong kiểm soát nội bộ.

  4. Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng thấp nhất trong các nhân tố được khảo sát, cho thấy hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu cung cấp thông tin kịp thời và chính xác.

  5. Giám sát tuy là một thành phần quan trọng của KSNB nhưng không được đề cập trực tiếp trong mô hình hồi quy do giới hạn mẫu nghiên cứu, tuy nhiên các hoạt động giám sát định kỳ và thường xuyên vẫn được thực hiện ở mức độ tương đối.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công, khẳng định vai trò chủ đạo của môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát trong việc nâng cao hiệu quả KSNB. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng cho việc thực hiện các hoạt động kiểm soát hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro và sai phạm.

Mức độ ảnh hưởng thấp của thông tin và truyền thông phản ánh thực trạng các đơn vị dạy nghề công lập còn thiếu hệ thống thông tin quản lý hiện đại, chưa có cơ chế truyền thông nội bộ hiệu quả, dẫn đến việc thông tin không được cập nhật kịp thời, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và ra quyết định.

So sánh với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại và đơn vị sự nghiệp công lập khác, kết quả cũng cho thấy sự tương đồng về các nhân tố tác động, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng có sự khác biệt do đặc thù hoạt động và quy mô của từng loại hình đơn vị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy β của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và ưu tiên các giải pháp cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và củng cố môi trường kiểm soát: Động viên lãnh đạo các đơn vị dạy nghề công lập xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ dựa trên đạo đức nghề nghiệp và tính chính trực; tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực và nhận thức cho cán bộ, nhân viên về kiểm soát nội bộ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng tổ chức cán bộ.

  2. Hoàn thiện các hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các quy trình, thủ tục kiểm soát nội bộ, đặc biệt là phân quyền, phân chia trách nhiệm và kiểm tra đối chiếu; áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa một số thủ tục kiểm soát. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng kế toán, phòng quản lý chất lượng.

  3. Nâng cao công tác đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận diện và phân tích rủi ro toàn diện, định kỳ đánh giá và cập nhật các rủi ro mới phát sinh; đào tạo cán bộ về kỹ năng quản lý rủi ro. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát, phòng kế hoạch.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý nội bộ hiện đại, đảm bảo thông tin được thu thập, xử lý và truyền đạt kịp thời, chính xác; thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả để tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin, phòng hành chính.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ hiệu quả, phát huy vai trò của kiểm toán nội bộ và ban kiểm soát; áp dụng các công cụ đánh giá và báo cáo kết quả giám sát minh bạch. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát, phòng kiểm toán nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị dạy nghề công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ quy định.

  2. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro và kiểm soát các hoạt động tài chính.

  3. Chuyên gia tư vấn và giảng viên đào tạo về kiểm soát nội bộ: Là tài liệu tham khảo hữu ích để cập nhật kiến thức, xây dựng chương trình đào tạo và tư vấn cho các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp luận khoa học để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ trong khu vực công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm những thành phần nào?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính minh bạch của tổ chức.

  2. Tại sao môi trường kiểm soát lại có ảnh hưởng lớn nhất đến hệ thống KSNB?
    Môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa và ý thức kiểm soát trong toàn tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hành vi của cán bộ nhân viên, từ đó quyết định hiệu quả của các hoạt động kiểm soát khác.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phỏng vấn chuyên gia (định tính) và khảo sát bảng hỏi Likert (định lượng), phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định mô hình và giả thuyết.

  4. Làm thế nào để cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông trong các đơn vị dạy nghề công lập?
    Cần xây dựng hệ thống thông tin quản lý hiện đại, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời, chính xác và dễ dàng truy cập; đồng thời thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả để tăng cường phối hợp giữa các bộ phận.

  5. Giám sát trong hệ thống KSNB được thực hiện như thế nào?
    Giám sát bao gồm giám sát thường xuyên do nhà quản lý và nhân viên thực hiện trong quá trình hoạt động, và giám sát định kỳ thông qua kiểm toán nội bộ hoặc ban kiểm soát nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót, bất cập.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại các đơn vị dạy nghề công lập TP. Hồ Chí Minh được cấu thành bởi năm nhân tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả hệ thống KSNB.
  • Thông tin và truyền thông hiện còn hạn chế, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm củng cố từng nhân tố, góp phần hoàn thiện hệ thống KSNB tại các đơn vị dạy nghề công lập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng phạm vi nghiên cứu và áp dụng mô hình vào thực tiễn quản lý tại các đơn vị sự nghiệp công lập khác.

Hành động ngay: Các đơn vị dạy nghề công lập cần đánh giá lại hệ thống kiểm soát nội bộ hiện tại, ưu tiên cải thiện môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát, đồng thời đầu tư nâng cấp hệ thống thông tin để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong quản lý.