Tổng quan nghiên cứu
Ngành bất động sản (BĐS) đóng góp trung bình khoảng 4,5% vào tổng thu ngân sách và khoảng 0,5 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP hàng năm tại Việt Nam, trong đó Bình Dương là một trong những địa phương phát triển mạnh với số lượng doanh nghiệp (DN) kinh doanh BĐS chiếm tỷ trọng lớn. Đến tháng 9 năm 2022, giá trị vốn hóa ngành BĐS ước tính khoảng 1,7 – 1,8 triệu tỷ đồng. Tuy nhiên, việc xác định giá trị tài sản BĐS chính xác là thách thức lớn do đặc thù chi phí đầu tư cao và thời gian thu hồi vốn dài hạn. Việc vận dụng giá trị hợp lý (GTHL) trong kế toán tài sản BĐS được xem là giải pháp quan trọng nhằm phản ánh đúng giá trị thực của tài sản, góp phần nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC).
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL đối với tài sản BĐS trong các DN kinh doanh BĐS tại Bình Dương, khảo sát trong giai đoạn 2022-2023 với dữ liệu thu thập từ 344 DN. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ tác động của các yếu tố như tính hữu ích, tính đáng tin cậy, tính kịp thời, khả năng so sánh và nhận thức của nhà quản lý, kế toán đến việc áp dụng GTHL. Nghiên cứu cũng xem xét vai trò trung gian của nhận thức nhà quản lý trong quá trình vận dụng GTHL. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách kế toán và nâng cao hiệu quả quản trị tài sản BĐS tại Bình Dương, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường BĐS địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL:
- Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh các đặc tính của thông tin kế toán như tính hiểu được, tính thích hợp, tính đáng tin cậy và khả năng so sánh, làm cơ sở cho việc lựa chọn thông tin trong BCTC nhằm hỗ trợ quyết định đầu tư.
- Lý thuyết ủy nhiệm: Giải thích mối quan hệ giữa nhà quản lý và cổ đông, trong đó nhận thức và hành vi của nhà quản lý ảnh hưởng đến việc áp dụng GTHL nhằm đảm bảo tính minh bạch và trung thực của BCTC.
- Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Phân tích nhận thức kiểm soát hành vi của nhà quản lý và kế toán trong việc vận dụng GTHL, bao gồm thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
- Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Giải thích sự khác biệt về thông tin giữa DN và nhà đầu tư bên ngoài, từ đó nhấn mạnh vai trò của GTHL trong việc cung cấp thông tin minh bạch, giảm rủi ro và chi phí vốn.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tính hữu ích, tính đáng tin cậy, tính kịp thời, khả năng so sánh và nhận thức của nhà quản lý, kế toán về GTHL.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS 13), các nghiên cứu trong và ngoài nước. Dữ liệu sơ cấp gồm 344 phiếu khảo sát từ các DN kinh doanh BĐS tại Bình Dương, thu thập từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2023, cùng với phỏng vấn chuyên gia (12 người) để hoàn thiện thang đo.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), đánh giá giá trị hội tụ (AVE), giá trị phân biệt (Fornell-Larcker, HTMT), và mô hình cấu trúc tuyến tính (PLS-SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2022-2023, với khảo sát chính thức từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của các nhân tố đến nhận thức áp dụng GTHL: Năm biến độc lập gồm tính hữu ích (USE), tính đáng tin cậy (REL), khả năng so sánh (COM), tính kịp thời (TIM) và nhận thức nhà quản lý (PER) đều có ảnh hưởng trực tiếp và cùng chiều đến nhận thức áp dụng GTHL (APP) với mức ý nghĩa p < 0,05. Mức độ tác động giảm dần là: PER (0,420), COM (0,249), REL (0,222), USE (0,119), TIM (0,102).
- Vai trò trung gian của nhận thức nhà quản lý: Nhận thức nhà quản lý đóng vai trò trung gian có ý nghĩa thống kê trong mối quan hệ giữa các nhân tố COM, REL, TIM, USE và việc vận dụng GTHL (APP). Điều này cho thấy nhận thức của nhà quản lý là cầu nối quan trọng thúc đẩy việc áp dụng GTHL.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến việc vận dụng GTHL: Các nhân tố tính hữu ích, tính đáng tin cậy, tính kịp thời và khả năng so sánh đều có tác động tích cực đến việc vận dụng GTHL trong kế toán tài sản BĐS tại các DN kinh doanh BĐS ở Bình Dương.
- Độ tin cậy và giá trị hội tụ của thang đo: Các thang đo đều đạt tiêu chuẩn với Cronbach’s Alpha > 0,7, AVE > 0,5, đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của mô hình nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, đồng thời có đóng góp mới khi làm rõ vai trò trung gian của nhận thức nhà quản lý trong việc vận dụng GTHL. Mức độ ảnh hưởng cao nhất của nhận thức nhà quản lý (PER) cho thấy yếu tố con người là then chốt trong việc áp dụng các chuẩn mực kế toán mới. Tính hữu ích và tính đáng tin cậy của thông tin BCTC theo GTHL giúp nâng cao chất lượng thông tin, tạo điều kiện thuận lợi cho các quyết định đầu tư và quản trị tài chính. Tính kịp thời và khả năng so sánh được cũng góp phần làm tăng tính minh bạch và hiệu quả của BCTC, phù hợp với yêu cầu hội nhập kế toán quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố đến nhận thức áp dụng GTHL, cùng bảng hệ số tương quan và kiểm định mô hình cấu trúc để minh họa tính hợp lệ và mức độ ảnh hưởng của các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhà quản lý, kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về GTHL và IFRS cho đội ngũ quản lý và kế toán nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng GTHL, dự kiến thực hiện trong 12 tháng tới, do các cơ quan quản lý ngành và trường đại học phối hợp thực hiện.
- Hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn áp dụng GTHL: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về áp dụng GTHL trong kế toán tài sản BĐS, đặc biệt cho các DN vừa và nhỏ, với lộ trình cụ thể trong 2 năm tới.
- Xây dựng hệ thống thông tin và công cụ hỗ trợ định giá: Các DN cần đầu tư hệ thống phần mềm và công nghệ hỗ trợ thu thập, xử lý dữ liệu thị trường BĐS để nâng cao tính chính xác và kịp thời trong đo lường GTHL, triển khai trong vòng 18 tháng.
- Tăng cường giám sát và kiểm toán độc lập: Cơ quan quản lý và các tổ chức kiểm toán cần tăng cường kiểm tra, giám sát việc áp dụng GTHL nhằm đảm bảo tính minh bạch và trung thực của BCTC, thực hiện thường xuyên hàng năm.
- Khuyến khích áp dụng GTHL trong báo cáo tài chính: Các DN kinh doanh BĐS nên chủ động áp dụng GTHL trong báo cáo tài chính để nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận nguồn vốn, đồng thời cải thiện khả năng so sánh và minh bạch thông tin trên thị trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà quản lý doanh nghiệp kinh doanh bất động sản: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng GTHL, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị tài sản và báo cáo tài chính.
- Kế toán trưởng và nhân viên kế toán trong lĩnh vực BĐS: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về GTHL và các yếu tố tác động, hỗ trợ thực hiện công tác kế toán chính xác và minh bạch.
- Cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và thị trường BĐS: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát việc áp dụng GTHL trong ngành BĐS.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về vận dụng GTHL, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các mô hình tác động trong kế toán tài sản BĐS.
Câu hỏi thường gặp
1. Giá trị hợp lý (GTHL) là gì và tại sao quan trọng trong kế toán BĐS?
GTHL là giá trị có thể nhận được khi bán tài sản trong một giao dịch thị trường có trật tự. Việc áp dụng GTHL giúp phản ánh chính xác giá trị tài sản BĐS, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC, hỗ trợ quyết định đầu tư và quản trị hiệu quả.
2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL trong các DN kinh doanh BĐS?
Các nhân tố chính gồm tính hữu ích, tính đáng tin cậy, tính kịp thời, khả năng so sánh và nhận thức của nhà quản lý, kế toán. Trong đó, nhận thức của nhà quản lý có vai trò trung gian quan trọng thúc đẩy việc áp dụng GTHL.
3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 344 DN, phân tích PLS-SEM) để kiểm định các giả thuyết và mô hình nghiên cứu.
4. Vai trò của nhận thức nhà quản lý trong việc áp dụng GTHL là gì?
Nhận thức nhà quản lý ảnh hưởng trực tiếp đến việc vận dụng GTHL và đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các nhân tố khác và việc áp dụng GTHL, thể hiện tầm quan trọng của yếu tố con người trong quá trình chuyển đổi kế toán.
5. Làm thế nào để các DN kinh doanh BĐS nâng cao hiệu quả áp dụng GTHL?
DN cần tăng cường đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình và hệ thống thông tin, tuân thủ các quy định pháp lý, đồng thời phối hợp với các tổ chức kiểm toán để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và kiểm định thành công năm nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL đối với tài sản BĐS tại các DN kinh doanh BĐS ở Bình Dương, trong đó nhận thức nhà quản lý đóng vai trò trung gian quan trọng.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố tác động và cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho việc áp dụng GTHL trong kế toán tài sản BĐS tại Việt Nam.
- Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 344 DN đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
- Các đề xuất quản trị nhằm nâng cao nhận thức, hoàn thiện khung pháp lý và hệ thống hỗ trợ định giá có thể giúp DN vận dụng GTHL hiệu quả hơn trong 1-2 năm tới.
- Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của công nghệ và các yếu tố môi trường kinh doanh đến việc áp dụng GTHL trong lĩnh vực BĐS, đồng thời kêu gọi các DN và cơ quan quản lý tăng cường hợp tác để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường BĐS.
Hành động tiếp theo: Các DN kinh doanh BĐS tại Bình Dương nên chủ động áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.