Tổng quan nghiên cứu

Nguồn vốn đầu tư công tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế - xã hội, góp phần gia tăng tổng cung và năng lực kinh tế quốc gia. Tỉnh Đồng Tháp, trong giai đoạn 2015-2018, đã triển khai 171 dự án đầu tư công với tổng mức đầu tư trung bình khoảng 18,27 tỷ đồng/dự án, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực giao thông, y tế và giáo dục. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công còn thấp, với tỷ lệ dự án chậm tiến độ chiếm khoảng 26,9% và vượt dự toán lên đến 59,06%. Chậm tiến độ và vượt dự toán không chỉ làm tăng chi phí đầu tư mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của chủ đầu tư, nhà thầu, cũng như gây thiệt hại kinh tế xã hội rộng lớn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến chậm tiến độ (CTĐ) và vượt dự toán (VDT) của các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư công. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án được phê duyệt trong giai đoạn 2015-2018, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý vốn và phỏng vấn chuyên gia trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý dự án, tiết kiệm ngân sách nhà nước và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý dự án đầu tư công và quản lý rủi ro trong dự án. Theo định nghĩa của PMI, quản lý dự án là việc áp dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật để đạt được mục tiêu dự án, bao gồm các khía cạnh: phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng, nguồn nhân lực, truyền thông, rủi ro, mua sắm và tích hợp. Chu trình quản lý dự án đầu tư công gồm các giai đoạn: lập kế hoạch, điều phối thực hiện, giám sát và kết thúc dự án.

Lý thuyết rủi ro trong quản lý dự án phân loại rủi ro thành rủi ro biết trước và rủi ro không biết trước, ảnh hưởng đến thời gian, chi phí và chất lượng dự án. Mô hình “Tam giác chất lượng” nhấn mạnh sự cân bằng giữa thời gian, chi phí và chất lượng để đảm bảo thành công dự án. Các nghiên cứu trước đây cũng chỉ ra mối quan hệ mật thiết giữa thời gian thi công và chi phí dự án, trong đó chậm tiến độ thường dẫn đến vượt dự toán do phát sinh chi phí lãi vay, chi phí gián tiếp và phạt hợp đồng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chậm tiến độ (CTĐ): Thời gian thực hiện dự án kéo dài hơn so với hợp đồng ban đầu.
  • Vượt dự toán (VDT): Chi phí thực tế vượt quá dự toán ban đầu hoặc hợp đồng.
  • Chủ đầu tư (CĐT): Cơ quan, tổ chức được giao quản lý dự án đầu tư công.
  • Nhà thầu và tư vấn: Các đơn vị thực hiện thi công và tư vấn thiết kế, thẩm định dự án.
  • Yếu tố ngoại vi và pháp lý: Bao gồm lạm phát, điều kiện địa chất, thủ tục pháp lý phức tạp và thay đổi chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả kết hợp nghiên cứu tình huống. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị chủ đầu tư trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp. Dữ liệu sơ cấp gồm 105 phiếu khảo sát hợp lệ từ các chuyên gia quản lý dự án đầu tư công, được chọn theo phương pháp thuận tiện với cỡ mẫu đảm bảo tính đại diện.

Thang đo các nhân tố ảnh hưởng được xây dựng dựa trên thang Likert 5 bậc, gồm 5 nhóm yếu tố: chủ đầu tư (9 biến), nhà thầu (9 biến), tư vấn (7 biến), yếu tố ngoại vi (3 biến) và pháp lý (4 biến). Thời gian nghiên cứu tập trung vào các dự án phê duyệt từ 2015 đến 2018, với phân tích dữ liệu bằng các công cụ thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ chậm tiến độ và vượt dự toán cao: Trong 171 dự án, 26,9% bị chậm tiến độ và 59,06% vượt dự toán, trong đó ngành giao thông chiếm tỷ lệ cao nhất với 27,72% dự án chậm tiến độ và 32,74% dự án vượt dự toán. Thời gian thực hiện trung bình là 23,7 tháng, chi phí trung bình 18,27 tỷ đồng/dự án.

  2. Nhóm yếu tố chủ đầu tư ảnh hưởng lớn: Các yếu tố như khó khăn về nguồn vốn (70,6% đánh giá thường hoặc luôn ảnh hưởng), năng lực quản lý dự án yếu kém (64%), thời gian thực hiện hợp đồng không phù hợp (50%), kéo dài phê duyệt dự toán phát sinh (60,2%) và giá mời thầu thấp (58,9%) được xác định là nguyên nhân chính gây CTĐ và VDT.

  3. Năng lực nhà thầu và tư vấn còn hạn chế: Năng lực tài chính yếu, biện pháp thi công không phù hợp, thiếu thiết bị và nhân lực là những yếu tố nhà thầu gặp phải. Tư vấn thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn, thiết kế không phù hợp và khảo sát địa chất không chính xác cũng góp phần làm gia tăng chi phí và kéo dài tiến độ.

  4. Yếu tố ngoại vi và pháp lý tác động tiêu cực: Lạm phát và biến động giá vật liệu xây dựng làm tăng chi phí dự án. Thủ tục pháp lý phức tạp, chậm trễ trong ra quyết định và thay đổi chính sách liên tục gây gián đoạn tiến độ dự án.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nguyên nhân chủ quan, đặc biệt là năng lực quản lý của chủ đầu tư và nhà thầu, đóng vai trò quyết định trong việc gây ra chậm tiến độ và vượt dự toán. Việc chủ đầu tư phụ thuộc vào kế hoạch vốn hàng năm, không có kế hoạch vốn trung hạn, dẫn đến khó khăn trong cân đối nguồn lực và điều chỉnh tiến độ dự án. So với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng chọn nhà thầu giá thấp nhưng thiếu năng lực cũng là nguyên nhân phổ biến gây ra các vấn đề về tiến độ và chi phí.

Ngoài ra, yếu tố pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp làm tăng thời gian phê duyệt, gây gián đoạn thi công. Các biểu đồ phân tích tỷ lệ CTĐ và VDT theo ngành có thể minh họa rõ sự phân bố và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này. Việc thiếu kinh nghiệm của tư vấn trong thiết kế và thẩm định dự toán cũng làm tăng chi phí phát sinh, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý dự án, cải cách thủ tục hành chính và tăng cường kiểm soát chi phí để nâng cao hiệu quả đầu tư công tại Đồng Tháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý chủ đầu tư: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý dự án, đặc biệt về các quy định pháp luật và kỹ năng quản lý tiến độ, chi phí. Thiết lập hệ thống đánh giá năng lực chủ đầu tư định kỳ để nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính.

  2. Cải thiện quy trình phân bổ và quản lý vốn: Xây dựng kế hoạch vốn trung hạn cho các dự án đầu tư công, đảm bảo bố trí vốn kịp thời và đầy đủ, giảm thiểu gián đoạn thi công. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, thời gian: 1 năm.

  3. Nâng cao năng lực nhà thầu và tư vấn: Áp dụng tiêu chí đánh giá năng lực toàn diện khi lựa chọn nhà thầu và tư vấn, không chỉ dựa trên giá thấp. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý dự án cho nhà thầu và tư vấn. Chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở Xây dựng, thời gian: 1-3 năm.

  4. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý và tăng cường phối hợp: Rà soát, đề xuất sửa đổi các quy định phức tạp, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước để rút ngắn thời gian phê duyệt, giảm thiểu gián đoạn dự án. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan, thời gian: 1 năm.

  5. Kiểm soát rủi ro ngoại vi: Thiết lập hệ thống giám sát biến động giá vật liệu, lạm phát và điều kiện địa chất để có phương án ứng phó kịp thời, hạn chế tác động tiêu cực đến tiến độ và chi phí dự án. Chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở Kế hoạch và Đầu tư, thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án đầu tư công: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí, từ đó nâng cao năng lực quản lý, lập kế hoạch vốn và phối hợp với các bên liên quan hiệu quả hơn.

  2. Nhà thầu và tư vấn xây dựng: Cung cấp thông tin về các nguyên nhân phổ biến gây chậm tiến độ và vượt dự toán, giúp cải thiện năng lực chuyên môn, tổ chức thi công và quản lý dự án.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư công: Hỗ trợ trong việc rà soát, hoàn thiện chính sách, thủ tục hành chính và xây dựng các giải pháp kiểm soát rủi ro, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính công, quản lý dự án: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng, lý thuyết và phương pháp nghiên cứu liên quan đến quản lý dự án đầu tư công, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chậm tiến độ và vượt dự toán có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả đầu tư công?
    Chậm tiến độ làm tăng chi phí gián tiếp, chi phí lãi vay và có thể dẫn đến giảm hiệu quả đầu tư do dự án không được đưa vào sử dụng đúng thời hạn. Vượt dự toán làm tăng gánh nặng ngân sách nhà nước và có thể ảnh hưởng đến các dự án khác do nguồn vốn bị chiếm dụng.

  2. Những yếu tố chủ yếu nào gây ra chậm tiến độ và vượt dự toán tại Đồng Tháp?
    Các yếu tố chính gồm năng lực quản lý yếu kém của chủ đầu tư, năng lực tài chính và tổ chức thi công của nhà thầu, thiếu kinh nghiệm của tư vấn, cùng với các yếu tố ngoại vi như lạm phát và thủ tục pháp lý phức tạp.

  3. Làm thế nào để cải thiện năng lực quản lý dự án của chủ đầu tư?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, cập nhật kiến thức pháp luật, kỹ năng lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát năng lực thường xuyên.

  4. Tại sao việc chọn nhà thầu giá thấp lại có thể dẫn đến chậm tiến độ và vượt dự toán?
    Nhà thầu bỏ giá thấp để trúng thầu có thể thiếu năng lực tài chính, nhân lực và thiết bị thi công, dẫn đến tổ chức thi công kém hiệu quả, phát sinh chi phí bổ sung và kéo dài thời gian hoàn thành dự án.

  5. Các giải pháp nào giúp giảm thiểu tác động của yếu tố pháp lý và thủ tục hành chính?
    Đơn giản hóa quy trình phê duyệt, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý, xây dựng khung pháp lý ổn định và minh bạch, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.

Kết luận

  • Nguồn vốn đầu tư công tại Đồng Tháp có vai trò quan trọng nhưng gặp nhiều khó khăn do tỷ lệ chậm tiến độ và vượt dự toán cao, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư và phát triển kinh tế - xã hội.
  • Các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến CTĐ và VDT gồm năng lực quản lý chủ đầu tư, năng lực nhà thầu và tư vấn, yếu tố ngoại vi và thủ tục pháp lý phức tạp.
  • Nghiên cứu đã xây dựng thang đo và phân tích chi tiết 5 nhóm yếu tố với 32 biến quan sát, dựa trên khảo sát 105 chuyên gia quản lý dự án đầu tư công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, cải thiện quy trình phân bổ vốn, nâng cao năng lực nhà thầu và tư vấn, đơn giản hóa thủ tục pháp lý và kiểm soát rủi ro ngoại vi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chính sách và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả dự án, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công tại Đồng Tháp và các địa phương tương tự.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và chủ đầu tư cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để giảm thiểu chậm tiến độ và vượt dự toán, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công và phát triển bền vững địa phương.