Tổng quan nghiên cứu

Theo quy hoạch tổng thể và chiến lược phát triển ngành du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, du lịch được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn với dự tính đón khoảng 10,5 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2020, tăng trưởng 7%/năm, đạt tổng doanh thu 372.000 tỷ đồng, tương đương 18,5 tỷ USD, chiếm khoảng 7% GDP cả nước. Đến năm 2030, con số này dự kiến tăng lên 18 triệu lượt khách quốc tế, doanh thu đạt 708.000 tỷ đồng, tương đương 35,2 tỷ USD, chiếm 7,5% GDP. Trong bối cảnh đó, tỉnh Phú Thọ, với vị trí chiến lược là cửa ngõ phía Tây Bắc thủ đô Hà Nội và sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú, đặc biệt là di tích lịch sử Đền Hùng và các di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận, được xem là địa phương có tiềm năng phát triển du lịch đa dạng và toàn diện.

Tuy nhiên, mặc dù có nhiều lợi thế, du lịch Phú Thọ vẫn chưa phát triển đột phá, chưa tương xứng với tiềm năng và còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, chính sách và năng lực quản lý. Do đó, nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch tại Phú Thọ nhằm xác định các yếu tố quan trọng nhất, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư, góp phần phát triển ngành du lịch địa phương bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch tại Phú Thọ, khảo sát dữ liệu giai đoạn 2012-2016, với mục tiêu đánh giá thực trạng thu hút đầu tư và các nhân tố tác động đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế liên quan đến đầu tư và marketing địa phương. Lý thuyết lợi thế địa điểm của John Dunning (1979) nhấn mạnh vai trò của nguồn lực và tài sản gắn liền với địa phương trong việc thu hút đầu tư. Mô hình kim cương cạnh tranh của Michael E. Porter (1990) được áp dụng để đánh giá lợi thế cạnh tranh địa phương qua bốn yếu tố: mức độ cạnh tranh/hợp tác giữa các doanh nghiệp, dung lượng thị trường, trình độ lành nghề của nhân công và các ngành công nghiệp phụ trợ, cùng vai trò của chính quyền địa phương trong việc tạo dựng môi trường đầu tư thuận lợi.

Marketing địa phương được tiếp cận như một công cụ quan trọng trong thu hút đầu tư, với khách hàng mục tiêu là các nhà đầu tư, doanh nghiệp, cư dân và khách du lịch. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư được phân thành nhóm nhân tố ngoại sinh như cơ sở hạ tầng, chính sách, môi trường kinh tế - xã hội và nhóm nhân tố nội sinh như năng lực doanh nghiệp, vốn, thông tin và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hoạt động kinh doanh du lịch của tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2012-2016. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 209 doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch tại Phú Thọ bằng bảng hỏi có cấu trúc, với thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các loại hình doanh nghiệp du lịch trên địa bàn. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định đầu tư.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: nghiên cứu tại bàn tổng quan lý thuyết và xây dựng mô hình nghiên cứu; nghiên cứu định tính phỏng vấn sâu 12 doanh nghiệp để thu thập ý kiến chuyên gia và hoàn thiện bảng hỏi; nghiên cứu định lượng khảo sát 209 doanh nghiệp để phân tích và kiểm định mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng phát triển du lịch Phú Thọ: Tỉnh có trên 1.372 di tích văn hóa, lịch sử, trong đó có 1 di tích cấp quốc gia đặc biệt và 72 di tích cấp quốc gia, cùng nhiều lễ hội truyền thống và di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận. Lượng khách du lịch đạt khoảng 7,5 triệu lượt/năm với tốc độ tăng trưởng bình quân 5,7%/năm. Cơ sở vật chất du lịch gồm 245 cơ sở lưu trú với 3.445 phòng, trong đó 70 phòng đạt tiêu chuẩn khách sạn 3 sao trở lên.

  2. Ảnh hưởng của chính sách và hoạt động thực hiện: Các chính sách phát triển du lịch của tỉnh được đánh giá phù hợp với chiến lược quốc gia và nhu cầu du lịch địa phương, tuy nhiên sự linh hoạt và sáng tạo trong thực hiện còn hạn chế. Mức độ tuân thủ chính sách của các cán bộ địa phương có ảnh hưởng tích cực đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.

  3. Vai trò của cán bộ địa phương: Năng lực chuyên môn, nhận thức và sự nỗ lực của cán bộ địa phương được xác định là nhân tố quan trọng, với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,7 cho các biến quan sát liên quan. Cán bộ địa phương có vai trò trung gian trong việc truyền đạt chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp.

  4. Nhu cầu du lịch địa phương và đầu tư công: Đầu tư công vào cơ sở hạ tầng, môi trường du lịch và hỗ trợ cộng đồng dân cư làm du lịch được doanh nghiệp đánh giá cao, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư tư nhân. Tuy nhiên, mức đầu tư công còn hạn chế so với nhu cầu phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố về chính sách, năng lực cán bộ, đầu tư công và nhu cầu du lịch địa phương có ảnh hưởng trực tiếp và tích cực đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch tại Phú Thọ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố này đều được xác nhận là nhân tố quan trọng trong thu hút đầu tư du lịch.

Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố, trong đó chính sách và hoạt động thực hiện có hệ số tác động cao nhất, tiếp theo là năng lực cán bộ địa phương và đầu tư công. Bảng phân tích Cronbach’s Alpha và EFA cho thấy các thang đo đều đạt yêu cầu về độ tin cậy và tính hợp lệ.

Nguyên nhân của các kết quả này có thể do chính sách phát triển du lịch của tỉnh đã được xây dựng tương đối đồng bộ nhưng cần tăng cường tính linh hoạt và sáng tạo trong thực thi. Năng lực cán bộ địa phương là yếu tố then chốt trong việc truyền tải và thực hiện chính sách, đồng thời tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Đầu tư công vào hạ tầng và môi trường du lịch tạo nền tảng vật chất quan trọng, kích thích đầu tư tư nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải thiện chính sách và hoạt động thực hiện: Cần xây dựng các chính sách phát triển du lịch linh hoạt, phù hợp với đặc thù địa phương và nhu cầu thị trường, đồng thời tăng cường truyền thông, giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh và các sở ngành liên quan, với lộ trình 1-2 năm.

  2. Nâng cao năng lực và phẩm chất cán bộ địa phương: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý cho cán bộ làm công tác du lịch và đầu tư. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các cơ sở đào tạo, trong vòng 1 năm.

  3. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng du lịch: Ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, cơ sở lưu trú, khu vui chơi giải trí và bảo vệ môi trường du lịch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh và các cơ quan quản lý đầu tư, với kế hoạch trung hạn 3-5 năm.

  4. Phát triển nhu cầu du lịch địa phương và hỗ trợ cộng đồng: Khuyến khích phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng, hỗ trợ cộng đồng dân cư tham gia làm du lịch, bảo tồn tài nguyên văn hóa và thiên nhiên. Chủ thể thực hiện là các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và chính quyền địa phương, trong vòng 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển du lịch phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, từ đó có chiến lược đầu tư và phát triển kinh doanh hiệu quả tại Phú Thọ và các địa phương tương tự.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích dữ liệu và kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các đề tài liên quan.

  4. Cơ quan xúc tiến đầu tư và phát triển kinh tế địa phương: Hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình xúc tiến đầu tư, nâng cao năng lực cán bộ và xây dựng môi trường đầu tư hấp dẫn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp du lịch tại Phú Thọ?
    Các nhân tố chính bao gồm chính sách và hoạt động thực hiện, năng lực cán bộ địa phương, đầu tư công vào hạ tầng và nhu cầu du lịch địa phương. Ví dụ, chính sách linh hoạt và sự hỗ trợ tích cực từ cán bộ địa phương tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, khảo sát 209 doanh nghiệp bằng bảng hỏi cấu trúc, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến.

  3. Tại sao Phú Thọ được chọn làm địa bàn nghiên cứu?
    Phú Thọ có vị trí chiến lược, tiềm năng du lịch phong phú với nhiều di tích lịch sử và văn hóa đặc sắc, nhưng phát triển du lịch còn nhiều hạn chế, do đó nghiên cứu nhằm tìm hiểu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư để thúc đẩy phát triển.

  4. Các đề xuất chính của luận văn nhằm cải thiện thu hút đầu tư là gì?
    Tăng cường cải thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư công vào hạ tầng du lịch và phát triển nhu cầu du lịch địa phương, hỗ trợ cộng đồng tham gia làm du lịch.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có, các mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các địa phương có đặc điểm tương tự về tiềm năng du lịch và nhu cầu thu hút đầu tư, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện cụ thể từng nơi.

Kết luận

  • Xác định rõ các nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch tại Phú Thọ gồm chính sách, năng lực cán bộ, đầu tư công và nhu cầu du lịch địa phương.
  • Phú Thọ có tiềm năng du lịch lớn với nhiều di tích lịch sử, văn hóa và tài nguyên thiên nhiên đa dạng, nhưng phát triển chưa tương xứng với tiềm năng.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 209 doanh nghiệp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư, góp phần phát triển ngành du lịch bền vững tại địa phương.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình quản lý đầu tư du lịch.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực quản lý và thu hút đầu tư, góp phần phát triển du lịch Phú Thọ trở thành ngành kinh tế mũi nhọn trong tương lai gần.