Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, thị trường chứng khoán trở thành kênh đầu tư quan trọng, thu hút sự quan tâm của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Theo khảo sát năm 2016, trong số 180 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), chỉ có 57% doanh nghiệp trình bày báo cáo bộ phận (BCBP) trong thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC). Báo cáo bộ phận cung cấp thông tin chi tiết về kết quả tài chính của các bộ phận hoạt động khác nhau trong doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá chính xác hơn về khả năng sinh lời, rủi ro và triển vọng phát triển của từng bộ phận.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin được trình bày trên BCBP của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu BCTC đã được kiểm toán năm 2016 của 180 công ty niêm yết trên HOSE, với trọng tâm là các công ty có trình bày BCBP. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, hỗ trợ nhà đầu tư ra quyết định chính xác và góp phần hoàn thiện khung pháp lý về báo cáo tài chính tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết chi phí đại diện: Mô tả mối quan hệ giữa cổ đông (người ủy nhiệm) và nhà quản lý (người đại diện), trong đó chi phí đại diện phát sinh do mâu thuẫn lợi ích và bất cân xứng thông tin. Việc công bố thông tin BCBP đầy đủ và minh bạch giúp giảm chi phí đại diện bằng cách giảm bất cân xứng thông tin giữa các bên.

  • Lý thuyết tín hiệu: Giải thích rằng các doanh nghiệp có kết quả hoạt động tốt sẽ sử dụng thông tin tài chính như một công cụ truyền tín hiệu đến thị trường nhằm tăng niềm tin của nhà đầu tư. Chất lượng thông tin BCBP được xem là tín hiệu quan trọng để thu hút vốn đầu tư.

Các khái niệm chính bao gồm: báo cáo bộ phận, chất lượng thông tin trình bày trên BCBP, quy mô công ty, khả năng sinh lời (ROA), đòn bẩy nợ (LEV), chủ thể kiểm toán (Big 4 hay không), thời gian hoạt động (AGE).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 180 công ty niêm yết trên HOSE năm 2016, trong đó 103 công ty có trình bày BCBP. Dữ liệu thu thập từ BCTC đã được kiểm toán và công bố công khai. Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến nhằm kiểm định ảnh hưởng của các biến độc lập (quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy nợ, chủ thể kiểm toán, thời gian hoạt động) đến biến phụ thuộc là chất lượng thông tin trình bày trên BCBP.

Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo yêu cầu thống kê (N ≥ 50 + 8P, với P=5 biến độc lập). Công cụ phân tích sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm thống kê mô tả, kiểm tra ma trận tương quan và hồi quy tuyến tính bội. Chất lượng thông tin BCBP được đo bằng số lượng các khoản mục trình bày theo chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 28, với thang điểm từ 0 đến 9.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ trình bày BCBP: Trong 180 công ty niêm yết trên HOSE năm 2016, có 103 công ty (57%) trình bày BCBP, còn lại 43% không trình bày do hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý duy nhất, không đáp ứng tiêu chuẩn công bố theo VAS 28.

  2. Phân loại hình thức trình bày: Trong số 103 công ty trình bày BCBP, 69% trình bày theo lĩnh vực kinh doanh, 9% theo khu vực địa lý, và 22% kết hợp cả hai hình thức. Tuy nhiên, chỉ khoảng 10 công ty trình bày đầy đủ các khoản mục theo chuẩn mực VAS 28 cho bộ phận chính yếu.

  3. Mức độ trình bày các khoản mục: Khoảng 50% công ty trình bày từ 5 đến 7 khoản mục theo yêu cầu VAS 28, chủ yếu là doanh thu bộ phận, kết quả bộ phận, tài sản và nợ phải trả bộ phận. Các khoản mục như chi phí mua tài sản cố định, chi phí khấu hao và các khoản chi phí không bằng tiền thường bị bỏ sót.

  4. Ảnh hưởng các nhân tố đến chất lượng thông tin BCBP: Kết quả hồi quy đa biến cho thấy:

    • Quy mô công ty (SIZE) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng thông tin BCBP (β > 0, p < 0.05).
    • Chủ thể kiểm toán (AUDIT) là công ty kiểm toán Big 4 cũng tác động tích cực và đáng kể đến chất lượng thông tin.
    • Tỷ suất sinh lời (ROA) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn.
    • Thời gian hoạt động (AGE) có tác động tích cực nhưng không mạnh.
    • Đòn bẩy nợ (LEV) có ảnh hưởng không đồng nhất, một số trường hợp cho thấy tác động tiêu cực do các chủ nợ có thể tiếp cận thông tin riêng.

Thảo luận kết quả

Việc chỉ có 57% doanh nghiệp niêm yết trình bày BCBP phản ánh thực trạng nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của báo cáo bộ phận tại Việt Nam. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ này còn thấp, do các doanh nghiệp nhỏ hoặc hoạt động đơn ngành thường không bắt buộc hoặc ngại chi phí công bố.

Ảnh hưởng tích cực của quy mô công ty phù hợp với lý thuyết tín hiệu và chi phí đại diện, khi doanh nghiệp lớn có nhu cầu minh bạch thông tin cao hơn để thu hút vốn và giảm chi phí đại diện. Chủ thể kiểm toán Big 4 góp phần nâng cao độ tin cậy và chất lượng thông tin, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Tỷ suất sinh lời và thời gian hoạt động cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh năng lực tài chính và kinh nghiệm quản lý của doanh nghiệp. Đòn bẩy nợ có tác động phức tạp, có thể do các chủ nợ có thông tin riêng nên doanh nghiệp giảm công bố để bảo vệ lợi ích.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ công bố các khoản mục BCBP theo từng nhóm công ty, bảng hồi quy đa biến với hệ số Beta và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và đào tạo về BCBP: Các cơ quan quản lý và hiệp hội kế toán cần tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp về tầm quan trọng và lợi ích của việc trình bày BCBP đầy đủ, minh bạch. Mục tiêu tăng tỷ lệ trình bày BCBP lên ít nhất 75% trong vòng 2 năm.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý và chuẩn mực kế toán: Bộ Tài chính cần cập nhật và hoàn thiện chuẩn mực kế toán Việt Nam về BCBP, hướng tới áp dụng các quy định tương đồng với IFRS 8, nhằm nâng cao tính minh bạch và so sánh thông tin giữa các doanh nghiệp. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới.

  3. Khuyến khích doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kiểm toán uy tín: Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 để nâng cao chất lượng kiểm toán và độ tin cậy của thông tin BCBP. Các tổ chức tài chính và nhà đầu tư cũng nên ưu tiên đánh giá các doanh nghiệp có kiểm toán uy tín.

  4. Xây dựng hệ thống quản trị nội bộ và báo cáo bộ phận hiệu quả: Ban giám đốc doanh nghiệp cần đầu tư phát triển hệ thống kế toán quản trị, đảm bảo thu thập và báo cáo thông tin bộ phận chính xác, kịp thời phục vụ quản lý và công bố ra bên ngoài. Mục tiêu cải thiện chất lượng thông tin trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP, từ đó cải thiện hệ thống báo cáo nội bộ và nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở đánh giá chất lượng thông tin tài chính của doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác hơn dựa trên thông tin bộ phận.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn mực kế toán phù hợp với thực tiễn Việt Nam và xu hướng quốc tế, nâng cao minh bạch thị trường chứng khoán.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật kiến thức về báo cáo bộ phận, các lý thuyết nền tảng và phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực kế toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo cáo bộ phận là gì và tại sao quan trọng?
    Báo cáo bộ phận là báo cáo trình bày kết quả tài chính của các bộ phận hoạt động khác nhau trong doanh nghiệp. Nó giúp nhà đầu tư và quản lý đánh giá hiệu quả, rủi ro và tiềm năng từng bộ phận, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và quản trị chính xác hơn.

  2. Tại sao nhiều doanh nghiệp niêm yết không trình bày BCBP?
    Nguyên nhân chính là do doanh nghiệp hoạt động trong một lĩnh vực hoặc khu vực địa lý duy nhất, không đáp ứng tiêu chuẩn công bố theo chuẩn mực kế toán. Ngoài ra, chi phí lập báo cáo và lo ngại sai sót cũng là rào cản.

  3. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng thông tin BCBP?
    Quy mô công ty và chủ thể kiểm toán (đặc biệt là các công ty kiểm toán Big 4) có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất đến chất lượng thông tin được trình bày trên BCBP.

  4. Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 28 khác gì so với IFRS 8?
    VAS 28 tập trung vào phân loại bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý, còn IFRS 8 áp dụng theo cách tiếp cận quản lý, dựa trên bộ phận hoạt động mà nhà quản lý sử dụng để ra quyết định, giúp thông tin phản ánh sát thực tế quản trị hơn.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng thông tin BCBP trong doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kế toán quản trị hiệu quả, lựa chọn kiểm toán viên uy tín, tuân thủ chuẩn mực kế toán, đồng thời tăng cường đào tạo và nhận thức về tầm quan trọng của báo cáo bộ phận.

Kết luận

  • Báo cáo bộ phận là công cụ quan trọng giúp nâng cao minh bạch và chất lượng thông tin tài chính của doanh nghiệp niêm yết trên HOSE.
  • Quy mô công ty và chủ thể kiểm toán Big 4 là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất đến chất lượng thông tin BCBP.
  • Tỷ suất sinh lời và thời gian hoạt động cũng góp phần nâng cao chất lượng thông tin, trong khi đòn bẩy nợ có tác động phức tạp.
  • Thực trạng trình bày BCBP tại các doanh nghiệp Việt Nam còn nhiều hạn chế, cần có giải pháp nâng cao nhận thức và hoàn thiện khung pháp lý.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm cập nhật chuẩn mực kế toán, đào tạo doanh nghiệp, khuyến khích kiểm toán uy tín và phát triển hệ thống quản trị nội bộ nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCBP, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Hành động ngay: Các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng báo cáo bộ phận, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và kỳ vọng của nhà đầu tư.