I. Tại Sao Nghiên Cứu IFRS ở Việt Nam Quan Trọng Đến Vậy
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Các nhà đầu tư nước ngoài thường tìm kiếm thị trường có thông tin tài chính chất lượng cao. Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) giúp cải thiện chất lượng báo cáo, từ đó thu hút đầu tư. IFRS làm tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính và giảm bất cân xứng thông tin, giảm chi phí và rủi ro cho nhà đầu tư. Theo nghiên cứu, việc áp dụng IFRS có tác động tích cực đến thu hút vốn đầu tư. Việt Nam, dù chưa áp dụng IFRS rộng rãi, đã thu hút lượng lớn vốn đầu tư. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa VAS và IFRS gây khó khăn trong hợp nhất thông tin và thu hút vốn. Quyết định 345/QĐ-BTC về áp dụng IFRS là giải pháp, nhận được sự quan tâm lớn từ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp FDI. Theo Lungu, Caraiani và Dascalu (2017), các nền kinh tế đang phát triển có xu hướng áp dụng IFRS để gia tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính.
1.1. Vai Trò Của IFRS Trong Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch và tin cậy. Khi các doanh nghiệp áp dụng IFRS, báo cáo tài chính của họ trở nên dễ so sánh hơn với các doanh nghiệp trên toàn cầu, giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro tiềm ẩn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp FDI, vì họ thường phải đáp ứng yêu cầu báo cáo của công ty mẹ ở nước ngoài. Việc áp dụng IFRS giúp đơn giản hóa quy trình hợp nhất báo cáo và giảm thiểu chi phí tuân thủ. Các nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng lựa chọn các thị trường có thông tin tài chính chất lượng cao để giúp họ đánh giá chính xác triển vọng đầu tư với chi phí thấp (Gordon, Loeb và Zhu,2012; Akisik, 2014).
1.2. Sự Khác Biệt Giữa VAS và IFRS Thách Thức và Cơ Hội
Sự khác biệt giữa Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tạo ra cả thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam. Một mặt, việc tuân thủ cả hai bộ chuẩn mực đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư thêm nguồn lực vào đào tạo nhân viên và điều chỉnh hệ thống kế toán. Mặt khác, việc áp dụng IFRS mang lại cơ hội nâng cao tính minh bạch và so sánh được của báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn quốc tế dễ dàng hơn. Quyết định số 345/QĐ-BTC được bộ tài chính phê duyệt về đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam vào ngày 16 tháng 03 năm 2020 là giải pháp cho vấn đề nêu trên, dù vẫn đang trong giai đoạn triển khai nhưng đã nhận được sự quan tâm từ phía các doanh nghiệp Việt Nam nói chung và các nhà đầu tư nước ngoài nói riêng.
II. Thách Thức Áp Dụng IFRS Khó Khăn Cho Doanh Nghiệp FDI
Mặc dù không bắt buộc, doanh nghiệp FDI có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế và huy động vốn quốc tế. Tuy nhiên, họ đối mặt với nhiều thách thức khi áp dụng IFRS. Đầu tiên, việc tuân thủ cả VAS và chuẩn mực của công ty mẹ tốn kém thời gian và chi phí. Thứ hai, áp dụng IFRS ảnh hưởng lớn đến quy trình kinh doanh, đòi hỏi hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và thay đổi thông tin tài chính. Thứ ba, lý thuyết kinh tế về mạng lưới cho thấy các quốc gia có xu hướng áp dụng tiêu chuẩn quốc tế khi đối tác đã áp dụng. PGS.TS Lê Xuân Trường (2023) “Tuy kê khai lỗ liên tục, song nhiều doanh nghiệp vẫn tiếp tục mở rộng sản xuất, kinh doanh. Trên thực tế, cơ quan Thanh tra thuế đã chứng minh hành vi chuyển giá của một số doanh nghiệp FDI với số tiền truy thu lên đến hàng trăm tỷ đồng. Ví dụ như đã truy thu Metro Việt Nam 507 tỷ đồng, Hualon Corporation Việt Nam 78,1 tỷ đồng”.
2.1. Chi Phí và Nguồn Lực Rào Cản Lớn Nhất Khi Triển Khai IFRS
Một trong những rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp FDI khi áp dụng IFRS là chi phí và nguồn lực cần thiết. Chi phí bao gồm chi phí đào tạo nhân viên, chi phí tư vấn, và chi phí điều chỉnh hệ thống kế toán. Nguồn lực bao gồm nhân lực có trình độ chuyên môn về IFRS, và công nghệ thông tin hỗ trợ. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn hơn trong việc đáp ứng các yêu cầu này so với các doanh nghiệp lớn. Việc thiếu tính cập nhật đối với các đổi mới trong các giao dịch kinh tế phát sinh đã làm cho bộ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) ban hành từ năm 2001 có sự khác biệt rất lớn so với chuẩn mực kế toán quốc tế, cũng như cần thay đổi bộ chuẩn mực hiện tại để phù hợp với nền kinh tế thị trường.
2.2. Tác Động Đến Quy Trình Kinh Doanh và Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ
Việc áp dụng IFRS không chỉ là vấn đề thay đổi cách hạch toán kế toán mà còn tác động sâu rộng đến quy trình kinh doanh và hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần phải xem xét lại các quy trình ghi nhận doanh thu, đánh giá tài sản, và lập báo cáo tài chính để đảm bảo tuân thủ IFRS. Hệ thống kiểm soát nội bộ cũng cần được điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính. Việc áp dụng IFRS sẽ gây ra tác động rất lớn đối với quy trình kinh doanh, đòi hỏi việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, sự thay đổi các thông tin tài chính, vừa phải đảm bảo kỳ vọng cho nhà đầu tư vừa phải phục vụ cho mục đích báo cáo thuế theo quy định.
III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Áp Dụng IFRS Tại FDI TP
Nghiên cứu xác định 6 yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp FDI: Thái độ, Nhận thức về áp lực xã hội, Nhận thức về sự kiểm soát, Lợi ích, Rào cản nội bộ, và Chế độ kế toán và thông tư. Các doanh nghiệp này dù không nằm trong đối tượng bắt buộc của đề án nhưng lại góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế thế giới và tạo cơ hội thuận lợi hơn trong việc huy động vốn trên thị trường quốc tế.
3.1. Thái Độ và Nhận Thức Động Lực Quan Trọng Để Chuyển Đổi
Thái độ tích cực và nhận thức đúng đắn về lợi ích của IFRS là động lực quan trọng để doanh nghiệp quyết định chuyển đổi. Nếu ban lãnh đạo doanh nghiệp nhận thấy rằng IFRS sẽ mang lại lợi ích thực sự cho doanh nghiệp, họ sẽ sẵn sàng đầu tư nguồn lực và thời gian để triển khai. Ngược lại, nếu họ coi IFRS là một gánh nặng và không thấy được giá trị gia tăng, quá trình chuyển đổi sẽ gặp nhiều khó khăn. Nhận biết các nhân tố tác động đến việc áp dụng IFRS nhằm giúp cải thiện những mặt còn hạn chế và tiếp tục duy trì sự tích cực. Đồng thời đề xuất một số chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp FDI và các bên liên quan trong việc triển khai áp dụng IFRS.
3.2. Áp Lực Xã Hội và Kiểm Soát Vai Trò Của Môi Trường Kinh Doanh
Áp lực xã hội từ các đối tác kinh doanh, nhà đầu tư, và các tổ chức quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định áp dụng IFRS của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác này, họ sẽ có xu hướng tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế. Bên cạnh đó, mức độ kiểm soát của nhà nước đối với việc tuân thủ IFRS cũng là một yếu tố quan trọng. Xuất phát từ những vấn đề đã nêu ra ở trên, tác giả quyết định lựa chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) – nghiên cứu tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở Thành phố Hồ Chí Minh” để thực hiện nghiên cứu.
IV. Giải Pháp Hỗ Trợ Doanh Nghiệp FDI Áp Dụng IFRS Hiệu Quả
Để hỗ trợ doanh nghiệp FDI áp dụng IFRS hiệu quả, cần có các giải pháp đồng bộ từ phía nhà nước, các tổ chức nghề nghiệp, và chính bản thân doanh nghiệp. Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý về IFRS, cung cấp các chương trình đào tạo và tư vấn, và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thông tin. Các tổ chức nghề nghiệp cần phát triển các tài liệu hướng dẫn, tổ chức các khóa học, và cung cấp dịch vụ tư vấn. Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu về IFRS, đầu tư vào đào tạo nhân viên, và xây dựng hệ thống kế toán phù hợp.
4.1. Vai Trò Của Nhà Nước Trong Việc Hoàn Thiện Khung Pháp Lý
Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc áp dụng IFRS. Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, giải thích rõ các quy định của IFRS và cách áp dụng chúng trong điều kiện cụ thể của Việt Nam. Ngoài ra, nhà nước cũng cần đảm bảo rằng các quy định về thuế và các quy định pháp luật khác phù hợp với IFRS để tránh gây ra sự chồng chéo và mâu thuẫn. Tháng 12/2020, trong báo cáo kết quả khảo sát mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS của 322 doanh nghiệp tại Việt Nam của Deloitte, nhóm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài có tỷ lệ quan tâm cao nhất (chiếm tỷ lệ 34%).
4.2. Phát Triển Nguồn Nhân Lực và Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp
Để áp dụng IFRS thành công, doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân viên kế toán được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tế. Các tổ chức nghề nghiệp và các trường đại học cần tăng cường các chương trình đào tạo về IFRS, cả về lý thuyết lẫn thực hành. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể tìm đến các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi. Các doanh nghiệp này dù không nằm trong đối tượng bắt buộc của đề án nhưng lại góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế thế giới và tạo cơ hội thuận lợi hơn trong việc huy động vốn trên thị trường quốc tế. Tác giả nhận thấy rằng, đề án chuyển đổi IFRS của Việt Nam nhận được sự quan tâm của các DN có vốn đầu tư từ nước ngoài xuất phát từ ba nguyên nhân chính.
V. Ứng Dụng IFRS Kinh Nghiệm Từ Doanh Nghiệp FDI Tại TP
Nghiên cứu các trường hợp thực tế về áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp FDI ở TP.HCM giúp rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu. Các doanh nghiệp đã thành công trong việc chuyển đổi thường có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, có sự cam kết của ban lãnh đạo, và có sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn. Ngược lại, các doanh nghiệp gặp khó khăn thường thiếu sự chuẩn bị, thiếu nguồn lực, và thiếu sự am hiểu về IFRS.
5.1. Bài Học Thành Công Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng và Cam Kết Từ Lãnh Đạo
Sự thành công trong việc áp dụng IFRS thường bắt nguồn từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Các doanh nghiệp cần đánh giá tác động của IFRS đến hoạt động kinh doanh, xây dựng kế hoạch chuyển đổi chi tiết, và đảm bảo rằng tất cả các bộ phận liên quan đều được thông báo và đào tạo. Bên cạnh đó, sự cam kết của ban lãnh đạo là yếu tố then chốt. Ban lãnh đạo cần thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với việc chuyển đổi và tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào quá trình này. Đa phần các công ty chọn hình thức lập BCTC theo chuẩn VAS và làm bút toán điều chỉnh khi có yêu cầu hợp nhất báo cáo từ công ty mẹ hoặc nhà đầu tư nước ngoài, gây mất thời gian và chi phí khi phải sử dụng các dịch vụ kế toán bên ngoài hỗ trợ vì không đủ kiến thức và nguồn lực thực hiện.
5.2. Khó Khăn Thường Gặp và Cách Vượt Qua Chia Sẻ Kinh Nghiệm Thực Tế
Trong quá trình áp dụng IFRS, các doanh nghiệp thường gặp phải một số khó khăn nhất định, chẳng hạn như thiếu nguồn lực, thiếu kinh nghiệm, và sự thay đổi trong quy trình kinh doanh. Để vượt qua những khó khăn này, doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn, tham gia các khóa đào tạo, và chia sẻ kinh nghiệm với các doanh nghiệp khác. Thứ hai, việc áp dụng IFRS sẽ gây ra tác động rất lớn đối với quy trình kinh doanh, đòi hỏi việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, sự thay đổi các thông tin tài chính, vừa phải đảm bảo kỳ vọng cho nhà đầu tư vừa phải phục vụ cho mục đích báo cáo thuế theo quy định.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu IFRS Hướng Đi Mới Cho Doanh Nghiệp
Nghiên cứu về IFRS tại Việt Nam cần tiếp tục được đẩy mạnh để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào các vấn đề như tác động của IFRS đến giá trị doanh nghiệp, ảnh hưởng của IFRS đến quyết định đầu tư, và vai trò của IFRS trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.
6.1. Đánh Giá Tác Động Dài Hạn Của IFRS Đến Nền Kinh Tế Việt Nam
Các nghiên cứu cần tập trung vào việc đánh giá tác động dài hạn của IFRS đến nền kinh tế Việt Nam, bao gồm tác động đến tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và hội nhập kinh tế quốc tế. Điều này đòi hỏi các nhà nghiên cứu phải sử dụng các phương pháp phân tích kinh tế lượng tiên tiến và thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Bên cạnh đó, theo Nghị định 17/2012/NĐ-CP hướng dẫn về Luật Kiểm toán độc lập có quy định rằng “Báo cáo tài chính hàng năm của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải được kiểm toán bởi doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam”.
6.2. Phát Triển Các Mô Hình Áp Dụng IFRS Phù Hợp Với Doanh Nghiệp Việt Nam
Các nghiên cứu cần tập trung vào việc phát triển các mô hình áp dụng IFRS phù hợp với đặc điểm của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các mô hình này cần phải đơn giản, dễ hiểu, và dễ thực hiện, đồng thời vẫn đảm bảo tuân thủ các quy định của IFRS. Từ những nhận định trên, tác giả nhận thấy rằng dù không phải là đối tượng bắt buộc áp dụng IFRS nhưng các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài lại đóng một vai trò quan trọng trong tiến trình hài hòa chuẩn mực kế toán quốc tế, học hỏi kinh nghiệm và gia tăng tính đa dạng trong việc xử lý các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.