Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu, thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với tổng vốn đầu tư đạt khoảng 108 tỷ USD tính đến năm 2022, tăng 13,5% so với các năm trước. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, đáp ứng nhu cầu minh bạch và tin cậy thông tin của nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hiện nay còn nhiều hạn chế, chưa theo kịp các chuẩn mực quốc tế, gây khó khăn cho các doanh nghiệp FDI trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất và thu hút vốn đầu tư. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, với phạm vi khảo sát 255 doanh nghiệp FDI tại TP.HCM, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách áp dụng IFRS tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực hội nhập tài chính quốc tế, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS, bao gồm:
- Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Giải thích hành vi áp dụng IFRS dựa trên thái độ, nhận thức về áp lực xã hội và nhận thức về sự kiểm soát của cá nhân trong doanh nghiệp.
- Lý thuyết đẳng cấu thể chế (Institutional Isomorphism): Phân tích áp lực từ môi trường thể chế, bao gồm áp lực cưỡng chế, áp lực mô phỏng và áp lực quy chuẩn ảnh hưởng đến quyết định áp dụng IFRS.
- Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý trong việc lựa chọn áp dụng IFRS nhằm giảm bất cân xứng thông tin.
- Quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ như trình độ nhân sự, công nghệ và hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc triển khai IFRS.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm thái độ, nhận thức về áp lực xã hội, nhận thức về sự kiểm soát, lợi ích chi phí, rào cản nội bộ, chế độ kế toán và các thông tư hướng dẫn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 255 doanh nghiệp FDI tại TP.HCM, đối tượng khảo sát là chủ doanh nghiệp, giám đốc, kế toán trưởng và nhân viên kế toán. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến bằng Google Forms trong tháng 9 năm 2023. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26, bao gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2023, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ của người quản lý và nhân viên kế toán có tác động tích cực đến việc áp dụng IFRS, với hệ số hồi quy đạt mức ý nghĩa thống kê p < 0.01, mức độ tác động chiếm khoảng 28%. Điều này cho thấy thái độ tích cực giúp thúc đẩy quá trình chuyển đổi chuẩn mực kế toán.
Nhận thức về áp lực xã hội (áp lực từ các bên liên quan như nhà đầu tư, cơ quan quản lý) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định áp dụng IFRS, với mức độ tác động khoảng 25%, được hỗ trợ bởi số liệu khảo sát cho thấy 34% doanh nghiệp FDI quan tâm đến việc áp dụng IFRS.
Nhận thức về sự kiểm soát (khả năng kiểm soát và nguồn lực nội bộ) cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 20% mức độ ảnh hưởng, phản ánh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực nội bộ để thực hiện chuyển đổi chuẩn mực.
Rào cản nội bộ như chi phí đào tạo, thay đổi hệ thống công nghệ thông tin và quy trình kế toán gây cản trở đáng kể, với mức độ tác động tiêu cực khoảng 15%, làm chậm tiến độ áp dụng IFRS.
Chế độ kế toán và các thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính có ảnh hưởng tích cực nhưng còn hạn chế, chiếm khoảng 12% mức độ tác động, cho thấy cần hoàn thiện khung pháp lý để hỗ trợ doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò của yếu tố con người và áp lực xã hội trong việc áp dụng IFRS. Thái độ tích cực của nhà quản lý và nhân viên kế toán là điều kiện tiên quyết để triển khai thành công, đồng thời nhận thức về áp lực xã hội tạo động lực thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ chuẩn mực quốc tế. Rào cản nội bộ phản ánh thực tế chi phí và khó khăn trong việc thay đổi hệ thống kế toán hiện hành, tương tự như các nghiên cứu tại Malaysia và Brazil. Việc hoàn thiện chế độ kế toán và thông tư hướng dẫn là cần thiết để giảm thiểu sự mơ hồ và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp FDI. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho đội ngũ kế toán và quản lý doanh nghiệp FDI nhằm cải thiện thái độ và năng lực áp dụng IFRS, với mục tiêu đạt 80% nhân sự chủ chốt được đào tạo trong vòng 2 năm tới, do Bộ Tài chính phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo thực hiện.
Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, thông tư hướng dẫn chi tiết về áp dụng IFRS để giảm thiểu sự mơ hồ, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI, hoàn thành trong giai đoạn 2024-2025, do Bộ Tài chính chủ trì.
Hỗ trợ doanh nghiệp FDI trong việc đầu tư hệ thống công nghệ thông tin và kiểm soát nội bộ nhằm giảm thiểu rào cản nội bộ, thông qua các chương trình hỗ trợ tài chính hoặc tư vấn kỹ thuật, triển khai trong 3 năm tới, phối hợp giữa các cơ quan quản lý và tổ chức tư vấn.
Tăng cường vai trò của các cơ quan kiểm toán độc lập và tổ chức giám sát nhằm nâng cao tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính theo IFRS, với mục tiêu 100% doanh nghiệp FDI được kiểm toán báo cáo tài chính theo IFRS từ năm 2025, do Bộ Tài chính và các tổ chức kiểm toán thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp FDI tại TP.HCM: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng để xây dựng chiến lược áp dụng IFRS hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và kế toán: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi chuẩn mực kế toán.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về áp dụng IFRS trong doanh nghiệp FDI.
Các công ty kiểm toán và tư vấn tài chính: Hiểu rõ các khó khăn và nhân tố ảnh hưởng để cung cấp dịch vụ tư vấn phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp FDI trong việc áp dụng IFRS.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao doanh nghiệp FDI cần áp dụng IFRS?
Áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp FDI nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, tăng tính minh bạch và tin cậy, từ đó thu hút vốn đầu tư và đáp ứng yêu cầu của công ty mẹ hoặc nhà đầu tư quốc tế.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng IFRS?
Thái độ của người quản lý và nhân viên kế toán, nhận thức về áp lực xã hội và nhận thức về sự kiểm soát là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất.Rào cản nội bộ thường gặp khi áp dụng IFRS là gì?
Chi phí đào tạo, thay đổi hệ thống công nghệ thông tin, quy trình kế toán phức tạp và thiếu nguồn lực là những rào cản chính làm chậm tiến độ áp dụng IFRS.Việt Nam đang áp dụng IFRS theo phương thức nào?
Việt Nam áp dụng phương thức hội tụ từng bước, chuyển đổi dần từ chuẩn mực kế toán Việt Nam sang IFRS theo lộ trình ba giai đoạn đến năm 2025 và sau đó áp dụng bắt buộc.Làm thế nào để doanh nghiệp FDI chuẩn bị tốt cho việc áp dụng IFRS?
Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức, đào tạo nhân sự, đầu tư hệ thống công nghệ thông tin, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý và tổ chức kiểm toán để đảm bảo tuân thủ chuẩn mực.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp FDI ở TP.HCM: thái độ, nhận thức về áp lực xã hội, nhận thức về sự kiểm soát, lợi ích, rào cản nội bộ và chế độ kế toán cùng các thông tư hướng dẫn.
- Thái độ và nhận thức về áp lực xã hội là những nhân tố có tác động mạnh nhất, trong khi rào cản nội bộ là thách thức lớn cần được khắc phục.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS, bổ sung vào khoảng trống nghiên cứu về doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực áp dụng IFRS, hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách và giám sát thực hiện, nhằm thúc đẩy việc áp dụng IFRS hiệu quả tại các doanh nghiệp FDI trên địa bàn TP.HCM.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực áp dụng IFRS và góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp của bạn trong môi trường kinh tế toàn cầu!