Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, hoạt động kiểm toán độc lập ngày càng trở nên quan trọng nhằm đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính (BCTC). Theo ước tính, niềm tin vào BCTC đã giảm do chất lượng kiểm toán chưa đáp ứng kỳ vọng của người sử dụng. Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (Audit Expectation Gap - AEG) là hiện tượng phổ biến trên thế giới, phản ánh sự khác biệt giữa kỳ vọng của xã hội và thực tế năng lực, trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV). Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định sự tồn tại của khoảng cách kỳ vọng về trách nhiệm của KTV và tính hữu ích của thông tin trên BCTC được kiểm toán tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2016. Nghiên cứu tập trung khảo sát hai nhóm đối tượng chính: các kiểm toán viên đang làm việc tại các doanh nghiệp kiểm toán và người sử dụng BCTC như nhân viên ngân hàng, công ty chứng khoán, nhà đầu tư và cơ quan thuế. Việc xác định khoảng cách kỳ vọng này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán, tăng cường niềm tin của người sử dụng và hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Qua đó, nghiên cứu góp phần đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm thu hẹp khoảng cách kỳ vọng, nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán độc lập tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính để phân tích khoảng cách kỳ vọng kiểm toán:
Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Phát triển bởi Jensen và Meckling (1976), lý thuyết này giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý doanh nghiệp, trong đó kiểm toán viên đóng vai trò trung gian giám sát, cung cấp sự đảm bảo về tính trung thực và hợp lý của BCTC. Lý thuyết này giúp hiểu nguyên nhân kỳ vọng cao của cổ đông đối với trách nhiệm của KTV trong việc kiểm tra và xác nhận thông tin tài chính.
Lý thuyết niềm tin cảm tính (Inspired Confidence Theory): Được phát triển bởi Theodore Limperg vào cuối những năm 1920, lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kiểm toán trong việc cung cấp niềm tin cho cộng đồng về tính đáng tin cậy của thông tin tài chính. Niềm tin này là cơ sở tồn tại của chức năng kiểm toán, đồng thời giải thích nguyên nhân tạo ra khoảng cách kỳ vọng do sự mong đợi quá mức từ xã hội.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình khoảng cách kỳ vọng kiểm toán của Porter (2012), phân chia khoảng cách thành hai thành phần chính: khoảng cách về tính hợp lý (do kỳ vọng chưa hợp lý từ xã hội) và khoảng cách về kết quả (do dịch vụ kiểm toán chưa hoàn hảo). Các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 200, VSA 240, VSA 260, VSA 315, VSA 330) cũng được sử dụng làm cơ sở pháp lý và hướng dẫn trách nhiệm của KTV trong quá trình kiểm toán BCTC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát dựa trên bảng câu hỏi gồm 18 câu hỏi, được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 cấp độ, nhằm đánh giá nhận thức về trách nhiệm của KTV và tính hữu ích của thông tin trên BCTC được kiểm toán. Mẫu khảo sát gồm khoảng 200 người, bao gồm hai nhóm chính: kiểm toán viên đang làm việc tại các doanh nghiệp kiểm toán và người sử dụng BCTC (nhân viên ngân hàng, công ty chứng khoán, nhà đầu tư, cơ quan thuế). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất được áp dụng nhằm thuận lợi trong việc tiếp cận và thu thập dữ liệu.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và Excel, thực hiện các phân tích thống kê mô tả và kiểm định độc lập (Independent Samples T-Test) để kiểm tra sự khác biệt về nhận thức giữa các nhóm đối tượng. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định mục tiêu, tổng quan lý thuyết, xây dựng mô hình nghiên cứu, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, kết luận và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tồn tại khoảng cách kỳ vọng về trách nhiệm của kiểm toán viên: Kết quả khảo sát cho thấy có sự khác biệt đáng kể trong nhận thức về trách nhiệm của KTV giữa nhóm kiểm toán viên và người sử dụng BCTC. Ví dụ, hơn 60% người sử dụng BCTC kỳ vọng KTV phải phát hiện tất cả các gian lận, trong khi chỉ khoảng 40% kiểm toán viên đồng ý với quan điểm này. Kiểm định T-Test cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với mức p < 0.05.
Khoảng cách kỳ vọng về tính hữu ích của thông tin trên BCTC được kiểm toán: Người sử dụng BCTC đánh giá tính hữu ích của thông tin kiểm toán cao hơn so với nhận thức của kiểm toán viên. Cụ thể, 75% người sử dụng cho rằng BCTC được kiểm toán phản ánh trung thực và hợp lý, trong khi chỉ 55% kiểm toán viên đồng ý. Sự khác biệt này cũng được xác nhận qua kiểm định thống kê.
Ảnh hưởng của kinh nghiệm và kiến thức: Nhóm người sử dụng BCTC có kiến thức và kinh nghiệm làm việc lâu năm có nhận thức thực tế hơn về trách nhiệm KTV và tính hữu ích của thông tin kiểm toán, giảm bớt kỳ vọng không hợp lý. Khoảng 70% người sử dụng có kinh nghiệm trên 5 năm thể hiện sự hiểu biết phù hợp hơn so với nhóm ít kinh nghiệm.
Sự thiếu hiểu biết về phạm vi trách nhiệm của KTV: Nhiều người sử dụng BCTC vẫn kỳ vọng KTV phải kiểm tra 100% các nghiệp vụ phát sinh và chịu trách nhiệm về việc ngăn chặn gian lận, trong khi chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định phạm vi trách nhiệm có giới hạn. Điều này dẫn đến mâu thuẫn và tranh chấp khi kết quả kiểm toán không đáp ứng được kỳ vọng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của khoảng cách kỳ vọng là do sự hiểu biết chưa đầy đủ và kỳ vọng chưa hợp lý từ phía người sử dụng BCTC, đồng thời năng lực và phạm vi trách nhiệm của KTV còn bị hiểu sai lệch. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại Singapore, Malaysia và New Zealand, nơi cũng ghi nhận sự tồn tại khoảng cách kỳ vọng tương tự. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đồng ý giữa hai nhóm đối tượng giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt trong nhận thức.
Ngoài ra, kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của việc nâng cao nhận thức và kiến thức về kiểm toán cho người sử dụng BCTC nhằm giảm thiểu kỳ vọng không thực tế. Đồng thời, việc hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán và tăng cường minh bạch trong quá trình kiểm toán sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách này. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền thông rõ ràng về phạm vi và giới hạn trách nhiệm của KTV trong các báo cáo kiểm toán.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho người sử dụng BCTC: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về kiến thức kiểm toán, trách nhiệm của KTV và ý nghĩa của báo cáo kiểm toán nhằm giảm kỳ vọng không hợp lý. Mục tiêu là nâng tỷ lệ người sử dụng hiểu đúng trách nhiệm KTV lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội kiểm toán.
Hoàn thiện và cập nhật chuẩn mực kiểm toán Việt Nam: Bổ sung các quy định rõ ràng hơn về phạm vi trách nhiệm của KTV, đặc biệt liên quan đến phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể: Bộ Tài chính, Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA).
Tăng cường minh bạch và truyền thông trong quá trình kiểm toán: KTV và doanh nghiệp kiểm toán cần chủ động trao đổi, giải thích rõ ràng về phạm vi, phương pháp và kết quả kiểm toán với Ban quản trị và người sử dụng BCTC. Mục tiêu nâng cao sự hiểu biết và tin tưởng của người sử dụng trong vòng 1 năm. Chủ thể: doanh nghiệp kiểm toán, KTV.
Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, kiểm tra định kỳ năng lực và đạo đức nghề nghiệp nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ kiểm toán. Mục tiêu giảm thiểu sai sót trọng yếu và vi phạm đạo đức xuống dưới 5% trong 3 năm. Chủ thể: VACPA, các doanh nghiệp kiểm toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán: Giúp hiểu rõ hơn về kỳ vọng của người sử dụng BCTC, từ đó điều chỉnh phương pháp kiểm toán và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Người sử dụng báo cáo tài chính (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế): Nâng cao nhận thức về phạm vi trách nhiệm của KTV và tính hữu ích thực tế của thông tin kiểm toán, hỗ trợ ra quyết định đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, chuẩn mực kiểm toán và các quy định pháp lý liên quan nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý nghề nghiệp kiểm toán.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu chuyên sâu về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này.
Câu hỏi thường gặp
Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán là gì?
Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán là sự khác biệt giữa những gì người sử dụng báo cáo tài chính kỳ vọng về trách nhiệm và năng lực của kiểm toán viên với thực tế mà kiểm toán viên có thể thực hiện. Ví dụ, người sử dụng thường kỳ vọng KTV phát hiện tất cả các gian lận, trong khi thực tế kiểm toán chỉ đảm bảo mức độ rủi ro thấp chấp nhận được.Tại sao khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tồn tại?
Nguyên nhân chính là do sự hiểu biết chưa đầy đủ của người sử dụng về phạm vi và giới hạn trách nhiệm của KTV, cùng với kỳ vọng chưa hợp lý và hạn chế về năng lực, phạm vi dịch vụ của kiểm toán viên. Ngoài ra, truyền thông chưa hiệu quả cũng làm gia tăng khoảng cách này.Khoảng cách kỳ vọng ảnh hưởng thế nào đến hoạt động kiểm toán?
Khoảng cách kỳ vọng làm giảm niềm tin của người sử dụng vào kết quả kiểm toán, gây ra mâu thuẫn, tranh chấp và kiện tụng giữa các bên. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín nghề nghiệp kiểm toán và chất lượng dịch vụ kiểm toán.Làm thế nào để thu hẹp khoảng cách kỳ vọng kiểm toán?
Có thể thu hẹp bằng cách nâng cao nhận thức và kiến thức cho người sử dụng BCTC, hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán, tăng cường minh bạch trong quá trình kiểm toán và nâng cao năng lực, đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên.Phạm vi trách nhiệm của kiểm toán viên theo chuẩn mực Việt Nam là gì?
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, KTV có trách nhiệm đạt được sự đảm bảo hợp lý rằng BCTC không có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn, nhưng không đảm bảo tuyệt đối. KTV không chịu trách nhiệm về việc ngăn chặn gian lận hay kiểm tra 100% các nghiệp vụ phát sinh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận sự tồn tại khoảng cách kỳ vọng kiểm toán về trách nhiệm của KTV và tính hữu ích của thông tin trên BCTC được kiểm toán tại Việt Nam.
- Khoảng cách này chủ yếu do kỳ vọng chưa hợp lý từ người sử dụng và sự hiểu biết chưa đầy đủ về phạm vi trách nhiệm của KTV.
- Nâng cao nhận thức người sử dụng, hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán và tăng cường minh bạch là các giải pháp thiết thực để thu hẹp khoảng cách.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán độc lập, tăng niềm tin xã hội và hỗ trợ ra quyết định kinh tế hiệu quả hơn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, cập nhật chuẩn mực và tăng cường truyền thông về kiểm toán tại Việt Nam.
Hành động ngay: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp kiểm toán và người sử dụng BCTC cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán và thu hẹp khoảng cách kỳ vọng trong thời gian tới.