Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí MinhChuyên ngành
Kế ToánNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sĩ2016
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghiên cứu khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (expectation gap) tại Việt Nam là một chủ đề quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển. Sự ra đời của kiểm toán độc lập nhằm đáp ứng kỳ vọng của người sử dụng báo cáo tài chính về tính trung thực, hợp lý. Tuy nhiên, niềm tin vào báo cáo tài chính đã bị giảm sút do chất lượng kiểm toán chưa đáp ứng được kỳ vọng. Thuật ngữ khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG) xuất hiện khi có sự khác biệt giữa kỳ vọng của người sử dụng và thực tiễn nghề nghiệp kiểm toán. Nghiên cứu này tập trung vào khoảng cách kỳ vọng về trách nhiệm của kiểm toán viên và tính hữu ích của thông tin trên báo cáo tài chính được kiểm toán, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực.
Nghiên cứu khoảng cách kỳ vọng (expectation gap) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng kiểm toán và tăng cường niềm tin của người sử dụng báo cáo tài chính. Việc xác định rõ nguyên nhân dẫn đến khoảng cách kỳ vọng giúp các nhà quản lý, kiểm toán viên và các nhà làm luật đưa ra các biện pháp phù hợp. Nghiên cứu của Đỗ Thị Hằng (2016) nhấn mạnh sự cần thiết của việc xem xét khoảng cách kỳ vọng về trách nhiệm của kiểm toán viên và tính hữu ích của thông tin trên báo cáo tài chính tại Việt Nam.
Nghiên cứu tập trung vào việc xem xét sự tồn tại của khoảng cách kỳ vọng về trách nhiệm của kiểm toán viên và tính hữu ích của thông tin trên báo cáo tài chính được kiểm toán tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong kiểm toán độc lập, không bao gồm kiểm toán nhà nước và kiểm toán nội bộ. Thời gian thực hiện nghiên cứu từ tháng 06/2016 đến tháng 10/2016. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và dữ liệu thu thập từ khảo sát kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính.
Mặc dù hoạt động kiểm toán độc lập đã phát triển tại Việt Nam, vẫn còn tồn tại khoảng cách kỳ vọng giữa kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính. Người sử dụng báo cáo tài chính kỳ vọng kiểm toán viên có trách nhiệm cao hơn trong việc phát hiện gian lận, sai sót và đảm bảo tính trung thực của thông tin. Ngược lại, kiểm toán viên có thể có quan điểm khác về phạm vi trách nhiệm của mình. Sự khác biệt này dẫn đến giảm niềm tin vào báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
Người sử dụng báo cáo tài chính thường kỳ vọng kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện tất cả các gian lận và sai sót, ngay cả những sai sót nhỏ. Họ có thể không hiểu rõ về giới hạn của kiểm toán và các chuẩn mực kiểm toán. Theo nghiên cứu của Baron và các cộng sự (1977), có sự khác biệt về nhận thức giữa kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính về trách nhiệm phát hiện các sai sót trọng yếu, gian lận và các hành vi bất hợp pháp. Khoảng cách này cần được thu hẹp để tăng cường sự tin tưởng vào kiểm toán.
Khoảng cách kỳ vọng có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán và quyết định của nhà đầu tư. Nếu nhà đầu tư không tin tưởng vào báo cáo tài chính được kiểm toán, họ có thể đưa ra các quyết định sai lầm, dẫn đến tổn thất tài chính. Do đó, việc giảm thiểu khoảng cách kỳ vọng là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán. Nghiên cứu cần làm rõ ảnh hưởng của khoảng cách kỳ vọng đến nhà đầu tư và thị trường chứng khoán.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến khoảng cách kỳ vọng kiểm toán, bao gồm sự thiếu hiểu biết về chuẩn mực kiểm toán, nhận thức sai lệch về vai trò của kiểm toán viên, và hạn chế trong truyền thông giữa kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính. Ngoài ra, áp lực cạnh tranh và tính độc lập của kiểm toán viên cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán và làm gia tăng khoảng cách kỳ vọng.
Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trách nhiệm của kiểm toán viên. Tuy nhiên, sự phức tạp và khó hiểu của VSA có thể dẫn đến hiểu lầm và làm gia tăng khoảng cách kỳ vọng. Nghiên cứu cần xem xét liệu VSA có đủ rõ ràng và dễ hiểu để kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính có thể hiểu đúng về trách nhiệm của kiểm toán viên hay không. Việc hoàn thiện Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam nhằm giảm thiểu khoảng cách chuẩn mực là cần thiết.
Truyền thông hiệu quả và giáo dục đầy đủ về kiểm toán có thể giúp giảm thiểu khoảng cách kỳ vọng. Cần tăng cường thông tin về vai trò, trách nhiệm và giới hạn của kiểm toán viên cho người sử dụng báo cáo tài chính. Các khóa đào tạo và hội thảo chuyên đề có thể giúp nâng cao nhận thức về kiểm toán và giảm thiểu hiểu lầm. Truyền thông minh bạch về quy trình và kết quả kiểm toán giúp tăng mức độ tin cậy.
ICAI, 1992 sau khi khảo sát đã đưa ra kết luận: “đánh giá của những người sử dụng BCTC về tính độc lập và tuân thủ chuẩn mực chuyên môn còn thiếu hiệu quả và minh bạch”. Vì vậy một số quan điểm cho rằng cần có các biện pháp cần thiết được thực hiện để tăng cường tính độc lập của kiểm toán viên. Cần có sự quan tâm đặc biệt đối với các dịch vụ phi kiểm toán và sự phụ thuộc quá mức của kiểm toán đối với khách hàng.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, kết hợp với phương pháp nghiên cứu định tính thông qua phỏng vấn chuyên gia để thu thập thông tin. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các chuẩn mực kiểm toán và các nghiên cứu trước đây về khoảng cách kỳ vọng. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS để xác định sự khác biệt về nhận thức và kỳ vọng giữa các nhóm đối tượng.
Chọn mẫu khảo sát: lựa chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất. Kích thước mẫu dự kiến 200 gồm kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo thông qua bảng câu hỏi. Để đảm bảo việc thu thập dữ liệu đầy đủ và nhanh chóng, tác giả sử dụng phương pháp tiếp cận khảo sát qua mail và một số phương tiện liên lạc khác đánh giá trực tiếp trên ứng dụng của www.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, sau khi được sàng lọc và làm sạch, dữ liệu được sử dụng để thực hiện các phân tích sau: thống kê mô tả, kiểm định Independent Sample T-Test.
Để giảm thiểu khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tại Việt Nam, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho kiểm toán viên, nâng cao chất lượng kiểm soát chất lượng kiểm toán, cải thiện truyền thông và giáo dục về kiểm toán cho người sử dụng báo cáo tài chính, và hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán để làm rõ trách nhiệm của kiểm toán viên. Ngoài ra, cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm đạo đức nghề nghiệp và tính độc lập.
Cần rà soát và hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán để làm rõ trách nhiệm của kiểm toán viên và đảm bảo tính minh bạch của quy trình kiểm toán. Tăng cường kiểm soát chất lượng kiểm toán để đảm bảo kiểm toán viên tuân thủ chuẩn mực và đạo đức nghề nghiệp. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động kiểm toán để khuyến khích cải tiến liên tục.
Đạo đức nghề nghiệp và tính độc lập là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng kiểm toán. Cần tăng cường giáo dục về đạo đức nghề nghiệp cho kiểm toán viên và xây dựng cơ chế giám sát hiệu quả để phát hiện và xử lý các trường hợp vi phạm. Đảm bảo tính độc lập của kiểm toán viên bằng cách hạn chế các dịch vụ phi kiểm toán và tăng cường giám sát mối quan hệ giữa kiểm toán viên và khách hàng.
Mặt khác, cũng chỉ ra người sử dụng BCTC được kiểm toán cần phải có những nhận thức thực tế hơn về trách nhiệm, nghĩa vụ và hoạt động của KTV, đồng thời giúp người sử dụng đưa ra quyết định đầu tư của mình.
Nghiên cứu về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tại Việt Nam là một chủ đề quan trọng và cần thiết. Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của khoảng cách kỳ vọng và đề xuất các giải pháp thiết thực để giảm thiểu khoảng cách này. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã đề xuất và xem xét ảnh hưởng của khoảng cách kỳ vọng đến các đối tượng khác nhau trong nền kinh tế.
Đánh giá hiệu quả của các giải pháp giảm thiểu khoảng cách kỳ vọng. Điều này bao gồm việc đo lường sự thay đổi trong nhận thức và kỳ vọng của kiểm toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính sau khi triển khai các giải pháp.
Mở rộng phạm vi nghiên cứu để xem xét ảnh hưởng của khoảng cách kỳ vọng đến các đối tượng khác trong nền kinh tế, chẳng hạn như các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức tín dụng, và cộng đồng doanh nghiệp. Các khía cạnh này cần được tìm hiểu sâu sắc hơn để đưa ra những giải pháp phù hợp cho từng nhóm đối tượng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn khoảng cách kỳ vọng kiểm toán về trách nhiệm của kiểm toán viên và tính hữu ích của thông tin trên báo cáo tài chính được kiểm toán nghiên cứu thực nghiệm tại việt nam
Tài liệu "Nghiên Cứu Khoảng Cách Kỳ Vọng Kiểm Toán Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự khác biệt giữa kỳ vọng của các bên liên quan và thực tế trong quy trình kiểm toán tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách kỳ vọng mà còn đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện chất lượng kiểm toán, từ đó nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính. Độc giả sẽ nhận được những lợi ích thiết thực từ việc hiểu rõ hơn về vai trò của kiểm toán trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính.
Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ kế toán đánh giá và vận dụng mức trọng yếu phục vụ kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty tnhh kiểm toán và kế toán aac, nơi phân tích mức độ trọng yếu trong kiểm toán tài chính. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn kiểm định mối quan hệ giữa mức độ công bố thông tin trên báo cáo tài chính với quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết tại việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa công bố thông tin và quản trị lợi nhuận. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ tác động của chất lượng thông tin báo cáo tài chính đến tính thanh khoản cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của chất lượng thông tin tài chính đến tính thanh khoản của cổ phiếu. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực kiểm toán và tài chính tại Việt Nam.