Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây lắp tại TP. Hồ Chí Minh phát triển mạnh mẽ với giá trị sản xuất xây dựng năm 2015 đạt khoảng 190.840 tỷ đồng, việc lựa chọn chính sách kế toán (CSKT) của các doanh nghiệp (DN) xây lắp trở thành vấn đề cấp thiết. Báo cáo tài chính (BCTC) là công cụ quan trọng phản ánh tình hình tài chính và kết quả kinh doanh, đồng thời là căn cứ để các bên liên quan như chủ đầu tư, nhà thầu chính, ngân hàng và cơ quan thuế đưa ra quyết định kinh tế. Tuy nhiên, sự đa dạng trong lựa chọn CSKT có thể dẫn đến sự khác biệt trong thông tin trình bày trên BCTC, ảnh hưởng đến tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn CSKT của các DN xây lắp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2016, đo lường mức độ tác động của các nhân tố này và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng BCTC. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các đối tượng sử dụng thông tin tài chính dự đoán xu hướng điều chỉnh các chỉ tiêu trên BCTC, từ đó đưa ra quyết định phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch tài chính trong ngành xây lắp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để giải thích sự lựa chọn CSKT:

  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông, trong đó nhà quản lý có thể hành xử không hoàn toàn vì lợi ích cổ đông, dẫn đến việc lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc tránh vi phạm hợp đồng vay.

  • Lý thuyết bất cân xứng thông tin (Asymmetric information): Nhấn mạnh sự chênh lệch thông tin giữa nhà quản lý và các bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế, chủ đầu tư, tạo điều kiện cho nhà quản lý lựa chọn CSKT nhằm điều chỉnh lợi nhuận theo mục đích riêng.

  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory): Các DN sử dụng CSKT để gửi tín hiệu tích cực đến nhà đầu tư và các bên liên quan, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh và huy động vốn, nhằm khẳng định năng lực và giá trị DN.

  • Lý thuyết hợp đồng (Contractual theory): CSKT được xem là công cụ trong các hợp đồng giữa DN với cổ đông, ngân hàng và chủ thầu xây dựng, giúp điều chỉnh các chỉ tiêu kế toán để đạt mục tiêu hợp đồng.

Các khái niệm chính bao gồm: chính sách kế toán, đòn bẩy tài chính, mục đích cá nhân của nhà quản lý, chỉ tiêu tài chính phục vụ công tác đấu thầu, đặc điểm thị trường DN, và tính trung thực, hợp lý của thông tin trên BCTC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến CSKT. Dữ liệu sơ cấp gồm kết quả phỏng vấn 6 chuyên gia và khảo sát bảng câu hỏi với 162 nhà quản lý DN xây lắp tại TP. Hồ Chí Minh, thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2016.

Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu thuận tiện phi xác suất kết hợp phát triển mầm nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng mô hình và thang đo dựa trên lý thuyết, khảo sát định tính để hiệu chỉnh thang đo, sau đó tiến hành khảo sát định lượng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thuế và chi phí khác của DN: Đây là nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự lựa chọn CSKT. Khoảng 83% nhà quản lý đồng ý rằng việc tối thiểu hóa chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và các loại chi phí khác như phí bảo hiểm, bảo hành công trình là động lực chính trong lựa chọn CSKT.

  2. Đòn bẩy tài chính: Khoảng 75% người tham gia khảo sát cho biết mức vay nợ và khả năng vi phạm hợp đồng vay ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn CSKT nhằm điều chỉnh lợi nhuận để tránh vi phạm các điều khoản vay.

  3. Mục đích cá nhân của nhà quản lý: Khoảng 70% đồng ý rằng nhà quản lý lựa chọn CSKT nhằm chứng minh năng lực, tạo uy tín cá nhân và hưởng lợi từ chính sách trả thưởng dựa trên kết quả tài chính.

  4. Chỉ tiêu tài chính phục vụ công tác đấu thầu: Khoảng 80% cho rằng các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận và tài sản thanh khoản cao được sử dụng để đáp ứng yêu cầu đấu thầu, từ đó ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT.

  5. Đặc điểm thị trường DN: Quy mô DN, thời gian hoạt động và niêm yết trên sàn chứng khoán TP. Hồ Chí Minh có tác động tích cực đến việc lựa chọn CSKT nhằm tạo tín hiệu tốt với nhà đầu tư và đối tác.

  6. Thông tin trên BCTC phản ánh trung thực và hợp lý: Khoảng 70% đồng ý rằng việc cung cấp thông tin đáng tin cậy và có thể so sánh được là yếu tố thúc đẩy DN lựa chọn CSKT phù hợp để nâng cao chất lượng BCTC.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố kinh tế và phi kinh tế đều đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn CSKT của DN xây lắp tại TP. Hồ Chí Minh. Nhân tố thuế và chi phí khác được xem là động lực chủ đạo, phù hợp với đặc thù ngành xây lắp có nhiều khoản chi phí liên quan đến bảo hành và bảo hiểm. Đòn bẩy tài chính và mục đích cá nhân của nhà quản lý phản ánh rõ mối quan hệ ủy nhiệm và bất cân xứng thông tin, khi nhà quản lý có thể điều chỉnh CSKT để đạt lợi ích cá nhân hoặc tránh vi phạm hợp đồng vay.

Chỉ tiêu tài chính phục vụ công tác đấu thầu là nhân tố đặc thù của ngành xây lắp, thể hiện sự ảnh hưởng của lý thuyết hợp đồng và tín hiệu trong môi trường cạnh tranh. Đặc điểm thị trường DN và tính trung thực của thông tin trên BCTC góp phần nâng cao uy tín và khả năng huy động vốn, phù hợp với lý thuyết tín hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của các nhân tố, bảng phân tích hồi quy bội cho thấy mức độ tác động tương đối của từng nhân tố đến sự lựa chọn CSKT, giúp minh bạch hóa các ảnh hưởng chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về CSKT: DN cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho kế toán viên và nhà quản lý nhằm hiểu rõ các chuẩn mực kế toán và tác động của CSKT đến BCTC, từ đó lựa chọn chính sách phù hợp, nâng cao chất lượng báo cáo trong vòng 6-12 tháng.

  2. Xây dựng chính sách kiểm soát nội bộ chặt chẽ: DN nên thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm giám sát việc áp dụng CSKT, hạn chế sự điều chỉnh lợi nhuận theo mục đích cá nhân, đảm bảo tính trung thực và hợp lý của BCTC, thực hiện trong 12 tháng với sự phối hợp của phòng kiểm toán nội bộ.

  3. Tăng cường minh bạch thông tin tài chính trong hồ sơ đấu thầu: DN cần chuẩn hóa các chỉ tiêu tài chính trong hồ sơ dự thầu, đảm bảo phản ánh đúng năng lực tài chính và hiệu quả kinh doanh, giúp nâng cao khả năng trúng thầu trong các kỳ đấu thầu tiếp theo.

  4. Hợp tác chặt chẽ với cơ quan thuế và kiểm toán: DN cần phối hợp với cơ quan thuế và đơn vị kiểm toán để đảm bảo CSKT được lựa chọn phù hợp với quy định pháp luật, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín trên thị trường, thực hiện liên tục và định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý DN xây lắp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó đưa ra quyết định chính sách kế toán phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích và nâng cao chất lượng BCTC.

  2. Kế toán viên và kiểm toán viên: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để đánh giá tính hợp lý của CSKT được áp dụng, hỗ trợ trong việc kiểm tra và tư vấn cho DN.

  3. Cơ quan thuế và các tổ chức tín dụng: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của DN xây lắp, từ đó đưa ra các chính sách giám sát và hỗ trợ tài chính hiệu quả.

  4. Chuyên gia nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản lý kinh tế: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về sự lựa chọn CSKT trong ngành xây lắp, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo về lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thuế và chi phí khác lại ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn CSKT?
    Thuế và chi phí ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và lợi nhuận chịu thuế của DN. Việc lựa chọn CSKT nhằm tối thiểu hóa chi phí thuế và các khoản chi phí khác giúp DN giảm nghĩa vụ tài chính, tăng hiệu quả kinh doanh.

  2. Đòn bẩy tài chính tác động như thế nào đến CSKT?
    DN có tỷ lệ nợ cao thường lựa chọn CSKT để điều chỉnh lợi nhuận nhằm tránh vi phạm hợp đồng vay, tạo hình ảnh tài chính tích cực với chủ nợ và nhà đầu tư, giúp duy trì khả năng vay vốn.

  3. Mục đích cá nhân của nhà quản lý ảnh hưởng ra sao đến CSKT?
    Nhà quản lý có thể sử dụng CSKT để điều chỉnh lợi nhuận nhằm chứng minh năng lực, tạo uy tín cá nhân hoặc hưởng lợi từ chính sách trả thưởng dựa trên kết quả tài chính, dẫn đến sự lựa chọn CSKT không hoàn toàn phản ánh thực tế.

  4. Chỉ tiêu tài chính phục vụ công tác đấu thầu có vai trò gì?
    Các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận và tài sản thanh khoản cao là yêu cầu quan trọng trong hồ sơ đấu thầu. DN lựa chọn CSKT để đạt các chỉ tiêu này nhằm tăng khả năng trúng thầu và duy trì hoạt động kinh doanh.

  5. Làm thế nào để đảm bảo thông tin trên BCTC phản ánh trung thực và hợp lý?
    DN cần áp dụng CSKT phù hợp với chuẩn mực kế toán, tăng cường kiểm soát nội bộ và phối hợp với kiểm toán để đảm bảo thông tin tài chính minh bạch, đáng tin cậy, phục vụ tốt cho các quyết định kinh tế của các bên liên quan.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự lựa chọn CSKT của DN xây lắp tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó thuế và chi phí khác là nhân tố có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên bốn lý thuyết nền tảng, phù hợp với đặc thù ngành xây lắp và môi trường kinh tế Việt Nam.
  • Kết quả phân tích định lượng và định tính cho thấy sự đồng thuận cao về các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời làm rõ vai trò của chỉ tiêu tài chính phục vụ công tác đấu thầu như một nhân tố đặc thù.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng BCTC và minh bạch thông tin tài chính trong ngành xây lắp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác và các ngành kinh tế liên quan để hoàn thiện hơn mô hình nghiên cứu.

Hành động ngay: Các DN xây lắp và các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chính sách kế toán, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tăng cường niềm tin của các đối tác, nhà đầu tư.