Tổng quan nghiên cứu

Việc lựa chọn chính sách kế toán (CSKT) đóng vai trò quan trọng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp (DN). Theo VAS 29 (2005), CSKT là các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán cụ thể được DN áp dụng nhằm đảm bảo tính trung thực và hợp lý của thông tin kế toán. Trên địa bàn tỉnh Bình Dương, các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói chủ yếu là các DN nhỏ và vừa, hoạt động trong bối cảnh chuyển đổi công nghệ và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc lựa chọn CSKT phù hợp để nâng cao chất lượng BCTC, từ đó hỗ trợ quản lý, thu hút đầu tư và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn CSKT của các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói tại Bình Dương, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 06/2018 đến tháng 12/2018, với phạm vi khảo sát tập trung tại các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói trên địa bàn tỉnh. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đặc thù trong ngành sản xuất gạch ngói mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các DN và cơ quan quản lý trong việc nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT, từ đó cải thiện các chỉ số tài chính và tăng cường tính minh bạch của BCTC.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó nhà quản lý có thể lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc DN, ảnh hưởng đến số liệu kế toán và BCTC.
  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh vai trò của các nhóm đối tượng sử dụng thông tin kế toán như cổ đông, chủ nợ, nhà đầu tư, và yêu cầu DN lựa chọn CSKT phù hợp để đáp ứng nhu cầu thông tin của các bên này.
  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory): Mô tả tình trạng nhà quản lý nắm giữ thông tin nhiều hơn các bên ngoài, từ đó có thể điều chỉnh CSKT để tạo ra hình ảnh DN tốt hơn hoặc che giấu thông tin không thuận lợi.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: thuế, nhu cầu thông tin của người sử dụng thông tin, trình độ nhân viên kế toán, hình ảnh doanh nghiệp và mức vay nợ. Những yếu tố này được xác định là có ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn CSKT của các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn chuyên gia và tổng hợp cơ sở lý thuyết, giúp xây dựng mô hình và thang đo nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát bằng bảng câu hỏi gửi trực tiếp đến 180 đối tượng là kế toán trưởng, kiểm toán viên, thanh tra thuế tại các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói tỉnh Bình Dương, thu về 156 bảng hợp lệ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định giá trị thang đo, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu 156 quan sát đảm bảo phù hợp với yêu cầu tối thiểu 110 quan sát theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thuế: Thuế là nhân tố có tác động mạnh nhất đến việc lựa chọn CSKT với hệ số hồi quy β = 0.38, phản ánh xu hướng DN lựa chọn chính sách nhằm giảm thiểu số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp. Khoảng 38% sự thay đổi trong lựa chọn CSKT được giải thích bởi yếu tố thuế.

  2. Nhu cầu thông tin của người sử dụng: Yếu tố này có hệ số β = 0.29, cho thấy DN điều chỉnh CSKT để đáp ứng yêu cầu thông tin của các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ nợ, ngân hàng, nhằm nâng cao tính minh bạch và tin cậy của BCTC.

  3. Trình độ nhân viên kế toán: Với hệ số β = 0.25, trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kế toán ảnh hưởng đến khả năng áp dụng và lựa chọn CSKT phù hợp, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ chuẩn mực kế toán.

  4. Hình ảnh doanh nghiệp: Hệ số β = 0.22 cho thấy DN lựa chọn CSKT nhằm xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt cổ đông và các bên liên quan, qua đó hỗ trợ việc huy động vốn và nâng cao uy tín trên thị trường.

  5. Mức vay nợ: Mức vay nợ có tác động tích cực với hệ số β = 0.20, phản ánh động cơ DN lựa chọn CSKT để điều chỉnh lợi nhuận, giảm tỷ lệ đòn bẩy nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn và duy trì các điều khoản hợp đồng vay.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của thuế và nhu cầu thông tin trong việc lựa chọn CSKT. Việc thuế tác động mạnh nhất phản ánh thực trạng DN ưu tiên tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế trong bối cảnh pháp luật thuế có ảnh hưởng lớn đến kế toán. Nhu cầu thông tin của các bên liên quan thúc đẩy DN lựa chọn CSKT nhằm nâng cao tính minh bạch và đáp ứng yêu cầu quản lý.

Trình độ nhân viên kế toán là yếu tố nội bộ quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng áp dụng CSKT chính xác và hiệu quả. Hình ảnh doanh nghiệp và mức vay nợ thể hiện các động cơ bên ngoài, liên quan đến việc xây dựng uy tín và đảm bảo khả năng tài chính. So sánh với các nghiên cứu trước, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này tương đồng, tuy nhiên nghiên cứu này tập trung vào ngành sản xuất gạch ngói với đặc thù riêng, góp phần làm rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số tác động của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh bạch kết quả và hỗ trợ phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về thuế và CSKT: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chính sách thuế và lựa chọn CSKT cho cán bộ kế toán và quản lý doanh nghiệp nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Tài chính, Hiệp hội doanh nghiệp địa phương.

  2. Cải thiện trình độ nhân viên kế toán: Đầu tư đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng áp dụng chuẩn mực kế toán cho nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  3. Tăng cường minh bạch thông tin: Khuyến khích DN áp dụng CSKT phù hợp nhằm cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác cho các bên liên quan, nâng cao uy tín và khả năng huy động vốn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo DN, cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Quản lý và kiểm soát mức vay nợ: Xây dựng chính sách vay nợ hợp lý, kết hợp lựa chọn CSKT nhằm phản ánh đúng tình hình tài chính, tránh rủi ro tài chính và đảm bảo tuân thủ các điều khoản hợp đồng vay. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban tài chính DN, ngân hàng cho vay.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất gạch ngói: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố tác động đến CSKT, hỗ trợ nâng cao năng lực áp dụng chuẩn mực kế toán và thực hiện kiểm toán chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ, kiểm soát và hướng dẫn DN trong việc lựa chọn CSKT phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng BCTC.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán – tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về lựa chọn CSKT trong ngành sản xuất gạch ngói, mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu chuyên sâu hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách kế toán là gì và tại sao quan trọng?
    CSKT là các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán mà DN áp dụng để lập và trình bày BCTC. Chúng quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến tính trung thực, hợp lý và hữu ích của thông tin tài chính, giúp nhà quản lý và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lựa chọn CSKT?
    Thuế và nhu cầu thông tin của người sử dụng thông tin là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo nghiên cứu, với thuế chiếm khoảng 38% mức độ tác động, phản ánh ưu tiên giảm thiểu nghĩa vụ thuế và đáp ứng yêu cầu minh bạch thông tin.

  3. Tại sao trình độ nhân viên kế toán lại quan trọng trong lựa chọn CSKT?
    Trình độ nhân viên kế toán quyết định khả năng áp dụng chính sách kế toán đúng chuẩn mực và phù hợp với đặc điểm DN, từ đó đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của BCTC.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT?
    DN cần đầu tư đào tạo nhân viên kế toán, cập nhật kiến thức về thuế và chuẩn mực kế toán, đồng thời xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ để lựa chọn và áp dụng CSKT phù hợp với đặc thù hoạt động.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành khác không?
    Mặc dù tập trung vào ngành sản xuất gạch ngói, các kết quả và khung lý thuyết có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các ngành sản xuất khác có đặc điểm tương tự về quy mô và môi trường hoạt động.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT của các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói tại Bình Dương: thuế, nhu cầu thông tin, trình độ nhân viên kế toán, hình ảnh doanh nghiệp và mức vay nợ.
  • Thuế là nhân tố có tác động mạnh nhất, phản ánh ưu tiên tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế trong lựa chọn CSKT.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ đặc thù ngành sản xuất gạch ngói và cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng BCTC.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT, bao gồm đào tạo nhân viên, cải thiện minh bạch thông tin và quản lý vay nợ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác và cập nhật mô hình nghiên cứu theo diễn biến thực tế.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT, góp phần phát triển bền vững ngành sản xuất gạch ngói tại Bình Dương.