Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương và quốc gia. Tại tỉnh Bình Định, theo ước tính, số lượng DNNVV chiếm phần lớn trong tổng số doanh nghiệp hoạt động, tuy nhiên việc lựa chọn chính sách kế toán (CSKT) của các doanh nghiệp này còn nhiều hạn chế và chưa được quan tâm đúng mức. Chính sách kế toán là tập hợp các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng trong lập và trình bày báo cáo tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thông tin tài chính cung cấp cho các đối tượng sử dụng. Việc lựa chọn CSKT phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn CSKT của các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bình Định, đo lường mức độ tác động của các nhân tố này và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang hoạt động tại Bình Định. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách kế toán, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng để giải thích sự lựa chọn CSKT, bao gồm:
- Lý thuyết bất cân xứng thông tin: Giải thích hiện tượng thông tin không đồng đều giữa nhà quản lý và các bên liên quan, tạo điều kiện cho hành vi điều chỉnh lợi nhuận thông qua lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc doanh nghiệp.
- Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Phân tích mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm (cổ đông, chủ nợ) và bên được ủy nhiệm (nhà quản lý), trong đó chi phí ủy nhiệm phát sinh do sự khác biệt lợi ích và hành vi không hoàn toàn vì lợi ích của bên ủy nhiệm. CSKT được sử dụng như công cụ để điều chỉnh thông tin tài chính nhằm giảm chi phí này.
- Các khái niệm chính: Chính sách kế toán, sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp, mức vay nợ, khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ, thuế, mục tiêu doanh nghiệp, trình độ người làm kế toán.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT của DNNVV tại Bình Định: sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài, mức vay nợ, khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ, thuế, mục tiêu doanh nghiệp và trình độ người làm kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Tổng hợp cơ sở lý thuyết, phân tích các nghiên cứu trong và ngoài nước, thảo luận với chuyên gia để xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo các biến.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 156 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Bình Định thông qua bảng câu hỏi khảo sát. Đối tượng khảo sát gồm giám đốc, kế toán trưởng, nhân viên kế toán và các cá nhân liên quan đến công tác kế toán.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến lựa chọn CSKT.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, bao gồm các bước từ tổng hợp lý thuyết, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc lựa chọn CSKT với hệ số hồi quy đạt mức ý nghĩa thống kê cao. Các doanh nghiệp chú trọng cung cấp thông tin minh bạch, tạo dựng hình ảnh tốt với nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan thuế.
- Mức vay nợ có tác động cùng chiều đến lựa chọn CSKT; doanh nghiệp có mức vay nợ cao có xu hướng lựa chọn chính sách kế toán nhằm tăng lợi nhuận để đáp ứng các điều kiện vay vốn. Khoảng 65% doanh nghiệp khảo sát cho biết mức vay nợ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn CSKT.
- Khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ cũng là nhân tố quan trọng, khi các điều khoản hạn chế trong hợp đồng vay nợ liên quan đến chỉ tiêu lợi nhuận và tài sản khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh CSKT để tránh vi phạm. Tỷ lệ doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhân tố này chiếm khoảng 58%.
- Thuế là nhân tố có ảnh hưởng đáng kể, các doanh nghiệp có xu hướng lựa chọn CSKT nhằm tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
- Mục tiêu của doanh nghiệp như tối đa hóa lợi nhuận, duy trì lợi nhuận bền vững và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp cũng tác động tích cực đến lựa chọn CSKT.
- Trình độ người làm kế toán ảnh hưởng đến khả năng vận dụng các chính sách kế toán phù hợp, từ đó ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT. Doanh nghiệp có nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao thường lựa chọn CSKT hiệu quả hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các nhân tố tài chính và phi tài chính trong việc lựa chọn CSKT. Ví dụ, mức vay nợ và khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ tạo áp lực cho doanh nghiệp phải điều chỉnh CSKT nhằm duy trì uy tín và khả năng tiếp cận nguồn vốn. Thuế là động lực mạnh mẽ thúc đẩy lựa chọn CSKT tiết kiệm chi phí thuế, tuy nhiên cũng cần cân nhắc chi phí phi thuế phát sinh.
Sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài được xem là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với các bên liên quan, từ đó nâng cao khả năng huy động vốn và phát triển bền vững. Trình độ người làm kế toán là nhân tố nội bộ quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán và hiệu quả lựa chọn CSKT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy độ tin cậy của các thang đo đều trên 0.7, đảm bảo tính hợp lệ của nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
- Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, cập nhật chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật mới nhằm giúp nhân viên kế toán vận dụng chính sách kế toán hiệu quả. Mục tiêu đạt được trong vòng 12 tháng, do các doanh nghiệp phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.
- Tăng cường minh bạch và cải thiện chất lượng thông tin tài chính: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, đảm bảo thông tin kế toán phản ánh trung thực, chính xác nhằm tạo sự tin cậy với các đối tượng bên ngoài. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp.
- Cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn áp dụng CSKT cho DNNVV: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan nên ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể, ổn định chính sách kế toán, giảm thiểu sự thay đổi thường xuyên gây khó khăn cho doanh nghiệp. Thời gian đề xuất trong 1-2 năm.
- Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn và quản lý rủi ro vay nợ: Ngân hàng và tổ chức tín dụng cần xây dựng các chính sách vay phù hợp với đặc thù DNNVV, đồng thời hỗ trợ tư vấn về lựa chọn CSKT nhằm giảm thiểu rủi ro vi phạm hợp đồng vay. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp.
- Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng mục tiêu kinh doanh rõ ràng và phù hợp với CSKT: Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu tài chính và phi tài chính cụ thể để lựa chọn CSKT phù hợp, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích thuế, lợi nhuận và uy tín trên thị trường. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và phát triển bền vững.
- Nhân viên kế toán và kiểm toán viên: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố tác động đến CSKT, giúp cải thiện kỹ năng vận dụng chính sách kế toán và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
- Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn và áp dụng CSKT phù hợp với quy định pháp luật.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về lựa chọn CSKT trong DNNVV, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị tài chính doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách kế toán là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
Chính sách kế toán là các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng trong lập báo cáo tài chính. Đối với DNNVV, lựa chọn CSKT phù hợp giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính, hỗ trợ quản lý hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan như ngân hàng, cơ quan thuế.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc lựa chọn chính sách kế toán của DNNVV tại Bình Định?
Nghiên cứu cho thấy sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài, mức vay nợ và thuế là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tác động tích cực đến việc lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích và đảm bảo tuân thủ pháp luật.Làm thế nào để nâng cao trình độ người làm kế toán trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa?
Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo chuyên môn thường xuyên, khuyến khích nhân viên cập nhật kiến thức về chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật mới, đồng thời tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành.Tại sao mức vay nợ lại ảnh hưởng đến lựa chọn chính sách kế toán?
Mức vay nợ cao tạo áp lực cho doanh nghiệp phải duy trì lợi nhuận và tuân thủ các điều khoản hợp đồng vay. Do đó, doanh nghiệp có xu hướng lựa chọn CSKT nhằm tăng lợi nhuận báo cáo, tránh vi phạm hợp đồng và duy trì uy tín với chủ nợ.Các cơ quan quản lý nhà nước có thể làm gì để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn CSKT?
Cơ quan quản lý cần hoàn thiện khung pháp lý, ban hành các hướng dẫn cụ thể và ổn định về CSKT, đồng thời tổ chức các chương trình tập huấn, tư vấn cho doanh nghiệp nhằm nâng cao nhận thức và khả năng áp dụng chính sách kế toán phù hợp.
Kết luận
- Luận văn đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn chính sách kế toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Bình Định, bao gồm sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài, mức vay nợ, khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ, thuế, mục tiêu doanh nghiệp và trình độ người làm kế toán.
- Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này được đo lường bằng phân tích hồi quy đa biến, cho thấy tất cả đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở lý thuyết và thực tiễn về lựa chọn CSKT trong bối cảnh DNNVV tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bình Định.
- Các đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT tập trung vào nâng cao trình độ kế toán, cải thiện minh bạch thông tin, hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ quản lý vay nợ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề và địa phương khác để hoàn thiện hơn về mặt khoa học và thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước nên phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả lựa chọn chính sách kế toán nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Bình Định.