Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trong các doanh nghiệp (DN) trở thành yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động. Ngành dược phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh, với tốc độ tăng trưởng trên 17%/năm, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, các DN dược vẫn đang gặp nhiều thách thức trong việc vận dụng KTQT một cách hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đa chiều đến hoạt động kinh doanh. Tổng tiền thuốc chi tiêu bình quân đầu người tại Việt Nam năm 2017 đạt khoảng 56 USD/người, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của ngành.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến việc áp dụng KTQT trong các DN dược trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thúc đẩy việc vận dụng KTQT, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DN dược hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022 với hơn 200 mẫu khảo sát hợp lệ.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng khi cung cấp cái nhìn tổng quan về các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng KTQT trong ngành dược, giúp các nhà quản lý xây dựng chiến lược quản trị phù hợp, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của DN trong bối cảnh thị trường ngày càng phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
Lý thuyết dự phòng: Giải thích sự phù hợp giữa KTQT và các biến ngữ cảnh như môi trường cạnh tranh, công nghệ, cơ cấu tổ chức và quy mô DN. Lý thuyết này nhấn mạnh rằng hệ thống KTQT hiệu quả phải thích ứng với đặc điểm riêng của từng DN và môi trường hoạt động.
Lý thuyết xã hội học: Tập trung vào mối quan hệ tương tác giữa các tổ chức và con người trong xã hội, cho thấy KTQT không chỉ chịu ảnh hưởng nội bộ mà còn bởi các chính sách, quy định và bối cảnh xã hội rộng lớn hơn.
Lý thuyết đại diện: Nghiên cứu mối quan hệ giữa bên ủy quyền (cổ đông) và bên được ủy quyền (nhà quản lý), nhấn mạnh vai trò của KTQT trong việc cung cấp thông tin hỗ trợ nhà quản lý thực hiện các quyết định nhằm gia tăng lợi nhuận và giảm giá thành sản phẩm.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: nhận thức về KTQT của nhà quản lý, chi phí tổ chức KTQT, văn hóa doanh nghiệp, trình độ nhân viên kế toán, mức độ cạnh tranh thị trường, đặc điểm doanh nghiệp và quy định pháp lý ngành dược.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước; tham vấn ý kiến 5 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực dược phẩm để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu từ hơn 200 DN dược tại Thành phố Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi khảo sát. Dữ liệu được làm sạch, mã hóa và phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về KTQT của nhà quản lý là nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh nhất đến việc áp dụng KTQT trong DN dược, với mức độ tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Điều này cho thấy sự hiểu biết và quan tâm của nhà quản lý là yếu tố quyết định trong việc triển khai KTQT.
Chi phí tổ chức KTQT cũng có tác động tích cực, phản ánh rằng các DN sẵn sàng đầu tư nguồn lực cho hệ thống KTQT để nâng cao hiệu quả quản lý. Mức độ tác động của chi phí này đứng thứ hai trong các nhân tố được khảo sát.
Mức độ cạnh tranh trên thị trường thúc đẩy DN áp dụng KTQT nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Kết quả cho thấy DN trong môi trường cạnh tranh cao có xu hướng áp dụng KTQT hiệu quả hơn.
Quy định pháp lý về quản lý ngành dược là nhân tố mới được bổ sung, có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng KTQT, do ngành dược chịu sự quản lý chặt chẽ về chất lượng, tiêu chuẩn và điều kiện kinh doanh.
Trình độ nhân viên kế toán và đặc điểm doanh nghiệp cũng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các nhân tố trên.
Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ tác động thấp nhất trong các nhân tố nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức nhà quản lý và chi phí tổ chức KTQT trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT. Mức độ cạnh tranh thị trường tạo áp lực buộc DN phải nâng cao hiệu quả quản lý thông qua KTQT. Quy định pháp lý ngành dược là đặc thù riêng của ngành, làm tăng tính bắt buộc và nghiêm ngặt trong áp dụng KTQT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp trực quan hóa sự khác biệt về ảnh hưởng. Bảng hồi quy đa biến cũng minh họa rõ ràng mức độ ý nghĩa và hệ số tác động của từng biến độc lập.
Việc trình độ nhân viên kế toán và văn hóa doanh nghiệp có tác động thấp hơn có thể do hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn và sự chưa đồng bộ trong văn hóa quản trị tại các DN dược. Đây là điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức của nhà quản lý về KTQT: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về KTQT trong ngành dược nhằm tăng cường hiểu biết và cam kết của lãnh đạo DN. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Công Thương, Hiệp hội Dược TP.HCM.
Tăng cường đầu tư chi phí cho hệ thống KTQT: Khuyến khích DN phân bổ ngân sách hợp lý cho việc xây dựng và vận hành hệ thống KTQT, bao gồm công nghệ thông tin và nhân sự chuyên môn. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo DN.
Xây dựng chính sách hỗ trợ và hướng dẫn pháp lý rõ ràng: Cơ quan quản lý nhà nước cần ban hành các hướng dẫn cụ thể về áp dụng KTQT trong ngành dược, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho DN tiếp cận thông tin và nguồn lực. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế, Sở Công Thương.
Đào tạo nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về KTQT, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng ứng dụng công nghệ cho nhân viên kế toán. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng đến quản trị hiệu quả: Khuyến khích DN phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực, hỗ trợ sự phối hợp giữa các phòng ban và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong quản lý. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo DN.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp dược: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh.
Chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để tư vấn, hỗ trợ DN dược trong việc triển khai KTQT hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước ngành dược và kinh tế: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ DN trong việc áp dụng KTQT, góp phần phát triển ngành dược bền vững.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn về KTQT trong ngành dược, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp dược?
Kế toán quản trị là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính nội bộ nhằm hỗ trợ nhà quản lý trong việc hoạch định, kiểm soát và ra quyết định. Trong doanh nghiệp dược, KTQT giúp kiểm soát chi phí, tối ưu hóa giá thành và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc áp dụng KTQT trong doanh nghiệp dược?
Nhận thức của nhà quản lý về KTQT, chi phí tổ chức KTQT và mức độ cạnh tranh trên thị trường là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.Tại sao quy định pháp lý ngành dược lại ảnh hưởng đến áp dụng KTQT?
Ngành dược chịu sự quản lý chặt chẽ về chất lượng, tiêu chuẩn và điều kiện kinh doanh, do đó các DN phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này, ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức tổ chức và vận hành hệ thống KTQT.Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong DN dược?
DN nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng ứng dụng công nghệ, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia các chứng chỉ chuyên ngành để nâng cao năng lực.Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng KTQT?
Văn hóa doanh nghiệp tích cực tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp giữa các bộ phận, thúc đẩy đổi mới và áp dụng các công cụ quản trị như KTQT, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của DN.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định bảy nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng KTQT trong các DN dược tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó nhận thức nhà quản lý và chi phí tổ chức KTQT là quan trọng nhất.
- Mức độ cạnh tranh thị trường và quy định pháp lý ngành dược cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT.
- Trình độ nhân viên kế toán, đặc điểm doanh nghiệp và văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT trong DN dược.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, đầu tư hệ thống KTQT và hoàn thiện chính sách pháp lý nhằm hỗ trợ DN phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành dược nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao năng lực quản trị, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.