Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2019, thành phố Hải Phòng đã có những bước phát triển đáng kể trong hoạt động đối ngoại, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội. Với dân số khoảng 2 triệu người và vị trí chiến lược là trung tâm công nghiệp, cảng biển lớn nhất phía Bắc Việt Nam, Hải Phòng đã tận dụng các nguồn lực đối ngoại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), viện trợ phát triển chính thức (ODA) và phát triển du lịch. Tổng vốn FDI đăng ký đến năm 2019 đạt 17,59 tỷ USD với 680 dự án còn hiệu lực, trong khi giá trị kiều hối giai đoạn 2015-2019 đạt khoảng 1,2 tỷ USD. Tuy nhiên, hoạt động đối ngoại của thành phố vẫn còn tồn tại những hạn chế như chưa khai thác tối đa các mối quan hệ hợp tác, nhận thức của cán bộ về vai trò đối ngoại chưa đầy đủ, và năng lực ngoại ngữ, kỹ năng nghiệp vụ đối ngoại còn yếu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hoạt động đối ngoại của Hải Phòng giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các biện pháp đẩy mạnh hoạt động đối ngoại nhằm góp phần phát triển kinh tế xã hội thành phố trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động đối ngoại chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội, an ninh - quốc phòng và công tác về người Việt Nam ở nước ngoài. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại, góp phần tăng trưởng GRDP, thu hút đầu tư, phát triển du lịch và cải thiện đời sống nhân dân Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách đối ngoại và vai trò của hoạt động đối ngoại đối với phát triển kinh tế xã hội. Theo Marijke Breuning, chính sách đối ngoại là tổng thể các chính sách và tương tác với môi trường bên ngoài biên giới quốc gia, bao gồm các lĩnh vực an ninh, kinh tế, môi trường, năng lượng và viện trợ. George Modelski nhấn mạnh chính sách đối ngoại là hệ thống hoạt động nhằm điều chỉnh hành động của nhà nước với môi trường quốc tế, giảm tác động bất lợi và tăng cường hợp tác. James Rosenau định nghĩa chính sách đối ngoại là nỗ lực của xã hội quốc gia nhằm kiểm soát môi trường bên ngoài để duy trì bối cảnh thuận lợi.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: (1) Chính sách đối ngoại là bộ phận của chính sách quốc gia nhằm phục vụ sự tồn tại và phát triển quốc gia trên trường quốc tế; (2) Hoạt động đối ngoại có vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội thông qua thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, hợp tác quốc tế; (3) Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động đối ngoại gồm nhân tố khách quan (bối cảnh quốc tế, khu vực) và nhân tố chủ quan (chính sách, nguồn lực địa phương).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống biện chứng lôgíc và lịch sử để phân tích mối quan hệ giữa công tác đối ngoại và phát triển kinh tế xã hội của Hải Phòng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Sở Ngoại vụ, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Du lịch Hải Phòng, các báo cáo kinh tế xã hội giai đoạn 2015-2019, cùng các văn bản pháp luật, chính sách đối ngoại của thành phố và Trung ương.

Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết được áp dụng để xây dựng khung lý thuyết về chính sách đối ngoại và vai trò của hoạt động đối ngoại. Phương pháp phân loại và hệ thống hóa dữ liệu giúp sắp xếp thông tin về thực trạng đối ngoại của Hải Phòng và các địa phương khác. Phương pháp phân tích và tổng kết kinh nghiệm được sử dụng để rút ra bài học từ các địa phương như Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh. Ngoài ra, phương pháp ngoại suy và dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia được dùng để đề xuất các biện pháp phù hợp cho giai đoạn 2020-2025.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 680 dự án FDI, 16 dự án ODA, 623 đoàn công tác đối ngoại với hơn 1.850 người ra nước ngoài và 7.217 khách quốc tế đến Hải Phòng trong giai đoạn 2015-2019. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp toàn bộ các hoạt động đối ngoại chính thức của thành phố trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn FDI và đóng góp vào GDP: Tổng số vốn FDI đăng ký giai đoạn 2015-2019 đạt 17,59 tỷ USD với 680 dự án còn hiệu lực. Tỷ lệ khu vực FDI đóng góp bình quân khoảng 20% vào tăng trưởng GDP thành phố, góp phần nâng tốc độ tăng trưởng GDP từ 10,17% năm 2014 lên 16,5% năm 2019.

  2. Giá trị kiều hối ổn định: Giá trị kiều hối giai đoạn 2015-2019 đạt khoảng 1,2 tỷ USD, duy trì trên 200 triệu USD mỗi năm, trong đó năm 2018 đạt cao nhất với 287 triệu USD. Tuy nhiên, hơn 50% kiều hối được sử dụng cho tiêu dùng và trả nợ, phần dành cho đầu tư sản xuất kinh doanh còn hạn chế.

  3. Hoạt động xuất nhập khẩu phát triển mạnh: Kim ngạch xuất khẩu tăng từ 4,2 tỷ USD năm 2015 lên 15,77 tỷ USD năm 2019, tốc độ tăng trưởng bình quân 11,8%/năm. Khu vực FDI chiếm trên 70% tỷ trọng xuất khẩu, góp phần cân bằng cán cân thương mại và ngoại hối.

  4. Du lịch và ngoại giao văn hóa: Số lượng khách du lịch đến Hải Phòng tăng từ 5,690 triệu lượt năm 2015 lên 9,100 triệu lượt năm 2019, doanh thu du lịch tăng từ 2.166 tỷ đồng lên 3.500 tỷ đồng. Các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế được tổ chức thường xuyên, góp phần quảng bá hình ảnh thành phố.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ của vốn FDI và kim ngạch xuất khẩu phản ánh hiệu quả của chính sách đối ngoại kinh tế và môi trường đầu tư thuận lợi do thành phố tạo dựng. Việc thu hút các nhà đầu tư nước ngoài hàng đầu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Singapore đã giúp Hải Phòng nâng cao năng lực sản xuất, đổi mới công nghệ và giải quyết việc làm cho hơn 160 nghìn lao động. Tuy nhiên, một số dự án FDI chưa đạt chất lượng cao, có tác động tiêu cực đến môi trường và hiện tượng chuyển giá vẫn tồn tại, gây ảnh hưởng đến thu ngân sách.

Giá trị kiều hối ổn định là nguồn lực quan trọng hỗ trợ phát triển kinh tế hộ gia đình và đầu tư, nhưng việc sử dụng chưa hiệu quả cho thấy cần có chính sách khuyến khích đầu tư từ nguồn này. Sự phát triển của du lịch và ngoại giao văn hóa góp phần nâng cao vị thế quốc tế của Hải Phòng, đồng thời tạo điều kiện thu hút đầu tư và giao lưu nhân dân.

Các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng vốn FDI, kim ngạch xuất nhập khẩu và số lượng khách du lịch theo từng năm sẽ minh họa rõ nét sự phát triển đối ngoại của thành phố. Bảng số liệu về giá trị kiều hối và doanh thu du lịch cũng giúp đánh giá hiệu quả các hoạt động đối ngoại.

So với các địa phương như Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng có những điểm mạnh về vị trí địa lý và tiềm năng phát triển kinh tế biển, nhưng còn hạn chế về năng lực quản lý, phối hợp liên ngành và khai thác nguồn lực kiều bào. Việc học hỏi kinh nghiệm từ các địa phương này là cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ đối ngoại: Đào tạo chuyên sâu về ngoại ngữ, kỹ năng nghiệp vụ và kiến thức văn hóa quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả triển khai các hoạt động đối ngoại. Thời gian thực hiện: 2020-2023. Chủ thể: Sở Ngoại vụ phối hợp với các trường đại học.

  2. Đẩy mạnh xúc tiến đầu tư có chọn lọc: Tập trung thu hút các dự án FDI công nghệ cao, thân thiện môi trường, có giá trị gia tăng lớn, ưu tiên các nhà đầu tư từ các quốc gia đối tác chiến lược. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư thành phố.

  3. Phát huy vai trò của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài: Xây dựng cơ chế huy động nguồn lực trí thức, tài chính và công nghệ từ kiều bào để hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Ban Chỉ đạo công tác người Việt Nam ở nước ngoài.

  4. Tăng cường quảng bá, xúc tiến du lịch và ngoại giao văn hóa: Đầu tư kinh phí cho các chương trình quảng bá đa ngôn ngữ, phối hợp với các cơ quan truyền thông quốc tế, tổ chức sự kiện văn hóa quốc tế nhằm nâng cao hình ảnh thành phố. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở Du lịch, Sở Văn hóa và Thể thao.

  5. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý và cơ chế phối hợp: Xây dựng, cập nhật các văn bản quản lý đối ngoại, tăng cường phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả triển khai các dự án hợp tác quốc tế. Thời gian: 2020-2022. Chủ thể: UBND thành phố, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước và chuyên viên làm công tác đối ngoại: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng và hiệu quả công tác đối ngoại tại địa phương.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo địa phương: Tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng, điều chỉnh chính sách đối ngoại phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế xã hội.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong và ngoài nước: Hiểu rõ môi trường đầu tư, chính sách đối ngoại của Hải Phòng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động đối ngoại của Hải Phòng đã đóng góp như thế nào vào phát triển kinh tế?
    Hoạt động đối ngoại đã thu hút 680 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 17,59 tỷ USD, đóng góp khoảng 20% vào tăng trưởng GDP thành phố, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm cho hơn 160 nghìn lao động.

  2. Giá trị kiều hối ảnh hưởng ra sao đến kinh tế Hải Phòng?
    Kiều hối giai đoạn 2015-2019 đạt khoảng 1,2 tỷ USD, hỗ trợ phát triển kinh tế hộ gia đình và đầu tư. Tuy nhiên, hơn 50% kiều hối được sử dụng cho tiêu dùng, cần có chính sách khuyến khích đầu tư hiệu quả hơn.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động đối ngoại của Hải Phòng là gì?
    Bao gồm chưa khai thác tối đa các mối quan hệ hợp tác, năng lực cán bộ đối ngoại còn yếu, hiện tượng chuyển giá trong FDI, chậm giải ngân vốn ODA và thiếu cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả.

  4. Các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại?
    Tăng cường đào tạo cán bộ, xúc tiến đầu tư có chọn lọc, phát huy vai trò cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đẩy mạnh quảng bá du lịch và hoàn thiện hệ thống pháp lý, cơ chế phối hợp.

  5. Hoạt động ngoại giao văn hóa góp phần thế nào vào phát triển thành phố?
    Ngoại giao văn hóa giúp quảng bá hình ảnh Hải Phòng, thu hút khách du lịch tăng từ 5,69 triệu lượt năm 2015 lên 9,1 triệu lượt năm 2019, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa, nâng cao vị thế quốc tế của thành phố.

Kết luận

  • Hoạt động đối ngoại của Hải Phòng giai đoạn 2015-2019 đã góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế xã hội, thu hút vốn FDI, kiều hối và phát triển du lịch.
  • Thành phố đã xây dựng được mạng lưới quan hệ đối ngoại đa dạng với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế, văn hóa và an ninh.
  • Một số hạn chế như năng lực cán bộ, quản lý dự án, sử dụng nguồn lực kiều bào và phối hợp liên ngành cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại.
  • Đề xuất các biện pháp trọng tâm gồm đào tạo cán bộ, xúc tiến đầu tư có chọn lọc, phát huy vai trò cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đẩy mạnh quảng bá du lịch và hoàn thiện hệ thống pháp lý.
  • Giai đoạn 2020-2025 là thời kỳ then chốt để Hải Phòng tận dụng cơ hội hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế biển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế; các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp đề xuất.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần khẩn trương xây dựng kế hoạch chi tiết, phân công nhiệm vụ cụ thể và theo dõi đánh giá tiến độ thực hiện các biện pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động đối ngoại, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững cho thành phố Hải Phòng.