Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngân sách quốc phòng ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và phát triển lực lượng quân đội, công tác quản lý chi ngân sách quốc phòng (NSQP) tại các đơn vị quân đội trở thành một nhiệm vụ trọng yếu. Tiểu đoàn sân bay Kiến An-Cát Bi thuộc Sư đoàn 371, Quân chủng Phòng không - Không quân (PK-KQ) là đơn vị căn cứ sân bay độc lập, có nhiệm vụ bảo vệ vùng trời Đông Bắc và hỗ trợ huấn luyện bay biển. Giai đoạn 2013-2017, ngân sách quốc phòng cấp cho Tiểu đoàn có xu hướng tăng, với mức chi lương, phụ cấp, trợ cấp, tiền ăn năm 2017 đạt hơn 21,39 tỷ đồng, phản ánh sự gia tăng về quy mô và yêu cầu nhiệm vụ.

Tuy nhiên, công tác quản lý chi NSQP tại Tiểu đoàn còn tồn tại nhiều hạn chế như chi tiêu chưa hiệu quả, một số khoản chi sai mục đích, và công tác kiểm soát chi chưa chặt chẽ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chi NSQP tại Tiểu đoàn trong giai đoạn 2018-2022, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đảm bảo đúng chế độ, tiêu chuẩn và phục vụ tốt nhiệm vụ quốc phòng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng công tác quản lý chi NSQP tại Tiểu đoàn trong giai đoạn 2013-2017, đồng thời đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn tiếp theo. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang tính lý luận, hệ thống hóa cơ sở quản lý tài chính quốc phòng, mà còn có giá trị thực tiễn trong việc nâng cao chất lượng quản lý ngân sách tại các đơn vị quân đội, góp phần bảo đảm an ninh quốc phòng và phát triển lực lượng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt là quản lý ngân sách quốc phòng trong quân đội. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách theo dự toán: Nhấn mạnh nguyên tắc lập dự toán ngân sách dựa trên nhu cầu thực tế và khả năng tài chính, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong phân bổ, sử dụng ngân sách. Dự toán ngân sách là căn cứ pháp lý để phân bổ và kiểm soát chi tiêu, giúp đảm bảo chi đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả.

  2. Mô hình kiểm soát chi ngân sách: Bao gồm các bước kiểm soát trước, trong và sau khi chi tiêu nhằm đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ của các khoản chi, đồng thời phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, lãng phí. Mô hình này nhấn mạnh vai trò phối hợp giữa các cơ quan tài chính, chỉ huy đơn vị và Kho bạc Nhà nước trong kiểm soát chi.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: chi ngân sách quốc phòng, đơn vị dự toán cấp 4, dự toán ngân sách, kiểm soát chi ngân sách, quyết toán ngân sách, định mức chi tiêu, và cơ chế quản lý tài chính trong quân đội.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các yếu tố tác động đến công tác quản lý chi NSQP.
  • Phương pháp tổng hợp, thống kê và so sánh nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý chi NSQP tại Tiểu đoàn sân bay Kiến An-Cát Bi giai đoạn 2013-2017.
  • Phân tích số liệu thực tế từ các báo cáo tài chính, dự toán ngân sách, quyết toán ngân sách và các hồ sơ chứng từ liên quan.
  • Phương pháp khảo sát, phỏng vấn cán bộ ngành tài chính và chỉ huy đơn vị để thu thập thông tin về tổ chức bộ máy, quy trình quản lý và các khó khăn, hạn chế.
  • Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các báo cáo tài chính, dự toán và quyết toán ngân sách của Tiểu đoàn trong 5 năm, cùng với 14 cán bộ nhân viên ngành tài chính và các chỉ huy đơn vị.
  • Phân tích định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả quản lý, phát hiện nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017 cho phần đánh giá thực trạng, và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính chính xác và sát thực của dự toán ngân sách: Số liệu năm 2017 cho thấy số dự toán lập và số cấp trên phân bổ gần như tương đương với số thực chi xin quyết toán, ví dụ chi tiền lương đạt 100,2%, phụ cấp lương vượt 3,87%, chi phúc lợi tập thể vượt 6,62%. Điều này chứng tỏ công tác lập dự toán tại Tiểu đoàn tương đối chính xác và sát với thực tế.

  2. Phân bổ ngân sách hợp lý và tăng dần qua các năm: Tỷ lệ phân bổ kinh phí nghiệp vụ hành chính tăng từ 90,02% năm 2013 lên 97,08% năm 2017, phản ánh sự cải thiện trong việc phân bổ ngân sách cho các nhiệm vụ hành chính, góp phần nâng cao chất lượng công tác tài chính.

  3. Quản lý quân số chặt chẽ nhưng có biến động: Quân số bảo đảm bình quân năm 2017 là 404 người, cao hơn biên chế 49 người, chủ yếu do quân nhân chuyên nghiệp thừa so với biên chế. Biến động này ảnh hưởng đến chi tiêu ngân sách, đặc biệt là chi lương, phụ cấp.

  4. Công tác kiểm soát chi ngân sách còn tồn tại hạn chế: Mặc dù có sự kiểm soát trước, trong và sau khi chi tiêu, vẫn còn tình trạng chi sai mục đích, hóa đơn chứng từ chưa đầy đủ, hiệu quả chi tiêu chưa cao. Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức chưa đầy đủ của một số cán bộ tài chính và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bộ phận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý chi NSQP tại Tiểu đoàn sân bay Kiến An-Cát Bi đã đạt được nhiều thành tựu, đặc biệt trong việc lập dự toán sát thực và phân bổ ngân sách hợp lý. Việc tăng tỷ lệ phân bổ kinh phí nghiệp vụ hành chính qua các năm góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ ngày càng phức tạp.

Tuy nhiên, biến động quân số và sự phức tạp trong chi tiêu nghiệp vụ hành chính tạo ra thách thức lớn cho công tác quản lý. So với một số nghiên cứu trong ngành quân đội, tình trạng chi sai mục đích và hóa đơn chứng từ chưa đầy đủ là vấn đề phổ biến, đòi hỏi nâng cao năng lực kiểm soát và nhận thức của cán bộ tài chính.

Việc kiểm soát chi ngân sách chưa thực sự chặt chẽ có thể được minh họa qua biểu đồ tỷ lệ chi sai mục đích và số lượng hồ sơ chứng từ không hợp lệ qua các năm, cho thấy xu hướng giảm nhưng vẫn còn tồn tại. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp cải tiến trong quản lý và kiểm soát chi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò lãnh đạo của cấp ủy Đảng và chỉ huy đơn vị

    • Động từ hành động: Phát huy, chỉ đạo, giám sát
    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả quản lý chi NSQP, đảm bảo tuân thủ quy định
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2018, đánh giá hàng năm
    • Chủ thể thực hiện: Cấp ủy Đảng, Ban chỉ huy Tiểu đoàn
  2. Tăng cường phối hợp giữa cơ quan tài chính và các ngành nghiệp vụ

    • Động từ hành động: Phối hợp, trao đổi, thống nhất
    • Mục tiêu: Đảm bảo tính đồng bộ trong quản lý chi, giảm sai sót và lãng phí
    • Timeline: Thiết lập cơ chế phối hợp trong quý 1 năm 2018, duy trì thường xuyên
    • Chủ thể thực hiện: Ngành tài chính Tiểu đoàn, các cơ quan nghiệp vụ
  3. Nâng cao năng lực công tác tài chính và kiểm soát chi

    • Động từ hành động: Đào tạo, tập huấn, nâng cao nhận thức
    • Mục tiêu: Cán bộ tài chính có kỹ năng chuyên môn và ý thức trách nhiệm cao
    • Timeline: Tổ chức đào tạo định kỳ hàng năm, bắt đầu từ năm 2018
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ huy Tiểu đoàn, Cục Tài chính Quân chủng
  4. Tổ chức kiểm tra, thanh tra tài chính định kỳ và đột xuất

    • Động từ hành động: Kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm
    • Mục tiêu: Phát hiện kịp thời các sai phạm, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả chi tiêu
    • Timeline: Lập kế hoạch kiểm tra hàng quý, thanh tra đột xuất khi cần
    • Chủ thể thực hiện: Ngành tài chính Tiểu đoàn, Ban chỉ huy, Cục Tài chính Quân chủng

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ tài chính quân đội

    • Lợi ích: Nắm vững quy trình quản lý chi NSQP, nâng cao kỹ năng lập dự toán, kiểm soát chi và quyết toán ngân sách.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp hoàn thiện công tác tài chính tại đơn vị mình.
  2. Chỉ huy các đơn vị quân đội dự toán cấp 4

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong quản lý ngân sách, phối hợp hiệu quả với ngành tài chính.
    • Use case: Tăng cường lãnh đạo, chỉ đạo công tác quản lý chi ngân sách tại đơn vị.
  3. Cơ quan tài chính cấp trên (Sư đoàn, Quân chủng)

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng quản lý chi NSQP tại các đơn vị cấp dưới, đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, kiểm tra, giám sát công tác tài chính.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế quốc phòng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi ngân sách quốc phòng trong quân đội.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý tài chính quốc phòng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác lập dự toán ngân sách quốc phòng tại Tiểu đoàn sân bay Kiến An-Cát Bi được thực hiện như thế nào?
    Lập dự toán dựa trên nhu cầu thực tế, chỉ tiêu cấp trên giao và các chính sách, định mức hiện hành. Năm 2017, số dự toán lập sát với số cấp trên phân bổ và số thực chi, thể hiện tính chính xác và khả thi của dự toán.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý chi ngân sách quốc phòng tại Tiểu đoàn là gì?
    Biến động quân số, phức tạp trong chi tiêu nghiệp vụ hành chính, nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ tài chính và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bộ phận là những khó khăn lớn.

  3. Cơ chế kiểm soát chi ngân sách được thực hiện ra sao?
    Kiểm soát chi được thực hiện trước, trong và sau khi chi tiêu thông qua việc thẩm định dự toán, hồ sơ chứng từ và thanh toán. Kho bạc Nhà nước và cơ quan tài chính đóng vai trò kiểm soát quan trọng.

  4. Các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách là gì?
    Bao gồm phát huy vai trò lãnh đạo, tăng cường phối hợp giữa các ngành, nâng cao năng lực cán bộ tài chính và tổ chức kiểm tra, thanh tra định kỳ.

  5. Tại sao việc quản lý chi ngân sách quốc phòng lại quan trọng đối với đơn vị quân đội?
    Quản lý chi ngân sách hiệu quả giúp đảm bảo nguồn lực tài chính phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, nâng cao sức mạnh quân đội, đồng thời tránh lãng phí và sai phạm trong chi tiêu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi ngân sách quốc phòng tại đơn vị quân đội, tập trung nghiên cứu Tiểu đoàn sân bay Kiến An-Cát Bi giai đoạn 2013-2017.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy công tác lập dự toán, phân bổ và chấp hành ngân sách tương đối chính xác, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong kiểm soát chi và hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chi NSQP gồm tăng cường vai trò lãnh đạo, phối hợp ngành, nâng cao năng lực cán bộ và kiểm tra, thanh tra tài chính.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính quốc phòng tại Tiểu đoàn trong giai đoạn 2018-2022.
  • Khuyến nghị các đơn vị quân đội và cơ quan tài chính áp dụng các giải pháp đề xuất để đảm bảo sử dụng ngân sách quốc phòng tiết kiệm, hiệu quả, phục vụ tốt nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.

Để tiếp tục phát huy hiệu quả nghiên cứu, các đơn vị nên triển khai đánh giá định kỳ, cập nhật chính sách và đào tạo cán bộ tài chính thường xuyên. Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý ngân sách quốc phòng là bước đi thiết yếu cho sự phát triển bền vững của lực lượng quân đội.