Tổng quan nghiên cứu

Công tác quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia (DTQG) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh lương thực, quốc phòng và an sinh xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đông Bắc, hàng năm có hàng trăm ngàn tấn lương thực và vật tư thiết bị được dự trữ nhằm ứng phó kịp thời với thiên tai, dịch bệnh và các tình huống khẩn cấp. Giai đoạn 2014-2018, Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc đã quản lý một khối lượng lớn hàng hóa dự trữ, trong đó có các mặt hàng chiến lược như thóc, gạo, phao cứu sinh, xuồng cứu nạn, nhà bạt cứu sinh… Tuy nhiên, công tác quản lý chất lượng hàng dự trữ còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực dự trữ quốc gia.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc trong giai đoạn 2019-2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia, bao gồm các mặt hàng lương thực và vật tư cứu hộ cứu nạn, trên địa bàn Hải Phòng và Quảng Ninh. Nghiên cứu dựa trên số liệu thực tế giai đoạn 2014-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá hiệu quả quản lý hiện tại.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao chất lượng quản lý hàng dự trữ, góp phần đảm bảo nguồn lực dự trữ quốc gia luôn sẵn sàng, chất lượng và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phòng chống thiên tai, dịch bệnh và bảo vệ quốc phòng an ninh trong bối cảnh hội nhập và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý chất lượng và lý thuyết quản lý dự trữ quốc gia.

  1. Lý thuyết quản lý chất lượng tập trung vào các khái niệm như tiêu chuẩn chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, chu trình quản lý chất lượng (Plan-Do-Check-Act), và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng hàng hóa. Quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, đảm bảo chất lượng từ khâu nhập kho, bảo quản đến xuất kho.

  2. Lý thuyết quản lý dự trữ quốc gia nhấn mạnh vai trò của dự trữ quốc gia như một “chiếc van an toàn” trong nền kinh tế, bao gồm các hoạt động dự báo, kế hoạch, xây dựng cơ sở vật chất, quản lý và sử dụng dự trữ. Các khái niệm chính gồm: dự trữ quốc gia, quản lý dự trữ, bảo quản hàng hóa, và các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dự trữ (nhân tố khách quan như thiên tai, biến đổi khí hậu; nhân tố chủ quan như công nghệ bảo quản, trình độ cán bộ).

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN), định mức kinh tế - kỹ thuật, chu trình nhập-xuất-bảo quản, kiểm tra chất lượng, thanh tra chuyên ngành.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa nghiên cứu tại bàn và khảo sát thực tế.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Tài chính, Tổng cục Dự trữ Nhà nước, Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc và các tài liệu chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý, thủ kho và chuyên viên kỹ thuật tại Cục và các Chi cục trực thuộc.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng quản lý chất lượng hàng dự trữ, phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Phân tích so sánh các chỉ tiêu chất lượng hàng hóa dự trữ theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và thực tế thực hiện.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu gồm toàn bộ cán bộ công chức tại Cục và các Chi cục trực thuộc (khoảng 165 người), được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu giai đoạn 2014-2018, đề xuất biện pháp áp dụng cho giai đoạn 2019-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống văn bản pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật đã được hoàn thiện nhưng còn nhiều hạn chế: Trong giai đoạn 2014-2018, Cục đã phối hợp xây dựng và ban hành hơn 20 Thông tư liên quan đến quản lý chất lượng hàng dự trữ, bao gồm các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cho từng mặt hàng như gạo, phao cứu sinh, xuồng cứu nạn. Tuy nhiên, một số quy chuẩn chưa kịp thời cập nhật theo yêu cầu thực tế, gây khó khăn trong áp dụng. Ví dụ, quy định về thủ tục thanh toán mua hàng còn gây trở ngại do yêu cầu biên bản thanh lý hợp đồng chưa phù hợp với thực tế thanh toán nhiều đợt.

  2. Cơ sở vật chất và công nghệ bảo quản còn hạn chế: Tổng diện tích kho tàng của Cục đạt khoảng 59.000 tấn kho, trong đó có 26.000 tấn kho cũ được nâng cấp từ những năm 1959-1960. Công nghệ bảo quản chủ yếu còn lạc hậu, chưa áp dụng rộng rãi công nghệ tiên tiến, dẫn đến tỷ lệ hao hụt lương thực và vật tư vẫn còn cao so với định mức. Tỷ lệ hao hụt gạo trong giai đoạn này dao động khoảng 1-2%, vượt mức cho phép.

  3. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và quản lý chưa đồng đều: Trong tổng số 165 cán bộ công chức, chỉ có 9 người có trình độ trên đại học, 78 người trình độ đại học, còn lại là cao đẳng và trung cấp. Trình độ quản lý nhà nước chỉ có 23 chuyên viên chính và 50 chuyên viên. Nhân lực kỹ thuật bảo quản còn thiếu và chưa được đào tạo bài bản, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất lượng.

  4. Công tác thanh tra, kiểm tra chất lượng chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả: Mặc dù có các quy định về thanh tra chuyên ngành, nhưng thực tế công tác thanh tra, kiểm tra tại Cục và các Chi cục còn hạn chế, số cuộc thanh tra tăng dần nhưng chưa đủ để phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm. Năm 2017, kiểm toán Nhà nước và Bộ Tài chính đã tiến hành kiểm tra toàn diện, phát hiện một số tồn tại trong công tác quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ và kịp thời trong hệ thống văn bản pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật chưa được cập nhật phù hợp với thực tế phát triển và yêu cầu mới của ngành dự trữ. Công nghệ bảo quản lạc hậu làm tăng tỷ lệ hao hụt, giảm chất lượng hàng dự trữ, ảnh hưởng đến khả năng ứng phó kịp thời với thiên tai và dịch bệnh.

Nguồn nhân lực chưa đáp ứng đủ về số lượng và chất lượng, đặc biệt là trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý, làm giảm hiệu quả công tác bảo quản và kiểm tra chất lượng. So với một số nghiên cứu trong ngành quản lý dự trữ quốc gia, việc đầu tư vào đào tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại là yếu tố quyết định nâng cao chất lượng quản lý.

Việc thanh tra, kiểm tra chưa thường xuyên và sâu sát cũng làm giảm khả năng phát hiện và xử lý vi phạm, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động của Cục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hao hụt hàng hóa theo năm, bảng phân bố trình độ cán bộ, và sơ đồ quy trình quản lý chất lượng hiện tại để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật

    • Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cho các mặt hàng dự trữ theo hướng cập nhật công nghệ mới và yêu cầu thực tế.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với Tổng cục Dự trữ Nhà nước và các Bộ ngành liên quan.
  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ bảo quản hiện đại

    • Đầu tư xây dựng, nâng cấp kho tàng đạt tiêu chuẩn “An toàn, xanh, sạch đẹp”, áp dụng công nghệ bảo quản tiên tiến nhằm giảm tỷ lệ hao hụt dưới 1%.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc phối hợp với các đơn vị liên quan.
  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và quản lý cho cán bộ

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý chất lượng, kỹ thuật bảo quản và nghiệp vụ dự trữ quốc gia.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong giai đoạn 2019-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Cục phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu.
  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát chất lượng hàng dự trữ

    • Thiết lập kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất, nâng cao năng lực thanh tra chuyên ngành, xử lý nghiêm các vi phạm.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc.
  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chất lượng

    • Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu điện tử về chất lượng hàng dự trữ, theo dõi chu trình nhập-xuất-bảo quản, cảnh báo kịp thời các rủi ro.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Cục phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự trữ quốc gia

    • Hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý, áp dụng các biện pháp quản lý chất lượng hiệu quả, đáp ứng yêu cầu pháp luật và thực tiễn.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách, quy chuẩn kỹ thuật và pháp luật về dự trữ quốc gia.
  3. Các đơn vị kho bãi và bảo quản hàng dự trữ

    • Áp dụng các quy trình, tiêu chuẩn kỹ thuật và biện pháp bảo quản tiên tiến nhằm giảm hao hụt, nâng cao chất lượng hàng hóa.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý dự trữ

    • Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý dự trữ quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia là gì?
    Quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia là quá trình đảm bảo hàng hóa dự trữ đáp ứng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật từ khâu nhập kho, bảo quản đến xuất kho, nhằm duy trì chất lượng và giá trị sử dụng trong thời gian dài.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng hàng dự trữ?
    Bao gồm yếu tố khách quan như thiên tai, biến đổi khí hậu, dịch bệnh; và yếu tố chủ quan như công nghệ bảo quản, cơ sở vật chất kho, trình độ cán bộ quản lý và thủ kho.

  3. Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc đã làm gì để nâng cao chất lượng hàng dự trữ?
    Cục đã hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, xây dựng quy chuẩn kỹ thuật, nâng cấp kho tàng, tổ chức đào tạo cán bộ và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra trong giai đoạn 2014-2018.

  4. Tại sao cần ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chất lượng hàng dự trữ?
    Công nghệ thông tin giúp quản lý dữ liệu chính xác, theo dõi chu trình nhập-xuất-bảo quản, cảnh báo sớm các rủi ro, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót thủ công.

  5. Biện pháp nào quan trọng nhất để hoàn thiện công tác quản lý chất lượng hàng dự trữ?
    Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật là nền tảng quan trọng, đồng thời phải kết hợp với nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực và tăng cường thanh tra, kiểm tra để đảm bảo thực thi hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng công tác quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc giai đoạn 2014-2018.
  • Phân tích chỉ ra các điểm mạnh như hệ thống văn bản pháp luật cơ bản hoàn thiện, nhưng còn nhiều hạn chế về công nghệ bảo quản, nhân lực và công tác thanh tra.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ về hoàn thiện pháp luật, nâng cấp kho bãi, đào tạo cán bộ, tăng cường thanh tra và ứng dụng công nghệ thông tin cho giai đoạn 2019-2023.
  • Các biện pháp này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng hàng dự trữ, giảm hao hụt, đảm bảo nguồn lực dự trữ quốc gia luôn sẵn sàng và chất lượng.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, đơn vị dự trữ và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai, đánh giá và điều chỉnh các giải pháp để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập và biến đổi khí hậu.

Hành động tiếp theo là triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo và đầu tư công nghệ để nâng cao năng lực quản lý chất lượng hàng dự trữ quốc gia.