Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện mô hình cải cách tài chính công và đổi mới chính sách tài khóa, công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính quốc gia. Tại huyện Kiến Thụy, Hải Phòng, từ năm 2014 đến 2018, tổng số chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán qua KBNN có xu hướng tăng, từ 126 món lên 158 món, với tổng số tiền chưa đủ điều kiện thanh toán cũng tăng tương ứng, phản ánh những thách thức trong công tác kiểm soát chi. Luận văn tập trung nghiên cứu biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên theo mô hình “một cửa” tại KBNN Kiến Thụy nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, giảm thiểu sai sót và lãng phí. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Kiến Thụy trong giai đoạn 2014-2018, với mục tiêu đề xuất các giải pháp thực tiễn, khả thi để hoàn thiện quy trình kiểm soát chi theo mô hình “một cửa”. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đảm bảo tính minh bạch và kỷ luật tài chính, đồng thời hỗ trợ các đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện đúng quy định, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và kiểm soát nội bộ, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách trong việc phân phối nguồn lực tài chính, đảm bảo các chức năng của nhà nước và phát triển kinh tế xã hội.
  • Mô hình kiểm soát chi theo cơ chế “một cửa”: Tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong kiểm soát chi NSNN.
  • Khái niệm kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro: Áp dụng để đánh giá và hoàn thiện quy trình kiểm soát chi, đảm bảo các khoản chi đúng quy định, hạn chế sai sót và gian lận.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi theo mô hình “một cửa”, dự toán ngân sách, thủ tục kiểm soát chi, và năng lực cán bộ kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và xử lý số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo từ chối thanh toán của KBNN Kiến Thụy giai đoạn 2014-2018, kết hợp với phân tích định tính qua phỏng vấn cán bộ và khảo sát thực tế. Cỡ mẫu gồm toàn bộ hồ sơ chi thường xuyên qua KBNN Kiến Thụy trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ từ năm 2014 đến 2018, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và xây dựng đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán: Tổng số chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán tăng từ 126 món năm 2014 lên 158 món năm 2018, tốc độ phát triển bình quân hàng năm khoảng 6%. Điều này cho thấy sự gia tăng trong việc phát hiện các sai sót, đồng thời phản ánh sự nghiêm ngặt hơn trong công tác kiểm soát chi.

  2. Tổng số tiền chưa đủ điều kiện thanh toán tăng mạnh: Từ khoảng 1.571 triệu đồng năm 2014, tổng số tiền chưa đủ điều kiện thanh toán tăng lên mức khoảng 18 tỷ đồng năm 2018, cho thấy các khoản chi sai chế độ hoặc vượt định mức có giá trị ngày càng lớn.

  3. Hiệu quả của mô hình “một cửa” trong kiểm soát chi: Việc áp dụng mô hình “một cửa” đã giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giảm phiền hà cho đơn vị sử dụng ngân sách, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong kiểm soát chi. Các giao dịch viên được đào tạo bài bản, phối hợp chặt chẽ với đơn vị sử dụng ngân sách, góp phần nâng cao chất lượng kiểm soát.

  4. Hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ: Số lượng cán bộ giao dịch viên còn hạn chế (7 người), gây áp lực công việc lớn, ảnh hưởng đến khả năng cập nhật văn bản pháp luật và xử lý hồ sơ kịp thời. Hệ thống thanh toán song phương điện tử đôi khi gặp lỗi, đặc biệt vào cuối năm, làm gián đoạn quy trình thanh toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng số lượng và giá trị chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán có thể do sự phức tạp ngày càng tăng của các quy định pháp luật, cũng như ý thức chấp hành của một số đơn vị sử dụng ngân sách chưa cao. So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, việc áp dụng mô hình “một cửa” được đánh giá là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi, giảm thiểu rủi ro và tăng cường minh bạch. Việc phối hợp chặt chẽ giữa KBNN và các đơn vị sử dụng ngân sách, cùng với ứng dụng công nghệ thông tin, là yếu tố then chốt giúp cải thiện quy trình kiểm soát. Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực và công nghệ cần được khắc phục để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của công tác kiểm soát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán và biểu đồ tổng số tiền chưa đủ điều kiện thanh toán qua các năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ, cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật mới, nâng cao kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và năng lực xử lý hồ sơ trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo KBNN Kiến Thụy phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  2. Mở rộng và hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin: Nâng cấp hệ thống thanh toán song phương điện tử, đảm bảo tính ổn định và liên tục, giảm thiểu lỗi kỹ thuật, đặc biệt vào các thời điểm cao điểm như cuối năm. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, phối hợp với Bộ Tài chính và các nhà cung cấp công nghệ.

  3. Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính và quy trình kiểm soát chi: Xây dựng quy trình kiểm soát chi minh bạch, giảm bớt các bước không cần thiết, tạo thuận lợi cho đơn vị sử dụng ngân sách, đồng thời đảm bảo kiểm soát chặt chẽ. Thực hiện trong 6 tháng, do KBNN Kiến Thụy chủ trì.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, phát hành tài liệu hướng dẫn chi tiết về quy định chi NSNN, trách nhiệm của đơn vị trong việc chuẩn bị hồ sơ chứng từ hợp lệ. Mục tiêu giảm tỷ lệ chứng từ sai sót ít nhất 10% trong năm tiếp theo.

  5. Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan trong quản lý ngân sách: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, phối hợp xử lý các vướng mắc phát sinh trong quá trình kiểm soát chi, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả. Thời gian triển khai liên tục, do KBNN Kiến Thụy phối hợp với Phòng Tài chính Kế hoạch huyện và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình kiểm soát chi thường xuyên theo mô hình “một cửa”, áp dụng các biện pháp cải tiến trong công tác kiểm soát chi.

  2. Lãnh đạo và nhân viên các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ trách nhiệm và quy trình chuẩn bị hồ sơ chứng từ, từ đó nâng cao hiệu quả phối hợp với KBNN trong công tác kiểm soát chi.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về mô hình kiểm soát chi ngân sách, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về cải cách tài chính công.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát chi ngân sách nhà nước, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình “một cửa” trong kiểm soát chi thường xuyên là gì?
    Mô hình “một cửa” là cơ chế trong đó đơn vị sử dụng ngân sách chỉ cần liên hệ với một bộ phận duy nhất của Kho bạc Nhà nước để thực hiện thủ tục kiểm soát chi, giúp giảm thiểu thời gian và thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch và hiệu quả.

  2. Tại sao số lượng chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán lại tăng?
    Nguyên nhân chủ yếu do sự phức tạp của quy định pháp luật, ý thức chấp hành của một số đơn vị chưa cao, cũng như việc kiểm soát ngày càng chặt chẽ hơn từ phía Kho bạc Nhà nước nhằm hạn chế sai sót và lãng phí.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu sai sót trong hồ sơ chi thường xuyên?
    Đơn vị sử dụng ngân sách cần nâng cao ý thức tuân thủ quy định, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cán bộ kiểm soát chi để được hướng dẫn kịp thời.

  4. Những khó khăn lớn nhất trong công tác kiểm soát chi tại KBNN Kiến Thụy là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn nhân lực, áp lực công việc lớn, hệ thống công nghệ thông tin đôi khi gặp lỗi, đặc biệt vào cuối năm, và sự thay đổi thường xuyên của các văn bản pháp luật gây khó khăn trong cập nhật và áp dụng.

  5. Các biện pháp nào được đề xuất để hoàn thiện công tác kiểm soát chi?
    Tăng cường đào tạo cán bộ, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách, và tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý ngân sách.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên theo mô hình “một cửa” tại KBNN Kiến Thụy, với số lượng và giá trị chứng từ chưa đủ điều kiện thanh toán có xu hướng tăng từ 2014 đến 2018.
  • Mô hình “một cửa” đã góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát chi, giảm thiểu thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch trong quản lý ngân sách.
  • Hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ thông tin là những thách thức cần được khắc phục để nâng cao chất lượng kiểm soát chi.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể như đào tạo cán bộ, nâng cấp hệ thống công nghệ, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để đảm bảo quản lý ngân sách nhà nước hiệu quả, minh bạch và bền vững.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý tài chính được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và đề xuất trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước tại địa phương và toàn quốc.