Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng và hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, ngành dịch vụ logistics đóng vai trò then chốt trong việc phân phối hàng hóa và thúc đẩy thương mại quốc tế. Theo báo cáo tài chính của Công ty Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc, tổng doanh thu của công ty tăng từ 18 tỷ đồng năm 2018 lên gần 50 tỷ đồng năm 2020, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ logistics trong giai đoạn này. Tuy nhiên, từ năm 2021 đến 2022, doanh thu và lợi nhuận có xu hướng giảm nhẹ, trong khi chi phí vẫn duy trì ở mức cao, cho thấy những thách thức cần được giải quyết để duy trì sự phát triển bền vững.
Luận văn tập trung nghiên cứu các biện pháp đẩy mạnh dịch vụ logistics tại Công ty Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc trong giai đoạn 2018-2022, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh. Mục tiêu cụ thể bao gồm: khái quát các vấn đề lý luận về dịch vụ logistics, đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của công ty, và đề xuất các giải pháp phù hợp để phát triển dịch vụ trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty, với trọng tâm là các dịch vụ vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan và giao nhận hàng hóa.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công ty và các doanh nghiệp logistics khác trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa chi phí và mở rộng thị trường. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics Việt Nam, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về logistics và quản lý kinh tế, trong đó có:
Lý thuyết quản lý logistics: Định nghĩa logistics là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát lưu chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm tối ưu hóa chi phí và đáp ứng yêu cầu khách hàng. Khái niệm này được phát triển bởi Hội đồng Quản lý Logistics Hoa Kỳ và được luật pháp Việt Nam quy định trong Luật Thương mại 2005.
Mô hình chuỗi cung ứng tích hợp: Theo David Simchi-Levi, hệ thống logistics là sự liên kết hiệu quả giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi và điểm bán nhằm đảm bảo hàng hóa được sản xuất và phân phối đúng số lượng, địa điểm và thời gian, đồng thời giảm thiểu chi phí toàn hệ thống.
Khái niệm dịch vụ logistics: Bao gồm các hoạt động vận tải, kho bãi, làm thủ tục hải quan, đóng gói, giao nhận và các dịch vụ hỗ trợ khác nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động logistics: Bao gồm lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, hiệu quả sử dụng vốn, chất lượng dịch vụ, tốc độ tăng trưởng khách hàng và chỉ số năng lực hoạt động logistics (LPI).
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động logistics: Môi trường kinh doanh, phương tiện và trang thiết bị, hệ thống công nghệ thông tin, nguồn nhân lực, tài chính, chất lượng dịch vụ, chính sách pháp luật và cạnh tranh thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thực tế và phân tích lý thuyết:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của Công ty Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc trong giai đoạn 2018-2022, bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận theo từng dịch vụ chính như cho thuê kho, cho thuê bãi, thủ tục hải quan và vận chuyển.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, phân tích so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và chi phí, đồng thời áp dụng phương pháp so sánh với các mô hình và kinh nghiệm quốc tế để rút ra bài học và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022 để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển, đồng thời đề xuất các biện pháp phát triển trong giai đoạn tiếp theo đến năm 2030.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và thực tiễn, giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động logistics của công ty và đề xuất các giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2018-2020: Tổng doanh thu của công ty tăng từ 18,8 tỷ đồng năm 2018 lên 49 tỷ đồng năm 2020, tương ứng mức tăng khoảng 160%. Lợi nhuận trước thuế cũng tăng từ âm sang dương, đạt 1,865 tỷ đồng năm 2020, cho thấy sự phát triển tích cực của hoạt động logistics trong giai đoạn này.
Sụt giảm doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2021-2022: Doanh thu giảm xuống còn 41,9 tỷ đồng năm 2022, giảm khoảng 14% so với năm 2020. Lợi nhuận sau thuế giảm nhẹ còn 1,75 tỷ đồng năm 2022, trong khi chi phí vẫn duy trì ở mức cao (gần 40 tỷ đồng), phản ánh áp lực chi phí và cạnh tranh ngày càng lớn.
Hiệu quả dịch vụ cho thuê kho bãi chưa cao: Mặc dù doanh thu dịch vụ cho thuê kho tăng nhẹ qua các năm, lợi nhuận từ dịch vụ này lại giảm, thậm chí âm trong năm 2020 do phải thuê kho ngoài để đáp ứng nhu cầu khách hàng và cạnh tranh giảm giá. Tỷ lệ lấp đầy kho thường độc lập đạt 100%, nhưng chỉ có một khách hàng đa quốc gia thuê với giá cao, còn lại là khách hàng bình thường với giá thấp hơn.
Dịch vụ cho thuê bãi phát triển mạnh: Doanh thu từ dịch vụ cho thuê bãi tăng đột biến từ 4,09 tỷ đồng năm 2021 lên 6,16 tỷ đồng năm 2022, lợi nhuận tương ứng tăng từ 4,07 tỷ lên 6,14 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận của công ty.
Dịch vụ thủ tục hải quan, giao nhận, vận chuyển được khai thác hiệu quả: Dịch vụ này được triển khai từ năm 2019 và chính thức khai thác đầy đủ từ năm 2022, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí làm thủ tục, đồng thời giảm tải cho các cơ quan hải quan.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tăng trưởng mạnh giai đoạn 2018-2020 là do sự phục hồi kinh tế sau đại dịch, nhu cầu vận tải và kho bãi tăng cao, cùng với việc công ty đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới khách hàng. Tuy nhiên, từ năm 2021, tác động của đại dịch Covid-19 kéo dài và biến động chính trị quốc tế đã làm giảm nhu cầu vận tải, gây áp lực lên doanh thu và lợi nhuận.
Hiệu quả thấp của dịch vụ cho thuê kho bãi phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, chi phí thuê kho ngoài cao và chính sách pháp luật hạn chế kinh doanh kho ngoại quan. Trong khi đó, dịch vụ cho thuê bãi phát triển mạnh nhờ tận dụng tốt vị trí và cơ sở vật chất hiện có.
Việc triển khai dịch vụ thủ tục hải quan, giao nhận, vận chuyển theo cơ chế đặc thù đã tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty, giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí thủ tục hành chính.
So sánh với kinh nghiệm quốc tế tại trung tâm Changi Airfreight (Singapore) và Thai Cargo (Thái Lan), công ty cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, hiện đại hóa trang thiết bị và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để nâng cao hiệu quả hoạt động. Việc xây dựng hệ thống quản lý thông tin logistics đồng bộ và áp dụng quy trình khai thác tiên tiến là yếu tố then chốt để tăng năng lực cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận theo năm, bảng phân tích chi tiết doanh thu và lợi nhuận từng dịch vụ, cũng như biểu đồ tỷ lệ lấp đầy kho và hiệu quả sử dụng vốn.
Đề xuất và khuyến nghị
Đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và trang thiết bị
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực lưu kho, xếp dỡ và vận chuyển, giảm chi phí vận hành.
- Thời gian: Triển khai trong 2-3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các phòng ban kỹ thuật và tài chính.
Cải tiến quy trình khai thác và quản lý dịch vụ logistics
- Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình vận hành, rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Thời gian: Áp dụng ngay trong năm đầu tiên và liên tục cải tiến.
- Chủ thể thực hiện: Phòng vận tải, phòng hải quan và phòng phát triển kinh doanh.
Xây dựng và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao
- Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và vận hành logistics theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Thời gian: Đào tạo liên tục hàng năm, ưu tiên trong 1-2 năm đầu.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Phát triển thị trường và mở rộng mạng lưới khách hàng
- Mục tiêu: Tăng doanh thu, đa dạng hóa dịch vụ, mở rộng thị trường trong và ngoài nước.
- Thời gian: Kế hoạch dài hạn đến năm 2030, ưu tiên các thị trường tiềm năng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển kinh doanh và ban lãnh đạo.
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng hệ thống quản lý thông tin logistics
- Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí, tăng tính minh bạch và nhanh chóng trong xử lý thông tin.
- Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với các phòng ban liên quan.
Tham gia các hiệp hội và liên minh logistics
- Mục tiêu: Tăng cường hợp tác, học hỏi kinh nghiệm, nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường.
- Thời gian: Tham gia ngay và duy trì liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng phát triển kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp logistics
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ logistics, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
- Use case: Định hướng đầu tư, cải tiến quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, logistics
- Lợi ích: Cung cấp kiến thức lý thuyết và thực tiễn về hoạt động logistics tại doanh nghiệp Việt Nam.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách
- Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành logistics.
- Use case: Xây dựng chính sách phát triển ngành, cải thiện môi trường kinh doanh.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực logistics
- Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp logistics để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
- Use case: Phân tích rủi ro, cơ hội và lợi ích khi tham gia thị trường logistics Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ logistics là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
Dịch vụ logistics bao gồm các hoạt động vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và giao nhận hàng hóa nhằm đảm bảo hàng hóa đến đúng thời gian, địa điểm với chi phí hợp lý. Nó giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động logistics của doanh nghiệp?
Các yếu tố chính gồm môi trường kinh doanh, công nghệ thông tin, nguồn nhân lực, tài chính, chất lượng dịch vụ, chính sách pháp luật và cạnh tranh thị trường. Ví dụ, công nghệ thông tin hiện đại giúp giảm chi phí và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.Công ty Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc đã đạt được những thành tựu gì trong giai đoạn 2018-2022?
Công ty đã tăng trưởng doanh thu từ 18 tỷ đồng lên gần 50 tỷ đồng trong giai đoạn 2018-2020, phát triển dịch vụ thủ tục hải quan và giao nhận, đồng thời đạt các chứng chỉ quốc tế như ISO 9001-2020 và ISAGO, nâng cao uy tín trên thị trường.Tại sao dịch vụ cho thuê kho bãi của công ty chưa đạt hiệu quả cao?
Nguyên nhân gồm chi phí thuê kho ngoài cao, cạnh tranh giảm giá, vị trí kho ngoại quan không thuận lợi và chính sách pháp luật hạn chế kinh doanh kho ngoại quan. Điều này dẫn đến lợi nhuận từ dịch vụ kho bãi giảm sút, thậm chí âm trong một số năm.Các biện pháp nào được đề xuất để đẩy mạnh dịch vụ logistics tại công ty?
Các biện pháp gồm đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, cải tiến quy trình khai thác, đào tạo nguồn nhân lực, phát triển thị trường, ứng dụng công nghệ thông tin và tham gia các hiệp hội logistics. Ví dụ, áp dụng hệ thống quản lý thông tin hiện đại giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Công ty Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2018-2020, tuy nhiên gặp khó khăn từ năm 2021 do tác động của dịch bệnh và biến động thị trường.
- Dịch vụ cho thuê bãi phát triển tốt, trong khi dịch vụ cho thuê kho bãi và kho ngoại quan còn nhiều hạn chế về hiệu quả kinh doanh.
- Việc triển khai dịch vụ thủ tục hải quan, giao nhận, vận chuyển theo cơ chế đặc thù đã tạo ra lợi thế cạnh tranh và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
- Các biện pháp đẩy mạnh dịch vụ logistics cần tập trung vào đầu tư cơ sở hạ tầng, cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Nghiên cứu đề xuất lộ trình phát triển đến năm 2030, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty trong ngành logistics.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển dịch vụ logistics hiệu quả và bền vững.