Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Ninh Thuận, với diện tích trồng táo khoảng 1.000 ha và sản lượng hàng năm đạt khoảng 19.000 tấn, là một trong những vùng trọng điểm phát triển cây táo tại Việt Nam. Táo tại đây được đánh giá cao về chất lượng với vị ngọt thanh, giòn và thơm, mang lại thu nhập bình quân từ 350 đến 400 triệu đồng/ha/năm cho nông hộ. Tuy nhiên, các nông hộ trồng táo tại Ninh Thuận đang đối mặt với nhiều rủi ro tài chính và thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định tham gia liên kết trong sản xuất táo. Việc tham gia liên kết được xem là giải pháp quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả sản xuất và ổn định đầu ra sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của rủi ro tài chính và rủi ro thị trường đến ý định tham gia liên kết trong sản xuất táo của các nông hộ tại Ninh Thuận, dựa trên khảo sát 300 nông hộ trồng táo đã cho sản lượng trong giai đoạn 2017-2021. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp thúc đẩy liên kết sản xuất, góp phần phát triển bền vững ngành trồng táo tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân trong việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển sản xuất táo hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao thu nhập cho nông hộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Thuyết lựa chọn hợp lý (Rational Choice Theory): Giải thích hành vi lựa chọn của cá nhân dựa trên sự tối ưu hóa lợi ích và chi phí, trong đó nông hộ cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro khi quyết định tham gia liên kết sản xuất táo.

  • Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Ý định hành vi của nông hộ được quyết định bởi thái độ và chuẩn chủ quan, trong đó thái độ tích cực và sự ủng hộ từ cộng đồng thúc đẩy ý định tham gia liên kết.

  • Thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behaviour - TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích mức độ kiểm soát và khả năng tham gia liên kết của nông hộ.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro tài chính (biến động giá, khả năng thanh khoản, vay vốn), rủi ro thị trường (biến động giá đầu vào, đầu ra), ý định tham gia liên kết, điều kiện và khả năng tham gia của hộ, trình độ học vấn, độ tuổi, thành kiến về liên kết, diện tích sản xuất và thu nhập từ táo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2017-2021. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 300 nông hộ trồng táo đã cho sản lượng, trong đó 150 hộ tham gia liên kết và 150 hộ không tham gia, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp: thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm kinh tế xã hội, hệ thống sản xuất, rủi ro và hiệu quả kinh tế; hồi quy Binary Logistic để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định tham gia liên kết. Mô hình hồi quy sử dụng biến phụ thuộc nhị phân (có hoặc không có ý định tham gia liên kết) và các biến độc lập như độ tuổi, trình độ học vấn, rủi ro tài chính, rủi ro thị trường, diện tích sản xuất, thu nhập từ táo.

Thời gian khảo sát từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2022, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực trạng sản xuất táo tại Ninh Thuận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện và khả năng tham gia (THAMGIA): Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định tham gia liên kết với hệ số hồi quy B = 3,997, cho thấy nông hộ có điều kiện và khả năng tốt sẽ có xu hướng tham gia liên kết cao hơn.

  2. Trình độ học vấn của chủ hộ hoặc người lao động chính (HOCVAN): Có ảnh hưởng tích cực lớn thứ hai với hệ số B = 2,827, cho thấy trình độ học vấn cao giúp nông hộ nhận thức rõ lợi ích và rủi ro, từ đó tăng ý định tham gia liên kết.

  3. Độ tuổi của chủ hộ hoặc người quyết định (TUOI): Hệ số B = 2,482, cho thấy nhóm tuổi trên 40 có xu hướng tham gia liên kết cao hơn, có thể do kinh nghiệm và sự ổn định trong sản xuất.

  4. Thành kiến về liên kết (THANHKIEN): Có tác động tiêu cực với hệ số B = -2,403, phản ánh sự e ngại hoặc thiếu tin tưởng vào liên kết làm giảm ý định tham gia.

  5. Rủi ro thị trường (RRTT): Hệ số B = 2,190, cho thấy nhận thức về rủi ro thị trường thúc đẩy nông hộ tìm kiếm liên kết để giảm thiểu rủi ro.

  6. Rủi ro tài chính (RRTC): Có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn với B = 1,376, cho thấy rủi ro tài chính cũng là yếu tố thúc đẩy tham gia liên kết nhưng không mạnh bằng rủi ro thị trường.

  7. Diện tích sản xuất táo (DIENTICH): Hệ số B = 0,596, cho thấy diện tích lớn hơn giúp tăng khả năng và ý định tham gia liên kết.

  8. Thu nhập từ sản xuất táo so với tổng thu nhập (THUNHAP): Tác động nhỏ nhất với B = 0,066, cho thấy thu nhập từ táo chưa phải là yếu tố quyết định chính trong ý định liên kết.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy điều kiện và khả năng tham gia là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với lý thuyết lựa chọn hợp lý khi nông hộ cân nhắc lợi ích và chi phí khi tham gia liên kết. Trình độ học vấn và độ tuổi cũng đóng vai trò quan trọng, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ảnh hưởng của nhân tố nhân khẩu học đến hành vi liên kết.

Thành kiến tiêu cực về liên kết làm giảm ý định tham gia, cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và xây dựng niềm tin giữa các bên liên kết. Rủi ro thị trường có tác động mạnh hơn rủi ro tài chính, phản ánh tính biến động cao của giá cả và thị trường đầu ra trong sản xuất táo, thúc đẩy nông hộ tìm kiếm sự ổn định thông qua liên kết.

Diện tích sản xuất và thu nhập từ táo có tác động thấp hơn, cho thấy yếu tố kinh tế cá nhân chưa phải là rào cản lớn nhất mà là nhận thức và điều kiện tham gia. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của các yếu tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng.

So sánh với các nghiên cứu tương tự trong ngành nông nghiệp cho thấy sự nhất quán về vai trò của trình độ học vấn, rủi ro và điều kiện tham gia trong quyết định liên kết của nông hộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao điều kiện và khả năng tham gia của nông hộ: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật, quản lý sản xuất và liên kết, đồng thời hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi trong vòng 12 tháng tới, do Sở Nông nghiệp và các tổ chức tín dụng thực hiện.

  2. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức và giảm thành kiến tiêu cực về liên kết: Triển khai các chương trình tuyên truyền, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm thành công trong liên kết sản xuất táo, trong 6 tháng đầu năm, do các tổ chức hợp tác xã và chính quyền địa phương chủ trì.

  3. Giảm thiểu rủi ro thị trường và tài chính cho nông hộ: Xây dựng các hợp đồng liên kết minh bạch, ổn định giá cả và hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp, áp dụng trong vòng 1 năm, phối hợp giữa doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ quan quản lý.

  4. Khuyến khích mở rộng diện tích sản xuất và nâng cao thu nhập từ táo: Hỗ trợ kỹ thuật trồng táo chất lượng cao, phát triển thị trường tiêu thụ, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị trong 2 năm tới, do Sở Nông nghiệp và doanh nghiệp thực hiện.

Các giải pháp trên nhằm tạo điều kiện thuận lợi, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất táo, từ đó thúc đẩy ý định và thực tế tham gia liên kết của nông hộ tại Ninh Thuận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ liên kết sản xuất, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững ngành trồng táo.

  2. Doanh nghiệp và hợp tác xã trong lĩnh vực nông nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tham gia liên kết của nông hộ, từ đó thiết kế các mô hình hợp tác hiệu quả, tăng cường quản lý chuỗi cung ứng.

  3. Nông dân và các tổ chức nông hộ trồng táo: Nắm bắt được các rủi ro tài chính và thị trường, nhận thức về lợi ích liên kết, từ đó chủ động tham gia các mô hình liên kết để nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích ảnh hưởng rủi ro đến hành vi liên kết trong sản xuất nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tài chính ảnh hưởng như thế nào đến ý định tham gia liên kết của nông hộ?
    Rủi ro tài chính như biến động giá vay vốn, khả năng thanh khoản có tác động tích cực đến ý định tham gia liên kết với hệ số hồi quy 1,376, cho thấy nông hộ muốn giảm thiểu rủi ro này thông qua liên kết.

  2. Tại sao rủi ro thị trường lại có tác động mạnh hơn rủi ro tài chính?
    Rủi ro thị trường liên quan đến biến động giá đầu vào và đầu ra, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập nông hộ, do đó có hệ số tác động cao hơn (2,190), thúc đẩy nông hộ tìm kiếm sự ổn định qua liên kết.

  3. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến ý định tham gia liên kết?
    Điều kiện và khả năng tham gia của hộ là yếu tố quan trọng nhất với hệ số 3,997, phản ánh vai trò của nguồn lực và năng lực trong quyết định liên kết.

  4. Trình độ học vấn của chủ hộ ảnh hưởng ra sao đến quyết định liên kết?
    Trình độ học vấn cao giúp nông hộ hiểu rõ lợi ích và rủi ro, tăng ý định tham gia liên kết với hệ số 2,827, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.

  5. Có giải pháp nào giúp giảm thành kiến tiêu cực về liên kết?
    Tăng cường truyền thông, tổ chức hội thảo chia sẻ kinh nghiệm thành công và xây dựng niềm tin giữa các bên liên kết là giải pháp hiệu quả để giảm thành kiến tiêu cực, từ đó nâng cao ý định tham gia.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro tài chính, rủi ro thị trường và các đặc điểm kinh tế xã hội đến ý định tham gia liên kết trong sản xuất táo của nông hộ tại Ninh Thuận.
  • Điều kiện và khả năng tham gia, trình độ học vấn và độ tuổi là những nhân tố tích cực quan trọng thúc đẩy ý định liên kết.
  • Thành kiến tiêu cực và rủi ro thị trường là những thách thức cần được giải quyết để tăng cường liên kết.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao điều kiện tham gia, giảm thiểu rủi ro và xây dựng niềm tin trong liên kết sản xuất táo.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các mô hình liên kết mới nhằm phát triển bền vững ngành trồng táo tại Ninh Thuận trong các năm tiếp theo.

Khuyến nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển liên kết bền vững.