Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức ngày càng phát triển, tri thức trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế ở các cấp quốc gia và khu vực. Quản trị tri thức, đặc biệt là chia sẻ tri thức, được xem là nền tảng chiến lược để nâng cao hiệu quả quản lý công và cải thiện chất lượng dịch vụ công. Tại Việt Nam, mặc dù quản trị tri thức còn là khái niệm mới, việc thúc đẩy chia sẻ tri thức trong các tổ chức công ngày càng được chú trọng nhằm đáp ứng yêu cầu xây dựng Chính phủ kiến tạo, liêm chính và phục vụ nhân dân tốt hơn.

Nghiên cứu này tập trung phân tích ảnh hưởng của động lực phụng sự công (PSM) đến hành vi chia sẻ tri thức của công chức tại các Sở chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Thời gian khảo sát được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018 với cỡ mẫu 246 công chức. Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định các yếu tố thành phần của động lực phụng sự công ảnh hưởng đến chia sẻ tri thức; (2) đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này; (3) đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao động lực phụng sự công để thúc đẩy chia sẻ tri thức.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực khu vực công, cải thiện chất lượng chính sách và dịch vụ công, đồng thời góp phần xây dựng nền hành chính dân chủ, minh bạch và hiệu quả tại địa phương. Các chỉ số như chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) xếp thứ 18, chỉ số cải cách hành chính (PAR Index) xếp thứ 35, và chỉ số Hiệu quả quản trị và Hành chính công (PAPI) xếp thứ 44 trong 63 tỉnh, thành phố cả nước cho thấy tiềm năng cải thiện thông qua việc thúc đẩy chia sẻ tri thức dựa trên động lực phụng sự công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tri thức, chia sẻ tri thức và động lực phụng sự công (PSM). Tri thức được phân loại thành tri thức hiện (explicit knowledge) và tri thức ẩn (tacit knowledge), trong đó tri thức ẩn khó truyền đạt nhưng đóng vai trò quan trọng trong sáng tạo và áp dụng tri thức mới. Chia sẻ tri thức là quá trình đa chiều, bao gồm trao đổi tri thức ẩn và hiện giữa các cá nhân nhằm nâng cao năng lực tổ chức.

Động lực phụng sự công (PSM) là khái niệm xuất phát từ quản lý công, phản ánh thái độ và hành vi của công chức đặt lợi ích công lên trên lợi ích cá nhân. Mô hình PSM trong nghiên cứu này gồm 5 yếu tố thành phần: (1) Mong muốn tham gia phụng sự công, (2) Cam kết với các giá trị công, (3) Lòng trắc ẩn, (4) Sự hy sinh bản thân, và (5) Nghĩa vụ công dân. Các yếu tố này được kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu của Perry, Kim và cộng sự, phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Các giả thuyết nghiên cứu đề xuất mối quan hệ tích cực giữa từng yếu tố PSM và hành vi chia sẻ tri thức của công chức. Ví dụ, mong muốn tham gia phụng sự công thúc đẩy công chức tích cực chia sẻ tri thức nhằm nâng cao hiệu quả công việc; cam kết với các giá trị công tạo động lực nội tại để chia sẻ tri thức vì lợi ích chung; lòng trắc ẩn và sự hy sinh bản thân thúc đẩy hành vi vị tha trong chia sẻ tri thức; nghĩa vụ công dân tạo ý thức trách nhiệm trong việc chia sẻ tri thức phục vụ cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm tập trung với 22 công chức và lãnh đạo các Sở chuyên môn nhằm khám phá, điều chỉnh thang đo các yếu tố PSM và chia sẻ tri thức phù hợp với bối cảnh địa phương. Kết quả định tính giúp hoàn thiện bộ câu hỏi khảo sát gồm 22 biến quan sát, trong đó 18 biến đo lường 5 yếu tố PSM và 4 biến đo lường chia sẻ tri thức.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp với cỡ mẫu 246 công chức tại các Sở chuyên môn thuộc UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong tháng 8 năm 2018. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do điều kiện thực tế. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật phân tích Cronbach’s Alpha kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố PSM đến chia sẻ tri thức.

Kích thước mẫu đảm bảo vượt mức tối thiểu theo tiêu chuẩn 5 quan sát trên 1 biến quan sát, phù hợp cho cả phân tích EFA và hồi quy đa biến. Các biến kiểm soát như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí việc làm và thâm niên công tác cũng được đưa vào mô hình để kiểm định sự khác biệt trong hành vi chia sẻ tri thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tổng thể của PSM đến chia sẻ tri thức: Mô hình hồi quy cho thấy 82.3% sự biến thiên của hành vi chia sẻ tri thức được giải thích bởi 5 yếu tố thành phần của động lực phụng sự công, khẳng định vai trò quan trọng của PSM trong thúc đẩy chia sẻ tri thức tại các Sở chuyên môn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

  2. Mức độ tác động của từng yếu tố PSM:

    • Mong muốn tham gia phụng sự công có hệ số hồi quy β = 0.357, là yếu tố có tác động mạnh nhất đến chia sẻ tri thức.
    • Lòng trắc ẩn đứng thứ hai với β = 0.287, cho thấy yếu tố tình cảm và sự đồng cảm thúc đẩy hành vi chia sẻ tri thức.
    • Nghĩa vụ công dân có β = 0.262, thể hiện ý thức trách nhiệm công dân góp phần vào chia sẻ tri thức.
    • Cam kết với các giá trị công có β = 0.222, phản ánh vai trò của giá trị đạo đức và cam kết trong hành vi chia sẻ.
    • Sự hy sinh bản thân có tác động thấp hơn nhưng vẫn mang dấu hiệu tích cực.
  3. Kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân: Kết quả phân tích cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về chia sẻ tri thức giữa các nhóm giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí việc làm và thâm niên công tác, cho thấy động lực phụng sự công ảnh hưởng đồng đều đến hành vi chia sẻ tri thức trong đa dạng nhóm công chức.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước tại Đài Loan và Hàn Quốc, khẳng định PSM là động lực nội tại quan trọng thúc đẩy chia sẻ tri thức trong khu vực công. Sự khác biệt về mức độ tác động của các yếu tố PSM giữa các quốc gia có thể do khác biệt văn hóa và bối cảnh tổ chức. Tại Bà Rịa - Vũng Tàu, mong muốn tham gia phụng sự công và lòng trắc ẩn là những yếu tố chủ đạo, phản ánh sự gắn bó và đồng cảm của công chức với cộng đồng và xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng yếu tố PSM, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng. Bảng phân tích hồi quy chi tiết cũng minh họa sự phù hợp của mô hình và ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.

Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì động lực phụng sự công trong tổ chức công để thúc đẩy chia sẻ tri thức, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ công. Việc không phát hiện sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân cho thấy các giải pháp quản trị nên tập trung vào phát triển động lực chung cho toàn bộ công chức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục về giá trị phụng sự công: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và khơi dậy mong muốn tham gia phụng sự công trong công chức, tập trung vào việc nhấn mạnh ý nghĩa và giá trị của việc chia sẻ tri thức vì lợi ích chung. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Nội vụ và các Sở chuyên môn.

  2. Xây dựng môi trường làm việc khuyến khích lòng trắc ẩn và sự đồng cảm: Thiết lập các hoạt động gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa các công chức, tạo điều kiện để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ công việc, qua đó thúc đẩy hành vi chia sẻ tri thức. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo các Sở.

  3. Phát triển hệ thống khen thưởng phi tài chính: Áp dụng các hình thức khen thưởng, ghi nhận công khai đối với những công chức có đóng góp tích cực trong chia sẻ tri thức và phụng sự công, nhằm tăng cường cam kết với các giá trị công. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: UBND tỉnh và các Sở chuyên môn.

  4. Tăng cường vai trò nghĩa vụ công dân trong văn hóa tổ chức: Lồng ghép các giá trị đạo đức công vụ, nghĩa vụ công dân vào quy trình đào tạo, đánh giá và phát triển công chức, nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm và sự hy sinh vì lợi ích cộng đồng. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Sở Nội vụ phối hợp với các cơ quan liên quan.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ chia sẻ tri thức: Xây dựng nền tảng số hóa, hệ thống quản lý tri thức nội bộ để tạo điều kiện thuận lợi cho công chức trao đổi, lưu trữ và khai thác tri thức một cách hiệu quả. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với các Sở chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý công và lãnh đạo các cơ quan hành chính: Giúp hiểu rõ vai trò của động lực phụng sự công trong thúc đẩy chia sẻ tri thức, từ đó xây dựng chính sách quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ công.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý công và quản trị tri thức: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa PSM và chia sẻ tri thức trong bối cảnh Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cán bộ công chức và nhân viên các Sở chuyên môn: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của động lực phụng sự công và chia sẻ tri thức trong công việc hàng ngày, góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, chuyên nghiệp.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực khu vực công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng nhằm phát triển động lực phụng sự công và kỹ năng chia sẻ tri thức cho công chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực phụng sự công là gì và tại sao nó quan trọng trong chia sẻ tri thức?
    Động lực phụng sự công (PSM) là thái độ và hành vi của công chức đặt lợi ích công lên trên lợi ích cá nhân. Nó quan trọng vì thúc đẩy công chức tự nguyện chia sẻ tri thức nhằm nâng cao hiệu quả công việc và phục vụ cộng đồng tốt hơn.

  2. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nào để đánh giá ảnh hưởng của PSM đến chia sẻ tri thức?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát với 246 công chức), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính để kiểm định mô hình.

  3. Yếu tố nào trong PSM có tác động mạnh nhất đến chia sẻ tri thức?
    Mong muốn tham gia phụng sự công có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0.357, tiếp theo là lòng trắc ẩn và nghĩa vụ công dân.

  4. Có sự khác biệt về chia sẻ tri thức giữa các nhóm công chức theo giới tính hay độ tuổi không?
    Kết quả nghiên cứu không phát hiện sự khác biệt đáng kể về chia sẻ tri thức giữa các nhóm công chức theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí việc làm hay thâm niên công tác.

  5. Làm thế nào để các tổ chức công thúc đẩy chia sẻ tri thức dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Các tổ chức nên tăng cường truyền thông về giá trị phụng sự công, xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ lòng trắc ẩn, áp dụng hệ thống khen thưởng phi tài chính, phát triển ý thức nghĩa vụ công dân và ứng dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ chia sẻ tri thức.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố thành phần của động lực phụng sự công ảnh hưởng tích cực đến chia sẻ tri thức tại các Sở chuyên môn thuộc UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
  • Mô hình hồi quy giải thích 82.3% sự biến thiên của hành vi chia sẻ tri thức, trong đó mong muốn tham gia phụng sự công có tác động mạnh nhất.
  • Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, đồng thời phản ánh đặc thù văn hóa và bối cảnh quản lý công tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao động lực phụng sự công để thúc đẩy chia sẻ tri thức, góp phần cải thiện hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các tổ chức công khác trong nước.

Để nâng cao hiệu quả quản trị tri thức trong khu vực công, các nhà quản lý và công chức được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm xây dựng môi trường làm việc năng động, sáng tạo và phục vụ nhân dân ngày càng tốt hơn.