Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), khoảng 20% dân số thế giới đang chịu áp lực căng thẳng quá mức trong công việc, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả lao động. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt đã tạo ra nhiều áp lực cho nhân viên, dẫn đến tình trạng căng thẳng công việc gia tăng. Nghiên cứu này tập trung đánh giá ảnh hưởng của căng thẳng trong công việc đến sự hài lòng của nhân viên tại VNPT VinaPhone tỉnh Bình Thuận, một đơn vị chủ lực trong ngành viễn thông với hơn 372 nhân viên và mạng lưới phủ sóng rộng khắp tỉnh.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu gồm: xác định các nhân tố hình thành căng thẳng công việc, phân tích tác động của căng thẳng đến sự hài lòng công việc, và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu căng thẳng, nâng cao sự hài lòng của nhân viên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2021 đến tháng 2/2022, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 147 nhân viên VNPT VinaPhone Bình Thuận thông qua khảo sát trực tiếp.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý nguồn nhân lực tại VNPT VinaPhone Bình Thuận mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, giảm thiểu hiện tượng “chảy máu nguồn nhân lực” và tăng cường sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory - SET): Giải thích mối quan hệ giữa người lao động và tổ chức dựa trên nguyên tắc có đi có lại. Khi nhân viên cảm nhận được sự ghi nhận và hỗ trợ từ tổ chức, họ sẽ phát triển thái độ tích cực và tăng sự hài lòng công việc.
Lý thuyết bảo tồn nguồn lực (Conservation of Resources Theory - COR): Nhấn mạnh việc bảo vệ và đầu tư nguồn lực cá nhân như sức khỏe, năng lực và điều kiện làm việc. Thiếu hụt nguồn lực sẽ gây ra tác động tâm lý tiêu cực, dẫn đến căng thẳng và giảm sự hài lòng trong công việc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: căng thẳng công việc, các nhân tố hình thành căng thẳng (quá tải công việc, áp lực từ cấp trên, áp lực thu nhập, mối quan hệ nơi làm việc, điều kiện làm việc) và sự hài lòng công việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods) gồm hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm và tham vấn chuyên gia để xây dựng thang đo và mô hình nghiên cứu sơ bộ. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 147 nhân viên VNPT VinaPhone Bình Thuận bằng phiếu khảo sát Likert 5 mức độ.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Cỡ mẫu 147 đảm bảo phù hợp với yêu cầu phân tích EFA, CFA và SEM. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm thuận lợi trong việc tiếp cận nhân viên tại các phòng ban khác nhau của VNPT VinaPhone Bình Thuận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhân viên bị căng thẳng công việc cao: 92,5% nhân viên gặp phải stress với các mức độ khác nhau; trong đó 12% bị stress rất cao, 48% mức cao, 35% mức vừa và 5% mức thấp.
Các nhân tố hình thành căng thẳng: Phân tích SEM cho thấy có 3 trong 5 nhân tố ảnh hưởng đáng kể đến sự căng thẳng công việc gồm: quá tải công việc, áp lực từ cấp trên và điều kiện làm việc. Áp lực thu nhập và mối quan hệ nơi làm việc không có tác động đáng kể trong mô hình.
Ảnh hưởng tiêu cực của căng thẳng đến sự hài lòng công việc: Mức độ căng thẳng công việc càng cao thì sự hài lòng công việc càng giảm. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định mối quan hệ tiêu cực giữa hai biến.
Đặc điểm nhân viên: Nhân viên có trình độ đại học chiếm 50,34%, phần lớn có thâm niên công tác từ 5 đến 15 năm (40,8%), với tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng (50,34% nam, 49,66% nữ).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến căng thẳng công việc tại VNPT VinaPhone Bình Thuận là do khối lượng công việc quá tải, áp lực từ cấp trên trong việc đạt hiệu quả công việc và điều kiện làm việc chưa thực sự thuận lợi. Điều này phản ánh thực trạng cạnh tranh khốc liệt trong ngành viễn thông, đòi hỏi nhân viên phải làm việc với cường độ cao và áp lực lớn.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Lưu Tiến Thuận và cộng sự (2016) về các nhân tố gây stress trong ngành ngân hàng, cũng như nghiên cứu của Bartram và cộng sự (2004) về vai trò của áp lực cấp trên và điều kiện làm việc trong ngành y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ stress và bảng phân tích SEM minh họa tác động của từng nhân tố đến sự hài lòng công việc, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện điều kiện làm việc: Nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị và không gian làm việc để tạo môi trường thoải mái, giảm áp lực tâm lý cho nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý VNPT VinaPhone Bình Thuận.
Giảm tải công việc hợp lý: Xây dựng kế hoạch phân bổ công việc khoa học, tăng cường nhân sự khi cần thiết để tránh quá tải. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và các phòng ban liên quan.
Tăng cường hỗ trợ và giao tiếp từ cấp trên: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp trung, khuyến khích sự hỗ trợ, đánh giá công bằng và tạo kênh phản hồi hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng đào tạo.
Xây dựng chương trình quản lý stress: Tổ chức các hoạt động thư giãn, tập luyện thể dục thể thao, tư vấn tâm lý nhằm giúp nhân viên giảm căng thẳng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các nhân tố gây căng thẳng và cách quản lý để nâng cao sự hài lòng và hiệu quả làm việc của nhân viên.
Chuyên gia tư vấn quản trị tổ chức: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng các chương trình giảm stress và cải thiện môi trường làm việc.
Nhân viên nghiên cứu và học thuật trong lĩnh vực quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về mối quan hệ giữa căng thẳng và sự hài lòng công việc.
Các đơn vị đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress và nâng cao năng lực lãnh đạo.
Câu hỏi thường gặp
Căng thẳng công việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Căng thẳng công việc là phản ứng tâm lý khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng ứng phó của nhân viên. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe, hiệu quả làm việc và sự hài lòng công việc, do đó cần được quản lý hiệu quả.Những nhân tố nào gây ra căng thẳng công việc tại VNPT VinaPhone Bình Thuận?
Ba nhân tố chính gồm quá tải công việc, áp lực từ cấp trên và điều kiện làm việc không thuận lợi, theo kết quả phân tích SEM của nghiên cứu.Căng thẳng công việc ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng công việc?
Mức độ căng thẳng cao làm giảm sự hài lòng công việc, khiến nhân viên kém gắn bó và có xu hướng nghỉ việc, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tổ chức.Làm thế nào để giảm căng thẳng công việc hiệu quả?
Cải thiện điều kiện làm việc, phân bổ công việc hợp lý, tăng cường hỗ trợ từ cấp trên và tổ chức các hoạt động quản lý stress là những giải pháp thiết thực.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng, với phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và SEM trên mẫu 147 nhân viên.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 3 nhân tố chính hình thành căng thẳng công việc tại VNPT VinaPhone Bình Thuận: quá tải công việc, áp lực cấp trên và điều kiện làm việc.
- 92,5% nhân viên gặp phải stress với nhiều mức độ khác nhau, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng công việc.
- Mối quan hệ tiêu cực giữa căng thẳng công việc và sự hài lòng được kiểm chứng qua phân tích cấu trúc tuyến tính SEM.
- Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm giảm căng thẳng và nâng cao sự hài lòng, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của đơn vị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị khác trong ngành viễn thông.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc cho nhân viên VNPT VinaPhone Bình Thuận!