Tổng quan nghiên cứu

Căng thẳng tâm lý là một trong những vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc của nhân viên y tế (NVYT). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 25% dân số và 20% người lao động trên toàn cầu gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần, trong đó căng thẳng do áp lực công việc là nguyên nhân hàng đầu. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ căng thẳng tâm lý ở NVYT dao động khoảng 50%, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, áp lực công việc và nguy cơ lây nhiễm bệnh càng gia tăng. Bệnh viện đa khoa Phương Đông, một bệnh viện tư nhân hạng 3 tại Hà Nội, với hơn 700 lượt khám chữa bệnh mỗi ngày, đang đối mặt với tình trạng quá tải và thiếu nhân lực, đặc biệt là NVYT khối lâm sàng – nhóm nhân lực chủ chốt trong chăm sóc bệnh nhân.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021 nhằm mục tiêu mô tả thực trạng biểu hiện căng thẳng tâm lý và xác định các yếu tố liên quan ở NVYT khối lâm sàng tại BVĐK Phương Đông. Tổng số 203 NVYT tham gia nghiên cứu, sử dụng thang đo DASS-21 để đánh giá mức độ căng thẳng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp can thiệp nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần, giảm thiểu tình trạng căng thẳng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả công việc tại bệnh viện tư nhân nói riêng và hệ thống y tế nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về căng thẳng tâm lý và căng thẳng nghề nghiệp, trong đó:

  • Lý thuyết căng thẳng của Hans Selye: Căng thẳng tâm lý được định nghĩa là phản ứng sinh học không đặc hiệu của cơ thể trước các tình huống gây áp lực, bao gồm cả phản ứng sinh lý và tâm lý.
  • Mô hình căng thẳng nghề nghiệp của Viện nghiên cứu quốc gia Hoa Kỳ: Căng thẳng nghề nghiệp là phản ứng có hại về thể chất và cảm xúc khi yêu cầu công việc vượt quá năng lực hoặc nguồn lực của người lao động.
  • Khái niệm về các yếu tố liên quan đến căng thẳng: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, thâm niên, vị trí công tác), yếu tố gia đình (mối quan hệ, thu nhập, nơi ở), yếu tố công việc (nội dung công việc, môi trường làm việc, mức độ khuyến khích).

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: căng thẳng tâm lý, căng thẳng nghề nghiệp, biểu hiện căng thẳng (nhẹ, vừa, nặng), các yếu tố cá nhân, gia đình và công việc ảnh hưởng đến căng thẳng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phương pháp thu thập số liệu định lượng qua bộ câu hỏi tự điền. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 203 NVYT khối lâm sàng đang làm việc tại BVĐK Phương Đông, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn.

  • Cỡ mẫu: 203 NVYT, vượt mức tối thiểu 187 theo tính toán dựa trên tỷ lệ căng thẳng 20%, sai số 6%, độ tin cậy 95%.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ NVYT khối lâm sàng có mặt tại thời điểm nghiên cứu.
  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 36 câu, trong đó có 7 câu thuộc thang đo DASS-21 để đánh giá mức độ căng thẳng tâm lý.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, mô tả tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn; kiểm định Chi bình phương và Fisher exact để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với tình trạng căng thẳng, mức ý nghĩa p<0,05.
  • Thời gian nghiên cứu: Thu thập số liệu từ 15/03/2021 đến 30/03/2021, phân tích và báo cáo trong năm 2021.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ biểu hiện căng thẳng tâm lý cao: 77,4% NVYT khối lâm sàng tại BVĐK Phương Đông có biểu hiện căng thẳng tâm lý, trong đó mức độ nhẹ chiếm 42,3%, vừa 28,9%, nặng 6,2%. Điểm trung bình căng thẳng là 16,9 (SD=5,8).

  2. Phân bố căng thẳng theo khoa và chuyên môn: Khoa Ngoại có tỷ lệ căng thẳng cao nhất (84,6%), tiếp theo là khoa Nhi (82,4%), Nội (81,2%), chuyên khoa lẻ (80,8%) và thấp nhất là khoa Sản (64%). Về chuyên môn, kỹ thuật viên có tỷ lệ căng thẳng cao nhất (94,1%), điều dưỡng (88,9%), hộ sinh (80%), bác sĩ (52,2%) và dược sĩ thấp nhất (50%).

  3. Các yếu tố cá nhân liên quan: NVYT ≤ 35 tuổi có nguy cơ căng thẳng cao gấp 13,6 lần so với nhóm trên 35 tuổi (p<0,001). NVYT chưa kết hôn có nguy cơ cao hơn 4,5 lần (p=0,017). Vị trí công tác kỹ thuật viên/điều dưỡng/hộ sinh có nguy cơ cao gấp 7 lần so với bác sĩ/dược sĩ (p<0,001). Thâm niên công tác dưới 10 năm làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 11,3 lần (p<0,001). Không tham gia hoạt động thể lực làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 11,9 lần (p<0,001).

  4. Yếu tố gia đình ảnh hưởng: NVYT chưa có nhà riêng có nguy cơ căng thẳng cao gấp 10,2 lần (p<0,001). Thu nhập bình quân đầu người dưới 10 triệu đồng/tháng làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 11,3 lần (p<0,001). Mối quan hệ gia đình chưa tốt làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 7,6 lần (p=0,001).

  5. Yếu tố công việc và môi trường: Làm thêm giờ làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 9,6 lần (p<0,001). Không hài lòng với công việc làm tăng nguy cơ gấp 3 lần (p=0,045). Thường xuyên đối diện thái độ không tốt của bệnh nhân/người nhà làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 16,6 lần (p<0,001). Mức độ phù hợp giữa thu nhập và lao động không phù hợp làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 11,3 lần (p<0,001). Không hài lòng với hình thức động viên/khuyến khích từ bệnh viện làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 20,9 lần (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ căng thẳng tâm lý 77,4% ở NVYT khối lâm sàng tại BVĐK Phương Đông cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh áp lực công việc và môi trường làm việc đặc thù tại bệnh viện tư nhân. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu cho thấy NVYT trẻ tuổi, có thâm niên thấp, làm việc tại các khoa có nguy cơ cao thường chịu áp lực căng thẳng lớn hơn. Việc không tham gia hoạt động thể lực cũng là yếu tố làm tăng căng thẳng, nhấn mạnh vai trò của lối sống lành mạnh trong quản lý stress.

Yếu tố gia đình như thu nhập thấp, chưa có nhà riêng và mối quan hệ gia đình chưa tốt cũng góp phần làm tăng nguy cơ căng thẳng, cho thấy sự ảnh hưởng đa chiều của môi trường sống và hỗ trợ xã hội đối với sức khỏe tâm thần NVYT. Áp lực công việc thể hiện qua làm thêm giờ, thái độ không tốt của bệnh nhân và sự không hài lòng với thu nhập, động viên cũng là những nguyên nhân chính gây căng thẳng.

Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp toàn diện, bao gồm cải thiện điều kiện làm việc, chính sách lương thưởng, hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng quản lý stress cho NVYT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tâm lý và chia sẻ áp lực cho NVYT: Ban lãnh đạo BV cần tổ chức các buổi tư vấn, đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng, thiết lập hệ thống hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp cho NVYT, đặc biệt nhóm kỹ thuật viên, điều dưỡng và hộ sinh có tỷ lệ căng thẳng cao. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2022.

  2. Xây dựng chính sách lương, thưởng và động viên phù hợp: Cần rà soát, điều chỉnh mức lương và các khoản hỗ trợ để đảm bảo phù hợp với khối lượng và chất lượng công việc. Đồng thời, đổi mới hình thức khen thưởng, động viên nhân viên vào các dịp lễ, sinh nhật nhằm nâng cao sự hài lòng và gắn bó. Thực hiện trong quý 3 năm 2022.

  3. Tổ chức các hoạt động thể thao, giải trí và phong trào thi đua: Khuyến khích NVYT tham gia các hoạt động thể lực, văn hóa, thể thao nhằm giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe và tạo môi trường làm việc tích cực. Lập kế hoạch tổ chức định kỳ hàng quý.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và quan hệ ứng xử với bệnh nhân: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống cho NVYT để giảm thiểu xung đột với bệnh nhân và người nhà. Đồng thời, nâng cao chất lượng dụng cụ bảo hộ và điều kiện làm việc để giảm nguy cơ căng thẳng do môi trường. Triển khai trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện tư nhân: Nhận diện các yếu tố gây căng thẳng tâm lý ở NVYT, từ đó xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực.

  2. Nhân viên y tế khối lâm sàng: Hiểu rõ các biểu hiện và nguyên nhân căng thẳng tâm lý, từ đó chủ động áp dụng các biện pháp quản lý stress, duy trì sức khỏe tâm thần và nâng cao chất lượng công việc.

  3. Chuyên gia tâm lý và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình can thiệp, tư vấn và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho NVYT trong bối cảnh bệnh viện tư nhân.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần và quản lý nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao NVYT khối lâm sàng dễ bị căng thẳng tâm lý hơn các nhóm khác?
    NVYT khối lâm sàng thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân, chịu áp lực công việc cao, nguy cơ lây nhiễm bệnh và yêu cầu chuyên môn, thái độ phục vụ khắt khe. Điều này làm tăng nguy cơ căng thẳng tâm lý so với các nhóm khác.

  2. Các yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng nhiều nhất đến căng thẳng tâm lý của NVYT?
    Tuổi trẻ (≤35 tuổi), thâm niên công tác dưới 10 năm, tình trạng hôn nhân chưa ổn định và không tham gia hoạt động thể lực là những yếu tố cá nhân làm tăng nguy cơ căng thẳng tâm lý đáng kể.

  3. Làm thế nào để giảm căng thẳng tâm lý cho NVYT trong môi trường bệnh viện tư nhân?
    Cần có sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo qua chính sách lương thưởng, cải thiện môi trường làm việc, tổ chức các hoạt động thể thao, đào tạo kỹ năng quản lý stress và giao tiếp, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên nghiệp.

  4. Tại sao mức độ hài lòng với hình thức động viên lại ảnh hưởng lớn đến căng thẳng?
    Động viên, khen thưởng là nguồn động lực tinh thần quan trọng giúp NVYT cảm thấy được ghi nhận và trân trọng. Thiếu sự hài lòng trong lĩnh vực này làm tăng cảm giác bất mãn, áp lực và căng thẳng.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các bệnh viện công lập không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào bệnh viện tư nhân, nhiều yếu tố và kết quả có thể tham khảo và áp dụng cho bệnh viện công lập, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù và điều kiện riêng của từng cơ sở.

Kết luận

  • Tỷ lệ biểu hiện căng thẳng tâm lý ở NVYT khối lâm sàng tại BVĐK Phương Đông năm 2021 là 77,4%, với mức độ nhẹ và vừa chiếm đa số.
  • Các yếu tố cá nhân (tuổi, thâm niên, vị trí công tác), gia đình (thu nhập, nhà riêng, mối quan hệ) và công việc (làm thêm giờ, thái độ bệnh nhân, thu nhập, động viên) có liên quan chặt chẽ đến tình trạng căng thẳng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện nhằm giảm căng thẳng, nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc của NVYT tại bệnh viện tư nhân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện chính sách nhân sự và môi trường làm việc trong vòng 12 tháng tới.
  • Kêu gọi ban lãnh đạo bệnh viện, NVYT và các chuyên gia y tế công cộng phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm bảo vệ sức khỏe tâm thần và phát triển nguồn nhân lực y tế bền vững.