I. Tổng quan kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm là một trong những nghiệp vụ cốt lõi, quyết định đến hiệu quả quản lý tài chính tại các doanh nghiệp xây lắp. Theo luận văn của Nguyễn Thị Tài tại Đại học Quảng Nam, việc hạch toán chính xác các khoản mục chi phí không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, tối ưu hóa lợi nhuận mà còn là cơ sở để lập báo giá cạnh tranh và đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược. Trong bối cảnh ngành xây dựng cạnh tranh gay gắt, việc làm chủ quy trình này trở thành lợi thế sống còn. Bài viết này, dựa trên phân tích chuyên sâu tài liệu nghiên cứu về Công ty TNHH Tân Bình, sẽ hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây lắp, từ đó cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu. Việc tổ chức đúng đắn công tác hạch toán chi phí sản xuất giúp bộ máy quản lý nắm bắt kịp thời tình hình thực hiện kế hoạch giá thành, cung cấp dữ liệu cho việc chỉ đạo sản xuất và phân tích hiệu quả kinh doanh. Chỉ tiêu giá thành còn là nền tảng để xây dựng giá bán hợp lý, đảm bảo khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.1. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Trong lĩnh vực xây lắp, chi phí sản xuất được định nghĩa là toàn bộ hao phí về lao động sống và lao động vật hóa, biểu hiện bằng tiền, mà doanh nghiệp bỏ ra để thực hiện quá trình thi công trong một kỳ nhất định. Ngược lại, giá thành sản phẩm là tổng chi phí sản xuất tính cho một khối lượng sản phẩm, công việc, hoặc hạng mục công trình đã hoàn thành. Về bản chất, cả hai đều là hao phí lao động, nhưng chúng khác nhau về lượng và thời điểm ghi nhận. Chi phí sản xuất gắn liền với một kỳ hạch toán (tháng, quý), trong khi giá thành gắn liền với sản phẩm hoàn thành. Mối quan hệ này được thể hiện qua công thức: Giá thành sản phẩm hoàn thành = Chi phí dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ - Chi phí dở dang cuối kỳ. Hiểu rõ mối liên hệ này là nền tảng để thực hiện chính xác công tác kế toán chi phí.
1.2. Vai trò của kế toán chi phí trong doanh nghiệp sản xuất
Kế toán chi phí trong doanh nghiệp sản xuất đóng vai trò trung tâm trong hệ thống thông tin quản trị. Thứ nhất, nó cung cấp số liệu chính xác, kịp thời để kiểm soát quá trình sử dụng các nguồn lực như vật tư, nhân công và máy móc, từ đó tiết kiệm chi phí và hạ giá thành. Thứ hai, đây là cơ sở để định giá bán sản phẩm, đảm bảo bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận. Thứ ba, thông tin từ kế toán chi phí giúp nhà quản trị phân tích, đánh giá hiệu quả của từng công trình, hạng mục, từ đó đưa ra các quyết định điều hành tối ưu. Việc tổ chức tốt công tác này giúp doanh nghiệp quản lý chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế, làm lành mạnh các mối quan hệ tài chính và góp phần sử dụng hiệu quả các nguồn lực kinh tế.
1.3. Đặc thù ngành xây lắp ảnh hưởng đến công tác kế toán
Ngành xây lắp có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng sâu sắc đến công tác kế toán. Sản phẩm xây dựng thường có quy mô lớn, kết cấu phức tạp, thời gian thi công kéo dài và mang tính đơn chiếc. Địa điểm thi công không cố định, phụ thuộc vào vị trí công trình, gây phức tạp cho việc quản lý vật tư và nhân công. Do đó, đối tượng tập hợp chi phí thường là từng công trình, hạng mục công trình hoặc giai đoạn công việc. Kỳ tính giá thành cũng linh hoạt, có thể là khi hoàn thành toàn bộ công trình hoặc từng hạng mục được nghiệm thu. Những yếu tố này đòi hỏi hệ thống sổ sách kế toán chi phí phải được tổ chức chi tiết, khoa học để theo dõi và phân bổ chi phí một cách chính xác.
II. Top 3 thách thức kế toán giá thành tại doanh nghiệp xây lắp
Hoạt động trong ngành xây lắp luôn tiềm ẩn nhiều thách thức đặc thù đối với công tác kế toán, đặc biệt là việc tập hợp chi phí và tính giá thành. Nghiên cứu thực tế tại Công ty TNHH Tân Bình đã chỉ ra những khó khăn chung mà nhiều doanh nghiệp cùng ngành đang đối mặt. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến tính chính xác của số liệu kế toán mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả quản lý và khả năng cạnh tranh. Một trong những trở ngại lớn nhất đến từ việc các công trình thường nằm ở địa bàn xa trụ sở chính, gây khó khăn cho việc giám sát và luân chuyển thông tin. Thêm vào đó, việc quản lý các yếu tố đầu vào như vật tư, nhân công và máy móc tại công trường luôn là một bài toán phức tạp. Việc không kiểm soát chặt chẽ có thể dẫn đến lãng phí, thất thoát, làm tăng giá thành thực tế một cách không cần thiết. Cuối cùng, việc phân bổ các chi phí gián tiếp một cách hợp lý cũng là một thách thức, đòi hỏi các tiêu thức phân bổ phải được xây dựng khoa học và phù hợp với thực tiễn sản xuất.
2.1. Vấn đề chậm trễ trong quy trình luân chuyển chứng từ
Một trong những hạn chế lớn được ghi nhận tại Công ty Tân Bình là quy trình luân chuyển chứng từ thường bị chậm trễ. Do các đội thi công hoạt động trên địa bàn rộng, việc tập hợp và chuyển các chứng từ gốc (hóa đơn, phiếu xuất kho, bảng chấm công) về phòng kế toán thường bị dồn tích vào cuối kỳ. Tình trạng này dẫn đến việc ghi chép không kịp thời, dễ gây ra sai sót, ghi thiếu hoặc nhầm lẫn. Nó không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ lập báo cáo mà còn làm giảm hiệu quả của công tác kiểm tra, đối chiếu. Khi thông tin không được cập nhật nhanh chóng, ban lãnh đạo sẽ khó đưa ra các quyết định điều hành chính xác và kịp thời, ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh chung của công ty.
2.2. Khó khăn kiểm soát chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng giá thành sản phẩm xây lắp. Tuy nhiên, việc quản lý chi phí nguyên vật liệu trực tiếp tại các công trường thi công là một thách thức lớn. Tình trạng thất thoát, lãng phí trong quá trình vận chuyển, bảo quản và thi công vẫn còn tồn tại. Luận văn chỉ ra rằng công tác quản lý vật tư tại công trường của Tân Bình chưa thực sự chặt chẽ. Việc thiếu các biện pháp kiểm kê, giám sát thường xuyên có thể dẫn đến chi phí thực tế vượt xa dự toán. Điều này không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp nếu chất lượng công trình không được đảm bảo do cắt xén vật tư.
2.3. Sự phức tạp trong việc phân bổ chi phí sản xuất chung
Việc phân bổ chi phí gián tiếp, đặc biệt là chi phí sản xuất chung và chi phí sử dụng máy thi công, là một nghiệp vụ phức tạp. Các chi phí này phát sinh chung cho nhiều hoạt động hoặc nhiều công trình, chẳng hạn như lương nhân viên quản lý đội, khấu hao tài sản cố định dùng chung, chi phí lán trại. Việc lựa chọn tiêu thức phân bổ (như theo chi phí nhân công trực tiếp, chi phí vật liệu trực tiếp, hoặc giờ máy hoạt động) ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của từng công trình. Nếu tiêu thức không hợp lý, giá thành sẽ bị sai lệch, dẫn đến việc đánh giá sai hiệu quả kinh doanh của từng dự án. Tại Tân Bình, phương pháp khấu hao đường thẳng cho máy thi công không phản ánh đúng thực tế những lúc máy ngừng hoạt động do thời tiết, làm cho chi phí phân bổ chưa thực sự chính xác.
III. Hướng dẫn tập hợp chi phí sản xuất tại Công ty Tân Bình
Để quản lý hiệu quả và tính toán chính xác giá thành, Công ty TNHH Tân Bình đã xây dựng một quy trình tập hợp chi phí sản xuất bài bản, phù hợp với đặc thù ngành xây lắp. Phương pháp chính được áp dụng là tập hợp chi phí theo công trình, hạng mục công trình. Mỗi dự án được xem là một đối tượng tập hợp chi phí riêng biệt, cho phép theo dõi và kiểm soát chi phí một cách chi tiết từ khi khởi công đến khi hoàn thành. Quy trình này bắt đầu từ việc tập hợp các chứng từ gốc tại công trường, sau đó phân loại và hạch toán vào các tài khoản chi phí tương ứng. Các khoản mục chi phí chính bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung. Việc hạch toán được thực hiện trên cơ sở hệ thống tài khoản kế toán theo quy định, chủ yếu là các tài khoản đầu 6 như tài khoản 621, tài khoản 622, TK 623 và tài khoản 627. Cuối kỳ, toàn bộ chi phí được tổng hợp vào tài khoản 154 (Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang) để chuẩn bị cho quá trình tính giá thành.
3.1. Quy trình hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp TK 621
Tại Công ty Tân Bình, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được hạch toán vào Tài khoản 621. Quy trình bắt đầu khi bộ phận thi công lập "Giấy đề nghị cấp vật tư" dựa trên dự toán và tiến độ. Căn cứ vào đó, phòng kế toán viết "Phiếu xuất kho" để xuất vật tư từ kho tổng. Đối với vật tư mua ngoài và chuyển thẳng đến công trình, kế toán dựa vào hóa đơn GTGT và "Phiếu nhập xuất thẳng" để ghi nhận. Định kỳ cuối tháng, kế toán lập "Bảng tổng hợp nguyên vật liệu xuất dùng" cho từng công trình, từ đó vào sổ chi tiết TK 621. Toàn bộ chi phí này sau đó được kết chuyển sang Nợ Tài khoản 154 để tập hợp, chuẩn bị tính giá thành.
3.2. Phương pháp kế toán chi phí nhân công trực tiếp TK 622
Chi phí nhân công trực tiếp được theo dõi qua Tài khoản 622. Hằng ngày, tổ trưởng tại công trường chấm công cho từng công nhân vào "Bảng chấm công". Cuối tháng, dựa trên bảng chấm công đã được duyệt, phòng kế toán lập "Bảng thanh toán tiền lương" cho công nhân chính thức và công nhân thuê ngoài. Lương và các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, KPCĐ) của công nhân sản xuất được hạch toán vào chi phí. Đối với công nhân thuê ngoài theo hợp đồng ngắn hạn, công ty chỉ thanh toán tiền công. Toàn bộ chi phí nhân công trực tiếp phát sinh cho công trình nào sẽ được tập hợp và kết chuyển vào Tài khoản 154 của công trình đó.
3.3. Kế toán chi phí sản xuất chung và máy thi công TK 627 623
Chi phí sản xuất chung (hạch toán trên Tài khoản 627) bao gồm các chi phí gián tiếp tại công trường như lương nhân viên quản lý đội, các khoản trích theo lương của toàn bộ nhân viên, khấu hao TSCĐ dùng chung, và các chi phí dịch vụ mua ngoài khác. Tương tự, chi phí sử dụng máy thi công (hạch toán trên TK 623) gồm lương công nhân lái máy, chi phí nhiên liệu, khấu hao máy và chi phí thuê máy ngoài. Các chi phí này được tập hợp dựa trên các chứng từ như bảng lương, bảng phân bổ khấu hao, hóa đơn. Cuối kỳ, các chi phí này được phân bổ cho từng công trình liên quan và kết chuyển vào Tài khoản 154 để tổng hợp.
IV. Bí quyết tính giá thành sản phẩm xây lắp theo giá thực tế
Quy trình tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Tân Bình được thực hiện một cách hệ thống nhằm xác định chính xác giá thành thực tế của mỗi công trình sau khi hoàn thành. Bí quyết của quy trình này nằm ở việc xác định rõ đối tượng và kỳ tính giá thành ngay từ đầu, kết hợp với phương pháp tính toán phù hợp và hệ thống sổ sách rõ ràng. Công ty áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp (giản đơn), một phương pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp xây lắp khi mỗi công trình là một đối tượng hạch toán riêng biệt. Theo phương pháp này, tổng chi phí sản xuất phát sinh từ khi khởi công đến khi hoàn thành, sau khi đã được tập hợp đầy đủ vào bên Nợ tài khoản 154, chính là tổng giá thành của công trình đó. Quy trình này đảm bảo tính chính xác và minh bạch, giúp ban lãnh đạo dễ dàng so sánh chi phí thực tế với dự toán, từ đó đánh giá hiệu quả và rút kinh nghiệm cho các dự án tương lai.
4.1. Cách xác định đối tượng và kỳ tính giá thành sản phẩm
Việc xác định đúng đối tượng tính giá thành là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tại Tân Bình, đối tượng tính giá thành thường trùng với đối tượng tập hợp chi phí, đó là các công trình, hạng mục công trình hoàn thành, được nghiệm thu và bàn giao. Mỗi đối tượng này có một dự toán và được theo dõi chi phí riêng. Kỳ tính giá thành được xác định linh hoạt tùy thuộc vào đặc điểm dự án. Đối với các công trình có thời gian thi công ngắn (như dự án "đường dây hạ áp xã Hòa Đồng" trong luận văn), kỳ tính giá thành là khi công trình hoàn thành toàn bộ. Với các dự án lớn, kéo dài, kỳ tính giá thành có thể là quý hoặc khi một hạng mục quan trọng được hoàn thành và bàn giao.
4.2. Kỹ thuật đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ hiệu quả
Việc đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ là một nghiệp vụ bắt buộc để tính giá thành chính xác. Sản phẩm dở dang trong ngành xây lắp là các công trình, hạng mục chưa hoàn thành hoặc chưa được nghiệm thu. Luận văn của Nguyễn Thị Tài đề cập đến các phương pháp lý thuyết như đánh giá theo chi phí dự toán hoặc theo tỷ lệ hoàn thành. Tuy nhiên, trong trường hợp cụ thể của công trình được phân tích, dự án đã hoàn thành trong quý IV/2014 nên không có sản phẩm dở dang cuối kỳ. Điều này đơn giản hóa việc tính giá thành, khi toàn bộ chi phí phát sinh trong kỳ được tính hết vào giá thành sản phẩm hoàn thành. Đây là một tình huống lý tưởng, giúp việc tính toán trở nên trực tiếp và nhanh chóng.
4.3. Lập bảng tính giá thành sản phẩm và kết chuyển chi phí
Bước cuối cùng trong quy trình là tổng hợp số liệu và lập bảng tính giá thành sản phẩm. Dựa trên số liệu từ sổ chi tiết Tài khoản 154, kế toán lập thẻ tính giá thành (hoặc bảng tính) cho công trình hoàn thành. Bảng này chi tiết hóa các khoản mục chi phí: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung. Tổng cộng các khoản mục này tạo thành tổng giá thành thực tế của sản phẩm. Sau khi giá thành được xác định, kế toán thực hiện bút toán kết chuyển toàn bộ chi phí từ bên Có của TK 154 sang bên Nợ của TK 632 (Giá vốn hàng bán), chính thức ghi nhận chi phí cho công trình đã bàn giao.
V. Phân tích thực trạng kế toán chi phí tại Công ty Tân Bình
Qua phân tích chi tiết luận văn tốt nghiệp của Nguyễn Thị Tài, thực trạng công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty TNHH Tân Bình cho thấy nhiều điểm sáng nhưng cũng tồn tại không ít hạn chế cần khắc phục. Về tổng thể, công ty đã xây dựng được một bộ máy kế toán tập trung, phù hợp với quy mô và yêu cầu quản lý. Việc áp dụng hình thức kế toán "chứng từ ghi sổ" và hệ thống tài khoản theo quy định của Bộ Tài chính đã tạo ra một khuôn khổ làm việc chuyên nghiệp, giúp cung cấp thông tin tương đối đầy đủ và chính xác cho ban lãnh đạo. Tuy nhiên, khi đi sâu vào từng phần hành cụ thể, có thể thấy rằng quy trình vận hành vẫn còn những điểm chưa tối ưu, đặc biệt trong bối cảnh đặc thù của ngành xây lắp với các công trình phân tán và chịu nhiều yếu tố ngoại cảnh. Việc nhận diện rõ ràng các ưu điểm để phát huy và các nhược điểm để cải thiện là bước đi cần thiết giúp công ty nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và tăng cường sức cạnh tranh.
5.1. Ưu điểm trong tổ chức bộ máy và sổ sách kế toán chi phí
Điểm mạnh nổi bật tại Công ty Tân Bình là việc tổ chức bộ máy kế toán theo mô hình tập trung, giúp Kế toán trưởng dễ dàng chỉ đạo và kiểm soát toàn bộ công việc. Hệ thống sổ sách kế toán chi phí được mở chi tiết cho từng công trình, từng loại vật tư, tài sản, giúp việc theo dõi và quản lý trở nên rõ ràng. Công ty đã áp dụng đúng chế độ kế toán hiện hành, đảm bảo các báo cáo tài chính được hoàn thành đúng hạn. Việc phân công lao động kế toán hợp lý, chuyên môn hóa theo từng phần hành cũng giúp các nhân viên tích lũy kinh nghiệm và xử lý công việc nhanh chóng, hiệu quả.
5.2. Hạn chế trong công tác quản lý và hạch toán thực tế
Bên cạnh ưu điểm, công tác hạch toán chi phí sản xuất tại Tân Bình vẫn còn một số hạn chế. Vấn đề lớn nhất là quy trình luân chuyển chứng từ chậm trễ từ công trường về văn phòng, gây khó khăn cho việc hạch toán kịp thời. Việc quản lý vật tư tại công trường còn lỏng lẻo, dẫn đến nguy cơ thất thoát. Đặc biệt, phương pháp trích khấu hao máy thi công theo đường thẳng chưa phản ánh đúng mức độ hao mòn thực tế, nhất là trong những tháng mưa bão máy không hoạt động nhưng vẫn phân bổ chi phí, làm sai lệch giá thành. Ngoài ra, một số công cụ dụng cụ có giá trị nhỏ nhưng sử dụng nhiều kỳ lại được tính hết vào chi phí một lần, ảnh hưởng đến tính hợp lý của chi phí giữa các kỳ kế toán.
5.3. Sự cần thiết của việc so sánh giá thành định mức và thực tế
Luận văn chỉ ra rằng công ty chủ yếu lập dự toán để tham gia đấu thầu mà chưa thực sự chú trọng đến việc phân tích, so sánh chênh lệch giữa giá thành định mức (dự toán) và giá thành thực tế. Đây là một thiếu sót quan trọng trong công tác quản trị. Việc lập báo cáo so sánh chi tiết sau khi công trình hoàn thành sẽ giúp nhà quản lý xác định rõ nguyên nhân gây ra chênh lệch ở từng khoản mục chi phí (vật liệu, nhân công,...). Từ đó, doanh nghiệp có thể rút ra bài học kinh nghiệm, điều chỉnh định mức cho phù hợp, kiểm soát chi phí tốt hơn và nâng cao hiệu quả hoạt động cho các dự án trong tương lai.
VI. Giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
Để nâng cao hiệu quả công tác kế toán và quản trị doanh nghiệp, luận văn của Nguyễn Thị Tài đã đề xuất một số giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện quy trình tập hợp chi phí và tính giá thành tại Công ty TNHH Tân Bình. Các giải pháp này tập trung vào việc khắc phục những hạn chế đã được phân tích, từ việc cải tiến quy trình, tối ưu hóa quản lý các yếu tố đầu vào, đến việc nâng cao năng lực của đội ngũ nhân sự. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo số liệu kế toán không chỉ chính xác, kịp thời mà còn phải trở thành một công cụ quản trị đắc lực, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và gia tăng lợi nhuận. Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp công ty thích ứng tốt hơn với môi trường kinh doanh đầy biến động, củng cố vị thế và phát triển bền vững. Đây là những gợi ý quan trọng không chỉ cho Tân Bình mà còn cho nhiều doanh nghiệp xây lắp khác đang đối mặt với các vấn đề tương tự trong công tác kế toán.
6.1. Cải tiến quy trình luân chuyển chứng từ và ứng dụng công nghệ
Để giải quyết tình trạng chậm trễ, công ty cần xây dựng quy định thống nhất và nghiêm ngặt về thời gian nộp chứng từ từ các đội thi công. Việc áp dụng công nghệ thông tin như sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến, ứng dụng di động để chụp và gửi chứng từ ngay khi phát sinh sẽ giúp đẩy nhanh quy trình luân chuyển chứng từ. Đối với các công trình ở xa, có thể xem xét mô hình kế toán phân tán, cho phép hạch toán sơ bộ tại chỗ trước khi tổng hợp về công ty. Điều này không chỉ đảm bảo tính kịp thời của thông tin mà còn giảm thiểu sai sót do dồn việc cuối kỳ.
6.2. Tối ưu hóa quản lý chi phí nguyên vật liệu và nhân công
Để kiểm soát chặt chẽ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, công ty nên tăng cường kiểm kê định kỳ tại công trường và áp dụng "Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ" như đề xuất trong luận văn. Điều này giúp xác định chính xác lượng vật tư tiêu hao và quy trách nhiệm khi có thất thoát. Đối với chi phí nhân công trực tiếp, nên xem xét áp dụng hình thức trả lương khoán theo khối lượng công việc hoàn thành thay vì lương theo ngày công. Phương pháp này sẽ khuyến khích người lao động nâng cao năng suất, đẩy nhanh tiến độ thi công và giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả hơn.
6.3. Nâng cao trình độ đội ngũ và áp dụng phương pháp kế toán tiên tiến
Con người là yếu tố then chốt. Công ty cần thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ kế toán viên để cập nhật các quy định mới và nâng cao kỹ năng xử lý công việc. Về mặt kỹ thuật, nên xem xét áp dụng các phương pháp kế toán quản trị hiện đại hơn, ví dụ như trích khấu hao máy thi công theo giờ hoạt động thực tế thay vì phương pháp đường thẳng. Đồng thời, cần trích trước chi phí sửa chữa lớn máy thi công để tránh gây biến động đột ngột cho chi phí trong kỳ. Việc tổ chức hạch toán riêng các khoản thiệt hại trong sản xuất cũng là cần thiết để xác định rõ nguyên nhân và quy trách nhiệm, giúp công tác quản lý minh bạch và hiệu quả hơn.