I. Đánh giá toàn cảnh hiệu quả xuất khẩu Công ty May Trường Giang
Công ty Cổ phần May Trường Giang, với tên giao dịch là TRƯỜNG GIANG GARMENT JOINT STOCK COMPANY (TGC), là một đơn vị có lịch sử phát triển lâu đời trong ngành dệt may Việt Nam. Tiền thân là Xí nghiệp may Tam Kỳ thành lập năm 1979, công ty đã trải qua nhiều giai đoạn chuyển đổi để thích ứng với bối cảnh kinh tế. Luận văn của tác giả Cao Thị Thu Hiệp (2016) cung cấp một cái nhìn chi tiết về thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh và xuất nhập khẩu hàng may mặc của công ty trong giai đoạn 2013-2015. Đây là giai đoạn quan trọng, đánh dấu những nỗ lực của doanh nghiệp trong việc củng cố và mở rộng thị trường xuất khẩu dệt may. Hoạt động chính của công ty tập trung vào sản xuất, gia công và xuất khẩu trực tiếp các sản phẩm may mặc, chủ yếu là áo khoác, áo jacket và quần thể thao. Việc phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu không chỉ giúp nhận diện các thành tựu đã đạt được mà còn là cơ sở để xác định những điểm nghẽn cần khắc phục. Hiệu quả hoạt động xuất khẩu là một chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh năng lực cạnh tranh doanh nghiệp và khả năng khai thác các cơ hội từ thương mại quốc tế. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA), việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu trở thành yếu tố sống còn. Nghiên cứu chỉ ra rằng công ty đã có những bước tiến nhất định trong việc duy trì và phát triển quan hệ với các đối tác quốc tế, đặc biệt tại thị trường EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, để thực sự bứt phá, cần có những giải pháp đồng bộ từ quản trị, sản xuất đến marketing và logistics.
1.1. Lịch sử hình thành và quy mô kinh doanh xuất nhập khẩu
Công ty Cổ phần May Trường Giang có một lịch sử phát triển đáng chú ý. Thành lập từ năm 1979, công ty ban đầu hoạt động theo cơ chế bao cấp. Giai đoạn 1989-1990, khi thị trường Đông Âu biến động, công ty đã nhanh chóng chuyển hướng sang các thị trường TBCN. Quyết định cổ phần hóa vào năm 2005 đã tạo ra một bước ngoặt, tăng cường tính tự chủ và năng động trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Theo tài liệu nghiên cứu, đến năm 2015, công ty có quy mô 950 lao động và 16 dây chuyền sản xuất hiện đại. Quy mô này được xếp vào loại vừa và nhỏ trong ngành dệt may Việt Nam. Hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu là lĩnh vực cốt lõi, đóng góp phần lớn vào doanh thu và lợi nhuận. Công ty chủ yếu thực hiện các hợp đồng gia công (CMT) và từng bước chuyển sang các hình thức có giá trị gia tăng cao hơn như FOB. Việc hiểu rõ lịch sử và quy mô là tiền đề để xây dựng các chiến lược phù hợp, khai thác tối đa tiềm năng nội tại và đối phó hiệu quả với các thách thức từ môi trường bên ngoài.
1.2. Phân tích kim ngạch xuất khẩu giai đoạn 2013 2015
Giai đoạn 2013-2015 là một giai đoạn thể hiện rõ nỗ lực của Công ty May Trường Giang trong việc đẩy mạnh xuất khẩu. Phân tích số liệu từ luận văn cho thấy kim ngạch xuất khẩu có sự tăng trưởng, tuy nhiên chưa thực sự ổn định và đột phá. Các thị trường chính vẫn là những thị trường truyền thống, cho thấy sự phụ thuộc và hạn chế trong việc đa dạng hóa. Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu vào các thị trường như EU và Nhật Bản chiếm phần lớn. Việc đánh giá các chỉ tiêu định lượng như tổng doanh thu, lợi nhuận xuất khẩu, và tỷ suất lợi nhuận là cực kỳ quan trọng để đo lường hiệu quả kinh doanh quốc tế. Các chỉ số này phản ánh kết quả cuối cùng của mọi nỗ lực từ tìm kiếm đơn hàng, tổ chức sản xuất đến hoàn tất thủ tục hải quan. Mặc dù có những tín hiệu tích cực, nhưng mức tăng trưởng vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng của công ty và cơ hội từ thị trường. Điều này đặt ra yêu cầu phải có những giải pháp chiến lược nhằm thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu một cách bền vững trong tương lai.
II. Phân tích thách thức trong hoạt động xuất khẩu May Trường Giang
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng may mặc của Công ty May Trường Giang đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống và đặc thù ngành. Một trong những rào cản lớn nhất là sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường toàn cầu. Ngành dệt may Việt Nam tuy có lợi thế về nhân công nhưng lại phải cạnh tranh với các đối thủ mạnh trong khu vực như Bangladesh, Campuchia về giá và với Trung Quốc về quy mô và công nghệ. Bên cạnh đó, các rào cản thương mại phi thuế quan ngày càng trở nên phổ biến. Các thị trường nhập khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản liên tục đưa ra các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn sản phẩm, trách nhiệm xã hội và môi trường. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào công nghệ, quy trình sản xuất và đào tạo nhân lực. Một thách thức khác đến từ sự biến động của tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận. Chi phí đầu vào, đặc biệt là nguyên phụ liệu chủ yếu phải nhập khẩu, cũng là một yếu tố gây áp lực lên giá thành sản phẩm và làm giảm năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Công tác nghiên cứu và phát triển thị trường còn hạn chế, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội tiềm năng. Việc nắm bắt và vận dụng các ưu đãi từ hiệp định thương mại tự do (FTA) chưa thực sự hiệu quả. Cuối cùng, các vấn đề liên quan đến logistics và chuỗi cung ứng như chi phí vận tải cao, hạ tầng cảng biển chưa đồng bộ cũng là những trở ngại không nhỏ.
2.1. Khó khăn trong thủ tục hải quan và rào cản thương mại
Mặc dù đã có nhiều cải cách, thủ tục hải quan vẫn là một trong những khâu phức tạp, tốn thời gian và chi phí đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Các quy định thường xuyên thay đổi đòi hỏi bộ phận xuất nhập khẩu phải liên tục cập nhật. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình khai báo đều có thể dẫn đến chậm trễ trong giao hàng, phát sinh chi phí lưu kho, thậm chí là bị phạt. Ngoài ra, các rào cản thương mại kỹ thuật (TBT) và các biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS) từ các nước nhập khẩu là thách thức lớn. Các yêu cầu về nguồn gốc xuất xứ (C/O) để hưởng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng đòi hỏi quy trình chứng minh phức tạp. Doanh nghiệp phải đảm bảo toàn bộ quản trị chuỗi cung ứng minh bạch để đáp ứng các quy tắc này. Việc vượt qua những rào cản này không chỉ là vấn đề tuân thủ mà còn là yếu tố quyết định khả năng thâm nhập và duy trì thị phần tại các thị trường khó tính.
2.2. Áp lực cạnh tranh từ ngành dệt may Việt Nam và quốc tế
Công ty May Trường Giang hoạt động trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt. Ở cấp độ trong nước, hàng trăm doanh nghiệp trong ngành dệt may Việt Nam cùng cạnh tranh để giành đơn hàng từ các nhà mua lớn. Áp lực này buộc các công ty phải liên tục cải tiến để nâng cao năng suất và giảm giá thành. Trên bình diện quốc tế, sự cạnh tranh còn gay gắt hơn. Các quốc gia như Bangladesh, Ấn Độ, và Campuchia có lợi thế về chi phí lao động rẻ hơn. Trong khi đó, các doanh nghiệp Trung Quốc có lợi thế vượt trội về quy mô, công nghệ và sự chủ động về nguồn nguyên phụ liệu. Để tồn tại và phát triển, việc xây dựng một năng lực cạnh tranh doanh nghiệp bền vững là yêu cầu cấp thiết. Điều này không chỉ dựa vào giá cả mà còn phải tập trung vào chất lượng, thời gian giao hàng, khả năng thiết kế và dịch vụ khách hàng. Một phân tích SWOT ngành may kỹ lưỡng sẽ giúp công ty xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp.
III. Giải pháp tối ưu hóa logistics và chuỗi cung ứng hàng may mặc
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh quốc tế, việc tối ưu hóa logistics và chuỗi cung ứng là một giải pháp mang tính chiến lược. Đối với một doanh nghiệp xuất khẩu như May Trường Giang, chi phí logistics chiếm một tỷ trọng không nhỏ trong cơ cấu giá thành sản phẩm. Việc quản lý không hiệu quả chuỗi cung ứng từ khâu nhập khẩu nguyên phụ liệu đến khâu xuất khẩu thành phẩm sẽ làm giảm sức cạnh tranh. Tài liệu nghiên cứu đề xuất một số hướng đi cụ thể. Trước hết, cần rà soát và đánh giá lại toàn bộ quy trình logistics hiện tại, từ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận tải, kho bãi đến các thủ tục liên quan. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản trị chuỗi cung ứng sẽ giúp theo dõi đơn hàng, quản lý tồn kho và điều phối vận chuyển một cách hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các công ty logistics uy tín có thể giúp đàm phán được mức giá tốt hơn và đảm bảo chất lượng dịch vụ. Cần nghiên cứu các phương thức vận tải đa phương thức để tối ưu hóa chi phí logistics và rút ngắn thời gian giao hàng. Hơn nữa, việc chủ động trong kế hoạch sản xuất và phối hợp nhịp nhàng với các đối tác logistics sẽ giúp giảm thiểu chi phí lưu kho, lưu bãi không cần thiết, góp phần trực tiếp vào việc cải thiện lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu hàng may mặc.
3.1. Tối ưu hóa quy trình quản trị chuỗi cung ứng toàn diện
Quy trình quản trị chuỗi cung ứng không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển hàng hóa. Nó bao gồm một chuỗi các hoạt động liên kết từ nhà cung cấp nguyên phụ liệu, nhà sản xuất, đến nhà phân phối và khách hàng cuối cùng. Để tối ưu hóa, công ty cần xây dựng một quy trình liền mạch và minh bạch. Điều này bắt đầu từ việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có khả năng cung ứng ổn định cả về số lượng và chất lượng. Tiếp theo, cần chuẩn hóa quy trình sản xuất để đảm bảo tiến độ và giảm thiểu lãng phí. Việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001 là rất cần thiết. Giai đoạn cuối cùng là giao hàng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận kế hoạch, sản xuất và xuất nhập khẩu để đảm bảo hàng hóa được hoàn thành đúng hạn, đóng gói đúng quy cách và sẵn sàng cho việc làm thủ tục hải quan. Một hệ thống logistics và chuỗi cung ứng được quản trị tốt sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
3.2. Chiến lược cắt giảm và tối ưu hóa chi phí logistics
Việc tối ưu hóa chi phí logistics là mục tiêu hàng đầu. Một trong những biện pháp hiệu quả là đàm phán hợp đồng dài hạn với các đơn vị vận tải để có được mức cước phí ưu đãi. Công ty cũng nên xem xét việc gom hàng, kết hợp các lô hàng nhỏ để vận chuyển bằng container đầy (FCL) thay vì hàng lẻ (LCL), giúp giảm đáng kể chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm. Lựa chọn hãng tàu và tuyến đường vận chuyển phù hợp cũng có tác động lớn. Đôi khi, một tuyến đường dài hơn nhưng có chi phí thấp hơn và lịch trình ổn định lại là lựa chọn tốt hơn. Ngoài ra, cần giảm thiểu các chi phí phát sinh không đáng có như phí lưu container, lưu bãi bằng cách chuẩn bị đầy đủ chứng từ và hoàn tất thủ tục hải quan nhanh chóng. Đầu tư vào hệ thống kho bãi thông minh, sắp xếp hàng hóa khoa học cũng giúp giảm thời gian bốc dỡ và chi phí nhân công. Mỗi khoản chi phí được cắt giảm đều trực tiếp làm tăng lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
IV. Phương pháp mở rộng thị trường xuất khẩu dệt may hiệu quả
Để thoát khỏi sự phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống và gia tăng kim ngạch xuất khẩu, Công ty May Trường Giang cần xây dựng một chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu dệt may một cách bài bản. Giải pháp không chỉ là tìm kiếm khách hàng mới mà còn phải đi sâu vào việc nghiên cứu và thấu hiểu thị trường mục tiêu. Trước hết, cần tiến hành các hoạt động nghiên cứu thị trường chuyên sâu để xác định các khu vực có tiềm năng tăng trưởng cao. Các thị trường trong khối CPTPP hoặc các quốc gia có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam là những lựa chọn ưu tiên do có lợi thế về thuế quan. Việc tham gia các hội chợ, triển lãm thương mại quốc tế là một kênh hiệu quả để tiếp cận trực tiếp với các nhà mua tiềm năng, quảng bá sản phẩm và tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh. Bên cạnh đó, việc xây dựng một hồ sơ năng lực (company profile) chuyên nghiệp và một website đa ngôn ngữ sẽ giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty trên trường quốc tế. Cần chú trọng phát triển các dòng sản phẩm phù hợp với thị hiếu và yêu cầu của từng thị trường cụ thể. Thay vì chỉ tập trung vào gia công, công ty nên từng bước phát triển khả năng thiết kế (ODM) để tạo ra giá trị gia tăng cao hơn. Việc xây dựng một đội ngũ marketing và bán hàng quốc tế am hiểu thị trường, giỏi ngoại ngữ và kỹ năng đàm phán là yếu tố then chốt để chiến lược mở rộng thị trường thành công.
4.1. Nghiên cứu và tiếp cận thị trường xuất khẩu dệt may mới
Công tác nghiên cứu thị trường cần được thực hiện một cách khoa học. Cần phân tích các yếu tố vĩ mô như chính trị, kinh tế, văn hóa của thị trường mục tiêu. Đồng thời, phải tìm hiểu chi tiết về quy mô thị trường, xu hướng tiêu dùng, các kênh phân phối và đặc biệt là các rào cản thương mại hiện hữu. Các báo cáo ngành từ những tổ chức uy tín, thông tin từ các thương vụ Việt Nam tại nước ngoài là những nguồn tham khảo quý giá. Sau khi xác định được thị trường tiềm năng, bước tiếp theo là xây dựng kế hoạch tiếp cận. Có thể bắt đầu bằng việc liên hệ với các hiệp hội ngành hàng, các phòng thương mại hoặc sử dụng các nền tảng B2B trực tuyến để tìm kiếm đối tác. Việc gửi hàng mẫu, báo giá cạnh tranh và thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp sẽ tạo ấn tượng tốt ban đầu. Mở rộng thị trường xuất khẩu dệt may là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư bài bản.
4.2. Tận dụng hiệp định thương mại tự do FTA để tăng trưởng
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng như EVFTA (với EU), CPTPP, RCEP. Đây là cơ hội vàng để các doanh nghiệp như May Trường Giang đẩy mạnh xuất khẩu nhờ các ưu đãi về thuế quan. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, doanh nghiệp phải đáp ứng được các quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt. Điều này đòi hỏi phải có sự kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc nguyên phụ liệu trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Công ty cần chủ động tìm hiểu kỹ các cam kết trong từng hiệp định, đặc biệt là các quy định liên quan đến ngành dệt may. Việc xây dựng một bộ phận chuyên trách về FTA để tư vấn và hỗ trợ các phòng ban khác trong việc xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi là một giải pháp cần thiết. Tận dụng hiệu quả các FTA không chỉ giúp sản phẩm có giá cạnh tranh hơn mà còn là một minh chứng về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trên trường thương mại quốc tế.