Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2014, tổng đàn heo cả nước đạt khoảng 26.600 con, trong đó tỉnh Đồng Tháp có 226 con. Đàn gia súc, gia cầm tại tỉnh chủ yếu do các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ cá thể đảm nhận, mặc dù đã xuất hiện các trang trại chăn nuôi tập trung nhưng quy mô còn hạn chế. Trong những năm gần đây, hình thức nuôi heo bằng thức ăn công nghiệp theo kiểu trang trại đang phát triển, giúp nâng cao chất lượng đàn và kiểm soát dịch bệnh tốt hơn. Tuy nhiên, số hộ áp dụng phương thức này còn ít do yêu cầu vốn đầu tư lớn, kỹ thuật cao và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.
Tỉnh Đồng Tháp có 15 đại lý phân phối thức ăn gia súc của Công ty TNHH Cargill, với sản lượng trung bình khoảng 1.000 tấn thức ăn/tháng, chiếm khoảng 9% thị phần tỉnh. Trong đó, thức ăn cho heo thịt chiếm 60% sản lượng, phục vụ khoảng 500 hộ chăn nuôi. Mục tiêu của công ty là cung cấp thức ăn chất lượng cao, giúp giảm giá thành, tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi, góp phần cải thiện đời sống. Tuy nhiên, chỉ khoảng 20% hộ sử dụng 100% thức ăn công nghiệp của Cargill, phần lớn còn trộn thêm phụ phẩm khác, dẫn đến năng suất thấp, chi phí cao và lợi nhuận không ổn định.
Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill cho heo tại Đồng Tháp, từ đó đề xuất giải pháp giúp công ty nâng cao thị phần và hỗ trợ người chăn nuôi phát triển chăn nuôi chuyên nghiệp hơn. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp, với số liệu thứ cấp từ 2011 đến 2015 và số liệu sơ cấp thu thập từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016. Mục tiêu cụ thể gồm phân tích thực trạng sử dụng thức ăn Cargill, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng và đề xuất hàm ý quản trị cho công ty.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi người tiêu dùng, bao gồm:
Hành vi người tiêu dùng: Theo Philip Kotler, hành vi người tiêu dùng là quá trình quyết định mua sắm chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Quá trình này gồm các giai đoạn nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua.
Giá trị cảm nhận của khách hàng: Được định nghĩa là sự đánh giá tổng thể của người tiêu dùng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra. Mô hình PERVAL của Sweeney & Soutar (2001) phân loại giá trị cảm nhận thành bốn yếu tố chính: giá trị chất lượng, giá trị tính theo giá cả, giá trị xã hội và giá trị cảm xúc.
Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi dự định (TPB): Mô hình này giải thích rằng thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định và hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
Tháp nhu cầu Maslow: Giúp hiểu nhu cầu của người tiêu dùng theo thứ bậc từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hành vi người tiêu dùng, giá trị cảm nhận, thái độ và ý định mua, các yếu tố marketing mix (sản phẩm, giá cả, phân phối, chiêu thị), và các đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi tác, thu nhập).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kinh doanh của công ty, niên giám thống kê, các bài viết chuyên ngành và nghiên cứu khoa học. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 150 hộ nuôi heo tại Đồng Tháp sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích thực trạng, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, kiểm định Cronbach Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill. Kiểm định ANOVA và T-test được áp dụng để so sánh các nhóm mẫu.
Timeline nghiên cứu: Số liệu thứ cấp từ 2011 đến 2015; số liệu sơ cấp thu thập từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016; toàn bộ nghiên cứu thực hiện từ tháng 8/2015 đến tháng 8/2016.
Cỡ mẫu: 150 quan sát, đảm bảo tối thiểu 5 quan sát cho mỗi biến đo lường (20 biến), phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố.
Công cụ thu thập: Phiếu điều tra với thang đo Likert 5 mức độ, tập trung vào các yếu tố hệ thống phân phối, giá cả, chiêu thị, chất lượng sản phẩm và quyết định mua.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng thức ăn Cargill: Trong 500 hộ chăn nuôi tại Đồng Tháp, chỉ khoảng 20% sử dụng 100% thức ăn công nghiệp của Cargill cho heo thịt. Sản lượng thức ăn Cargill bán ra chiếm khoảng 6,12% thị phần thức ăn công nghiệp tỉnh, thấp so với tiềm năng nhu cầu thức ăn công nghiệp ước tính khoảng 231 tấn/tháng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố có ảnh hưởng đáng kể gồm: chất lượng sản phẩm (β cao nhất), giá cả hợp lý, hệ thống phân phối thuận tiện và các chương trình chiêu thị hỗ trợ. Đặc điểm cá nhân như thu nhập và tuổi tác cũng có tác động nhưng mức độ thấp hơn.
Ảnh hưởng của giá trị cảm nhận: Giá trị chất lượng và giá cả là nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến thái độ và ý định mua của người chăn nuôi. Giá trị cảm xúc và xã hội cũng đóng vai trò nhưng ít quan trọng hơn.
Thái độ và ý định mua: Thái độ tích cực đối với sản phẩm Cargill dẫn đến ý định sử dụng cao hơn. Tuy nhiên, các yếu tố như sự tin tưởng vào thương hiệu và nhận thức về lợi ích kinh tế cũng ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và giá trị cảm nhận, cho thấy chất lượng sản phẩm và giá cả là yếu tố quyết định trong ngành thức ăn chăn nuôi. Việc chỉ có 20% hộ sử dụng 100% thức ăn Cargill phản ánh sự tồn tại của các rào cản như thói quen sử dụng phụ phẩm, chi phí đầu tư và nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích sản phẩm.
So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực tiêu dùng, yếu tố chiêu thị và hệ thống phân phối cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi cho người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm. Việc Cargill có hệ thống đại lý rộng khắp và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật là điểm mạnh cần phát huy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thức ăn Cargill theo từng nhóm hộ, bảng phân tích hồi quy đa biến với các hệ số β và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa giá trị cảm nhận và ý định mua.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo kỹ thuật: Công ty cần đẩy mạnh các chương trình hội thảo, tập huấn kỹ thuật cho người chăn nuôi nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của thức ăn công nghiệp Cargill, giúp họ hiểu rõ giá trị kinh tế và kỹ thuật chăn nuôi hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là bộ phận marketing và kỹ thuật.
Mở rộng và cải thiện hệ thống phân phối: Tăng số lượng đại lý, cải thiện dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đảm bảo hàng hóa luôn sẵn có tại các điểm bán để người chăn nuôi dễ dàng tiếp cận. Mục tiêu tăng thị phần lên 15% trong 1 năm, do bộ phận kinh doanh thực hiện.
Chính sách giá cả linh hoạt và ưu đãi: Áp dụng các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đại lý và người chăn nuôi, đồng thời duy trì giá cả ổn định, hợp lý so với chất lượng sản phẩm để tăng sức cạnh tranh. Thời gian áp dụng liên tục, do bộ phận tài chính và marketing phối hợp.
Phát triển sản phẩm đa dạng và phù hợp: Nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của heo và điều kiện chăn nuôi tại địa phương, giúp người chăn nuôi có nhiều lựa chọn tối ưu. Thời gian nghiên cứu và triển khai trong 12 tháng, do bộ phận R&D đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty Cargill: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả hơn.
Nhà phân phối và đại lý thức ăn chăn nuôi: Nắm bắt nhu cầu và hành vi người tiêu dùng để cải thiện dịch vụ, tăng doanh số và mở rộng thị phần.
Người chăn nuôi heo tại Đồng Tháp và các tỉnh lân cận: Hiểu được lợi ích của thức ăn công nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing nông nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp, áp dụng phương pháp phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chỉ có 20% hộ nuôi sử dụng 100% thức ăn Cargill?
Người chăn nuôi còn giữ thói quen trộn thêm phụ phẩm truyền thống để giảm chi phí, đồng thời chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích kinh tế và kỹ thuật của thức ăn công nghiệp.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill?
Chất lượng sản phẩm được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là giá cả hợp lý và hệ thống phân phối thuận tiện.Cargill đã có những chính sách hỗ trợ nào cho người chăn nuôi?
Công ty có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chăn nuôi, cung cấp dịch vụ thú y và các chương trình khuyến mãi nhằm giúp người chăn nuôi giảm chi phí và tăng hiệu quả.Làm thế nào để tăng thị phần thức ăn Cargill tại Đồng Tháp?
Cần tăng cường truyền thông, mở rộng hệ thống phân phối, cải thiện dịch vụ khách hàng và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu địa phương.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng thức ăn.
Kết luận
Nghiên cứu đã phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill cho heo tại Đồng Tháp, chỉ có khoảng 20% hộ sử dụng 100% sản phẩm.
Chất lượng sản phẩm, giá cả, hệ thống phân phối và chiêu thị là các yếu tố chính tác động đến quyết định mua của người chăn nuôi.
Kết quả nghiên cứu hỗ trợ công ty Cargill xây dựng các chiến lược marketing và quản trị phù hợp nhằm tăng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đào tạo, mở rộng phân phối, chính sách giá linh hoạt và phát triển sản phẩm đa dạng.
Nghiên cứu dự kiến hoàn thành trong tháng 8 năm 2016, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố môi trường kinh doanh và công nghệ đến hành vi tiêu dùng trong ngành chăn nuôi.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững ngành thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam.