Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm y tế (BHYT) tự nguyện là một chính sách quan trọng nhằm giảm gánh nặng chi phí y tế cho người dân, đặc biệt là nhóm nông dân và lao động tự do tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Theo báo cáo của Bảo hiểm xã hội Việt Nam năm 2017, tỷ lệ bao phủ BHYT toàn quốc đạt 85,6%, tuy nhiên tại Lâm Đồng chỉ đạt 78,5%, còn khoảng 21,5% dân số chưa tham gia, tương đương gần 280 nghìn người. Chi phí y tế từ tiền túi người dân chiếm hơn 40% tổng chi phí, gây áp lực lớn lên các hộ gia đình, đặc biệt khi xảy ra các bệnh nghiêm trọng như ung thư. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHYT tự nguyện của người dân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao tỷ lệ tham gia, góp phần thực hiện mục tiêu BHYT toàn dân đến năm 2020.

Đề tài tập trung khảo sát nhóm đối tượng từ 15 đến 79 tuổi là người lao động tự do và nông dân chưa tham gia BHYT tự nguyện tại thành phố Đà Lạt. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tác động của các yếu tố như thái độ, ảnh hưởng xã hội, truyền thông, ý thức sức khỏe, mức độ hiểu biết đến ý định tham gia BHYT tự nguyện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu cho các nhà quản lý ngành bảo hiểm xã hội nhằm xây dựng các chính sách phù hợp, đồng thời nâng cao nhận thức và sự tham gia của người dân vào hệ thống BHYT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975). TPB cho rằng ý định hành vi chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan (ảnh hưởng xã hội) và nhận thức kiểm soát hành vi. Ngoài ra, nghiên cứu kế thừa mô hình của Smith và Paladino (2010) về các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ tiêu dùng, trong đó tập trung vào hiểu biết và ý thức sức khỏe. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm các khái niệm chính: thái độ, ảnh hưởng xã hội, mức độ truyền thông đại chúng, ý thức sức khỏe, mức độ hiểu biết về BHYT tự nguyện và ý định tham gia BHYT tự nguyện.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm:

  • BHYT tự nguyện: Hình thức bảo hiểm y tế do người dân tự nguyện tham gia, không bắt buộc theo quy định nhà nước.
  • Ý định hành vi: Mức độ sẵn sàng và quyết tâm của cá nhân trong việc thực hiện một hành vi cụ thể.
  • Ảnh hưởng xã hội: Áp lực từ gia đình, bạn bè, cộng đồng tác động đến quyết định cá nhân.
  • Truyền thông đại chúng: Các phương tiện truyền tải thông tin rộng rãi đến cộng đồng nhằm thay đổi nhận thức và hành vi.
  • Ý thức sức khỏe: Mức độ quan tâm và nhận thức của cá nhân về tình trạng sức khỏe bản thân.
  • Mức độ hiểu biết: Kiến thức và nhận thức của người dân về quyền lợi, quy trình và lợi ích khi tham gia BHYT tự nguyện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu với 10 chuyên gia ngành bảo hiểm xã hội và y tế tại tỉnh Lâm Đồng nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 150 người lao động tự do và nông dân chưa tham gia BHYT tự nguyện tại thành phố Đà Lạt, thu về 139 phiếu hợp lệ.

Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện, tập trung vào nhóm đối tượng có tỷ lệ chưa tham gia BHYT cao. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm, bao gồm 23 biến quan sát thuộc 6 khái niệm nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy đa biến, kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học. Cỡ mẫu 139 đáp ứng tiêu chuẩn tối thiểu 5 mẫu trên 1 biến quan sát (23 biến).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của ý thức sức khỏe đến ý định tham gia BHYT tự nguyện: Hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0.375, mức ý nghĩa Sig. < 0.05, cho thấy ý thức sức khỏe là yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định tham gia. Hệ số tương quan Pearson giữa ý thức sức khỏe và ý định là 0.606 (Sig. = 0.000), thể hiện mối quan hệ chặt chẽ.

  2. Mức độ truyền thông đại chúng có tác động tích cực đáng kể: Beta = 0.242, Sig. < 0.05, với hệ số tương quan Pearson = 0.416 (Sig. = 0.000). Truyền thông giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy ý định tham gia BHYT tự nguyện.

  3. Mức độ hiểu biết về BHYT tự nguyện ảnh hưởng tích cực đến ý định tham gia: Beta = 0.216, Sig. < 0.05, hệ số tương quan Pearson = 0.388 (Sig. = 0.000). Người dân có hiểu biết tốt hơn về quyền lợi và quy trình tham gia có xu hướng tham gia cao hơn.

  4. Thái độ và ảnh hưởng xã hội cũng tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Thái độ Beta = 0.208, ảnh hưởng xã hội Beta = 0.173, cả hai đều có ý nghĩa thống kê. Hệ số tương quan lần lượt là 0.273 và 0.393.

  5. Mô hình hồi quy giải thích được 51,2% biến thiên của ý định tham gia BHYT tự nguyện (Adjusted R² = 0.512), cho thấy các yếu tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc dự báo ý định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ý thức về sức khỏe là động lực mạnh mẽ thúc đẩy người dân tham gia BHYT tự nguyện, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực y tế và thực phẩm an toàn. Mức độ truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi, điều này nhấn mạnh vai trò của các chiến dịch truyền thông hiệu quả.

Mức độ hiểu biết về BHYT tự nguyện cũng là yếu tố then chốt, cho thấy việc cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch về quyền lợi và thủ tục tham gia là cần thiết để tăng tỷ lệ tham gia. Thái độ tích cực và ảnh hưởng xã hội từ gia đình, bạn bè góp phần củng cố quyết định tham gia, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố nhận thức.

So sánh với các nghiên cứu về ý định mua thực phẩm an toàn và thực phẩm hữu cơ, các yếu tố nhận thức và truyền thông cũng được xác định là nhân tố quan trọng, cho thấy tính nhất quán trong mô hình hành vi tiêu dùng và tham gia dịch vụ xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng chuẩn hóa của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh về BHYT tự nguyện: Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng như truyền hình, báo chí, mạng xã hội để nâng cao nhận thức người dân về quyền lợi và lợi ích khi tham gia BHYT. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiếp cận thông tin lên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm xã hội tỉnh Lâm Đồng phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.

  2. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao hiểu biết về BHYT: Đặc biệt tập trung vào nhóm nông dân và lao động tự do, cung cấp kiến thức về thủ tục, mức đóng, quyền lợi. Mục tiêu tăng tỷ lệ hiểu biết đúng về BHYT lên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo BHXH, các tổ chức xã hội địa phương.

  3. Phát triển các mô hình tư vấn, hỗ trợ cá nhân tại cộng đồng: Thiết lập các điểm tư vấn tại phường, xã để giải đáp thắc mắc, hỗ trợ đăng ký tham gia BHYT tự nguyện. Mục tiêu giảm tỷ lệ người chưa tham gia xuống dưới 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: BHXH thành phố Đà Lạt phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Xây dựng chính sách ưu đãi, khuyến khích tham gia BHYT tự nguyện: Ví dụ giảm mức đóng cho nhóm thu nhập thấp, hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh ban đầu. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia nhóm thu nhập dưới 5 triệu đồng lên 50% trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Lâm Đồng phối hợp với BHXH Việt Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngành bảo hiểm xã hội: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chiến lược vận động người dân tham gia BHYT tự nguyện hiệu quả hơn.

  2. Các tổ chức truyền thông và giáo dục sức khỏe cộng đồng: Áp dụng các khuyến nghị về truyền thông để thiết kế các chương trình nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi người dân.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và y tế công cộng: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về hành vi tiêu dùng dịch vụ y tế.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Sử dụng thông tin để hỗ trợ người dân hiểu rõ quyền lợi, khuyến khích tham gia BHYT tự nguyện, góp phần giảm nghèo do chi phí y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ý thức sức khỏe lại ảnh hưởng mạnh đến ý định tham gia BHYT tự nguyện?
    Người có ý thức sức khỏe cao thường quan tâm đến việc bảo vệ và duy trì sức khỏe, do đó họ có xu hướng chủ động tham gia BHYT để giảm thiểu rủi ro tài chính khi ốm đau. Ví dụ, người dân nhận thức rõ lợi ích của BHYT sẽ sẵn sàng chi trả để được bảo vệ sức khỏe.

  2. Truyền thông đại chúng đóng vai trò như thế nào trong việc tăng tỷ lệ tham gia BHYT?
    Truyền thông giúp lan tỏa thông tin nhanh chóng và rộng rãi, thay đổi nhận thức và thái độ của người dân. Các chiến dịch truyền thông hiệu quả đã được chứng minh làm tăng đáng kể tỷ lệ tham gia BHYT tại nhiều địa phương.

  3. Mức độ hiểu biết về BHYT tự nguyện ảnh hưởng ra sao đến quyết định tham gia?
    Người dân hiểu rõ quyền lợi, thủ tục và lợi ích của BHYT sẽ có thái độ tích cực và ý định tham gia cao hơn. Thiếu thông tin hoặc hiểu sai lệch có thể dẫn đến sự do dự hoặc từ chối tham gia.

  4. Ảnh hưởng xã hội có quan trọng trong quyết định tham gia BHYT không?
    Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và cộng đồng tạo áp lực hoặc động lực cho cá nhân tham gia BHYT. Mặc dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố nhận thức, nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong việc hình thành ý định.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tham gia BHYT tự nguyện ở nhóm lao động tự do và nông dân?
    Cần kết hợp các giải pháp truyền thông, đào tạo nâng cao hiểu biết, hỗ trợ tư vấn trực tiếp và chính sách ưu đãi phù hợp với đặc điểm nhóm đối tượng này. Ví dụ, tổ chức các buổi tuyên truyền tại địa phương và giảm mức đóng cho nhóm thu nhập thấp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ý thức sức khỏe, mức độ truyền thông, mức độ hiểu biết, thái độ và ảnh hưởng xã hội là các yếu tố chính tác động tích cực đến ý định tham gia BHYT tự nguyện tại Đà Lạt.
  • Ý thức sức khỏe có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm vai trò quyết định trong việc hình thành ý định tham gia.
  • Mô hình hồi quy giải thích được hơn 51% biến thiên của ý định tham gia BHYT tự nguyện, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngành BHXH trong việc thiết kế các chính sách và chương trình truyền thông hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, hiểu biết và sự tham gia của người dân, hướng tới mục tiêu BHYT toàn dân vào năm 2020.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các chương trình truyền thông và đào tạo theo khuyến nghị, đồng thời giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả vận động tham gia BHYT tự nguyện.