Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, việc lựa chọn ngành học đại học của học sinh lớp 12 đóng vai trò quyết định đến sự nghiệp và tương lai của các em. Tại tỉnh Quảng Ngãi, ngành Quản trị Kinh doanh là một trong những ngành học được nhiều trường đại học đào tạo, tuy nhiên tỷ lệ học sinh lựa chọn ngành này còn thấp so với các ngành khác. Theo thống kê, số lượng sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại phân hiệu tỉnh Quảng Ngãi chỉ bằng khoảng 20% so với cơ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh. Điều này đặt ra vấn đề cấp thiết về việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn ngành học này của học sinh lớp 12 tại địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm áp dụng mô hình hành vi có kế hoạch mở rộng của Ajzen (1991) để xác định các nhân tố tác động đến ý định chọn ngành Quản trị Kinh doanh của học sinh lớp 12 tại Quảng Ngãi. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2023, với đối tượng là học sinh lớp 12 các trường trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp các trường đại học nâng cao hiệu quả tuyển sinh mà còn hỗ trợ học sinh có quyết định chọn ngành phù hợp với năng lực và cơ hội nghề nghiệp tương lai.

Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến trên mạng xã hội Facebook, xử lý bằng phần mềm SPSS và Smart PLS để kiểm định mô hình SEM. Kết quả nghiên cứu giải thích được 76,3% các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chọn ngành, trong đó ba nhân tố chính gồm thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan. Ngoài ra, nhận thức về cơ hội nghề nghiệp trong tương lai cũng đóng vai trò quan trọng thông qua ảnh hưởng gián tiếp lên các nhân tố trên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), trong đó ý định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.

  • Thái độ đối với việc chọn ngành học: Là cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của học sinh về việc theo học ngành Quản trị Kinh doanh, dựa trên niềm tin và đánh giá về lợi ích, cơ hội việc làm và sự phù hợp với bản thân.
  • Chuẩn chủ quan: Là áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè, giáo viên và cộng đồng ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành của học sinh.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Là cảm nhận của học sinh về khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi chọn ngành, bao gồm năng lực bản thân, tài chính và thời gian.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình TPB bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức cơ hội nghề nghiệp trong tương lai, nhằm đánh giá tác động của nhận thức về triển vọng nghề nghiệp đến ý định chọn ngành thông qua ảnh hưởng lên ba nhân tố chính trên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình gồm 6 bước: xác định vấn đề, xây dựng mô hình và thang đo, nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng sơ bộ, nghiên cứu định lượng chính thức và phân tích kết quả.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 20 câu hỏi đo lường các biến nghiên cứu và 4 câu hỏi nhân khẩu học, gửi đến học sinh lớp 12 tại các trường trung học phổ thông tỉnh Quảng Ngãi từ tháng 3/2021 đến năm 2023.
  • Cỡ mẫu: Theo tiêu chuẩn của Hair (2009), cỡ mẫu tối thiểu gấp 5-10 lần số biến quan sát. Nghiên cứu thu thập khoảng 400 mẫu hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện qua mạng xã hội Facebook, phù hợp với điều kiện khảo sát trực tuyến.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), kiểm định tính hội tụ, phân biệt và đa cộng tuyến. Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) được kiểm định bằng phần mềm Smart PLS để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định chọn ngành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ đối với việc chọn ngành học có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định lựa chọn ngành Quản trị Kinh doanh, với hệ số tác động đạt khoảng 0,45 (p < 0,01). Điều này cho thấy học sinh có thái độ tích cực về ngành học sẽ có ý định chọn ngành cao hơn.
  2. Nhận thức kiểm soát hành vi cũng có tác động đáng kể với hệ số khoảng 0,30 (p < 0,01), phản ánh khả năng tự tin và điều kiện thực hiện quyết định chọn ngành của học sinh.
  3. Chuẩn chủ quan từ gia đình, thầy cô và bạn bè ảnh hưởng tích cực đến ý định chọn ngành với hệ số 0,25 (p < 0,05), cho thấy áp lực và sự hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong quyết định của học sinh.
  4. Nhận thức cơ hội nghề nghiệp trong tương lai tác động gián tiếp đến ý định chọn ngành thông qua ảnh hưởng lên thái độ (hệ số 0,40), chuẩn chủ quan (0,35) và nhận thức kiểm soát hành vi (0,28), góp phần giải thích 76,3% biến thiên ý định chọn ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục và hành vi lựa chọn ngành học, khẳng định vai trò trung tâm của mô hình TPB trong việc giải thích ý định hành vi của học sinh. Thái độ tích cực về ngành học được củng cố bởi nhận thức về cơ hội nghề nghiệp và sự hỗ trợ từ môi trường xã hội, tạo động lực mạnh mẽ cho học sinh lựa chọn ngành Quản trị Kinh doanh.

Nhận thức kiểm soát hành vi phản ánh sự tự tin và khả năng của học sinh trong việc theo đuổi ngành học, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ phân bố mức độ tự tin của học sinh trong khảo sát. Chuẩn chủ quan thể hiện sự ảnh hưởng của các nhóm tham khảo, đặc biệt là gia đình và giáo viên, điều này phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam, nơi gia đình có vai trò quan trọng trong quyết định học tập.

Nhận thức cơ hội nghề nghiệp trong tương lai là yếu tố mới được bổ sung, cho thấy học sinh quan tâm đến triển vọng việc làm và thu nhập khi lựa chọn ngành học. Điều này gợi ý các trường đại học cần tăng cường truyền thông về cơ hội nghề nghiệp để thu hút sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về cơ hội nghề nghiệp: Các trường đại học và cơ quan giáo dục cần xây dựng các chương trình giới thiệu ngành học, tổ chức hội thảo nghề nghiệp, và cập nhật thông tin về thị trường lao động nhằm nâng cao nhận thức của học sinh về triển vọng nghề nghiệp ngành Quản trị Kinh doanh trong vòng 1-2 năm tới.
  2. Phát triển các hoạt động tư vấn hướng nghiệp: Tổ chức các buổi tư vấn trực tiếp và trực tuyến cho học sinh lớp 12, phối hợp với giáo viên và phụ huynh để tạo chuẩn chủ quan tích cực, giúp học sinh có quyết định chọn ngành phù hợp trong kỳ tuyển sinh hàng năm.
  3. Nâng cao năng lực tự kiểm soát và tự tin của học sinh: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý thời gian và tự học cho học sinh lớp 12 nhằm tăng nhận thức kiểm soát hành vi, giúp các em tự tin hơn trong việc lựa chọn ngành học trong vòng 6-12 tháng.
  4. Xây dựng môi trường học tập hấp dẫn và thực tiễn: Các trường đại học cần cải tiến chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh, tăng cường thực hành, kết nối doanh nghiệp để tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm thực tế, từ đó nâng cao thái độ tích cực đối với ngành học trong 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các trường đại học: Giúp xây dựng chiến lược tuyển sinh hiệu quả, phát triển chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu và xu hướng của học sinh.
  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn hướng nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để tư vấn, hỗ trợ học sinh trong việc lựa chọn ngành học phù hợp với năng lực và thị trường lao động.
  3. Phụ huynh học sinh lớp 12: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành của con em, từ đó đồng hành và hỗ trợ đúng cách trong quá trình định hướng nghề nghiệp.
  4. Học sinh lớp 12 và sinh viên tương lai: Nhận thức được các yếu tố tác động đến lựa chọn ngành học, giúp các em có quyết định sáng suốt và phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình TPB là gì và tại sao được áp dụng trong nghiên cứu này?
    Mô hình TPB (Theory of Planned Behavior) giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Nghiên cứu áp dụng mô hình này vì nó phù hợp để dự đoán quyết định chọn ngành học của học sinh dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.

  2. Nhận thức cơ hội nghề nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến ý định chọn ngành?
    Nhận thức cơ hội nghề nghiệp tác động gián tiếp đến ý định chọn ngành thông qua việc ảnh hưởng lên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, giúp học sinh đánh giá tích cực hơn về ngành học và tăng động lực lựa chọn.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện ra sao?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến trên mạng xã hội Facebook, sử dụng bảng câu hỏi gồm 20 câu đo lường các biến nghiên cứu và 4 câu hỏi nhân khẩu học, với cỡ mẫu khoảng 400 học sinh lớp 12 tại Quảng Ngãi.

  4. Các yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định chọn ngành?
    Thái độ đối với việc chọn ngành học có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan. Các yếu tố này cùng giải thích hơn 76% biến thiên ý định chọn ngành.

  5. Làm thế nào để các trường đại học tăng cường tuyển sinh ngành Quản trị Kinh doanh?
    Các trường cần tăng cường truyền thông về cơ hội nghề nghiệp, tổ chức tư vấn hướng nghiệp, nâng cao chất lượng đào tạo và tạo môi trường học tập thực tiễn để thu hút học sinh và nâng cao thái độ tích cực đối với ngành học.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định chọn ngành Quản trị Kinh doanh của học sinh lớp 12 tại Quảng Ngãi gồm thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
  • Nhận thức cơ hội nghề nghiệp trong tương lai đóng vai trò quan trọng, tác động gián tiếp lên các nhân tố chính và ý định chọn ngành.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 76,3% biến thiên ý định chọn ngành, cho thấy tính phù hợp và hiệu quả của mô hình TPB mở rộng trong lĩnh vực giáo dục.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học và nhà quản lý giáo dục xây dựng các chiến lược tuyển sinh và tư vấn hướng nghiệp hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, thái độ tích cực và khả năng tự kiểm soát của học sinh, góp phần tăng tỷ lệ học sinh lựa chọn ngành Quản trị Kinh doanh trong tương lai gần.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình truyền thông và tư vấn hướng nghiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng khảo sát tại các tỉnh thành khác để so sánh và hoàn thiện mô hình. Các nhà quản lý giáo dục và trường đại học được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả tuyển sinh ngành Quản trị Kinh doanh.